Trong những bài tập điền từ vào chỗ trống, chắc hẳn các bạn học sinh đã ít nhất một lần bối rối trước: Lie Lay Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa. Cùng xem nhé!
Nội dung bài viết
1. Lie – /laɪ/
Từ Lie chính là nguyên do chủ yếu gây ra sự “rối loạn” này. Vậy nên hãy đến với Lie trước nhé.
1.1. Định nghĩa
Lie trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.
Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.
Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied.
Ví dụ:
- I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said.
(Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
- OMG! You have lied to me for all those years!
(Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!)
Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.
Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain.
Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Ví dụ:
- Lie down everyone!
(Tất cả nằm xuống!) - I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home.
(Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.) - Minh has lain there for an hour. He is so drunk.
(Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.)
Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối.
Ví dụ:
- It’s embarrassing to be caught telling a lie.
(Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.) - His story was nothing but lies.
(Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.)
1.2. Cách dùng Lie trong tiếng Anh
Với hai nét nghĩa như trên, ta có ba cách dùng Lie tương ứng.
Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật.
lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì
Ví dụ:
- Don’t trust Hung – he’s lying to you.
(Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.) - I suspect that she lies about her age.
(Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.)
Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật.
Ví dụ:
- I love to lie on the beach and listen to the waves.
(Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.) - The waterfall lies 2 kms to the North of us.
(Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.)
Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.
Ví dụ:
- Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked.
(Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.) - I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies.
(Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)
1.3. Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh
Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:
- lie down: nằm xuống
- lie in: ngủ nướng
- lie in wait: rình rập, chờ đợi
- lie detector: máy phát hiện nói dối
- pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối
2. Lay – /leɪ/
Tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ Lay.
2.1. Định nghĩa
Lay trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.
Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…
Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid
Ví dụ:
- I don’t like to lay books on the floor.
(Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.) - Turtles lay their eggs in the sand.
(Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.) - Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it!
(Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!)
Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé).
2.2. Cách dùng Lay trong tiếng Anh
Từ Lay có cách dùng đa dạng trong tiếng Anh, ở đây Step Up sẽ nói tới một số cách dùng cơ bản và thông dụng nhất nhé.
Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.
lay + something: đặt/để cái gì ở đâu
Ví dụ:
- Huong laid aside her laptop and went to open the door.
= Huong laid her laptop aside and went to open the door
(Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.) - The new carpet is laid in the living room.
(Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)
Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật.
Ví dụ:
- Which animals lay eggs?
(Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?) - Chickens can lay eggs without a rooster.
(Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)
Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.
Ví dụ:
- Mary is trying to lay the blame on her assistant.
(Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
- This is the charge that has been laid against you.
(Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.)
Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó.
Ví dụ:
- I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him.
(Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta). - Do you want to lay wager?
(Cậu muốn đặt cược không?)
2.3. Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh
Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:
- lay aside: đặt sang bên cạnh
- lay down: đặt xuống
- lay off: sa thải ai
- lay out: bày/bố trí cái gì ra
- lay odds/wager: đặt cược
- lay the blame on someone: buộc tội ai
- lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái g
3. Lain – /leɪn/
Nếu đã hiểu được hết các phần ở trên, thì bạn sẽ biết Lain không phải một động từ nguyên thể.
Lain là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Lie – Lay – Lain
Ví dụ:
- The cat lain in the sun all the morning.
(Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.) - When I arrived home, he had already lain in front of my door.
(Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.)
4. Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh
Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:
Nguyên thể | Lie (nói dối) | Lie (nằm) | Lay (đặt xuống) |
Quá khứ | Lied | Lay | Laid |
Hoàn thành | Lied | Lain | Laid |
Ngoài ra thì đừng quên các từ trên cũng có một số nghĩa khác ở dạng danh từ và động từ nha.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Lie Lay Lain. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước các bài tập về từ vựng nãy nữa nhé.
Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI