Advice và advise là cặp từ thường xuyên khiến cho người học tiếng Anh phải “đau đầu”. Chúng ta thường bị nhầm lẫn cả về mặt ý nghĩa lẫn phát âm giữa chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn tìm hiểu về Advice cũng như cách phân biệt Advice và Advise trong tiếng Anh. Nếu bạn chưa nắm chắc kiến thức về “đôi bạn” này thì đừng bỏ qua nhé!
1. Advice là gì?
“Advice” là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “lời khuyên, lời chỉ bảo”. Danh từ Advice diễn tả ý kiến mà ai đó đưa ra cho bạn về những gì bạn nên làm hoặc cách bạn nên hành động trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Mike gave me some good advice.
(Mike đã cho tôi một số lời khuyên tốt.)
I’m stuck in love, I need some advice from you.
(Mike đã cho tôi một số lời khuyên tốt.)
I think you should see a doctor to see their doctor and get their advice.
(Tôi nghĩ bạn nên đến gặp bác sĩ để gặp bác sĩ của họ và nhận được lời khuyên của họ.)
Lisa needs some advice on which computer to buy.
(Lisa cần một số lời khuyên về việc mua máy tính nào.)
Mom gave me some advice to resolve a conflict with my girlfriend
(Mẹ cho tôi một số lời khuyên để giải quyết mâu thuẫn với bạn gái.)
Lưu ý: Advice là danh từ không đếm được, nên sẽ KHÔNG có “advicES” trong tiếng Anh.
Khi bạn muốn nói “một chút lời khuyên”, ta dùng a piece of advice.
Dạng động từ của Advice là “Advise” mang nghĩa là “khuyên nhủ”. Ngoại động từ này được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho một ai đó.
Cấu trúc: Advise somebody (not) TO V
Ví dụ:
The doctor advised me not to eat hot spicy foods.
(Bác sĩ khuyên tôi không nên ăn đồ cay nóng.)
I advise Mike to buy the novel, it’s on sale.
(Tôi khuyên Mike mua cuốn tiểu thuyết, nó đang được giảm giá.)
Parents always advise me not to love early.
(Bố mẹ luôn khuyên tôi không nên yêu sớm.)
I advised my brother to quit drinking, but he couldn’t.
(Tôi đã khuyên anh trai tôi bỏ rượu, nhưng anh ấy không thể.)
The teacher advised us to focus on reviewing for the graduation exam.
(Cô giáo khuyên chúng tôi nên tập trung ôn tập để thi tốt nghiệp.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Advice và Advise. Qua bài viết này chắc bạn đã có thể “tự tin” phân biệt được cặp từ này rồi đúng không? Nếu như bạn còn thắc mắc thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp.
Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
On time và in time đều là từ chỉ sự đúng giờ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa biểu đạt của chúng lại khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp các kiến thức về on time và in time bao gồm định nghĩa, cách dùng, các từ đồng nghĩa. Nếu bạn chưa biết cách phân biệt cặp từ này thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.
1. Phân biệt on time và in time trong tiếng Anh
Nếu bạn có hẹn lúc 8 giờ 30 và đến vào lúc lúc 8 giờ 30 thì là “on time” hay “in time” nhỉ? để giải quyết câu hỏi này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về On time và In time nhé.
On time
Định nghĩa
“On time” trong tiếng Anh mang nghĩa là “đúng giờ”.
Ví dụ:
The most important thing is to be on time.
(Điều quan trọng nhất là phải đến đúng giờ.)
Everyone on the team got ready to launch the project on time.
(Mọi người trong nhóm đã sẵn sàng khởi động dự án đúng thời gian.)
Cách dùng
Ontime được sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy đến đúng như thời gian đã dự kiến từ trước, cho 1 kế hoạch đã được định sẵn.
Ví dụ:
The plane took off on time.
(Máy bay cất cánh đúng giờ.)
See you at 8 o’clock tonight at the cinema. – Ok. Remember to be on time.
(Hẹn gặp lại mọi người lúc 8 giờ tối nay tại rạp chiếu phim. – Đồng ý. Nhớ đến đúng giờ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
“In time” mang nghĩa là “, vừa kịp, xảy ra trước khi quá muộn”.
Ví dụ:
You will be in time for the last train if you go now.
(Máy bay cất cánh đúng giờ.)
The host arrived just in time before the event started.
(Người dẫn chương trình đến ngay trước khi sự kiện bắt đầu.)
Cách dùng
Khác với On time, In time được sử dụng để nói về một hành động diễn ra vừa kịp lúc. có nghĩa là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hay sự việc khác sẽ xảy ra.
Ví dụ:
If you run really fast you will probably make it in time.
(Nếu bạn chạy thật nhanh, bạn có thể sẽ đến kịp.)
I did not anticipate this in time.
(Tôi đã không lường trước được điều này kịp thời.)
Từ đồng nghĩa
Cụm từ “Just in time” trong tiếng Anh đồng nghĩa với “Almost too late” mang nghĩa là “vừa kịp để không quá muộn”.
Ví dụ:
Come here quickly, you are just in time.
= Come here quickly, you are almost late.
(Mau tới đây đi, bạn vừa đến kịp đấy.)
Yesterday morning I woke up late, but I still arrived just in time to catch the bus.
= Yesterday morning I woke up late, but I still arrived almost too late to catch the bus.
(Sáng hôm qua tôi dậy muộn, nhưng tôi vẫn đến kịp xe buýt.)
Trên đây là những kiến thức về On time và In time trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn không còn nhầm lẫn hay “đau đầu” khi làm bài tập lựa chọn On time hoặc In time nữa nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi cũng tạo nhiều thử thách cho người học bởi những cặp từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Nổi bật là Adopt và Adapt – cặp từ khiến cho bao người phải “đau đầu” vì cách viết gần như là giống nhau của chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của Adopt và Adapt trong tiếng Anh nhé.
1. Adopt là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.
“Adopt” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.
Ví dụ:
Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.
(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)
My boss has adopted my report.
(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)
2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh
Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:
Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.
Ví dụ:
Mr. Smith’s family adopted a child last month.
(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)
Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child
(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây có lẽ các bạn đã có thể phân biệt được cách dùng giữa adopt và adapt rồi đúng không? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững hơn các kiến thức về cặp từ này nhé.
Bài tập: Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.
Đáp án:
Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
He had the child adopted.
I met a stray dog on the way home from school and I decided to adopt it.
Mike has adapted to managing two stores at once.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Adopt và Adapttrong tiếng Anh giúp bạn phân biệt cách dùng giữa chúng. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.
1. Imply là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.
“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.
Ví dụ:
What is he implying?
(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)
His actions implied that he did not respect us at all.
(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)
2. Infer là gì?
“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).
Ví dụ:
From his expression, I inferred that he was quite tired.
(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)
We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.
(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)
3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh
Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.
Cách dùng Imply
Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.
Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.
Ví dụ:
I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?
(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)
His words imply that he is unhappy.
(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)
Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.
Ví dụ:
The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.
(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)
A passbook, as the name implies, contains information about your savings.
(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.
Ví dụ:
The Socialist State implies equality.
(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)
The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.
(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)
Cách dùng Infer
Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.
Ví dụ:
What have you inferred from today’s lesson?
(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)
From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.
(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)
Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.
Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Keep up with là gì?
Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.
Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.
Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.
Công thức: Keep up with + somebody
Ví dụ:
I try to keep up with my sister. She is very good.
(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)
Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Keep with up – theo kịp, đáp ứng được điều gì đó.
Công thức: Keep up with + something
Ví dụ:
I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.
(Nếu John không thể trả được hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.
Keep away
Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.
Ví dụ:
You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
I keep away from John whenever he gets angry.
(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)
Keep somebody back
Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.
(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản cô ấy.)
Difficulty cannot keep me back.
(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)
Keep down
Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.
Ví dụ:
What is the way to keep down disease?
(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)
Keep the noise down!
(Bớt ồn ào đi!)
Keep off
Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.
Ví dụ:
Please keep the dog off the sofa.
(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)
Keep off being disorderly!
(Đừng mất trật tự!)
Keep on
Keep on có nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
Although John was prompted, he kept on talking privately.
(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI