Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Step Up sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.

Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:

  • Nhóm 1: Despite/In spite of
  • Nhóm 2: Although, Though và Even though

1. Cấu trúc Despite và In spite of

Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.

Cấu trúc

Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.

Cấu trúc:

  • Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …
  • S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.

Ví dụ: 

  • Despite the bad weather, I still go to school

(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)

  • He still came to visit me sick in spite of being very busy

(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.)

 Cấu trúc despite

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of

Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu. 

Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring

(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)

  • In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.

(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)

Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.

Ví dụ:

  • Despite his leg pain, he still plays soccer

(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)

  • He still plays soccer despite his leg pain.

(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)

Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of

2. Cấu trúc Although, Though, Even though

Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

  • He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.

(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)

  • Although your parents won’t let him, he still goes out with you.

(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)

Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề

 Cấu trúc despite

Cách dùng 

Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
  • Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
  • Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Ví dụ:

  • Though he was busy, he still came to see me.

(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)

  • Her salary is low even though her job is hard.

(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)

3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite

Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:

  • Although/ though + mệnh đề
  • Despite / in spite of + cụm từ

Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ

Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Although + S + V 

=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N

Ví du:

  • Although the rain is heavy, she still goes to work. 

=> Despite the heavy rain, she still goes to work

(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)

  • Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.

=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.

(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)

 Cấu trúc despite

Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .

Ví dụ:

  • Although she was ill, she still went to school 

=>  Despite being ill, he still went to school.

(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)

  • Although he is poor, he is still playful.

=>In spite of being poor, he is still playful.

(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)

 

Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ 

Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be 

Ví dụ: 

  • Although he was sick, he still played volleyball.

=> Despite his sickness, he still played volleyball.

(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)

  • Although he is fine, he can still get sick.

=> In Spite of his fineness, he can still get sick.

(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)

Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite

Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức  về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé!

 Cấu trúc despite

1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.

2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents

3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.

4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.

5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.

6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.

7. …………….. the weather was bad, we had a good time.

8. Hung did the work …………….. being ill.

9. She refused the job …………….. the low salary.

10. He runs fast …………….. his old age.

Đáp án:

1. Although

2. In spite of

3. In spite of

4. Although

5. Although

6. Although

7. Although

8. In spite of

9. Because of

10. In spite of

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt.

 

Hướng dẫn phân biệt cấu trúc Because, Because Of và In Spite Of trong tiếng Anh

Hướng dẫn phân biệt cấu trúc Because, Because Of và In Spite Of trong tiếng Anh

“I love it because it is very beautiful”

“I pass the essay because of his help”

“In spite of being married, he still got in an affair with a young lady”

3 mẫu câu trên đều được sử dụng để diễn đạt lý do, nguyên nhân, sự tương phản. Thế nhưng khi dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này liệu bạn đã biết cách dùng phù hợp và chính xác nhất chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và cách phân biệt because of, because và in spite of nhé!

1. Khái niệm về cấu trúc Because, Because Of và In Spite Of

Because là 1 giới từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Because of là 1 giới từ kép, được sử dụng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.

In spite of là dùng như 1 giới từ, đứng trước danh từ hay V-ing để chỉ sự tương phản cho 1 hành động.

Xem thêm Cấu trúc Because và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc Because, Because Of và In Spite Of

a. Cấu trúc because

Because + S + V + O

  • I like it because it is very beautiful 
  • He never eat meat because he is a vegetarian

b. Cấu trúc because of

Because of + N/ N phrase / V-ing

  • I pass the essay because of her help
  • I angry because of him

c. Cấu trúc in spite of

In spite of + N /NP /V-ing, clause

Clause + In spite of + N / NP /V-ing

  • In spite of being married, she still got in an affair with a young boy
  • She had an affair with a young boy in  spite of being married

Cấu trúc because because of in spite of

Tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan về ngữ pháp tiếng Anh khác:

3. Hướng dẫn phân biệt cấu trúc Because, Because Of và In Spite Of

  • Sau Because phải là 1 mệnh đề.
  • Sau Because of, In spite of không được là mệnh đề mà là 1 danh từ/ cụm danh từ/ V-ing hoặc đại từ.

Cấu trúc because

4. Cách chuyển câu từ cấu trúc Because sang cấu trúc Because Of

Nguyên tắc chung khi thay đổi (Because sang Because Of) là biến đổi mệnh đề đứng sau Because thành 1 danh từ, cụm danh từ, đại từ hay có thể là V-ing. Một số quy tắc để giúp bạn chuyển đổi từ Because sang Because of như sau:

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

a. Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhau

Nếu thấy hai chủ ngữ của cả hai vế trong câu giống nhau, bạn hãy bỏ chủ ngữ vế Because, động từ sau đó thêm đuôi _ing

Ví dụ: Because Mai is tall, She can reach the book on the shelf.

=> Because of being tall, Mai can reach the book on the shelf.

b. Nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…”

Sau khi giản lược theo quy tắc 1, nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…” thì giữ lại danh từ/cụm danh từ đó.

Ví dụ: Because there was a storm, everyone was at home.

=>  Because of a storm, everyone was at home.

Trong trường hợp này, bạn sẽ không sử dụng “Because of being a storm” mà phải sử dụng “Because of a storm”.

c. Nếu có danh từ và tính từ ở vế Because

Khi vế Because có nhắc đến cả tính từ cũng như danh từ, bạn chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.

Ví dụ: Because the wind is strong, we can’t jogging

=> Because of the strong wind, we can’t jogging

d. Nếu vế Because không có danh từ

Nếu vế Because không có danh từ, bạn sẽ đổi tính từ/trạng từ thành danh từ và có thể sử dụng tính từ sở hữu.

Ví dụ: Because it is windy, they can’t jogging

=> Because of the wind, they can’t jogging

Because she acted badly, he doesn’t like her

=> Because of her bad action, he doesn’t like her

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

5. Bài tập thực hành (có đáp án)

1. Julia doesn’t go to school because she is ill

=>Because of her illness, Julia doesn’t go to school.

2. Our guests arrived late because of the heavy rain

=>Because it rained heavily, Our guests arrived late.

3. Because of his friend’s absence, he has to copy the lesson for her.

=>Because his friend is absent . He has to copy the lesson for her.

4. This girl is ignorant because she is lazy

=>Because of her laziness,This girl is ignorant.

5. My friend was absent because of his illness

=>Because my friend was ill,he was absent.

Cấu trúc in spite of

6. As she has behaved badly, she must be punished

=>Because of her bad behaivior, she must be punished.

7. Although he had a good salary, he was unhappy in his job

=>In spite of having a good salary, he was unhappy in his job.

8. The little girl crossed the street although the traffic was heavy

=>In spite of heavy traffic, The little girl crossed the street.

9. Although he had a bad cold, Henry still went to work

=>In spite of having a bad cold, Henry still went to work

10. Not having enough money, I didn’t buy the computer

=>Because I don’t have enough money, I didn’t buy the computer

11. Although the weather was very hot, they continued playing football

=>In spite of hot weather, they continued playing football

Trên đây là toàn bộ bài viết về cách sử dụng, chuyển đổi cấu trúc because of, because và in spite of. Hi vọng rằng, với bài viết này các bạn đã phần nào hiểu rõ hơn và phân biệt được các cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh. Các bạn tham khảo thêm và theo dõi những bài mới của Step Up nhé. Chúc các bạn sớm thành công trên con đường học tiếng Anh của bản thân!