Đại từ là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi. Tuy nhiên, có nhiều loại đại từ khác nhau và không phải ai cũng biết hết được những loại đó. Bạn đã bao giờ nghe hay bắt “đại từ tương hỗ” trong tiếng Anh chưa? Có lẽ khái niệm này còn là khái niệm khá xa lạ với một số bạn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp hợp toàn bộ kiến thức về đại từ tương hỗ giúp bạn hiểu hơn về loại đại từ này nhé!
Nội dung bài viết
1. Đại từ tương hỗ là gì?
Đại từ tương hỗ hay đại từ hỗ tương (tiếng Anh: Reciprocal Pronouns) là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau. Đại từ tương hỗ bao gồm each other và one another cùng mang ý nghĩa là “nhau, lẫn nhau”.
Ví dụ:
- Mike and Anna support each other to overcome this difficulty.
(Mike và Anna hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn này.)
- My friends are suspicious of one another.
(Bạn bè của tôi đang nghi ngờ nhau.)
2. Cách dùng đại từ tương hỗ trong tiếng Anh
Tương tự như những loại đại từ khác, đại từ tương hỗ có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách dùng địa từ tương hỗ trong tiếng Anh:
Đại từ tương hỗ Each other: dùng với hai người
Ví dụ:
- My dad and my grandmother don’t get along well with each other.
(Bố tôi và bà ngoại tôi không hòa thuận với nhau.)
- Hoa and I are best friends. We really value and trust each other.
(Hoa là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi thực sự coi trọng và tin tưởng lẫn nhau.)
Đại từ tương hỗ One another: dùng với ba người trở lên
Ví dụ:
- The men standing down the street were doubting one another.
(Những người đàn ông đứng dưới đường đang nghi ngờ nhau.)
- Jason’s children are all good and loving one another.
(Các con của Jason đều ngoan và yêu thương nhau.)
Những đại từ tương hỗ thường được dùng làm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ
Ví dụ:
- Mike and I send each other New year cards every year.
(Những người đàn ông đứng dưới đường đang nghi ngờ nhau.)
- They often exchange work with one another through the Zoom application.
(Họ thường xuyên trao đổi công việc với nhau thông qua ứng dụng Zoom.)
Đại từ hỗ tương có thể sử dụng với sở hữu cách
Ví dụ:
- My sister and I often wear each other’s dress.
(Tôi và chị gái thường mặc váy của nhau.)
- They often shared one another’s ideal.
(Họ thường chia sẻ lý tưởng của nhau.)
3. Bài tập về đại từ tương hỗ
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức tổng quan nhất về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học. Cùng làm bạn nhé:
Bài tập: Điền đại từ thích hợp bằng cách chọn đáp án đúng:
1. Lan and Suzy helped ….. with the household work.
A. herself B. each other
2. Those students were very friendly and helpful for……
A. one another B. myself
3. Adam hurt ……. when riding the bicycle.
A. each other B. himself
4. All the cars on the street are hitting ……
A. each other B. one another
5. Mike and Bill know ….. quite well.
A. each other B. one another
6. My both friends practiced hard for the competition against
A. each other B. one another
7. Hellen and Juan made those nice bags……
A. each other B. themselves
8. Joana and her son are still angry. They’re not talking to……..
A. each other B. themselves
9. Some of my selfish friends only think of……
A. themselves B. one another
10. Joana and her son haven’t seen …….. for years.
A. themselves B. each other
Đáp án:
- A
- B
- B
- B
- A
- A
- B
- A
- A
- B
Hy vọng qua bài bài vừa rồi, các bạn đã nắm vững được kiến thức về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và làm các bài tập áp dụng nhé. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách bao gồm những chủ điểm ngữ pháp căn bản cho người bắt đầu học tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI