Cách dùng cấu trúc due to giúp bạn đạt điểm cao
Bạn đã từng gặp cấu trúc due to bao giờ chưa? Bạn có từng được khuyên rằng nên sử dụng cấu trúc này trong văn viết để ghi điểm với giám khảo? Cấu trúc due to được sử dụng rất thường xuyên trong văn viết học thuật, nhưng để bài viết của bạn súc tích nhất có thể, bạn nên hiểu rõ cấu trúc này. Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật những gì bạn cần biết về cấu trúc due to cùng ví dụ và bài tập thực hành trong bài viết dưới đây.
1. Cấu trúc due to và cách dùng
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc due to và be due to, cùng với cách dùng và những bí kíp để dùng các cấu trúc này như người bản xứ.
Cấu trúc due to là gì?
Due to trong tiếng Anh có nghĩa là “bởi vì”, “do đó”. Cấu trúc này được sử dụng để giải thích nguyên nhân, lý do cho hành động, sự việc được nhắc đến đằng trước hoặc đằng sau nó.
Ví dụ:
- Due to the bad weather, I had to delay my business trip.
(Do thời tiết xấu, tôi buộc phải hoãn chuyến đi của mình lại.)
- She will not believe him, due to the fact that he is not a trustworthy person.
(Cô ấy sẽ không tin anh ta, bởi vì sự thật là anh ấy không đáng tin.)
Cách dùng cấu trúc due to
Có hai cách dùng cấu trúc này, với hai công thức như sau:
Due to + Noun/Noun phrase, S + V
hoặc
Due to the fact that + S + V, S + V
Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, chỉ khác biệt ở điểm cấu trúc 1 sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ, còn cấu trúc thứ hai sử dụng mệnh đề ngay sau cụm cố định “Due to the fact that”.
Ví dụ:
- Due to her love for him, Susie will do anything.
(Vì cô yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)
- Due to the fact that she loves him, Susie will do anything.
2. Cấu trúc be due to
Mặc dù cả hai cấu trúc đều dùng từ “due to”, nhưng cấu trúc be due to với động từ nguyên thể lại dùng để nói về một sự việc đã được sắp xếp, dự định để xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc chung:
S + tobe + due to + V
Trong cấu trúc trên, động từ luôn ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- The engagement ceremony is due to take place soon.
(Lễ đính hôn sẽ được tổ chức sớm.)
- He hasn’t done his work properly, probably because he is due to leave this company soon.
(Dạo này anh ấy không làm việc tử tế, chắc tại anh ấy sắp rời khỏi công ty này.)
Tuy nhiên, cấu trúc be due to mang nghĩa này sẽ dễ bị nhầm với cấu trúc:
S + be + due to + Noun/Noun phrase
S + be + due to + the fact that S + V
Hai cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự (bởi vì, do đó) so với cấu trúc due to đã được giới thiệu ở trên.
Ví dụ:
- Her failure was due to her carelessness.
(Thất bại của cô ấy là do sự bất cẩn mà ra.)
- My late arrival is due to the fact that the train arrived late.
(Tôi đến muộn vì tàu đã tới ga muộn.)
3. Mẹo sử dụng cấu trúc due to và because of
Nếu bạn có thể sử dụng các cấu trúc ‘attributable to’, ‘caused by’ hay ‘resulting from’ thay vào chỗ của due to, bạn đang sử dụng cấu trúc này đúng cách. Nó bổ nghĩa cho danh từ và thường được đặt trước động từ ‘to be’ ở dạng này hay dạng khác.
Ví dụ:
- My fitness is due to regular workouts.
- My fitness is attributable to regular workouts.
- My fitness is caused by regular workouts.
(Sự cân đối của tôi là do tập thể dục thường xuyên đấy.)
Cấu trúc because of thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ. Do đó, bạn nên chú ý khi sử dụng hai cấu trúc này để thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- I took a bus because of the rain.
(Tôi đã đi xe buýt vì trời mưa.)
Ta thấy rằng mệnh đề sau because of bổ nghĩa cho động từ “took”.
- My late arrival is due to the rain.
(Tôi đến muộn vì trời đổ mưa.)
Mệnh đề sau due to trong câu này bổ nghĩa cho danh từ “arrival”.
Nếu bạn phân vân không biết nên dùng cấu trúc due to hay cấu trúc because of, hãy sử dụng cấu trúc because of. Lưu ý rằng cấu trúc because of không thể thay thế cấu trúc be due to.
Ngoài các cấu trúc trên, bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc no sooner hay cấu trúc song song trong tiếng Anh. Đây điều là những cấu trúc ngữ pháp đắt giá giúp bài viết của bạn trở nên mượt mà và đạt nhiều điểm hơn. Nhiều khi, bạn cũng sẽ gặp chúng trong khi luyện nghe hoặc đọc tiếng Anh, vì vậy việc bỏ túi các cấu trúc ngữ pháp này là không hề thừa đâu nhé.
4. Bài tập cấu trúc due to
Bài 1: Điền từ because of hoặc due to vào chỗ trống
- ___________ the effects of El Nino, the snowfall was heavy.
- The crash occurred ___________ the erratic nature of the other driver.
- The crash was ___________ the erratic nature of the other driver.
- The heavy snowfall was ___________ El Nino.
- The snowfall came ___________ the effects of El Nino.
Đáp án:
- Because of
- because of
- due to
- due to
- because of
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc due to
- I can’t hear you. The speakers are too loud.
- Participation in this school event will not be compulsory. You have an exam next week.
- Susie didn’t come home last night. She must have stayed over at her friend’s house.
- My sister Annie hasn’t picked me up from work. She said her car wasn’t working properly.
- I heard Marshall passed out during his PE class. He’s exhausted, they said.
Đáp án:
- I can’t hear you due to the loud speakers.
- Participation in this school event will not be compulsory due to your (upcoming) exam next week.
- Susie didn’t come home last night, probably due to the fact that she stayed over at her friend’s house.
- My sister Annie hasn’t picked me up from work due to the fact that her car wasn’t working properly.
- I heard Marshall passed out during his PE class due to exhaustion.
Trên đây là tổng hợp cách sử dụng cấu trúc due to trong tiếng Anh. Cho dù đây là một cấu trúc hay, bạn không nên lạm dụng nó trong bài viết của mình. Hãy tích lũy thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp bằng cách tham khảo các bài viết khác của Step Up nhé.
Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z