Đối với các bạn sinh viên nói riêng và những người ở thành thị nói chung thì việc di chuyển bằng xe bus không còn quá xa lạ.Và càng quen thuộc hơn nếu các bạn di chuyển, đi du lịch ở nước ngoài. Chính vì vậy nên hôm nay Step Up giới thiệu đến với các bạn học bộ mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng. Cùng học tập và bổ sung những kiến thức hữu ích này Để trải nghiệm những chuyến đi thú vị nhé!
Nội dung bài viết
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Trong chương trình tự học tiếng anh giao tiếp, hôm nay chúng mình mang đến một chủ đề giao tiếp vô cùng bổ ích cho các bạn học. Hi vọng với những kiến thức bên dưới đây , chúng mình có thể giúp đỡ cho các bạn có thể giao tiếp bằng tiếng anh tự tin hơn khi trên xe bus. Chúng ta sẽ bắt đầu với những mẫu câu thông dụng nhất nhé.
Mẫu câu giao tiếp cơ bản
STT |
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Where’s the ticket office? |
Phòng bán vé ở đâu |
2 |
Have you bought the ticket? |
Bạn đã mua vé chưa |
3 |
Can I buy a ticket on the bus? |
Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không? |
4 |
How much is the ticket? |
Vé này giá bao nhiêu ạ? |
5 |
I’d like to renew my season ticket, please |
Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ |
6 |
Where is the nearest bus stop? |
Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu? |
7 |
How often do the buses run? |
Xe bus bao lâu có 1 chuyến? |
8 |
What’s the next bus to …? |
Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …? |
9 |
When does the first bus to the My DInh run? |
Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ ĐÌnh khởi hành |
10 |
Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? |
Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không? |
11 |
Does this bus go to the zoo? |
Xe này đến công viên phải không? |
12 |
Does this bus stop at the airport? |
Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không? |
13 |
Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? |
Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32? |
14 |
Which line do I need for London? |
Tôi phải đi tuyến nào để tới London? |
15 |
Is this seat free? |
Ghế này còn trống không? |
16 |
Is this seat taken? |
Ghế này đã ai ngồi chưa? |
17 |
Do you mind if I sit here? |
Tôi có thể ngồi đây được không? |
18 |
Could you please stop at the airport? |
Bạn có thể dừng ở sân bay được không? |
19 |
Can you let me know where to get off? |
Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không? |
20 |
Could you tell me when the bus gets to the zoo? |
Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không? |
21 |
How many stops are there before Ba Duc church? |
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức? |
22 |
How many stops is it to Ho Tay? |
Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây? |
23 |
The bus is turning right. Please be careful |
Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha |
24 |
How do you feel in this bus? |
Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này? |
25 |
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem |
Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề |
26 |
Could you please show your commuter’s pass? |
Làm ơn cho xem vé? |
27 |
Ticket, please |
Xin vui lòng cho kiểm tra vé |
28 |
Could I see your ticket, please? |
Làm ơn cho tôi kiểm tra vé? |
29 |
The bus runs about every 15 minutes |
Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến |
30 |
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming |
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn |
31 |
What’s this stop? |
Đây là bến nào? |
32 |
What’s the next stop? |
Tiếp theo là bến nào? |
33 |
Could you tell me where the next stop is? |
Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không? |
34 |
The stop after this is where you get off |
Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó |
35 |
It’s your stop |
Bạn xuống đây nhé |
36 |
This is my stop |
Đây là bến tôi xuống |
Các câu nói nhân viên xe bus thường sử dụng giao tiếp với khách hàng
- Have you bought the ticket? Bạn đã mua vé chưa?
- Could you please show your commuter’s pass! Làm ơn cho tôi xem vé!
- Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
- Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
- The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng
- It’s your stop: Bạn xuống đây nhé.
- The second stop after this is your position: Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.
- The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
- How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.
- The next station is near the Diamond Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.
- This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Ngoài những mẫu câu có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày như bên trên, dưới đây là chủ đề từ vựng về người, đồ vật, hoạt động liên quan đến xe buýt. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Từ vựng và nghĩa tương ứng |
|
Bus fare: Phí xe buýt |
Double decker bus Xe buýt hai tầng |
Luggage rack: Giá để hành lý |
Bus: Xe buýt |
Inspector: Thanh tra |
Conductor : Nhân viên bán vé |
Request stop: Điểm dừng yêu cầu |
Penalty fare: Phí phạt |
Route: Lộ trình |
Bus journey: Lộ trình xe buýt |
Bus lane: Làn đường của xe buýt |
Night bus: Xe buýt đêm |
Seat: Chỗ ngồi |
Bus driver: Người lái xe buýt |
Ticket office Quầy bán vé |
Ticket collector: Nhân viên thu vé |
Waiting room: Phòng chờ |
Terminus: Bến cuối |
Timetable: Lịch tàu xe |
To miss a bus: Lỡ xe |
To get off the bus: Xuống xe |
To get on the bus: Lên xe |
The next stop: Điểm dừng kế tiếp |
Seat number: Số ghế ngồi |
To catch a bus: Bắt xe buýt |
Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé) |
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Sau khi tìm hiểu về các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus, hãy thực hành nó và tham khảo thêm một vài đoạn hội thoại sau để việc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên trôi chảy hơn và tự tin hơn nhé!
Đoạn hội thoại về tiếng Anh giao tiếp trên xe bus 1:
A : Does this bus stop at the Hoan Kiem lake? Xe bus này có phải dừng tại hồ Hoàn Kiếm không?
B : No, it doesn’t. You need to take number 07 – Không phải. Bạn nên đi xe số 07
A : How often does bus number 07 come? – Xe bus 07 thường khi nào tới?
B : The bus comes every fifteen minutes – Cứ 15 phút xe bus lại tới
A: Thank you – cảm ơn
B: No problem – không có gì
Đoạn hội thoại về tiếng Anh giao tiếp trên xe bus 2:
A : Excuse me, Which line do I need for Ho Chi Minh? Xin lỗi, Tôi phải đi tuyến nào để đi tới Hồ Chí Minh?
B : You can take No. 11 or No 05. Bạn có thể đi xe số 11 hoặc số 05
A : How long does the next bus arrive? Bao lâu thì có xe buýt tiếp theo?
B : About 10 minutes. Khoảng 10 phút
A : Thank you: Cảm ơn bạn
B: you are welcome: Không có gì.
C: Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
A : Yes, of course. Here is it. How many stops before Ho Chi Minh? Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Chí Minh?
C: Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.
A: yeah, thanks: vâng, cảm ơn
C: – It’s your stop. Goodbye: Bạn xuống đây nhé, Tạm biệt
A: Bye bye Tạm biệt
Tìm hiểu thêm: Những mẫu câu , đoạn hội thoại tiếng anh về giao thông.
Trên đây là những mẫu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus hữu ích giúp bạn có thể ứng dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, để cải thiện khả năng giao tiếp đòi hỏi các bạn cần tìm cho những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp phù hợp với mình để đem lại hiệu quả cao nhất nhé!
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên xe bus trên rất phổ biến khi bạn đi xe bus có thể gặp phải. Vì vậy, bạn sẽ không còn phải lo lắng khi đi xe bus ở nước ngoài nữa, mà hãy tự tin tận hưởng những chuyến du lịch một cách trọn vẹn nhất.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI