Văn Miếu Quốc Tử Giám là quần thể di tích về trường đại học đầu tiên của Việt Nam. Đây không chỉ đơn giản là một di tích lịch sử mà còn là nơi được hàng ngàn sĩ tử, học trò tới để cầu may mắn trong thi cử, học tập. Các bạn hãy cùng Step Up tìm hiểu, khám phá chi tiết hơn về Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Văn Miếu Quốc Tử Giám là địa điểm có rất nhiều khách du lịch trong và ngoài nước tới tham quan, khám phá. Nếu như bạn đang có ý định tham quan di tích này, thì một gợi ý nhỏ từ Step Up là bạn hãy tìm hiểu Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh trước khi tới, bởi bạn vừa có thể trao đổi, giới thiệu với du khách nước ngoài về nơi đây vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp cho mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám. Cùng tìm hiểu nhé:
- Accomplished Virtue gate: Thành Đức Môn
- Altar: Bàn thờ
- Attained Talent gate: Đại Thành Môn
- Back of the turtle: Mai rùa
- Black ink: Mực Tàu, mực đen
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- Constellation of Literature pavilion: Khuê Văn Các
- Crystallization of Letters gate: Cửa Súc Văn
- Imperial academy: Học viện hoàng gia
- Literature lake: Văn Hồ
- Magnificence of Letters gate: Cửa Bi Văn
- National university: Trường quốc học
- Red envelope: Bao lì xì
- Red paper: Giấy đỏ
- Sanctuary: Nơi tôn nghiêm
- Stelae commanding horsemen to dismount: Bia Hạ Mã
- Stelae of Doctors: Bia tiến sĩ
- Temple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử Giám
- The Great Middle gate: Đại Trung môn
- The Great Portico: Khu Nhập Đạo
- The Master: Ông đồ
- Tran’s dynasty: Triều đại nhà Trần
- Well of Heavenly Clarity: Giếng Thiên Quang
2. Mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Khi tới tham quan Văn Miếu Quốc Tử Giám, bạn sẽ được gặp và tiếp xúc với rất nhiều người nước ngoài. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp dễ dàng hơn:
Mẫu câu giới thiệu chung về Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh
- Temple of Literature situated on Van Mieu street, Dong Da district.
(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trên phố Văn Miếu, quận Đống Đa.)
- Temple of Literature is 2km away from Hoan Kiem lake to the West
(Văn Miếu Quốc Tử Giám cách Hồ Hoàn Kiếm 2 km về phía Tây.)
- Temple of Literature is on top of historical and beautiful sightseeing.
(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trong top di tích lịch sử và thắng cảnh đẹp.)
- Quoc Tu Giam – the first national university of Viet Nam.
(Quốc Tử Giám – trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.)
- The Temple of Literature is a place to honor Vietnam’s senior doctors and scholars.
(Văn Miếu là nơi tôn vinh các tiến sĩ, học giả cao cấp của Việt Nam.)
- The entrance fee of the Temple of Literature is 20,000 VND for an adult and 10,000 VND for a child.
(Giá vé vào cổng Văn Miếu là 20.000 đồng cho người lớn và 10.000 đồng với trẻ em.)
Mẫu câu giới thiệu kiến trúc của Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh
- The Temple of Literature was built in 1070 during the Dynasty of King Ly Thanh Tong.
(Văn Miếu được xây dựng vào năm 1070 thời vua Lý Thánh Tông.)
- The special thing that attracts visitors is that there are 82 stone steles of doctors here.
(Điều đặc biệt thu hút du khách là ở đây lưu giữ 82 bia đá của các tiến sĩ.)
- The Temple of Literature architecture is divided into 5 separate zones for each zone.
(Kiến trúc Văn Miếu Quốc Tử Giám được chia thành 5 khu riêng biệt theo từng khu.)
- Archaeological complexes of Van Mieu Quoc Tu Giam seen from the entrance are Van Mieu, Van Ly Truong Thanh, Khue Van Cac, Dai Thanh and Thai Mieu.
(Quần thể khảo cổ Văn Miếu Quốc Tử Giám nhìn từ cổng vào là Văn Miếu, Vạn Lý Trường Thành, Khuê Văn Các, Đại Thành và Thái Miếu.)
- Ho Van is located in front of the Temple of Literature and is separated from the interior by Quoc Tu Giam street.
(Hồ Văn nằm trước Văn Miếu và được ngăn cách với phía trong bởi đường Quốc Tử Giám.)
- Khue Van Cac is an architectural work, although not massive, but it has a harmonious and beautiful ratio.
(Khuê Văn Các là một công trình kiến trúc tuy không đồ sộ nhưng tỷ lệ hài hòa, đẹp mắt.)
- Thien Quang Tinh lake is square in shape. On the two sides of the lake is the doctoral beer hall.
(Hồ Thiên Quang Tinh hình vuông. Hai bên hồ là nhà bia tiến sĩ.)
- The central area of the Temple of Literature includes two large works with parallel and serial layouts. The outside building is Bai Duong, the inner court is Thuong Cung.
(Khu trung tâm của Văn Miếu gồm hai công trình lớn được bố trí song song, nối tiếp nhau. Tòa ngoài là Bái đường, tòa trong là Thượng cung.)
- Dai Thanh gate opens for the area of the main architecture, where to worship Confucius, Chu Cong, Tu Coord, and That Thap Nhi. This is also the teaching place of the old school supervisors.
(Cổng Đại Thành mở ra khu vực kiến trúc chính, nơi thờ Khổng Tử, Chu Công, Tứ Phối, Thất Thập Nhị Lang. Đây cũng là nơi dạy học của các quản giáo ngày xưa.)
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Có rất nhiều từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám phải không các bạn? Hãy vận dụng chúng thường xuyên trong những cuộc đàm thoại tiếng Anh để ghi nhớ lâu hơn nhé.
Dưới đây là đoạn hội thoại chủ đề Văn Miếu quốc Tử Giám tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp khi gặp người nước ngoài tham quan du lịch:
A: Hello. It’s nice to meet you!
(Xin chào. Rất vui được gặp bạn!)
B: I’m glad to see you, too. Are you Vietnamese?
(Tôi cũng rất vui được gặp gặp. Bạn là người Việt Nam sao?)
A: That’s right. Is this your first time in the Temple of Literature?
(Đúng vậy. Đây có phải lần đầu bạn đến Văn Miếu Quốc Tử Giám không?)
B: This is my first time. I just got here in the morning.
(Đây là lần đầu tiên của tôi. Tôi mới đến đây lúc sáng.)
A: How do you feel here?
(Bạn cảm thấy nơi đây như thế nào?)
B: Great. I’m very happy to visit such a beautiful and interesting place.
(Tuyệt vời. Tôi rất vui khi được tham quan một nơi đẹp và thú vị như vậy.)
A: What do you like most here?
(Bạn thích gì ở đây nhất?)
B: I like the 82 blue stone PhD steles the most. They are placed on the back of a turtle that looks very unique, and looks ancient.
(Tôi thích nhất 82 tấm bia Tiến sĩ bằng đá xanh. Chúng được đặt trên lưng rùa trông rất độc đáo, cổ kính.)
A: That’s right. This is the most valuable relic here. Do you understand anything about it?
(Đúng vậy. Đây là di tích có giá trị nhất ở đây. Bạn có hiểu gì về nó chưa?)
B: I am told that this is the place to insclen the names of doctors, used to honor and encourage those who pass. Can you tell me more about it?
(Tôi được biết đây là nơi khắc tên những vị tiến sĩ, dùng để vinh danh và khích lệ những người đỗ đạt. Bạn có thể giới thiệu thêm về nó cho tôi được chứ?)
A: Of course. The turtle-shaped stele is due to Vietnamese beliefs, the turtle is a symbol of longevity and wisdom. On steles with full information about exams, the king’s court and the philosophy of education and training.
(Tất nhiên rồi. Bia đá hình rùa là do theo tín ngưỡng của người Việt Nam, rùa là biểu tượng của sự trường thọ và sự khôn ngoan. Trên những tấm bia ghi đầy đủ thông tin về khoa thi, triều vua và triết lý về nền giáo dục đào tạo.)
B: Oh, that’s very useful information. Thank you very much.
(Ồ, Thật là những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
A: It’s nothing. Would you like to come back here again?
(Không có gì. Nếu được bạn có muốn quay lại đây nữa không?)
B: I’m sure of it. I will come back here for my next visit to Vietnam.
(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ quay lại đây trong chuyến thăm Việt Nam tiếp theo.)
Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại ví dụ về chủ đề Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng cho mình, cũng như hiểu biết thêm về một di tích lịch sử của Việt Nam.
Ngoài ra bạn có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – cuốn sách từ vựng với hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với những phương pháp và app học thông minh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI