Chúng ta đang sống chung trên một quả đất, mọi sinh hoạt đi lại đều nằm trong sự bao bọc của thiên nhiên. So với thời xa xưa thì hiện tại chúng ta đã đỡ phụ thuộc hơn vào tự nhiên. Mặc dù vậy vẫn không thể phủ nhận được tầm quan trọng của nó đối với con người. Trân trọng những món quà mà thiên nhiên mang lại đồng thời luôn sẵn sàng đối đầu với thảm họa sẽ giúp chúng ta cùng sinh sống với thiên nhiên lâu hơn. Trong bài bài, Step Up mang đến với bạn học những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy thú vị mà có thể bạn chưa biết. Cùng khám phá nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: các yếu tố trong tự nhiên
- 2. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thiên tai và thảm họa
- 3. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Năng lượng và tài nguyên
- 4. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thời tiết
- 5. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Môi trường
- 6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
- 7. Những bài hát tiếng Anh về thiên nhiên
- 8. Bài tập vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
- Tổng kết
1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: các yếu tố trong tự nhiên
Trong tự nhiên thì có vô vàn yếu tố, tuy nhiên thì chúng mình chỉ liệt kê những từ vựng tiếng Anh về các yếu tố cơ bản hay bắt gặp nhất. Sau khi khám phá những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên này các bạn đừng quên tìm cho mình cách học từ vựng tiếng Anh phù hợp với bản thân để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Desert |
Sa mạc |
Mountain |
Núi |
Sea |
Biển |
Hill |
Đồi |
Valley |
Thung lũng |
River |
Sông |
Canyon |
Hẻm núi |
Pond |
Ao |
Lake |
Hồ |
Ocean |
Đại dương |
Bay |
Vịnh |
land |
Đất liền |
island |
Đảo |
coastline |
Đường bờ biển |
volcano |
Núi lửa |
Meadow |
Đồng cỏ |
Waterfall |
Thác nước |
Canal |
Kênh |
Rock mountain |
Núi đá |
Delta |
Đồng bằng |
Xem thêm : Bộ từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thiên tai và thảm họa
Khi học các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thì không thể không nhắc đến thiên tai và thảm họa phải không nào. Thiên nhiên rất tươi đẹp tuy nhiên chúng cũng ẩn chứa rất nhiều mối nguy hiểm đấy nhé.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Earthquake |
Động đất |
Tsunami |
Sóng thần |
Storm |
Bão |
flood |
Lũ lụt |
Drought |
Hạn hán |
Forest fires |
Cháy rừng |
Natural disasters |
Thiên tai |
Aftershocks |
Dư chấn |
Volcanic eruption |
Núi lửa phun trào |
Global warming |
Nóng lên toàn cầu |
Famine |
Nạn đói |
Tornado |
Lốc xoáy |
Snow storm |
Bão tuyết |
Landslide |
Sạt lở đất |
Avalanche |
Tuyết lở |
Polluted |
Ô nhiễm |
3. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Năng lượng và tài nguyên
Từ vựng nói về năng lượng và tài nguyên là những từ vựng khá thú vị trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên. Đừng bỏ qua nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Gold |
Vàng |
Silver |
Bạc |
Diamond |
Kim cương |
mineral |
Khoáng sản |
seafood |
Hải sản |
Charcoal |
Than |
Wood |
Gỗ |
Wind power |
Năng lượng gió |
Water power |
Năng lượng nước |
Petroleum |
Dầu mỏ |
gemstone |
Đá quý |
Solar power |
Năng lượng mặt trời |
Fossil |
Hóa thạch |
Wave power |
Năng lượng sóng |
4. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thời tiết
Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về thiên nhiên nói về thời tiết cơ bản nhất.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hot |
Nóng |
Cold |
Lạnh |
Cool |
Mát |
Warm |
Ấm |
Sunny |
Nắng |
Rain |
Mưa |
Wind |
Gió |
Fog |
Sương mù |
Cloudy |
Nhiều mây |
Clear |
Quang đãng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
5. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Môi trường
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên bên trên, thì chúng mình còn tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về môi trường ngay phía dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Air |
Không khí |
Polluted |
Ô nhiễm |
Trash |
Rác thải |
Animal |
Động vật |
Plants |
Thực vật |
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
Survival |
Sinh tồn |
Destructive |
Phá hoại |
Protect |
Bảo vệ |
Groundwater |
Mạch nước ngầm |
Harm |
Gây hại |
Threats |
Đe dọa |
Creature |
Sinh vật |
Population |
Quần thể |
Individual |
Cá thể/ cá nhân |
Fresh environment |
Môi trường trong lành |
Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về động vật đầy thú vị
6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
Cũng như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có các cụm từ, thành ngữ đầy thú vị. Với các cụm từ vựng về thiên nhiên cũng không hề ngoại lệ. Những thành ngữ này có thể sử dụng trong văn nói cũng như là văn viết hàng ngày. Cùng làm vốn tiếng Anh thêm phong phú với các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên nào!
A drop in the ocean – “ Giọt nước giữa biển : Chỉ sự nhạt nhòa , nhỏ bé
A ray of sunshine – Dùng để thể hiện sự lạc quan , tin tưởng vào tương lai tươi sáng
Beat around the bush – tránh nói đến những chuyện nghiêm trọng.
Clear as mud – Khó hiểu.
Can’t see the wood for the trees – Dùng để chỉ sự mù quáng, cố chấp dù sự việc hiển nhiên trước mắt.
Down to earth – thực tế và thông minh.
Under the weather – Mệt mỏi.
7. Những bài hát tiếng Anh về thiên nhiên
Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất cho đến nay. Ngoài việc giúp ghi nhớ từ vựng thì việc nghe nhiều sẽ giúp bạn học luyện kỹ năng nghe tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây là những bài hát về thiên nhiên đơn giản dễ dàng học theo phù hợp với trẻ em và những người mới bắt đầu.
- Row Row Row Your Boat
- Let’s Go To The Zoo
- Let’s Go To The Park
- Walking In The Jungle
- Camping Out
Xem thêm: Cách học tiếng Anh qua bài hát không phải ai cũng biết
8. Bài tập vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
Để hiểu rõ và nhớ lâu hơn các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên chúng ta cùng làm một bài tập nho nhỏ dưới đây nhé!
Chọn từ vựng tiếng Anh về chủ đề tự nhiên phù hợp để điền vào chỗ trống.
- _____ is used to produce fuel for vehicles.
A. Wave power
B. Gem
C. Timber
D. Petroleum - Bengal Tigers is one of the most _____ in India.
A. environmental pollution
B. endangered species
C. biodiversity
D. groundwater - After the _____, it took weeks for the water level to go down.
A. flood
B. wildfire
C. drought
D. landslide - When you live in the _____, water is your most vital resource.
A. meadow
B. valley
C. desert
D. hill - Some books suggest that this _____ caused a significant tsunami.
A. avalanche
B. drought
C. earthquake
D. famine - We’re having the party in the garden, so I’m praying it’ll be _____.
A. sunny
B. foggy
C. gloomy
D. cloudy - Much of the coast has been _____ by trash and plastic bottles.
A. reduced
B. preserved
C. controlled
D. contaminated - We could hear waves crashing against the _____.
A. shore
B. canyon
C. volcano
D. waterfall - He announced that tomorrow is rather _____, a good day for a picnic.
A. foggy
B. windy
C. gloomy
Dhumid - _____ is the conversion of energy from sunlight into electricity
A. Wind power
B. Solar power
C. Wave power
D. Nuclear power
Đáp án và giải nghĩa
- D
- B
- A
- C
- C
- A
- D
- A
- B
- B
Tổng kết
Trên đây chúng mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thường gặp nhất. Nếu các bạn thấy hay và có ích thì dừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè cũng biết nhé. Mẹ thiên nhiên luôn ưu ái với chúng ta tuy nhiên cũng đòi hỏi con người cần biết bảo vệ thiên nhiên. Điều đó cũng như bảo vệ chính bản thân mình.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI