Nhắc đến những bộ phim phép thuật nổi tiếng, ta không thể bỏ qua bộ phim Harry Potter. Bài viết hôm nay của Step Up sẽ giúp bạn có một bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh thú vị và mạch lạc hơn. Cùng xem nhé!
Nội dung bài viết
1. Bố cục bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Giống khi viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh, khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh, dù là bài viết lớn hay chỉ là một đoan văn ngắn, ta cũng nên có đầy đủ mở, thân và kết.
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về bộ phim Harry Potter (cả bộ/một phần)
- Tên truyện/tên phần truyện
- Tên tác giả
- Là phần mấy
- Cảm nhận chung về truyện/phần truyện
- …
Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này, bạn có thể tóm tắt lại nội dung của chuyện, ấn tượng của bạn với nhân vật, và miêu tả một số tình tiết bạn thích.
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính hoặc nêu cảm nghĩ nhận xét chung.
2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Trước khi đến với bài mẫu, các bạn hãy xem những từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
2.1 Từ vựng về phép thuật khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Các từ vựng chung về phép thuật dùng khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa |
Abnormal | Tính từ | Không bình thường |
Broomstick | Danh từ | Chổi bay |
Cast | Động từ | Dự đoán |
Comrade | Danh từ | Chiến hữu |
Curse | Danh từ | Lời nguyền |
Dementor | Danh từ | Giám ngục |
Enchantment | Danh từ | Bùa mê |
Eternal glory | Danh từ | Niềm vinh quang |
Faint-hearted | Danh từ | Người nhút nhát |
Funny business | Danh từ | Hành động kỳ quặc |
Goblin | Danh từ | Yêu tinh |
Grim | Danh từ | Điềm dữ |
Headmistress | Danh từ | Nữ hiệu trưởng |
Headmaster | Danh từ | Nam hiệu trưởng |
Hunch | Động từ | Linh cảm |
Incantation /Spell | Danh từ | Thần chú |
Jinx | Động từ | Yểm bùa |
Lord | Danh từ | Chúa tể |
Magic | Danh từ | Phép màu |
Ministry | Danh từ | Bộ trưởng |
Owlery | Danh từ | Tổ cú |
Petrify | Động từ | Nguyền rủa |
Pewter cauldron | Danh từ | Vạc thiếc |
Potion | Danh từ | Độc dược |
Repel | Động từ | Hóa giải |
Servant | Danh từ | Đầy tớ |
Strange | Tính từ | Kỳ lạ |
Sword | Danh từ | Thanh gươm |
Tournament | Danh từ | Cuộc thi đấu |
Troll | Danh từ | Quỷ khổng lồ |
Unforgivable | Tính từ | Không hóa giải được |
Wand | Danh từ | Đũa phép |
Werewolf | Danh từ | Người sói |
Whomping Willow | Danh từ | Cây liễu roi |
Witchcraft | Danh từ | Ma thuật |
Wizard /Witch | Danh từ | Phù thủy |
Wizardry | Danh từ | Pháp thuật |
Wonky cross | Danh từ | Cây thánh giá |
Woolly | Tính từ | Mơ hồ |
2.2 Từ vựng đặc biệt trong Harry Potter để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh.
Có một số từ vựng “đặc sản” trong Harry Potter mà chỉ cần nhắc tới là nghĩ đến ngay bộ phim này.
Khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng đó.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Animagus | Người hóa thú |
Apparate /Disapparate | Độn thổ |
Art of Divination | Nghệ thuật tiên tri |
Astronomy Tower | Tháp thiên văn, đỉnh tháp cao nhất ở trường Hogwarts |
Auror | Thần Sáng – chống lại phép thuật hắc ám |
Basilisk | Tử xà, loài rắn giết người bằng cách nhìn vào mắt nạn nhân |
Beater | Tấn thủ trong trò Quidditch |
Bertie Bott’s Every Flavor Beans | Đậu Bertie Bott’s các vị |
Boggart | Ông kẹ, có thể ở bất cứ hình dạng nào mà con người sợ hãi |
Butterbeer | Bia bơ |
Chaser | Truy thủ trong trò Quidditch |
Death Eaters | Tử thần thực tử |
Deathly hallows | Bảo bối tử thần |
Defense Against the Dark Arts | Nghệ thuật phòng chống hắc ám |
Diagon Alley | Hẻm Xéo |
Elder Wand | Đũa phép cơm nguội |
Floo powder | Bột ma thuật để di chuyển trong lò sưởi |
Goblet of Fire | Chiếc cốc lửa |
Half and half /Half blood | Con lai (Con của người thường và phù thủy) |
Hinkypunk | Quỷ nhỏ |
Hippogriff | Bằng mã |
Horcrux | Trường Sinh Linh Giá |
House-elf | Gia tinh |
Inner Eye |
Nội nhãn, khả năng dùng con mắt thứ ba nhìn trước được tương lai
|
Invisibility cloak | Áo choàng tàng hình |
Keeper | Thủ môn trong trò Quidditch |
Marauder’s Map | Bản đồ Đạo tặc |
Ministry of Magic | Bộ pháp thuật |
Mirror of Erised | Gương ảo ảnh |
Misuse of Muggle Artifacts Office | Sở dùng sai chế tác của Muggle |
Muggle = No-magic folk | Người không có phép thuật |
Norwegian Ridgeback | Rồng Hắc Long NaUy |
Philosopher’s Stone | Hòn đá phù thủy |
Parselmouth | Khẩu xả (Người điều khiển rắn) |
Parseltongue | Xà ngữ (Ngôn ngữ của loài rắn) |
Patronus Charm | Bùa thần hộ mệnh |
Pensieve | Chậu tưởng ký, dùng để lưu trữ và đọc những ký ức |
Phoenix | Phượng hoàng |
Put-Outer | Chiếc tắt sáng |
Quidditch |
Quidditch – môn thể thao được ưa thích trong thế giới phù thủy
|
Remembrall | Cầu gợi nhớ |
Resurrection Stone | Hòn đá phục sinh |
Seeker | Tầm thủ trong trò Quidditch |
Sorting Hat | Mũ phân loại |
Shape-shifters | Sinh vật biến dạng |
Snitch | Trái bóng màu vàng, nhỏ, có cánh trong Quidditch |
Time-Turner | Xoay thời gian, có thể quay thời gian như ý muốn |
Two-way Mirror |
Chiếc gương đôi, dùng để liên lạc ở mỗi chiều của chiếc gương
|
3. Mẫu bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh
Sau khi đã đọc qua về từ vựng, thì dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo nhé.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 1 bằng tiếng Anh
Bài viết:
Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is the first film adaptation of the beloved Harry Potter series. The director of this film is Chris Columbus.
Harry Potter is an 11-year-old boy who suddenly finds out that he is a wizard. He lives with his uncaring Muggle aunt, uncle, and cousin since his parents died when he was a baby. They were murdered by a dark and powerful evil wizard named Lord Voldemort. Harry would be dead too, but was miraculously saved, making him something of a legend in the magic world.
Upon learning of his guarded magic roots, Harry gets enrolled in Hogwarts – a British school for witches and wizards. While there he learns to come into his own, meet people that are actually good to him, and learn more of his dark past.
This film introduces a lot about the magic world, the imagination of the writers was transferred quite impressively through the movie, such as Quidditch, spells, magic subjects,…
The film begins to get throbbing when Harry Potter and his friends discover an evil plot of a school teacher, to take advantage of Harry Potter to steal the magic stone. As it turns out, this teacher was being manipulated by Voldermort. Ending the first movie, with their wits and the protection of the principal Dumbledore, Harry Potter and his friends are still safe.
The episode was a huge hit, opening the series of 7 extremely successful episodes later. For me, Harry Potter and the Sorcerer’s Stone was the most impressive episode.
Dịch:
Harry Potter và Hòn đá phù thủy là bộ phim đầu tiên chuyển thể từ bộ truyện Harry Potter được yêu mến. Đạo diễn của bộ phim này là Chris Columbus.
