Nền kinh tế phát triển với xu hướng thương mại hóa, toàn cầu hóa như hiện nay kéo theo nhu cầu học tiếng anh thương mại ngày càng gia tăng. Bạn muốn có vốn từ vựng sâu và rộng về tiếng Anh thương mại để có cơ hội giao tiếp với các doanh nhân nước ngoài? Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về thương mại
Nếu bạn cảm thấy nhàm chán với việc quanh quẩn mấy từ vựng đơn giản như: sale, buy, price… Thì hãy học bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại ngay sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty
Khái niệm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần dường như đã quá quen thuộc với mọi người. Vậy liệu còn những loại hình công ty khác không nhỉ? Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại để biết rõ nhé:
- Co-operative: Hợp tác xã
- Joint venture company: Công ty liên doanh
- Joint-stock company: Công ty cổ phần
- Limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Partnership: Công ty hợp danh
- Private company: Công ty tư nhân
- State-owned enterprise: Doanh nghiệp nhà nước
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
- Accounting Department: Phòng Kế toán
- Administration Department: Phòng Hành chính
- Audit Department: Phòng Kiểm toán
- Customer service Department: Phòng Chăm sóc khách hàng
- Financial Department: Phòng Tài chính
- Human Resource Department: Phòng Nhân sự
- Information Technology Department: Phòng Công nghệ thông tin
- International Payment Department: Phòng Thanh toán quốc tế
- International Relations Department: Phòng Quan hệ quốc tế
- Local Payment Department: Phòng Thanh toán trong nước
- Product Development Department: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
- Purchasing Department: Phòng mua bán
- Sales Department: Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty
Nhắc đến một đơn vị công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để tự tin giao tiếp tiếng Anh tại văn phòng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh thương mại về các chức vụ có trong mỗi công ty:
- Director: Giám đốc
- Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
- Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin
- Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
- President (Chairman): Chủ tịch
- Board of Directors: Hội đồng quản trị
- Executive: Thành viên ban quản trị
- Founder: Người sáng lập
- Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc
- Vice president (VP): Phó chủ tịch
- Personnel manager: Trưởng phòng nhân sự
- Finance manager: Trưởng phòng tài chính
- Chief Operating Officer (COO): Trưởng phòng hoạt động
- Accounting manager: Trưởng phòng kế toán
- Production manager: Trưởng phòng sản xuất
- Marketing manager: Trưởng phòng marketing
- Head of Department: Trưởng phòng
- Deputy of Department: Phó Phòng
- Secretary: Thư ký
- Representative: Người đại diện
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thương mại khác
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thương mại liên quan đến các hoạt động khác:
- Confiscation: Tịch thu
- Conversion: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
- Deposit: Nộp tiền
- Do business with: Kinh doanh/làm ăn với
- Economic cooperation: Hợp tác kinh doanh
- Financial policies: Chính sách tài chính
- Instant cash transfer: Chuyển tiền ngay tức thời
- Inward payment: Chuyển tiền đến
- Mail transfer: Chuyển tiền bằng thư
- Outward payment : Chuyển tiền đi
- Overdraft : Sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
- Telegraphic transfer: Chuyển tiền bằng điện tín
- Transaction: Giao dịch
- Transfer: Chuyển khoản
- Withdraw: Rút tiền
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại
Những thuật ngữ tiếng Anh thương mại này thường được sử dụng trong công việc, khi làm việc với đối tác hoặc viết thư trao đổi công việc. Nếu bạn đang làm về lĩnh vực này thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về thương mại sau đây:
- Account holder: Chủ tài khoản
- Affiliate/ Subsidiary company: Công ty con
- Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Billing cost: Chi phí hoá đơn
- Capital accumulation: Sự tích luỹ tư bản
- Circulation and distribution of commodity: Lưu thông và phân phối hàng hoá
- Confiscation: Tịch thu
- Customs barrier: Hàng rào thuế quan
- Distribution of income: Phân phối thu nhập
- Earnest money: Tiền đặt cọc
- Economic cooperation: Hợp tác kinh tế
- Financial policies: Chính sách tài chính
- Financial policies: Chính sách tài chính
- Financial year: Tài khoá
- Gross National Product (GNP) : Tổng sản phẩm quốc dân
- Holding company: Công ty mẹ
- Home/ Foreign market: Thị trường trong nước/ ngoài nước
- International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
- Regular payment: Thanh toán thường kỳ
- The openness of the economy: Sự mở cửa của nền kinh tế
- Unregulated and competitive market: Thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
Tìm hiểu thêm: Chinh phục bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về thương mại
Cách để ghi nhớ từ vựng hiệu quả đó chính là rèn luyện ngay lập tức. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thương mại của bạn, hãy cùng làm bài tập bên dưới nhé:
Bài 1: Phân biệt các loại hình doanh nghiệp bằng cách cột A với cột B sao cho phù hợp:
Đáp án:
1.c 2.e 3.c 4.a 5. b
Bài 2: Viết lại các thuật ngữ sau:
- CFO:
- COO:
- VP:
- CIO:
- CEO:
Đáp án:
- CFO: Chief Financial Officer
- COO: Chief Operating Officer
- VP: Vice President
- CIO: Chief Information Officer
- CEO: Chief Executive Officer
Như vậy Step Up đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về thương mại. Hy vọng qua các bài tập kiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại trên đây, các bạn sẽ hiểu rõ và nhớ từ vựng lâu hơn. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI