Tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh

Tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh

Theo quy tắc tiếng Anh, khi chia động từ ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ở dạng số ít (he,she,it), ta thêm “s” hoặc “es” vào cuối câu. Tuy nhiên với động từ nào thì thêm “s”, động từ nào thêm “es”, hẳn các bạn đã từng gặp khó khăn về vấn đề này đúng không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp toàn bộ cho bạn kiến thức về động từ thêm s và es cùng cách phát âm của chúng. Xem ngay dưới đây nhé!

1. Cách chia động từ thêm s và es trong tiếng Anh

Với mỗi dạng động từ khác nhau chúng ta sẽ có những cách chia khác nhau. Dưới đây là những cách chia động từ thêm e và es trong tiếng Anh bạn không nên bỏ qua nhé.

Thông thường, đa số những động từ trong tiếng Anh khi đi với chủ ngữ (danh từ hay đại từ) ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn sẽ được thêm “s”. 

Ví dụ:

  • Write => writes
  • Learn => learns
  • Type => types
  • Live => lives
  • Buy => buys

Tuy nhiên, vẫn sẽ có các trường đặc biệt của động từ thêm s sau mà chúng ta cần lưu ý.

Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss thêm đuôi “es” .

Động từ thêm s

Ví dụ:

  • Go => goes 
  • Pass => passes
  • Watch => watches
  • Wash =>: washes
  • Miss => misses

Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi “es”.

Ví dụ:

  • Cry =>cries 
  • Study => studies
  • Fly => flies
  • Copy => copies
  • Apply => applies

Khác với trường hợp phía trên, khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, ta thêm -s như bình thường, không chuyển -y thành -i .

Ví dụ:

  • Play => plays
  • Pray => prays
  • Pay => pays
  • Buy => buys
  • Spray => sprays

Động từ thêm s là động từ bất quy tắc: have => has

Xem thêm:

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách phát âm với các động từ thêm s và es

Trong tiếng Anh, có 3 cách phát âm động từ thêm s và es:

  • Phát âm là /z/.
  • Phát âm là /s/.
  • Phát âm là /iz/.

Hãy cùng nhau tìm hiểu xem khi nào thì chúng ta phát là /z/, khi nào chúng ta phát âm là /s/ hoặc /iz/ nhé:

Phát âm là /s/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /p/, /t/, /k/, /f/

Ví dụ:

  • Works – /wɜrks/
  • Stops – /stɒps/
  • Laughs – /lɑːfs/
  • Sports – /spɒts/
  • Wants – /wɒnts/

Động từ thêm s

Phát âm là /ɪz/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/. – Thường có chữ cái tận cùng là sh, s, ce, ss, z, ch, ge, x…

Ví dụ: 

  • Watches – /wɑːtʃiz/
  • Washes – /wɑːʃiz/
  • Changes – /ˈtʃeɪndʒɪz/
  • Misses – /mɪsiz/
  • Rises – /raɪz/

Phát âm là /z/ khi âm tận cùng của động từ là các nguyên âm và phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

  • Plays – /pleɪz/
  • Cleans – /kliːn/
  • Hugs – /hʌgz/
  • Buys – /baɪz/
  • Goes –  /ɡəʊz/

3. Bài tập về động từ thêm s và es trong tiếng Anh

Như vậy chúng ta đã cùng nhau học cách chia động từ thêm s cũng như cách phát âm của chúng. Dưới đây là một số bài tập áp dụng để củng cố kiến thức đã học. Cùng làm nhé:

Động từ thêm s

Bài tập: Chia động từ sau bằng cách chọn đáp án đúng:

  1. Go (đi) – goes/gos/ go
  2. Finish (kết thúc) – finishs/finishes/finish
  3. Fly (bay ) – flies/ flys/ flyes
  4. Study (học ) -studys/ studies/studyes
  5. Cry (khóc) – crys/cries/cryes
  6. Try (cố gắng) – tries/ tryes/trys
  7. Write (viết) – writs/ writes/ writies
  8. Come (tới) – coms/ comies/ comes
  9. Ride (lái xe) – rides/ ridies/rids
  10. Like (thích) – likies/ likes/ liks

Đáp án:

  1. Goes
  2. Finishes
  3. Flies
  4. Studies
  5. Cries
  6. Tries
  7. Writes
  8. Comes
  9. Rides
  10. Likes
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn trong việc thêm s hay es. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp kiến thức ngữ pháp cơ bản cho người bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

Nắm vững cách dùng Therefore trong tiếng Anh với 5 phút

Nắm vững cách dùng Therefore trong tiếng Anh với 5 phút

Khi viết đoạn văn tiếng Anh, để các câu liên kết với nhau chặt chẽ hơn bạn cần phải sử dụng các liên từ. Một trong những liên từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đó là “therefore”. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng therefore trong bài viết dưới đây. Cùng xem nhé. 

1. Định nghĩa

“Therefore” là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “vì thế mà, vậy nên, bởi vậy”.

Ví dụ:

  • Mike practices playing badminton every day, therefore he won the badminton championship this year.

(Mike tập chơi cầu lông mỗi ngày, do đó anh ấy đã giành chức vô địch cầu lông năm nay.)

  • I’m sick, therefore I can’t attend Daniel’s party.

(Tôi bị ốm, vì vậy tôi không thể tham dự bữa tiệc của Daniel.)

Cách dùng Therefore

2. Cách dùng Therefore trong câu tiếng Anh

Có nhiều cách dùng therefore trong tiếng Anh. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp các cách dùng therefore phổ biến nhất.

Sử dụng Therefore để thể hiện quan hệ nguyên nhân kết quả

Đây là cách dùng therefore phổ biến nhất. 

Không phải bất cứ câu nào cũng có thể sử dụng therefore để nối. Therefore mang ý nghĩa cụ thể và chỉ phù hợp với câu có mối quan hệ nguyên nhân hệ quả. Khi mệnh đề này là nguyên nhân dẫn đến mệnh đề kia thì chúng ta sử dụng “therefore” để nối chúng.

Ví dụ:

  • I drove in the rain all afternoon, and therefore I got sick.

(Tôi đã lái xe trong mưa cả buổi chiều, và do đó tôi bị ốm.)

  • Mike broke his father’s old flower vase, therefore he got scolded by his dad.

(Mike đã làm vỡ bình hoa cũ của cha mình, do đó anh ấy bị bố mắng.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Sử dụng Therefore để thay thế các từ đồng nghĩa

Một cách dùng therefore khác là sử dụng để thay thế cho một số từ và cụm từ đồng nghĩa.  

Một số từ đồng nghĩa với Therefore:

  • So
  • Then
  • Hence
  • Thus
  • Wherefor
  • That’s why
  • Consequently
  • Accordingly
  • That being so
  • That being the case

Cách dùng Therefore

Ví dụ:

  • I cooked rice while watching a movie, therefore the rice was burned.
  • I cooked rice while watching a movie, so the rice was burned.

(Tôi vừa nấu cơm vừa xem phim nên cơm bị cháy.)

  • Daniel drove after drinking, therefore he had an accident

= Daniel drove after drinking, then he had an accident.

(Daniel lái xe sau khi uống rượu, vì thế anh ấy gặp tai nạn.)

Sử dụng Therefore để nối câu

Cách dùng therefore để nối câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là một giải pháp tuyệt vời để gia tăng sự trôi chảy của một văn bản. 

Ví dụ:

  • It is raining heavily. I do not need to add water to the plants. 

(Trời đang mưa to. Tôi không cần bổ sung nước cho cây.)

  • It is raining heavily. Therefore I do not need to add water to the plants.

(Trời đang mưa to. Do đó tôi không cần bổ sung nước cho cây.)

Một từ nối “therefore” để chuyển tiếp nghe sẽ “mượt mà” hơn rất nhiều phải không.

3. Các lỗi thường mắc phải khi dùng Therefore 

Đến đây có lẽ bạn đã nắm được cách dùng therefore rồi phải không? Tuy nhiên khi sử dụng liên từ này, mọi người thường hay mắc phải một số lỗi, cùng xem để tránh gặp phải chúng nhé:

  • Lạm dụng việc sử dụng therefore để nối câu: liên từ tương quan Therefore không phải là từ nên sử dụng thường xuyên trong văn bản, vì vậy bạn không nên quá lạm dụng mà có thể thay thế bằng một số từ đồng nghĩa;
  • Sử dụng trong văn nói: Không phải không thể sử dụng Therefore trong văn nói, nhưng từ này mang tính trang trọng vì thế chỉ nên sử dụng trong các văn bản.
  • Quên dấu phẩy: Therefore luôn phải đứng trước dấu phẩy khi nối 2 câu hoặc sau dấu phẩy và chấm phẩy khi nối 2 mệnh đề trong một câu.

4. Bài tập với Therefore trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn tập cách dùng Therefore trong tiếng Anh:

Cách dùng Therefore

Bài tập: Ứng dụng cách dùng therefore để viết câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh:

  1. Tối qua tôi về nhà muộn, vì vậy mà tôi đã bị bố mẹ mắng.
  2. Mike để quên vở bài tập về nhà, vì thế anh ấy đã bị cô giáo cho điểm kém.
  3. Anna hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, vì vậy cô ấy được thưởng hậu hĩnh.
  4. Con chó của Maria ăn phải thuốc chuột vậy nên nó đã chết vào đêm qua.
  5. Trời mưa rất to. Vậy nên trận bóng tối nay đã bị hoãn lại.

Đáp án:

  1. I came home late last night, therefore I got scolded by my parents.
  2. Mike forgot his homework, therefore he got a bad grade from his teacher.
  3. Anna excelled in completing the assigned task, therefore she was well rewarded.
  4. Maria’s dog ingested rat poison, therefore it died last night.
  5. Heavy rain. Therefore, tonight’s match has been postponed.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách dùng therefore trong tiếng Anh. Nếu như bạn còn thắc mắc thì hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé.

Hoặc nếu bạn cảm thấy ngữ pháp tiếng Anh của mình còn yếu thì có thể học sách Hack Não Ngữ Pháp nhé. Đây là cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ cho người mới bắt đầu.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Sensible và Sensitive dễ hơn bao giờ hết

Phân biệt Sensible và Sensitive dễ hơn bao giờ hết

Sensible và Sensitive – Cả hai đều là tính từ và mang nghĩa là “nhạy”. Vậy hai từ này khác gì nhau nhỉ? Người học thường không để ý và không biết rằng hai tính từ này hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa biểu đạt. Vậy cụ thể chúng khác nhau như thế nào? Phân biệt ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Sensible và Sensitive để tìm ra câu trả lời nhé.

1. Sensible là gì?

“Sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “có óc phán đoán”.

Ví dụ:

  • It is sensible if you bring an umbrella, it is going to rain.

(Sẽ hợp lý nếu bạn mang theo ô, trời sắp mưa.)

  • This is a sensible idea. It can lead to good results.

(Đây là một ý tưởng có lý. Nó có thể cho kết quả tốt.)

  • I think the sensible thing to do is calling again for the address.

(Tôi nghĩ rằng điều nên làm là  là gọi lại để biết địa chỉ.)

  • I think this is the most sensible decision of his.

(Tôi nghĩ đây là quyết định có lý  nhất của anh ấy.)

  • It seems more sensible if we research the market before planning a project.

(Có vẻ hợp lý hơn nếu chúng ta nghiên cứu thị trường trước khi lập dự án.)

Sensible và Sensitive

2. Phân biệt sensible và sensitive trong tiếng Anh

Vậy còn “sensitive” có nghĩa như thế nào? Sensible và sensitive khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up phân biệt Sensible và Sensitive trong tiếng Anh nhé.

Sensible

Nghĩa: có óc phán đoán, có lý, hiểu chuyện

Cách dùng Sensible:

Sensible diễn tả việc dựa trên hay hành động dựa trên những phán đoán và ý tưởng tốt hay sự hiểu biết.

Ví dụ:

  • This is a fairly sensible option.

(Đây là một lựa chọn khá hợp lý.)

  • I think you should rework the report so it is the most sensible.

(Tôi nghĩ bạn nên làm lại báo cáo sao cho hợp lý nhất.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Sensible còn được dùng để nói rằng quần áo hoặc giày hợp lý là thực tế và phù hợp với mục đích chúng ta cần, hơn là hấp dẫn hoặc thời trang.

Ví dụ:

  • It will be very cold, so please bring sensible clothes.

(Trời sẽ rất lạnh, vì vậy hãy mang theo quần áo hợp lý.)

  • Today the weather is quite hot, the most sensible choice now is a tank top shirt.

(Hôm nay thời tiết khá nắng nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.)

 

Sensitive

Nghĩa: “sensitive” mang nghĩa là “nhạy cảm”, thường dùng để nói về tính cách của ai đó.

Ví dụ:

  • Don’t be too sensitive. Nothing is serious here!

(Đừng nhạy cảm quá như vậy. Không có gì nghiêm trọng ở đây đâu!)

  • I have to be very careful with what I say to Mike because he’s so sensitive.

(Tôi phải rất cẩn thận với những gì tôi nói với Mike vì anh ấy rất nhạy cảm.)

Sensible và Sensitive

Cách dùng Sensitive

Sensitive diễn tả việc ai đó dễ dàng khó chịu bởi những điều mọi người nói hoặc làm, hoặc khiến mọi người khó chịu, xấu hổ hoặc tức giận.

Ví dụ:

  • Tom’s response shows that he is very sensitive to criticism.

(Phản ứng của Tom cho thấy anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.)

  • Anna is very sensitive to acne on her face. She assumed everyone was looking at her.

(Anna rất nhạy cảm với mụn trên mặt. Cô cho rằng mọi người đang nhìn cô.)

Sensitive dùng để nói về một chủ đề, hay tình huống nhạy cảm. 

Ví dụ:

  • Sex education is a sensitive issue.

(Giáo dục giới tính là một vấn đề nhạy cảm.)

  • Distinguishing skin color, race or religion are extremely sensitive issues.

(Phân biệt màu da, chủng tộc hay tôn giáo là những vấn đề vô cùng nhạy cảm.)

Sensitive diễn tả việc hiểu những gì mà người khác cần và luôn giúp đỡ và tốt với họ.

Ví dụ:

  • New company changes will be sensitive to employee benefits.

(Những thay đổi mới của công ty sẽ nhạy cảm với lợi ích của nhân viên.)

  • Lisa is a concerned and sensitive mother always trying to bring up three children on her own.

(Lisa là một người mẹ quan tâm và nhạy cảm, luôn cố gắng một mình nuôi dạy ba đứa con.)

Diễn tả ai hay cái gì đó dễ bị ảnh hưởng, thay đổi hoặc bị hư hỏng, đặc biệt là bởi một hoạt động thể chất hoặc tác động.

Ví dụ:

  • My teeth are very sensitive to hot or cold foods.

(Răng của tôi rất nhạy cảm với thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.)

  • Lucy’s skin is sensitive.

(Da của Lucy là da nhạy cảm.)

3. Nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản với sách Hack Não Ngữ Pháp

Đến đây, chắc các bạn đã phân biệt được Sensible và Sensitive rồi đúng không? Có thể thấy, đây là hai tính từ có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Đừng để nhầm lẫn giữa chúng nhé.

Bạn có phải là người “đỉnh” ngữ pháp tiếng Anh không? Nếu bạn chưa tự tin với ngữ pháp của mình thì hãy củng cố lại ngay nhé, chúng rất quan trọng đấy. Step Up sẽ gợi ý cho bạn một cách học ngữ pháp hiệu quả, đoa là tìm cho mình một người bạn đồng hành. Một trong những “chiến hữu” bạn có thể lựa chọn để cùng học với mình là sách Hack Não Ngữ Pháp. Đây là cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao dành cho mọi trình độ và lứa tuổi.

Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm bao gồm sách giấy và App học thông minh kèm theo.

Sensible và Sensitive

Sách Hack Não Ngữ Pháp

Với chất liệu bằng giấy Nhật in trên nền khổ A4 và được phủ bóng toàn bộ, thì đây là điểm chất lượng đầu tiên thu hút người học.

Về nội dung của sách, sách được chia làm 3 chương chính với 25 unit:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Mỗi bài trong sách có độ dài từ 6-8 trang bao gồm lý thuyết, các ví dụ và hình ảnh minh họa. Bạn có thể dễ dàng hoàn thành bài học trong vòng 30 phút thôi nhé.

App Hack Não Pro

Hack Não Pro là app đi kèm với cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp. Có thể bạn đặt ra câu hỏi rằng “Đã sách rồi còn có app làm gì nhỉ?”. Đây chính là điểm ưu Việt của bộ sản phẩm này nhé. App Hack Não Pro bao gồm kho bài tập vận dụng theo từng Unit, cho phép bạn ứng dụng làm bài tập ngay sau khi học. Sau khi làm xong các bạn còn được chấm điểm để tự đánh giá trình độ của bản thân nhé. 

Sensible và Sensitive

Bên cạnh bài tập theo bài học, App còn có các đề thi thử tổng hợp toàn bộ kiến thức từ các bài học. App này còn cung cấp cho bạn kho video về mẹo cũng như các phương pháp để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nữa đấy.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về Sensible và Sensitive cũng như để cách học ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng bài viết hỗ trợ bạn học kiến thức nhanh hơn và sớm chinh phục được Anh ngữ. Hãy theo dõi Step Up để được cập nhật những bài học mới nhất nhé các bạn!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh dễ hơn bao giờ hết

Phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh dễ hơn bao giờ hết

“Reply và rely” là hai từ tiếng Anh có cách viết gần tương tự nhau, tuy nhiên ý nghĩa biểu đạt của cặp đôi này lại hoàn toàn khác. Cũng bởi vậy mà chúng thường khiến người học tiếng Anh phải “đau đầu” vì bị nhầm lẫn. Nếu như bạn chưa nắm chắc kiến thức về cặp từ này thì hãy theo dõi bài viết của Step Up về Reply và Rely ngay dưới đây nhé.

1. Reply là gì?

Để nhận biết được sự khác nhau giữa Reply và Rely, trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu Reply và cách dùng của từ này trong tiếng Anh nhé.

Định nghĩa Reply trong tiếng Anh

Reply – phiên âm: /rɪˈplaɪ/, mang nghĩa là trả lời, hồi đáp. Reply vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là một danh từ.

Ví dụ:

  • Did you reply to Mike’s email? He has just reminded you about that.

(Bạn đã trả lời email của Mike chưa? Anh ấy vừa nhắc bạn điều này đó.)

  • My mother replied that she will be home late after 9:00 pm.

(Mẹ tôi trả lời rằng bà sẽ về nhà muộn sau 9 giờ tối)

  • I am waiting for his reply.

(Tôi đang đợi câu trả lời của anh ấy.)

  • Jame’s reply shows that he is smart and sharp.

(Câu trả lời của Jame cho thấy anh ấy là người thông minh và nhạy bén.)

Reply và rely

Cách dùng Reply

Có 2 cách dùng Reply trong tiếng Anh:

Cách 1: Reply sử dụng để trả lời câu hỏi

Ví dụ:

  • “I will complete the report as soon as possible” – Mr.Smith replies.

(“Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong thời gian sớm nhất có thể” – Mr.Smith trả lời.)

  • The teacher replied that she would no longer teach at my school.

(Cô giáo trả lời rằng cô ấy sẽ không dạy ở trường tôi nữa.)

Cách 2: Reply sử dụng để phản ứng với một hành động của người khác.

Ví dụ:

  • Anna replies to her classmate’s teasing by going to her teacher.

(Anna đáp lại lời trêu chọc của bạn cùng lớp bằng cách đến gặp giáo viên của mình.)

  • I replied to the neighbor’s child abuse by reporting it to the police.

(Tôi đã trả lời việc lạm dụng trẻ em của người hàng xóm bằng cách báo cảnh sát.)

Cách 3: Reply sử dụng để nói về câu trả lời của ai đó.

  • Your reply is wrong.

(Câu trả lời của bạn là sai.)

  • His replies tacitly showed that he did not respect anyone.

(Những câu trả lời của anh ta ngầm cho thấy anh ta không tôn trọng ai cả.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Rely là gì?

Nếu Reply là “đáp lại” vậy “rely” là gì? Sử dụng ra sao? Cùng Step Up giải đáp câu hỏi này nhé.

Định nghĩa Rely trong tiếng Anh

Rely – phiên âm: /rɪˈlaɪ/, là một động từ trong tiếng Anh,từ này thường đi với giới từ “on” hoặc “upon”, mang nghĩa là phụ thuộc vào ai hay điều gì đó.

Ví dụ:

  • Mike never thought of working on his own, he relied too much on others.

(Mike chưa bao giờ nghĩ đến việc tự mình làm việc, anh ấy phụ thuộc quá nhiều vào người khác.)

  • Whether you pass the interview or not relies on your qualifications.

(Bạn có vượt qua cuộc phỏng vấn hay không phụ thuộc vào trình độ của bạn.)

  • She completely relies upon her husband.

(Cô ấy hoàn toàn dựa dẫm vào chồng.

  • The final result relies upon the votes scores of the judges and audience.

(Kết quả cuối cùng dựa vào điểm bình chọn của ban giám khảo và khán giả.)

Reply và rely

Cách dùng Rely

Động từ “rely” dùng để diễn tả việc phụ thuộc vào hoặc tin tưởng một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

  • We were lost. All hope relies on the team leader.

(Chúng tôi đã bị lạc. Mọi hy vọng đều trông cậy vào trưởng nhóm.)

  • I rely on my boss’s leadership.

(Tôi tin tưởng vào sự lãnh đạo của sếp tôi.)

  • I have achieved this achievement relied upon my efforts.

(Tôi đạt được thành tích này là nhờ vào nỗ lực của bản thân.)

  • I relied upon last year’s plan to organize the event for this year

(Tôi đã dựa vào kế hoạch của năm ngoái để tổ chức sự kiện cho năm nay.)

Xem thêm: Phân biệt Hanged và Hung trong tiếng Anh

3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Không quá khó để phân biệt được “reply và rely” trong tiếng Anh phải không các bạn. Nếu như các bạn vẫn chưa nhớ được ngay thì hãy cố gắng ôn luyện nhiều lần nhé.

Một mẹo giúp bạn học ngữ Pháp tiếng Anh dễ dàng hơn đó chính là học với Hack Não Ngữ Pháp. Bộ sản phẩm học ngữ pháp tiếng Anh gồm 1 cuốn sách giấy và 1 app học ngữ pháp đi kèm.

Sách Hack Não Ngữ Pháp

Hack Não Ngữ Pháp là cuốn sách tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh theo trình độ từ dễ đến khó. Sách 200 trang được in màu phủ bóng toàn bộ trên nền giấy Nhật vô cùng “xin xò”. Nội dung sách được chia làm 3 chương:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp;

Sách được chia thành 25 unit, mỗi unit từ 6-8 trang, bạn có thể dễ dàng hoàn thành trong 30 phút. Mỗi bài học trong sách đều được minh họa bằng hình ảnh và  ví dụ cụ thể xoay quanh câu chuyện giữa mèo Chủ tịch và học sinh Van Gâu. 

Reply và rely

App Hack Não Pro

Sau khi đã nắm chắc ngữ pháp với sách Hack Não Ngữ Pháp, chúng ta sẽ được thực hành trên app đi kèm là App Hack Não Pro. 

App Hack Não Pro được chia làm 2 phần, bao gồm:

  • Phần 1: Các bài luyện tập tương ứng với 25 unit. Các bài tập sẽ sát với kiến thức được học, được sắp xếp từ dễ đến khó để người học dễ dàng hoàn thành bài tập theo mức độ;
  • Phần 2: Kho đề thi tổng hợp. Bạn sẽ được ứng dụng các kiến thức đã học thông qua bộ đề mô phỏng cấu trúc theo các đề thi THPT Quốc gia.

Một điểm cộng của app là có hệ thống chấm điểm, giúp bạn đánh giá được khả năng học hỏi, ghi nhớ ngữ pháp của mình. Không chỉ vậy, App còn có kho video hướng dẫn các mẹo học ngữ pháp hay, hỗ trợ học viên học ngữ pháp nhanh hơn.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Reply và Rely trong tiếng Anh cũng như cách học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp. Nếu bạn còn thắc mắc hãy bình luận bên dưới để chúng mình giúp bạn giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Sự khác nhau giữa Imply và Infer trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Imply và Infer trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.

1. Imply là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.

“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.

Ví dụ:

  • What is he implying?

(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)

  • His actions implied that he did not respect us at all.

(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)

Imply và Infer

2. Infer là gì?

“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).

Ví dụ:

  • From his expression, I inferred that he was quite tired. 

(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)

  • We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.

(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)

3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh

Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.

Cách dùng Imply

Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.

Imply và Infer

Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.

Ví dụ:

  • I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?

(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)

  • His words imply that he is unhappy.

(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)

Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.

Ví dụ:

  • The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.

(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)

  • A passbook, as the name implies, contains information about your savings.

(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.

Ví dụ:

  • The Socialist State implies equality.

(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)

  • The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.

(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)

Cách dùng Infer

Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.

Imply và Infer

Ví dụ:

  • What have you inferred from today’s lesson?

(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)

  • From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.

(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)

4. Bài tập ứng dụng imply và infer trong tiếng Anh

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại cách dùng của Imply và Infer trong tiếng Anh nhé.

Bài tập: Sử dụng Imply và Infer để dịch những câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

  1. Báo cáo phân tích thị trường, được xem như là một báo động cho xu hướng người tiêu dùng, chỉ ra  rằng sản phẩm này có tiềm năng hay không.
  2. Bạn suy luận được gì từ câu nói của Mike?
  3. Dựa trên báo cáo bán hàng, tôi có thể suy ra rằng công ty này đang trên bờ vực phá sản.
  4. Biểu cảm của cô giáo ngụ ý sự thất vọng đối với học sinh.
  5. Mối quan hệ này ngụ ý cho sự tin tưởng giữa hai công ty.

Imply và Infer

Đáp án:

  1. The market analysis report, seen as an alarm for consumer trends, implies that this product has potential or not.
  2. What can you infer from Mike’s statement?
  3. Based on the sales report, I can infer that this company is on the verge of bankruptcy.
  4. The teacher’s expression implies disappointment to students.
  5. This relationship implies trust between the two companies.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.

Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI