“Âm nhạc thể hiện những điều không thể nói nhưng cũng không thể lặng câm”. Những bài hát, bài nhạc kết nối tâm hồn mọi người bất kể họ thuộc giới tính, quốc tịch, chủng tộc gì. Với người học ngoại ngữ, việc học tiếng Anh qua các bài hát là một cách học khơi gợi hứng thú hiệu quả. Hôm nay, hãy cùng Step Up học những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc nhé.
1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Dù không phải các nhạc sĩ hay ca sĩ chuyên nghiệp, có hiểu biết từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý bài đọc, bài nghe trong các bài kiểm tra. Bạn cũng có thể dùng các từ dưới đây để bàn luận hay tán gẫu về âm nhạc.
Harmony: hòa âm
Solo: đơn ca
Scale: Gam
Rhythm: nhịp điệu
Beat: nhịp trống
Adagio: chậm, thong thả
Note: nốt nhạc
Accord: hợp âm
Lyrics: lời bài hát
Duet: biểu diễn đôi, song ca
Melody hoặc tune: giai điệu
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Mỗi người đều có một hoặc một vài dòng nhạc yêu thích và không thích. Cùng tìm hiểu xem dòng nhạc bạn hay nghe có tên tiếng Anh là gì nhé. Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi nghe nhạc, tổng hợp cáctừ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn không bị “bí từ” và giao tiếp trôi chảy.
Classical: nhạc cổ điển
Electronic: nhạc điện tử
Easy listening: nhạc dễ nghe
Folk: nhạc dân ca
Rap: nhạc Rap
Dance: nhạc nhảy
Jazz: nhạc jazz
Blue: nhạc buồn
Opera: nhạc thính phòng
Techno: nhạc khiêu vũ
Latin: nhạc latin
Hip hop: nhạc hip hop
R&B: nhạc R&B
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Country: nhạc đồng quê
Rock: nhạc rock
Pop: nhạc Pop
Reggae: nhạc reggaeton
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
Để có thể sản xuất và nghe các bài hát, chúng ta cần rất nhiều loại thiết bị khác nhau. Có những thiết bị vô cùng quen thuộc, cũng có những loại bạn mới nghe thấy lần đầu. Cùng khám phá và note lại từ vựng bạn thấy thú vị nhé.
Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi
Music stand: giá để bản nhạc
MP3 player: máy phát nhạc mp3
Headphones: tai nghe
Record player: máy thu âm
Microphone: micro
Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
Speakers: Loa
CD player: máy chạy CD
Instrument: nhạc cụ
Compact Disk: đĩa CD
Amp: bộ khuếch đại âm thanh
4. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công
Một bài hát hay có thể được sáng tác và sản xuất bởi một nhóm nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Cũng có khi, một ca sĩ có thể kiêm luôn vị trí soạn nhạc, viết lời và biểu diễn. Nếu bạn là fan hâm mộ các nhóm nhạc K-pop, chắc hẳn bạn đã quen với hình ảnh những thành viên trong một nhóm có tình bạngắn bó, khăng khít. Tìm hiểu xem trong một ban nhạc có những vị trí gì trong danh sách dưới đây bạn nhé.
Trumpeter: người thổi kèm trumpet
Singer: ca sĩ
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop Group: nhóm nhạc Pop
Bass: giọng nam trầm
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Guitarist: người chơi guitar
Band: ban nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Organist: người chơi đàn organ
DJ: người phối nhạc
Choir: dàn hợp xướng
Tenor: giọng nam cao
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Musician: nhạc công
Rock Band: ban nhạc rock
Keyboard player: người chơi keyboard
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer: người chơi trống
Pianist: người chơi piano
Flautist: người thổi sáo
Composer: nhà soạn nhạc
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Soprano: giọng nữ trầm
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Alto: giọng nữ cao
Pop star: ngôi sao nhạc Pop
Cellist: người chơi vi-o-long-xen
Baritone: giọng nam trung
5. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
Các từ vựng được tổng hợp dưới đây sẽ hữu ích cho các cuộc hội thoại về âm nhạc. Bạn có thể nói về bài hát bạn thích, rủ tình yêu của đời mình đi xem ca nhạc hoặc nói về loại nhạc cụ mình chơi với những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc này.
To record: thu âm
Recording: bản thu âm
To play an instrument: chơi nhạc cụ
Audience: khán giá
Hymn: thánh ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
To listen to music: nghe nhạc
Concert: buổi hòa nhạc
6. Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)
Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn 9 cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thông dụng. Các cụm từ vựng này thường có nhiều ý nghĩa hơn với các từ riêng lẻ tạo thành nó, nên bạn hãy học theo ngữ cảnh và ví dụ bạn nhé.
1. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý
Ví dụ:
Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.
Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.
2. For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời
Ví dụ:
Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!
Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!
3. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc.
Ví dụ:
I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.
Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.
4. Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ:
If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.
Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.
5. Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.
Ví dụ:
Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.
Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.
6. Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.
Ví dụ:
He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.
Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.
7. Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm
Ví dụ:
Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.
Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.
8. Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.
Ví dụ:
My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.
Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.
9. It takes two to tango: nhấn mạnh rằng cả hai người liên quan đến một tình huống khó khăn đều phải chịu trách nhiệm, hoặc nói về một hoạt động cần hai người sẵn sàng tham gia để nó xảy ra
Ví dụ:
The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.
Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Làm đẹp từ lâu đã không còn là đặc quyền của “phái đẹp”. Nhu cầu sử dụng mỹ phẩm đã trở nên phổ biến hơn ở mọi giới tính, độ tuổi. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da
Việc xác định da của bạn có những đặc tính nào là việc đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn sử dụng các sản phẩm làm đẹp. Da của bạn thuộc loại nào nhỉ? Hãy cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần các loại da dưới đây nhé.
Colored skin: da màu
Dark skin: da tối màu
Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
Dry skin: da khô
Face skin: da mặt
Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
Fair skin: da trắng, nước da đẹp
Freckle: tàn nhang
Light skin: da sáng màu
Mixed skin: da hỗn hợp
Oily skin: da nhờn
Olive skin: da xanh xao
Pale skin: da vàng nhợt nhạt
Pimple: mụn
Rough skin: da xù xì
Ruddy skin: da hồng hào
Sallow skin: da vàng vọt
Skin: da
Smooth skin: da mịn
Soft skin: làn da mềm mại
Swarthy skin: da ngăm đen
Tanned skin: da rám nắng
White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)
Wrinkled skin: da nhăn nheo
Wrinkles: nếp nhăn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da
Khi sử dụng các loại sản phẩm làm đẹp, chúng mình cần đặc biệt để ý đến các bước chăm sóc da để giữ làn da mịn mướt, khỏe mạnh. Để nâng niu làn da của mình, bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần chăm sóc da sau đây nhé.
Toner: nước hoa hồng
Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
Spot corrector: kem trị thâm
Serum: tinh chất chăm sóc da
Scrub: tẩy da chết
Lotion: sữa dưỡng
Hydrating: Dưỡng ẩm
Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
Face mask: Mặt nạ
Eye-cream: kem mắt
Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Cleanser: sữa rửa mặt
Body mask: mặt nạ toàn thân
3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm
Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.
Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
Sheer: chất phấn trong, không nặng
Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu
Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
For combination skin: dành cho da hỗn hợp
For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
For oily skin: dành cho da dầu
Non-alcohol-containing: không chứa cồn
Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
For Dry skin: dành cho da khô
Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da
4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt
Cùng lần lượt khám phá những từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm làm đẹp từ trang điểm da đến mắt và môi nhé. Bạn có thể ghi chú lại những từ vựng bạn thấy thú vị về chủ đề này vì chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến chúng đấy.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt
Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.
Primer: kem lót
Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
Foundation: kem nền
Blush: phấn má
Cushion: phấn nước
Setting powder: phấn phủ
Concealer: kem che khuyết điểm
Highlighter: phấn bắt sáng
Contour: phấn tạo khối
Tanning lotion: kem rám nắng
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt
Dù tiêu chuẩn cái đẹp trên thế giới rất khác nhau, nhưng hầu hết các phong cách trang điểm đều rất chú trọng vào việc tạo điểm nhấn cho “cửa sổ tâm hồn”. Đừng lo lắng, Step Up đã chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt để bạn tham khảo đây. Một cách khác để thu hút sự chú ý của crush chính là dùng những câu thả thính trong tiếng Anh để bày tỏ cảm xúc, hãy lưu lại để ghi điểm trong mắt người ấy bạn nhé.
Mascara: kem chải mi
Eyebrow brush: chổi chải lông mày
Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
Eyeshadow: phấn mắt
False eyelashes: mi giả
Eye cream: kem mắt
Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
Eyeliner: bút kẻ mắt
Palette: bảng màu mắt
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi
Một đôi môi căng mọng kèm màu son ngọt ngào hợp màu da là một điểm vô cùng hấp dẫn, có thể hút mắt của bất cứ ai bạn gặp. Ngoài son ra, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi khác, bạn có thể xem thêm dưới đây nhé.
Lipstick: son môi
Lip concealer: che khuyết điểm môi
Lip liner: chì kẻ viền môi
Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
Lip balm: son dưỡng
Lip gloss: son bóng
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác
Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm tóc, móng tay và các dụng cụ trang điểm. Bạn đã sở hữu bao nhiêu trong số những dụng cụ làm đẹp này rồi nhỉ?
Perfume: nước hoa
Hair spray: gôm xịt tóc
Nail polish: sơn móng tay
Hair dryer: máy sấy tóc
Curling iron: máy làm xoăn
Hair straightener: máy là tóc
Hair clips: Cặp tóc
Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Nail file: dũa móng tay
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm. Bạn có thể đọc thêmnhững phương pháp học từ vựng tốt nhất để tìm một cách học phù hợp cho mình. Một gương mặt xinh đẹp, tươi tắn sẽ càng trở nên tuyệt vời với một trí óc tỏa sáng, thông thái. Vì vậy, hãy chăm chỉ học hành và tìm hiểu các lĩnh vực bạn thích nhé. Chúc bạn luôn đẹp lộng lẫy và giỏi giang.
Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu pickup line (thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim crush (người mà bạn thầm thích)? Nếu vậy, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy để Step Up giúp bạn chọn lựa những từ vựng tiếng Anh về tình yêu để bạn có thể bày tỏ với người ấy nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ
Mỗi mối hệ đều phát triển theo một mạch nhất định, từ khi xa lạ đến lúc quen và yêu nhau, rồi có thể lại trở thành người xa lạ. Hãy xem các giai đoạn của tình yêu được các từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả như thế nào nhé.
Giai đoạn tình yêu chớm nở
A blind date: xem mặt
A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
To flirt (with someone): tán tỉnh
Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Giai đoạn tình yêu nồng nàn
Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
To adore: yêu ai hết mực
Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
Hold hands: cầm tay
I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live together: sống cùng nhau
Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Love you forever: yêu em mãi mãi
Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
Make a commitment: hứa hẹn
To be smitten with somebody: yêu say đắm
To fall for somebody: phải lòng ai đó
To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knot: kết hôn
Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
To break up with somebody: chia tay với ai đó
To dump somebody: đá người yêu
To split up: chia tay
Have a domestic: cãi nhau
Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
Cheat on someone: lừa dối ai đó
Get back together: làm lành sau khi chia tay
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong yêu đương
Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ mối quan hệ thân mật của cả hai. Có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người dấu yêu của chúng ta nhỉ?
Baby: bé cưng, bảo bối
Darling/Honey: anh/em yêu
Kitty: mèo con
My one and only: người yêu duy nhất
My sweetheart: người tình ngọt ngào
My true love: tình yêu đích thực đời tôi
The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
My boo: người dấu yêu
My man/my boy: chàng trai của tôi
My woman/my girl: cô gái của tôi
Mặc dù các từ vựng tiếng Anh về tình yêu để gọi người yêu này rất hay và thú vị, nhưng bạn nên gọi nửa kia của mình bằng những biệt danh chỉ có hai bạn hiểu, như thế bạn sẽ khiến người ấy cảm thấy đặc biệt hơn rất nhiều đấy.
3. Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt để nói về một mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở đâu đó nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng. Hãy để Step Up giúp bạn giải những mật mã của tình yêu trong các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ấy nhé.
Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính”
Những câu tán tỉnh, thả thính trong tiếng Anh được nói như thế nào nhỉ? Mau mau note lại những câu bạn cảm thấy thú vị để ghi điểm với crush nào. Biết đâu hai bạn lại thành đôi nhờ những từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” này thì sao?
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ
Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy.
They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.
My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.
You are so sweet, my teeth hurt.
Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.
My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.
I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime
Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.
Did it hurt when you fell out of heaven?
Em ngã khỏi thiên đường có đau không?
Are you tired of running through my mind all day?
Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy?
You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỉ phú rồi đấy.
5. Những câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Cùng điểm qua một số câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất, hoàn hảo để làm tiêu đề những tấm ảnh “sống ảo” bạn nhé.
“Love has nothing to do with what you are expecting to get–only with what you are expecting to give–which is everything.” Tình yêu chẳng liên quan gì đến những thứ bạn mong muốn nhận lại – mà là những thứ bạn cho đi – chính là tất cả mọi thứ. “Where there is love there is life.” Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống. “Whatever our souls are made of, his and mine are the same.” Dù tâm hồn của chúng tôi có tạo thành từ những gì, tâm hồn anh và tôi luôn đồng điệu. “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” Hạnh phúc lớn nhất trong đời là niềm tin mãnh liệt rằng chúng ta được yêu thương, được quý mến bởi con người thật của chúng ta, hay nói đúng hơn, cho dù con người thật của chúng ta có ra sao. “In love there are two things – bodies and words.” Trong tình yêu, có hai thứ thôi – thể xác và câu chữ. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.” Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi vỏ sò mà nó đang ẩn nấp. “There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.” Yêu đương thì bao giờ cũng có chút hoang dại. Nhưng bao giờ cũng có chút lý trí trong sự hoang dại. “Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.” Chẳng ai từng đo được sự bao la của trái tim, ngay cả những nhà thơ.
6. Bài viết hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Dưới đây là một đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Bạn có thể dành thời gian để đọc và ngẫm nghĩ về đoạn văn ngắn này nhé.
Love is the most significant aspect of an individual’s life. Love has no clear definition of it. If you love somebody, you always accept their vulnerability and respect them for whoever they are. Love helps you do the right things to make your loved ones feel happy and proud of themselves.
Bản dịch:
Tình yêu là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của một cá nhân. Tình yêu không có định nghĩa rõ ràng về nó. Nếu bạn yêu ai đó, bạn luôn chấp nhận sự tổn thương của họ và tôn trọng họ cho dù họ là ai. Tình yêu giúp bạn làm những điều đúng đắn để khiến những người thân yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc và tự hào về bản thân.
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về tình yêu và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Step Up mong rằng bạn đã bỏ túi được kha khá từ vựng nói về tình cảm lãng mạn, ngập tràn cảm xúc này. Bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng nhanh và nhớ lâuđể khám phá phương pháp học phù hợp nhất nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh.
Vui, buồn, mừng, giận… là những cảm xúc mà chúng ta đều trải qua mỗi ngày. Khi bạn đọc một cuốn truyện hay xem một bộ phim, bạn có thể thấy những nhân vật cũng trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, khiến cho tác phẩm đó trở nên hấp dẫn. Hãy cùng Step Uptìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, không chỉ để hiểu phim, truyện tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn để biểu đạt cảm xúc của bản thân bạn nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Cảm xúc được phân ra làm hai loại chính, đó chính là tích cực và tiêu cực. Hãy cùng khám phá xem ngoài “happy” và “sad” có những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc nào được sử dụng nhiều nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
Wonderful: tuyệt vời
Terrific: tuyệt vời
Surprised: ngạc nhiên
Relaxed: thư giãn, thoải mái
Positive: lạc quan
Overjoyed: cực kỳ hứng thú
Over the moon: rất sung sướng
Happy: hạnh phúc
Great: tuyệt vời
Excited: phấn khích, hứng thú
Enthusiastic: nhiệt tình
Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
Delighted: rất hạnh phúc
Confident: tự tin
Amused: vui vẻ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Upset: tức giận hoặc không vui
Unhappy: buồn
Thoughtful: trầm tư
Tired: mệt
Terrified: rất sợ hãi
Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
Tense: căng thẳng
Angry: tức giận
Suspicious: đa nghi, ngờ vực
Stressed: mệt mỏi
Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
Scared: sợ hãi
Sad: buồn
Reluctant: miễn cưỡng
Overwhelmed: choáng ngợp
Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
Các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Negative: tiêu cực; bi quan
Malicious: ác độc
Let down: thất vọng
Jealous: ganh tị
Jaded: chán ngấy
Irritated: khó chịu
Intrigued: hiếu kỳ
Hurt: tổn thương
Horrified: sợ hãi
Furious: giận giữ, điên tiết
Frustrated: tuyệt vọng
Frightened: sợ hãi
Envious: thèm muốn, đố kỵ
Emotional: dễ bị xúc động
Embarrassed: xấu hổ
Disappointed: thất vọng
Depressed: rất buồn
Cheated: bị lừa
Confused: lúng túng
Bored: chán
Bewildered: rất bối rối
Ashamed: xấu hổ
Arrogant: kiêu ngạo
Apprehensive: hơi lo lắng
Appalled: rất sốc
Anxious: lo lắng
Annoyed: bực mình
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay gặp
Ngoài các từ vựng riêng lẻ, có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc rất “đắt giá”. Điều này có nghĩa là những cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài nói, bài viết hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy note lại những cụm từ ngữ này bạn nhé!
1. Be petrified of: sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ
Ví dụ:
When her child fell and hurt himself, she was petrified.
(Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận
Ví dụ:
The boss is in black mood. Don’t piss him off.
(Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
3. To bite someone’s head off: la mắng ai vì cáu giận
Ví dụ:
It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off.
(Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
4. Be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn
Ví dụ:
I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope.
(Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)
5. Be ambivalent about: cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn
Ví dụ:
Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years?
(Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay nhất
6. Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dụ:
Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind.
(Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
7. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Cụm từ này được sử dụng khi một người tự lừa dối bản thân rằng cuộc sống của họ không có vấn đề gì, và sống trong hạnh phúc giả tạo thay vì giải quyết vấn đề
Ví dụ:
You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend.
(Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây
Ví dụ:
Who needs a lover when foods can make you feel like you’re on cloud nine?
(Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
9. Thrilled to bits: cực kỳ hài lòng
Ví dụ:
She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you.
(Cô ấy đạt điểm A trong khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)
10. Over the moon: rất hạnh phúc, vô cùng sung sướng
Ví dụ:
Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life.
(Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)
Dưới đây là một bài văn tiếng Anh dài 154 từ dùng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể đọc tham khảo nhé.
Everybody has different emotions and, generally, one person experiences various feelings all day long as things happen and the situation develops. One emotion is different from other emotions while they can be related.
Learning how to recognize and handle your thoughts and feelings will affect your actions positively. If you can identify exactly how you feel and what causes your feelings, you will be able to cope more easily with difficult situations.
Emotional intelligence can begin to develop early in life. Scientific research indicates that children aged 2 are often conscious of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sorrow. The first step is to learn a language for emotions, so that little children can understand them and then behave appropriately, such as staying calm in tense situations or reacting when they feel cold. Having these social skills will help children grow and pave the path to a happy and safe life!
Bài văn về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh
Bản dịch:
Mọi người thường có nhiều cảm xúc và nói chung, một người trải qua những cảm xúc khác nhau suốt cả ngày, khi có chuyện gì đó xảy ra và hoặc tình hình trở nên xấu đi. Một cảm xúc khác này có thể khác với cảm xúc kia trong khi chúng liên quan đến nhau.
Học cách nhận biết và xử lý suy nghĩ và cảm xúc của bạn sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động của bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.
Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ rất sớm. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trẻ em 2 tuổi thường có ý thức về những cảm xúc cơ bản như vui mừng, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn phiền. Bước đầu tiên là học một ngôn ngữ cho cảm xúc, để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó cư xử phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Có những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống hạnh phúc và an toàn!
Xem thêm từ vựng về cảm xúc và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Step Up mong rằng qua bài viết này bạn đã bổ sung thêm thật nhiều từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng hiệu quả nhất để tìm được phương pháp học phù hợp với bản thân.Chúc bạn luôn chăm chỉ và sớm thành thạo tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu việc nấu nướng là đam mê của bạn thì chắc hẳn bạn sẽ cần một chút vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn. Đã bao giờ bạn bắt gặp một công thức nấu ăn hay một chương trình ẩm thực hay ơi là hay bằng tiếng Anh nhưng lại thiếu bản dịch hay phụ đề tiếng Việt chưa? Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn được dùng phổ biến bởi người bản ngữ cùng phương pháp nhớ từ nhanh nhất nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu
Việc đầu tiên khi nấu một món ăn sau khi đã chọn và mua nguyên liệu là sơ chế chúng. Công đoạn này có thể đơn giản hoặc phức tạp, vì thế có nhiều từ vựng chúng ta cần nhận biết lắm nhé.
Add: thêm vào
Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
Crush: giã, băm nhỏ
Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
Defrost: rã đông
Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
Grate: xát, bào, mài
Knead: nhồi, nhào (bột)
Marinate: ướp
Mash: nghiền
Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
Melt: tan chảy
Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)
Mix: trộn, pha, hoà lẫn
Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
Preheat: đun nóng trước
Slice: cắt lát nguyên liệu
Soak: ngâm
Spread: phủ, phết
Squeeze: vắt
Stuff: nhồi
Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
Wash: rửa (nguyên liệu)
Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần phương pháp nấu nướng
Cũng giống như sơ chế, có rất nhiều cách thức nấu ăn khác nhau. Bạn hãy note lại những từ vựng dưới đây nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị để biết cách miêu tả hương vị riêng biệt của mỗi món ăn.
Add: thêm, bỏ thêm một gia vị, nguyên liệu vào
Bake: bỏ lò, đút lò, nướng
Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt)
Beat: trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)
Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu
Carve: thái lát thịt
Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)
Cut: cắt
Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
Air-fry: chiên, rán (không dùng dầu mỡ)
Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá)
Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue)
Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột)
Measure: cân đo lượng nguyên liệu
Melt: làm chảy, làm tan
Microwave: dùng lò vi sóng
Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt)
Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên
Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
Pour: đổ, rót, chan
Put: đặt, để vào đâu đó
Roast: quay (thịt)
Sauté: xào qua, áp chảo,
Slice: cắt lát
Steam: hấp cách thủy, hơi nước
Stir fry: xào, đảo qua
To do the washing up : rửa bát
To set the table/to lay the table : chuẩn bị bàn ăn
Washing-up liquid: nước rửa bát
3. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần dụng cụ nấu nướng
Ngày nay, chúng ta có vô vàn dụng cụ để hỗ trợ việc nấu nướng, rất tiện dụng. Cùng điểm qua những dụng cụ nấu ăn phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé.
Apron: Tạp dề
Blender: Máy xay sinh tố
Coffee maker: Máy pha cafe
Colander: Cái rổ
Cookery book: sách nấu ăn
Chopping board: Thớt
Dishwasher: Máy rửa bát
Frying pan: Chảo rán
Garlic press: Máy xay tỏi
Grater: Cái nạo
Grill: Vỉ nướng
Grill: vỉ nướng
Jar : lọ thủy tinh
Jar: Lọ thủy tinh
Juicer: Máy ép hoa quả
Kettle: Ấm đun nước
Kitchen scales: Cân thực phẩm
Microwave: Lò vi sóng
Mixer: Máy trộn
Oven cloth: Khăn lót lò
Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
Oven: Lò nướng
Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Pot holder: Miếng lót nồi
Pot: Nồi to
Pressure: Nồi áp suất
Rice cooker: Nồi cơm điện
Rolling pin: Cái cán bột
Saucepan: Cái nồi
Scouring pad: Miếng rửa bát
Sieve: Cái rây
Sink: Bồn rửa
Soup spoon: Thìa ăn súp
Spatula: Dụng cụ trộn bột
Spoon: Thìa
Steamer: Nồi hấp
Stove: Bếp nấu
Tablespoon: Thìa to
Teapot: ấm trà
Toaster: Máy nướng bánh mỳ
Tongs: Cái kẹp
Tray: Cái khay, mâm
Washing-up liquid: Nước rửa bát
4. Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức
Thực hành chính là một trong những cách để vừa tạo động lực học vừa ghi nhớ từ rất nhanh. Do đó, bạn có thể xắn tay áo áp dụng luôn những từ mình học được để đọc và vận dụng công thức nấu ăn làm một món ăn thật ngon. Vừa nhớ từ lại biết thêm công thức, quả là một mũi tên trúng hai đích phải không nào.
Hãy cùng xem ví dụ dưới đây về công thức bánh sandwich salad đậu gà nhé.
Chickpea Salad Sandwich Recipe
INGREDIENTS
Handful of watercress or other greens, such as lettuce, arugula, or spinach
4 slices sandwich bread
3 tablespoons mayonnaise
2 to 4 tomato slices
2 tablespoons roasted almonds, coarsely chopped
2 tablespoons lemon juice
2 tablespoons capers, rinsed and drained
2 stalks celery, diced
2 pinches of black pepper
1/8 teaspoon salt
1/2 teaspoon Dijon mustard
1/2 avocado
1 can (15 ounces) chickpeas, rinsed and drained
INSTRUCTIONS
Mash the chickpeas: Mash the chickpeas roughly in a medium bowl with a potato masher.
Make filling: Add to the bowl celery, capers, mayonnaise, lemon juice and mustard. Taste it and add a pinch of salt and pepper if needed.
Assemble the sandwiches: On a cutting board, place 2 pieces of sandwich bread. Mash 1/4 of an avocado on one slice of bread. Lightly sprinkle with salt and pepper.
Enjoy: Half-slice the sandwich or serve it as a whole, with chips or salad.
Bản dịch:
Công thức bánh sandwich salad đậu gà
THÀNH PHẦN
Một ít cải xoong hoặc các loại rau xanh khác, chẳng hạn như rau diếp, rau arugula hoặc rau bina
4 lát bánh mì sandwich
3 muỗng canh mayonnaise
2 đến 4 lát cà chua
2 muỗng hạnh nhân rang, xắt nhỏ
2 muỗng canh nước cốt chanh
2 muỗng canh bạch hoa, rửa sạch và để ráo nước
Cần tây 2 cọng, thái hạt lựu
2 nhúm hạt tiêu đen
1/8 muỗng cà phê muối
1/2 muỗng cà phê mù tạt Dijon
1/2 quả bơ
1 lon (15 ounces) đậu xanh, rửa sạch và để ráo nước
HƯỚNG DẪN
Nghiền đậu xanh: Nghiền nhuyễn đậu xanh trong một bát vừa với dụng cụ nghiền khoai tây.
Làm đầy: Thêm vào bát cần tây, nụ bạch hoa, mayonnaise, nước chanh và mù tạt. Nếm thử và thêm một chút muối và hạt tiêu nếu cần.
Lắp ráp bánh sandwich: Trên thớt, đặt 2 miếng bánh mì sandwich. Nghiền 1/4 quả bơ trên một lát bánh mì. Nhẹ nhàng rắc muối và hạt tiêu.
Thưởng thức: cắt một nửa lát bánh sandwich hoặc để nguyên, ăn kèm với khoai tây chiên hoặc salad.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Qua bài viết trên, Step Up hy vọng các bạn đã tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, cùng với một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Các bạn có thể ghi các công thức bằng tiếng Anh vào một quyển sổ tay nhỏ, từ đó sáng tạo thêm các công thức nấu ăn mới. Chúc các bạn vừa giỏi tiếng Anh vừa khám phá được những công thức nấu ăn thật ngon.