Harry Potter là một cậu bé 11 tuổi, bỗng dưng phát hiện ra rằng mình là một phù thủy. Cậu ấy sống với người dì, chú và người anh em họ Muggle khó chịu của mình kể từ khi bố mẹ Harry qua đời khi cậu bé còn nhỏ. Họ đã bị sát hại bởi một phù thủy hắc ám mạnh mẽ tên là Chúa tể Voldemort. Harry đúng ra cũng đã chết, nhưng đã được cứu một cách thần kỳ, khiến cậu trở thành một huyền thoại trong thế giới phép thuật.Sau khi biết về nguồn gốc ma thuật của mình, Harry đăng ký vào Hogwarts – một trường học phù thủy và pháp sư của Anh. Tại đó, cậu ấy hiểu bản thân hơn, gặp gỡ những người thực sự tốt với cậu ấy và tìm hiểu thêm về quá khứ đen tối của mình.
Bộ phim này giới thiệu rất nhiều về thế giới phép thuật, trí tưởng tượng của người viết được chuyển tải khá ấn tượng qua bộ phim, chẳng hạn như Quidditch, thần chú, các môn học phép thuật,…
Bộ phim bắt đầu trở nên gay cấn khi Harry Potter và những người bạn phát hiện ra âm mưu xấu xa của một thầy giáo trong trường, nhằm lợi dụng Harry Potter để đánh cắp viên đá phép thuật. Hóa ra, thầy giáo này bị thao túng bởi Voldermort. Kết thúc phần 1, bằng sự thông minh của mình và sự bảo vệ của thầy hiệu trưởng, Harry Potter và bạn bè vẫn được an toàn.
Tập phim đã gây tiếng vang lớn, mở đầu cho chuỗi 7 tập phim vô cùng thành công sau này. Đối với tôi, tập phim Harry Potter và Hòn đá Phù thủy là tập phim ấn tượng nhất.
Xem thêm:
3.2. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 2 bằng tiếng Anh
Bài viết:
The second episode of Harry Potter series is named Harry Potter and the Chamber of Secrets. The director is still Chris Columbus, the one making the first episode.
Chris Columbus said he wanted to make a 2,5 hour movie that feels like 30 minutes. Well, he surely succeeded! I saw the movie as a member of the press and couldn’t get enough of it.
Forced to spend his summer holidays with his muggle relations, Harry Potter (Daniel Radcliffe) gets a real shock when he suddenly meets Dobby (Toby Jones), the house-elf, who warns Harry against returning to Hogwarts, because terrible things are going to happen. Harry decides to ignore Dobby’s warning and continues going to Hogwarts. However, at Hogwarts, strange and terrible things are truly happening. Harry is hearing mysterious voices from inside the walls, muggle-born students are being attacked, and a message scrawled on the wall in blood puts everyone on his or her guard.
Harry and his friends gradually find out that the Basilisk is waken up, and it will harm all the students. When one of Harry’s friends, Ginny, was taken away, Harry and his two best friends risk their lives to go into the Chamber of Secrets to save her.
All are Voldermort’s conspiracy to return to the magic world. The rescue scenes at the end of the film are very tense, bringing unforgettable emotions to the viewers.
Go to see “The Chamber of Secrets”. It’s pure fun and excitement!
Dịch:
Tập thứ hai của loạt phim Harry Potter có tên là Harry Potter và Phòng chứa Bí mật. Đạo diễn vẫn là Chris Columbus, người thực hiện tập đầu tiên.
Chris Columbus cho biết anh muốn làm một bộ phim dài 2,5 giờ có cảm giác như 30 phút. Chà, chắc chắn anh ấy đã thành công! Tôi đã xem bộ phim vở buổi họp báo và chỉ muốn xem thêm.
Buộc phải trải qua kỳ nghỉ hè với các họ hàng muggles của mình, Harry Potter (Daniel Radcliffe) thực sự bị sốc khi tình cờ gặp Dobby (Toby Jones), một chú gia tinh, người đã cảnh báo Harry không nên quay lại trường Hogwarts, vì những điều khủng khiếp sẽ xảy ra. xảy ra. Harry quyết định phớt lờ lời cảnh báo của Dobby và tiếp tục đến trường Hogwarts. Tuy nhiên, tại Hogwarts, những điều kỳ lạ và khủng khiếp đang thực sự xảy tới. Harry đang nghe thấy những giọng nói bí ẩn từ bên trong những bức tường, những học sinh gốc muggle đang bị tấn công, và một thông điệp được vẽ nguệch ngoạc trên bức tường bằng máu khiến mọi người phải cảnh giác.
Harry và những người bạn của mình dần phát hiện ra rằng con Tử Xà đã được đánh thức, và nó sẽ làm hại tất cả các học sinh. Khi một trong những người bạn của Harry, Ginny, bị bắt đi, Harry và hai người bạn thân nhất của mình đã liều mạng đi đến Phòng chứa bí mật để cứu cô ấy. Tất cả đều là âm mưu trở lại thế giới phép thuật của Voldermort. Những cảnh giải cứu cuối phim rất căng thẳng, mang lại những cảm xúc khó quên cho người xem.
Hãy đi xem “Phòng chứa bí mật”. Đó là niềm vui và sự phấn khích rất chân thực!
3.3. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 3 bằng tiếng Anh
Bài viết:
Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) is directed by Alfonso Cuarón and distributed by Warner Bros. Pictures.It is the sequel to Harry Potter and the Chamber of Secrets (2002) and the third instalment in the Harry Potter film series.
Its story follows Harry Potter’s third year at Hogwarts as he is informed that a prisoner named Sirius Black has escaped from Azkaban and intends to kill him.
In this film, Harry faces with dementors that are searching for Sirius. Things get worse when Sirius, by somehow, has entered the castle Hogwarts. The trio, Harry, Ron and Hermione, try to figure out all the untold stories.
Using the Marauder’s Map, they found out the biggest secret that Sirius is innocent, he also really loves Harry Potter because he is his godfather. At the end of the film, they manage to rescue Sirius Black.
In the whole movie, as usual, the magic world with more new things make viewers satisfied.
One of the most impressive things about this film is the way that the young cast are more sure of themselves. Harry is forced to grow up and confront both his past and his future, and come to terms with the reality that he is no ordinary wizard.
The movie Harry Potter and the Prisoner of Azkaban left a deep impression on me, making me really look forward to season 4.
Dịch:
Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) do Alfonso Cuarón đạo diễn và Warner Bros Pictures phân phối. Đây là phần tiếp theo của Harry Potter và Phòng chứa Bí mật (2002) và là phần thứ ba trong loạt phim Harry Potter.
Câu chuyện kể về năm thứ ba của Harry Potter tại Hogwarts khi cậu ấy được thông báo rằng một tù nhân tên là Sirius Black đã trốn thoát khỏi Azkaban và có ý định giết cậu ta.
Trong bộ phim này, Harry phải đối mặt với những tên giám ngục đang truy lùng Sirius. Mọi thứ trở nên tồi tệ hơn khi Sirius, bằng cách nào đó, đã vào được lâu đài Hogwarts. Bộ ba Harry, Ron và Hermione, cố gắng tìm hiểu tất cả các câu chuyện.
Sử dụng Bản đồ đạo tặc, họ đã tìm ra bí mật lớn nhất rằng Sirius vô tội, ông ấy cũng rất yêu thương Harry Potter vì ông ấy là cha đỡ đầu của cậu. Cuối phim, họ đã giải cứu được Sirius Black. Trong cả bộ phim, như thường lệ, thế giới phép thuật với nhiều điều mới lạ hơn khiến người xem mãn nhãn.
Một trong những điều ấn tượng nhất về bộ phim này là cách mà dàn diễn viên trẻ đã chắc chắn hơn về bản thân. Harry buộc phải trưởng thành và đối đầu với cả quá khứ và tương lai của mình, đồng thời đối mặt với thực tế rằng anh ấy không phải là một phù thủy bình thường.
Bộ phim Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi, khiến tôi thực sự mong chờ tới phần 4.
Trên đây là ba bài văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh theo từng tập. Bạn có thể tham khảo để viết nên bài viết hoàn chỉnh của mình nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI