Một trong những đơn vị ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh là mệnh đề trạng ngữ. Bạn có thể gặp mệnh đề trạng ngữ ở khắp mọi nơi, trong giao tiếp hoặc các bài kiểm tra tiếng Anh. Tuy vậy, với người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu, đây là một trong những kiến thức khó nhất. Trong bài viết này, Step Up giới thiệu đến bạn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất, gồm cách dùng, các ví dụ và bài tập thực hành.
1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề khác. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, nơi chốn, thời gian, cách thức… Đơn vị ngữ pháp này còn được gọi là mệnh đề phụ bởi chúng không thể đứng độc lập, cũng không diễn đạt được một ý hoàn chỉnh. Nói cách khác, chúng phải đi với một mệnh đề chính.
Một ví dụ về mệnh đề trạng ngữ
Ví dụ: When my mother comes home, I will do the homework.
(Khi mẹ tôi về nhà, tôi sẽ làm bài tập.)
Mệnh đề “when my mother comes home” bổ sung ý nghĩa là động từ “do” (the homework), cung cấp thông tin cho người đọc/nghe về thời điểm người nói sẽ làm bài tập.
Xem thêm Mệnh đề trạng ngữ các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Khi dùng mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, chúng ta phải chú ý vị trí của mệnh đề này trong câu. Tùy vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng có vị trí khác nhau. Hãy cùng tham khảo vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bằng các ví dụ sau đây nhé.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Loại mệnh đề này không có vị trí cố định trong câu, vì vậy nó có thể được đặt ở bất cứ đâu.
Ví dụ:
I watered the flowers because it was so hot today.
→ Because it was so hot today, I watered the flower.
(Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.)
He looks annoyed as she hasn’t come yet.
→ As she hasn’t come yet, he looks annoyed.
(Cô ấy chưa đến nên anh ấy trông có vẻ tức giận.)
Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “she hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Loại mệnh đề này thường được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu.
Ví dụ:
Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.
(Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.)
You look terrified as if you’d seen a ghost.
(Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy)
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Vị trí của mệnh đề tỉnh lược được đặt như mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ:
While eating, he talked nonstop.
→ While [he was] eating, he talked nonstop.
(Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm)
3. Phân loại cấu trúc mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Các mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bao gồm mệnh đề chỉ thời gian, mệnh đề chỉ nơi chốn, mệnh đề chỉ cách thức, mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ mục đích, mệnh đề chỉ sự tương phản.
Mệnh đề trạng ngữ – thời gian (clause of time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ:
When (Khi mà)
Ví dụ: When she stops crying, you can take her to the park. (Khi cô nhóc ngừng khóc, bạn có thể bế em ấy đi chơi công viên.)
While (Trong khi)
Ví dụ: I often eat chicken while they often eat ham. (Tôi thường ăn thịt gà trong khi họ thường ăn thịt xông khói.)
Before (Trước khi)
Ví dụ: Before entering the building, please wash your hands. (Trước khi bước vào tòa nhà, bạn nên rửa tay trước.)
After (Sau khi)
Ví dụ: You should move out after you have graduated. (Bạn nên ra ở riêng sau khi đã tốt nghiệp)
Ví dụ: I’m not sure where he is right now, I haven’t seen him this morning. (Tôi cũng không biết anh ấy hiện đang ở đâu, tôi đã không thấy anh ấy cả sáng nay rồi.)
Chú ý: Từ ”since” trong mệnh đề trạng ngữ thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành.
As (Khi mà)
Ví dụ: I came in as they were ready to leave. (Tôi đã đến nơi khi họ đang chuẩn bị rời đi.)
Chú ý: Khi trong câu có từ as, when, while, các thì ở các mệnh đề có thể không giống nhau. Tuy nhiên, mệnh đề trạng ngữ trong những câu này không bao giờ dùng thì tương lai. Mệnh đề chính nếu ở thì tương lai, mệnh đề trạng ngữ sẽ ở thì hiện tại đơn.
Till/ until (Cho đến khi)
Ví dụ: I will eat until I am stuffed. ̣(Tôi sẽ ăn cho đến khi no căng bụng)
As soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ: As soon as we were told the news, we burst with joy. (Ngay khi mà chúng tôi được nghe tin tức, chúng tôi vỡ òa trong hạnh phúc.)
Just as (Ngay khi)
Ví dụ: Just as the baby cried, her parents came rushing in. (Ngay khi em bé khóc òa lên, bố mẹ em ấy chạy ngay đến.)
Whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ: She likes to complain whenever she confronts the slightest inconvenience. (Cô ấy thích than phiền bất cứ khi nào cô ấy gặp một sự bất tiện nhỏ nhất.)
By the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ: She’s already married by the time he found her. (Tới lúc anh tìm ra cô, cô đã kết hôn mất rồi.)
Mệnh đề trạng ngữ – nơi chốn (clause of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là mệnh đề dùng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong một câu, thường có chứa các từ:
Where (Ở đâu)
Ví dụ: Where flowers bloom, the bees come. (Ở đâu có hoa nở, đàn ong bay đến đấy.)
Wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ: Wherever she goes, people look with her with admiration. (Bất cứ nơi nào cô ấy đi qua, mọi người nhìn cô với ánh mắt ngưỡng mộ.)
Anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ: I’ll go with you anywhere you go. (Anh sẽ đi tới với em tới bất cứ đâu.)
Everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ: He looked for his cat everywhere they went together. (Anh ấy đã tìm kiếm con mèo của mình tất cả mọi nơi mà họ đã đi cùng nhau.)
Mệnh đề trạng ngữ – nguyên nhân (clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là mệnh đề dùng để trình bày nguyên nhân tạo ra hay dẫn đến sự vật, hiện tượng trong câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ có nghĩa là bởi vì như because, seeing that, as, since,…
Ví dụ:
Because I love her, I’d do anything for her. (Vì tôi yêu cô ấy, tôi có thể làm mọi thứ vì cô ấy)
Seeing that they’re badly injured, the teachers take them to the hospital. (Các thầy cô giáo đưa họ đến bệnh viện vì họ bị thương nặng.)
As I’m no longer the manager, I don’t have to put up with the ill-tempered customers anymore. (Vì tôi không còn làm quản lý, tôi không phải chịu đựng những khách hàng dễ nổi nóng thêm nữa.)
Since you’re my daughter, I won’t allow you to do such things. (Vì con là con gái mẹ, mẹ không thể đồng ý cho con làm những việc như vậy.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức được dùng làm trạng ngữ chỉ cách thức trong một câu. Mệnh đề này thường bắt đầu các từ:
As (Như là)
Ví dụ: The event went smoothly as we planned. (Sự kiện đã diễn ra một cách suôn sẻ, y như chúng ta đã lên kế hoạch.)
As if (Như thể là)
“As if” dùng để mắt đều một mệnh đề mang tính giả định của người nói, thường diễn tả sự việc nào đó không có thật.
Ví dụ: She looks very angry, as if someone took her things away. (Cô ấy trông có vẻ rất tức giận, như thể là ai đó đã lấy trộm đồ của cô ấy.)
Mệnh đề trạng ngữ – mục đích (clause of purpose)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích dùng để chỉ mục đích cho mệnh đề chính trong câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ in order that, so that,… (để mà)
Ví dụ:
In order that you don’t get wet from the rain, you should take an umbrella.
(Để không bị ướt vì mưa, bạn nên mang theo ô.)
I take an umbrella with me so that I don’t get wet.
(Tôi mang theo ô để không bị mưa ướt.)
Mệnh đề trạng ngữ – tương phản (clause of contrast)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản dùng để chỉ sự trái ngược, tương phản giữa các mệnh đề trong câu. Mệnh đề trạng ngữ này còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (clause of concession).
Một ví dụ về mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Từ thường dùng với mệnh đề này có thể chia làm các nhóm:
Nhóm 1: Although, Even though, Though (mặc dù) Ví dụ: Although/even though/though my teacher is very strict, she is well-liked. (Mặc dù giáo viên của tôi rất nghiêm khắc, cô ấy rất được yêu mến.)
Nhóm 2: While (trong khi), Whereas, Meanwhile (trong khi đó)
Ví dụ: I’m good at Maths, while/whereas/meanwhile my sister is good at English.
(Tôi giỏi toán trong khi chị gái tôi lại giỏi tiếng Anh.)
Nhóm 3: Whatever, Wherever, Whoever, However (cho dù cái gì, cho dù ở đâu, cho dù ai, cho dù như thế nào,…)
Ví dụ: She’s always full of energy, however old she is. (Cho dù bà ấy đã bao nhiêu tuổi, bà ấy lúc nào cũng tràn ngập năng lượng.)
Nhóm 4: Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao), No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa)
Ví dụ: No matter how much his family disapprove, he keeps pursuing the movie industry. (Dù gia đình có ngăn cấm như thế nào, anh ấy vẫn theo đuổi ngành công nghiệp điện ảnh.)
Mệnh đề trạng ngữ – kết quả (clause of result)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường nói về kết quả, hậu quả do một hành động, sự kiện nào đó gây ra. Mệnh đề này thường sử dụng các cấu trúc so … that, such … that.
Ví dụ: It is so hot that I can’t go outside.
(Nóng đến nỗi tôi không thể ra ngoài được)
It was such an interesting performance that I couldn’t take my eyes off the stage.
(Màn trình diễn thú vị đến nỗi tôi đã không thể rời mắt khỏi sân khấu)
4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn, theo như chính tên gọi của nó, được rút gọn từ một mệnh đề trạng ngữ đầy đủ. Có hai lưu ý quan trọng khi bạn sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn:
– Hai mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ.
Khi đã đáp ứng đủ hai điều kiện trên, chúng ta rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách bỏ chủ ngữ ở một mệnh đề và chuyển động từ thành V-ing. Tùy theo trường hợp cụ thể, thành phần câu có thể được lược bỏ nhiều hay ít.
Khi lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ hay mệnh đề có liên từ (chính là mệnh đề trạng ngữ), thì động từ chính trong câu sẽ chuyển thành dạng V-ing, nếu có “to be” thì rút gọn thành being.
Ví dụ:
When she looked at the pictures, she found a familiar face. → Looking at the pictures, she found a familiar face.
(Khi nhìn vào những bức ảnh, cô ấy đã nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)
Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ
Tương tự như cấp độ 1, nhưng ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
When she looked at the pictures, she found a familiar face. → Looking at the pictures, she found a familiar face.
Lưu ý: Khi dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, muốn nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, và việc đó tốn thời gian để làm, ta có thể sử dụng having + V3/-ed rút gọn mệnh đề.
Ví dụ:
After she did the homework, she ate a sandwich. → Having done the homework, she ate a sandwich.
(Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã ăn một chiếc bánh sandwich.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ở cấp độ này, chúng ta lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ, động từ “to be” sẽ biến thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.
Ví dụ:
As he is called a murder, he becomes depressed. → As being called a murder, he becomes depressed.
(Vì bị gọi là kẻ giết người, anh ấy trở nên trầm cảm).
Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be
Tương tự như cấp độ 1, nhưng bỏ cả being và chỉ giữ lại liên từ chùng động từ V3/-ed.
Chú ý: với các liên từ (ví dụ như because of) bắt buộc theo sau phải là N/V-ing, chúng ta không thể áp dụng cách thức rút gọn này.
Ví dụ:
As he is called a murder, he becomes depressed. → As called a murder, he becomes depressed.
Cấp độ 3: Rút gọn cả liên từ, chủ ngữ và to be
Trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động, đây là hình thức rút gọn cao nhất. Ở cấp độ này, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ trong câu đều được lược bỏ, và chỉ giữ động từ V3/-ed. Cách thức rút gọn này rất dễ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ – dạng bị động.
Ví dụ:
As he is called a murder, he becomes depressed. → Called a murder, he becomes depressed.
Lưu ý: Việc rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ có thể được áp dụng nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ.
1. She has learned Chinese ___ she was 12 years old.
A. As
B. Because
C. Since
D. When
2. ____ I finish working, I will have dinner.
A. When
B. Where
C. As
D. As if
3. _____she finishes the housework, she will go to school.
A. When
B. Seeing that
C. As soon as
D. As if
4. Someone ringed him ___ he was taking a shower.
A. As
B. So that
C. Where
D. When
5. ____ she got pregnant, Marry changed somehow.
A. When
B. So
C. Before
D. After
6. The Browns will go to the beach ____ their children finish studying.
A. Since
B. When
C. Where
D. Because of
7. ______ she came back to Australia, she went to the hospital.
A. While
B. When
C. Just as
D. By the time
Đáp án:
C
A
C
D
D
B
C
Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng từ gợi ý
1. Hockey players/wear/lots of/protective clothing/they/not/get/hurt.
2. Nga/be surprised/her dad/buy/her/a car.
3. They/not/agree/the plan/the cost/too/high.
4. Yesterday/I/see/elephant/crossing/the street.
Đáp án:
1. Hockey players wear lots of protective clothing so that they do not get hurt.
2. Nga was so surprised that her dad bought her a car.
3. They do not agree with the plan because the cost is too high.
4. Yesterday, I saw an elephant while (I was) crossing the street.
Bài 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
He is _____ (so/such) clever that he can solve all the hard questions.
The jar’s lid is ______ (so/such) stuck that we have to use tools to open it..
Susie is not an excellent student; _______(therefore/because), Susie cannot get good grades.
It was ____ (so/such) a hot night that we just want to go to the beach.
There are _____(so/such) many students in the classroom that there are not enough books.
Đáp án:
So
So
Therefore
Such
So
Trên đây là tổng hợp kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Hy vọng Step Up đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh. Hãy chăm chỉ học hỏi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình bạn nhé!
Khi nhắc đến xin lỗi, hầu hết chúng ta đều sử dụng từ “sorry”. Tuy nhiên cách thể hiện trang trọng, lịch sự hơn sẽ dùng Apologize. Cách sử dụng của tính từ Sorry và động từ Apologize cũng sẽ khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy sự khác nhau giữa 2 từ này là như thế nào? Để giúp bạn hiểu, vận dụng và phân biệt được hai cấu trúc trên, Step Up sẽ giới thiệu về cấu trúc Apologize một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất.
1. Cấu trúc Apologize là gì?
Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) là sự nhận lỗi, nhận sai một cách trang trọng, dù người nhận lỗi có chân thành hay không. Ý nghĩa của cấu trúc Apologize trong tiếng Anh là xin lỗi một ai đó vì việc gì. Tuy mang ý nghĩa khá giống với ý cấu trúc Sorry, Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry. Apologize thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày và khi muốn biểu đạt cảm xúc.
Ví dụ:
I apologize for my employee’s behavior and I will take measures to discipline him. (Tôi xin tạ lỗi vì hành vi của nhân viên công ty tôi, và sẽ tiến hành kỷ luật cậu ấy)
I’m sorry, sweetie, we can’t take you to the park today. (Mẹ xin lỗi, con yêu, hôm nay nhà mình không đi chơi công viên được rồi)
Xem thêm Cấu trúc Apologize và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Khi một người mắc lỗi, hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, họ thường dùng cấu trúc Apologize. Apologize được dùng một cách phổ biến để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ.
Công thức chung:
S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something
Ví dụ:
We apologized for breaking the vase 2 days ago. (Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước).
3. Cách sử dụng cấu trúc Apologize
Cấu trúc Apologize thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp trang trọng (formal) và tiếng Anh văn viết học thuật. Apologize có 2 cách dùng chính, kết hợp với giới từ “to” và “for”.
“Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
“Apologize for” dùng để xin lỗi về sự việc gì đó.
Apologize for
Dùng với V-ing
Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết, có công thức là:
Apologize + for + V-ing
Ví dụ:
Haley should apologize for ruining Tom’s toy. (Haley nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Tom)
They apologized for forgetting my graduation anniversary. (Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của tôi)
I deeply apologize for hurting your son. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm tổn thương con trai của bạn)
Dùng với Noun
Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó, có công thức là
Apologize + for + Noun
Ví dụ:
She never apologizes for her mistakes. (Cô ấy chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình)
You need to apologize for your disrespect towards the teacher. (Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên)
Although everyone knew he hurt the cat, he didn’t apologize for its injuries. (Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con mèo, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó)
Apologize to
“Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
Công thức:
Apologize + to + person/noun.
Ví dụ: Don’t apologize to me, apologize to him. (Đừng xin lỗi tôi, đi xin lỗi anh ấy đi.)
Humans really should apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Cấu trúc Apologize và Sorry khác nhau như thế nào?
Như phần mở đầu đã nói, cả hai từ đều mang ý nghĩa xin lỗi. Tuy nhiên với các trường hợp cụ thể sẽ sử dụng cấu trúc apologize và cấu trúc sorry khác nhau. Điểm khác nhau cơ bản về 2 cấu trúc này chính là apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này nhé.
Cấu trúc Apologize
Cấu trúc này thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.
Ví dụ:
The author apologized for not publishing the book on time. (Nhà văn đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn)
Cấu trúc Sorry
Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trái với Apologize, sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc này. Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.
Ví dụ:
I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time. (Tôi thành thực xin lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn)
Thêm vào đó, cấu trúc Sorry trong ngữ cảnh nhất định sẽ biểu đạt sự đồng cảm hoặc sự chán nản, thất vọng. Trong một đám tang (đám hiếu), người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang. Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.
Ví dụ: I’m sorry to hear about your break up. (Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay)
So sánh cấu trúc “Sorry” và cấu trúc “Apologize”
I apologize
I am sorry
Lỗi do ai?
Tôi
Không nhất thiết là do tôi
“Tôi” cảm thấy như thế nào khi nói?
Tiếc nuối và/hoặc trách nhiệm
Buồn rầu, đồng cảm
Có thể dùng để châm biếm không?
Có
Có
Mức độ thân mật
Trang trọng, xa cách
Thân mật, gần gũi
Có dùng được trong trường hợp người nghe trải qua mất mát không phải do lỗi người nói không?
Không
Có
Tôi muốn diễn đạt điều gì?
Tôi lấy làm tiếc vì gây ra bất tiện hoặc rắc rối cho người khác
Tôi rất buồn và/hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (có thể do lỗi của tôi hoặc không)
Ví dụ giải thích cụ thể:
Ví dụ 1: Anna breaks May’s toys. May hit her on the head. May apologized after that.
(Anna làm vỡ đồ chơi của May. May đánh vào đầu Anna. Sau đó, May đã xin lỗi)
May có thể xin lỗi vì bị bắt chứ không thực sự ăn năn hối lỗi vì nghĩ rằng Anna xứng đáng bị đánh đòn.
Ví dụ 2: I am sorry your husband left. (Tôi thực lấy làm tiếc vì chồng bạn đã bỏ đi)
Ta thấy rằng trong câu này không thể thay “sorry” bằng “apologize” vì người nói không làm cho chồng người nghe bỏ đi.
Bài tập 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau:
Kate was ……….. to bring in the bad news.
I’m …………… that she can’t make it in time.
Jay ………. for not calling sooner.
He is ………. for forgetting his assignment.
He is deeply ………. for acting in such a weird way.
Anne wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.
They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.
I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.
Maya ………. for making Bella cry.
David………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.
Đáp án:
sorry
sorry
apologized
sorry/apologizing
sorry/apologizing
apologize
apologize + sorry
sorry
apologized
apologized
Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi:
1. Allie said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”
=> Allie apologized to her mother…………………………….
2. “I’m sorry, I have to work” Bob said.
=> Bob apologized …………………………….
3. “I’m sorry, I should have told you before” Sarie said to you.
=> Sarie apologized …………………………….
4. I’m sorry I was mean to you yesterday.
=> I apologize …………………………….
5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”
=> The girl lowered her head and apologized …………………………….
Đáp án:
Allie apologized to her mother for not listening to her.
Bob apologized for having to work.
Sarie apologized to me for not having told me before.
I apologize for being mean to you yesterday.
The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc Apologize và Sorry sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.
Có phải bạn đang tìm kiếm cách đặt câu hỏi với từ what, hay cần phân biệt cấu trúc what kind of, type of, sort of tiếng Anh? Trong công thức 5W1H (What, when, who, where, why & how), what là từ để hỏi thường gặp nhất. Cấu trúc what kind of, what type of, what sort of cũng được dùng rất phổ biến. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt ba cấu trúc trên, đồng thời đưa ra ví dụ và bài tập thực hành cho bạn trong bài viết này.
1. Cấu trúc câu hỏi với what và what kind of
Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu cấu trúc câu hỏi với what, cách đặt câu hỏi với từ what và cách dùng cấu trúc what kind of để đặt câu hỏi.
(Cấu trúc what kind of)
What là một từ vựng quen thuộc với người học tiếng Anh, bạn có thể gặp nó trong câu hỏi (câu nghi vấn) hoặc câu cảm thán. Từ what sử dụng trong câu hỏi thường mang nghĩa “cái gì” và dùng khi bạn muốn biết tên, nghề nghiệp, đồ vật,… của người khác. Cấu trúc câu hỏi với what là:
What + tobe/trợ từ + S ?
Ví dụ:
Whatare these? – These are apples. (Những cái này là gì thế? – Đây là những quả táo)
Whatis this? – This is an orange (Đây là cái gì? – Đây là một quả cam)
Cấu trúc này khi áp dụng vào hoàn cảnh cụ thể sẽ tạo ra ý nghĩa khác nhau cho câu. Vậy dùng what để đặt câu hỏi như thế nào?
Xem thêm Cấu trúc what kind of và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Bạn có thể sử dụng what để đặt câu hỏi về đồ vật, sự vật, sự việc mình muốn biết thêm thông tin.
What + tobe/trợ từ + S ( + V)?
Ví dụ: – What is your favourite colour? – It’s red. (Màu bạn thích nhất là màu gì? – Màu đỏ)
– What colour do you like? – It’s yellow. (Bạn thích màu gì? – Màu vàng)
Cách dùng từ what để hỏi tên
Các khóa tiếng Anh đều đặt bài học về giới thiệu bản thân là bài học đầu tiên, bởi lẽ ai cũng muốn biết tên người đối diện trong lần đầu gặp mặt. Bạn có thể dùng câu hỏi với what để hỏi tên và thể hiện phép lịch sự, quả là một mũi tên trúng hai đích.
Chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với cấu trúc “What’s your name?”, nên Step Up sẽ giới thiệu một cấu trúc hỏi tên người khác cũng rất hay:
What + tobe + the name(s) + of + O?
Ví dụ:
– What’s the name of the girl you worked with? – Angela. (Tên của cô gái làm chung với bạn là gì thế nhỉ? – Angela.)
– What are the names of your dogs? – Lucky and Golden. (Mấy chú chó nhà bạn tên gì? – Lucky và Golden)
Cách dùng từ what để hỏi nghề nghiệp
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau để hỏi về nghề nghiệp:
What do/does + S + do?
hoặc
What + tobe + tính từ sở hữu + job(s)?
Ví dụ:
What does her uncle do? – He is a driver. (Bác của cô ấy làm nghề gì? – Bác ấy là một tài xế)
What do your parents do? – My father is a teacher, and my mother is a homemaker. (Bố mẹ bạn làm nghề gì? – Bố tôi làm giáo viên, còn mẹ tôi làm nội trợ)
What are their jobs? – They are workers. (Họ làm nghề gì vậy? – Họ là công nhân)
What is his job? – He’s a writer. (Anh ấy làm nghề gì? – Anh ấy là một nhà văn)
Cách dùng what để hỏi thời gian
Khi bạn muốn hỏi về giờ hay ngày, tháng, năm, bạn có thể vận dụng cấu trúc sau:
What + day/month/year + is it?
Ví dụ:
What day is it? – It’s July 6th, 2020.
What month is it? – It’s January.
Cách dùng cấu trúc What kind of để đặt câu hỏi
Câu hỏi dùng từ “what” có nhiều chức năng như hỏi tên người, sự vật, thời gian… Đặc biệt, khi muốn hỏi về tính chất/đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, ta có thể sử dụng cấu trúc “What kind of” theo mẫu dưới đây:
What kind of + N + tobe + O?
hoặc
What kind of + N + do/does + S + V?
Ví dụ:
What kind of sugar is this? – Brown sugar. (Đây là loại đường gì? – Đường nâu)
What kind of books do you like? – I like novels. (Bạn thích loại sách nào? – Tôi thích tiểu thuyết.)
Các trường hợp được liệt kê ở trên sẽ giúp các bạn sử dụng cấu trúc what kind of và các cấu trúc khác để đặt câu hỏi đúng ngữ pháp và có ý nghĩa.
2. So sánh cấu trúc what kind of, what sort of, what type of
Trong phần này, Step Up sẽ giải thích sự khác biệt giữa những cấu trúc what kind of, what sort of, what type of; đồng thời giới thiệu thêm cách phân biệt cấu trúc kind of, sort of, type of.
(cấu trúc what type of)
Sự khác nhau giữa những cấu trúc what kind of, what sort of, what type of
Về cơ bản, khi đặt từ “what” đứng trước kind(s) of, sort(s) of, type(s) of, nghĩa của câu không đổi. Điều này nghĩa là bạn có thể thay thế các từ này với nhau trong câu hỏi mà không làm mất hay thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
What kind of music do you like?
What sort of music do you like?
What type of music do you like?
Ba câu hỏi trên đều có nghĩa là “Bạn thích loại âm nhạc nào?”
Trả lời: I like pop. (Tôi thích nhạc pop)
Sự khác nhau giữa những cấu trúc kind of, sort of, type of
Tuy khi đặt trong câu hỏi, nghĩa của chúng khá giống nhau, nhưng khi đặt trong câu khẳng định, có một số lưu ý khi sử dụng các từ này. Các từ ngữ này nhìn giống nhau nhưng vẫn có một chút khác biệt. Vậy chúng khác nhau như thế nào?
Kind of
Khi muốn chỉ ra một nhóm sự vật, hiện tượng có đặc điểm chung giống nhau, ta dùng cấu trúc “Kind of” (thường đi với what tạo nên “what kind of”) Ví dụ: What kind of pet do you want? (Bạn muốn mua loại thú cưng nào?)
Type of
Khi muốn nói về sự đa dạng của một sự vật, ta dùng cấu trúc type of.
Ví dụ: Type of books, types of schools… (loại sách, loại trường…)
Sort of
Khi cần bàn về một nhóm có cùng đặc điểm với nhau, bạn có thể sử dụng “sort of” như sau:
I used to like that sort of foods. (Tôi từng thích loại thức ăn như thế)
Lưu ý rằng trong tiếng Anh hiện đại, ngoài một số cụm kết hợp từ (collocation) thì trong hầu hết các trường học các từ kind of, sort of, type of vẫn thay thế được cho nhau. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc chọn dùng từ nào khi đặt câu thì hãy tra cứu collocation của từ ấy nhé.
Sự giống nhau giữa những cấu trúc kind of, sort of, type of
(cấu trúc what sort of)
Thông thường, this hoặc that sẽ đứng trước các cụm từ này và danh từ số ít sẽ đứng sau
Ví dụ:
– What type of cat do you like? (bạn thích loài mèo nào?)
– I am the sort of person who always arrives on time (Tôi là kiểu người luôn luôn đúng giờ)
Nếu thêm s vào cuối các từ trên (kinds of, types of, sorts of), từ theo sau nó thường là “these” hoặc “those”.
Ví dụ:
– I can’t stand those kinds of behaviors (Tôi không thể chịu được cách hành xử như thế)
– Those types of breads are very difficult to make. (Những loại bánh mì đó thì rất khó làm)
– My younger sister dislikes these sorts of people who are lazy. (Em gái tôi ghét kiểu người lười biếng)
Chúng ta thường có thể thay thế các từ này cho nhau khi đặt câu mà vẫn đảm bảo về mặt ý nghĩa. Nhìn chung, người nói tiếng Anh thường sử dụng chữ “kind” nhiều nhất, dùng “type” trong khi viết và “sort” trong giao tiếp. Trong tiếng Anh-Anh, “sort of” được sử dụng nhiều còn trong tiếng Anh-Mỹ, “kind of” lại phổ biến hơn.
Bạn có thể sử dụng “sort of” và “kind of” khi muốn làm câu nói của bạn lịch sự, thái độ nhẹ nhàng hơn hoặc nói giảm nói tránh.
Ví dụ:
The play was kind of boring. (Vở kịch khá là nhàm chán)
She is not pretty, but kind of cute. (Cô ấy không đẹp, nhưng khá là dễ thương)
Bạn có thể nhận thấy rằng tiếng Anh dùng trong văn viết và trong văn nói (formal và informal) khác nhau. Bạn nên lựa chọn phong cách thích hợp dựa trên hoàn cảnh, giống như khi bạn lựa chọn quần áo cho mình vậy. Bởi lẽ, tiếng Anh trên sách vở (formal English) có thể khác với tiếng Anh ngoài đời, và người dùng tiếng Anh thường ít sử dụng nó trong khi giao tiếp.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Xác định từ loại của sort of và kind of
Nếu bạn gặp rắc rối với việc xác định từ loại của sort of và kind of trong câu, hãy xem ngay những ví dụ dưới đây.
Đầu tiên, khi được đặt trong câu một cách bình thường, kind of, sort of là cụm danh từ.
Ví dụ: – What kinds of books do you read? (Bạn hay đọc loại sách nào?)
Khi chúng có nhiệm vụ làm câu bớt gay gắt hơn, chúng thường đóng vai trò trạng từ và có thể đặt cuối câu hay trước một từ ngữ nào đó.
Ví dụ: I am impressed, kind of. (Tôi cũng thấy khá là ấn tượng đấy)
I guess she’s kind of cool. (Chắc là cô ấy cũng khá ngầu, tôi đoán vậy)
3. Các cấu trúc dùng để đặt câu hỏi tiếng Anh dùng nhiều nhất
Câu hỏi được dùng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, vì ai cũng có nhu cầu thu thập thông tin. Ngoài các cấu trúc với what và what kind of, có rất nhiều cấu trúc câu hỏi khác nhằm hỏi han thông tin, mở đầu một cuộc trò chuyện hay tìm kiếm tin tức trên mạng. Đặt câu hỏi cũng là một cách rất tốt để kéo dài và khiến cuộc hội thoại trở nên thú vị. Cùng tham khảo các cấu trúc dùng để đặt câu hỏi tiếng Anh được dùng nhiều nhất nhé.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No question)
Cấu trúc chung của câu hỏi yes/no:
Tobe + S + danh từ/tính từ?
Câu hỏi yes/no với động từ tobe
Ví dụ:
I am Italian – Are you Italian?
She is lovely – Is she lovely?
We are pilots – Are you pilots?
Bạn có thể thấy rằng các câu hỏi trên đều có động từ to be, và chúng đóng vai trò là từ để hỏi trong câu. Khi chuyển câu từ câu hỏi từ câu kể, những động từ này được đảo lên đầu câu. Dạng câu hỏi này nhận câu trả lời là Yes hoặc No, thường được sử dụng khi người hỏi muốn xác nhận lại thông tin.
Bạn có thể trả lời đơn giản với yes hoặc no, hoặc giải thích thêm để đáp lại nhu cầu thu thập thông tin của người hỏi.
Ví dụ:
Q: Is she lovely? (cô ấy đáng yêu mà phải không?)
A1: No, she isn’t. She is very mean. (không, cô ấy chả đáng yêu mà còn rất bất lịch sự)
A2: Yes, she is. She dresses well and has good manners. (đúng thế, cô ấy ăn mặc lịch sự và còn tử tế nữa)
Câu hỏi yes/no dạng động từ khuyết thiếu
Ngoài ra, câu hỏi yes/no còn có dạng câu hỏi dùng động từ khiếm khuyết(may, can, must, should…). Khi đặt câu hỏi yes/no với động từ khiếm khuyết từ câu trần thuật, bạn cần đảo động từ khuyết thiếu lên đầu câu, trước chủ ngữ. Công thức chung của mẫu câu này như sau:
Động từ khiếm khuyết + S + V?
Ví dụ:
You must obey the rules – Must I obey the rules? (Bạn phải tuân theo luật. – Tôi có phải tuân theo luật không?
You may go out – May I go out? (Bạn có thể ra ngoài. – Tôi có thể ra ngoài không?)
Công thức 5W1H
Trong câu hỏi, từ để hỏi có thể là động từ to be, động từ khiếm khuyết và trợ động từ, đồng thời cũng có thể là các từ trong bộ từ 5W1H. Từ một câu trần thuật cung cấp thông tin, ta có thể đặt các câu hỏi bằng các thay từ để hỏi vào phần cần hỏi, sử dụng trợ động từ thích hợp cũng như sắp xếp lại trật tự các từ trong câu.
Ví dụ: I went to school on foot on Friday because it was raining.
Who – Ai?
Who went to school on foot on Friday because it was raining?
It’s me/I went to school on foot on Friday because it was raining.
Why – Tại sao?
Why did you go to school on foot on Friday?
Because it was raining.
When – Khi nào?
When did you go to school late because it was raining?
On Friday.
Where – Ở đâu?
Where did you go to on foot because it was raining?
I go to school.
How – Như thế nào?
How did you go to school?
I go to school on foot.
What – Cái gì?
You went to school on foot on Friday because of what?
I went to school on foot on Friday because it was raining.
Các từ để hỏi này được sử dụng khi người hỏi cần một câu trả lời chi tiết hơn là đúng hoặc sai. Cách đặt câu hỏi WH- rất đơn giản, chỉ cần thay phần cần hỏi bằng các từ để hỏi phù hợp, rồi đảo động từ khiếm khuyết/trợ động từ/động từ to be lên đằng sau từ để hỏi.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập thực hành cấu trúc what kind of, what sort of, what type of
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong các phương án A, B, C và D
What is _____ name ______ her daughter?
the/of B. the/with C. a/by D. a/with
What do his brothers _____?
done B. does C. did D. do
What kind of TV show _____ this?
are B. is C. do D. done
What is your _____ of blood?
sort B. type C. kind D. types
Look at that girl. She’s _____ weird, don’t you think?
kind of B. sort of C. type of D. kinds of
Đáp án:
A
D
B
B
A
Bài 2: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
I like comics very much.
=> What ____________________________?
She loves going shopping.
=> _________________________________?
He wants to a teacher in the future.
=> _________________________________?
My brother runs as fast as an eagle.
=> _________________________________?
They were scared because it was dark.
=> _________________________________?
We will go on a trip to Ha Long Bay.
=> _________________________________?
I started working at this restaurant in June.
=> _________________________________?
You can leave early if you have done the work.
=> Can _____________________________?
You should not go to school late
=> _________________________________?
It’s May 23rd 2020.
=> What ____________________________ ?
Đáp án:
What kind of/type of/sort of book do you like?
What does she love (to do)?
Who wants to be a teacher in the future?
How does your brother run?
Why were they scared?
Where will you go on a trip?
When did you start working at this restaurant?
Can I leave early if I have done the work?
Should I go to school late?
What day is it?
Trên đây là phần giới thiệu các cấu trúc và ví dụ để bạn có thể hiểu cấu trúc what kind of trong tiếng Anh là gì? và biết được điểm khác nhau giữa các cấu trúc câu hỏi. Step Up mong rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn hiểu thêm về cấu trúc what kind of, cấu trúc type of và cấu trúc sort of. Việc học các cấu trúc ngữ pháp là để kết nối các từ vựng thành một câu có nghĩa, vì vậy bạn hay chú trọng cả việc học từ vựng và học ngữ pháp nhé. Chúc bạn học hành tiến bộ và tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.