4.2 (84.22%) 166 votes

Nhà bếp là nơi không thể thiếu trong mỗi gia đình. Trong căn bếp có rất nhiều vật dụng khác nhau, vậy có biết cái đũa, bát, xoong nói như thế nào trong tiếng Anh không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất, giúp giải đáp thắc mắc về những đồ vật trong căn bếp của mình nhé! 

1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Cùng học và bổ sung thêm vốn từ tiếng Anh cho mình nhé!

Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp

Trong nhà bếp có nhiều các thiết bị khác nhau. Đó có thể là những thiết bị dùng để nấu nướng hay bảo quản thức ăn. Hãy cùng tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chúng mình biết có tên những thiết bị gì trong nhà bếp nhé. 

  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Pressure – cooker: Nồi áp suất
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Stove: Bếp nấu
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Mixer: Máy trộn
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Sink: Bồn rửa
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Cabinet: Tủ

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Xem thêm: Phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Từ vựng về dụng cụ ăn uống

Để có một bữa ăn trọn vẹn, chúng ta không thể không nhắc đến những dụng cụ ăn uống. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp để biết được những dụng cụ này trong tiếng Anh được nói như thế nào nhé!

  • Chopsticks: Đũa
  • Spoon: Thìa
  • Soup ladle: Cái môi (dùng để múc canh)
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Tablespoon: Thìa to
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Fork: Dĩa
  • Plate: Đĩa
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Cup: Chén
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Bowl: Bát
  • Mug: Cốc cà phê

Từ vựng về các hoạt động chế biến trong nhà bếp

Chúng mình hãy cùng nhau xem trong bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thì các hoạt động chế biến trong nhà bếp được nói như thế nào và có những hoạt động gì nhé.

  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Bone: Lọc xương
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Drain: Làm ráo nước
  • Slice: Xắt mỏng
  • Marinated: Ướp
  • Mix: Trộn
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Grate: Bào 
  • Knead: Nén bột
  • Measure: Đong
  • Beat: Đánh trứng nhanh
  • Mince: Băm, xay thịt
  • Fry: Rán, chiên
  • Bake: Đút lò.
  • Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
  • Bake: Nướng bằng lò
  • Stir fry: Xào
  • Boil: Đun sôi, luộc
  • Steam: Hấp
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Các từ vựng nhà bếp khác

Ngoài những từ vựng kể trên, còn một số từ vựng tiếng Anh về nhà bếp không theo cùng một chủ đề khác nữa. Cùng xem dưới đây nhé! 

  • Bin: thùng rác
  • Cookery book: sách nấu ăn
  • Cling film: màng bọc thức ăn
  • Dishcloth: khăn lau bát
  • Grill: vỉ nướng
  • Kitchen roll: giấy lau bếp
  • Draining board: mặt nghiêng để ráo nước
  • Plug: phích cắm điện
  • Shelf: giá đựng
  • Washing-up liquid: nước rửa bát
  • Tea towel: khăn lau chén
  • Tablecloth: khăn trải bàn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Hội thoại tiếng Anh trong nhà bếp

Như vậy chúng mình đã bổ sung được nhiều từ vựng tiếng Anh về nhà bếp rồi. Để nhớ được lâu hơn, chúng mình hãy áp dụng nó vào những mẫu câu và hội thoại phổ biến liên quan đến nhà bếp nhé.

Mẫu câu chủ đề nhà bếp thông dụng

  • My mom is going to cook a fried chicken dish.

(Mẹ tôi đang chuẩn bị nấu món gà rán.)

  • What ingredients should this dish prepare?

(Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này?)

  • How should this meat be prepared?

(Miếng thịt này được sơ chế như thế nào vậy?)

  • Hey! Can I help you?

(Chào! Tôi có thể giúp bạn được gì không?)

  • How about the food on the stove?

(Thức ăn trong lò nướng thì xử lý thế nào?)

  • How much meat do we need for a dish of grilled meat?

(Chúng ta cần bao nhiêu thịt cho món thịt nướng vậy ạ?)

  • What should we do with this beef dish?

(Chúng ta nên làm gì với món thịt bò?)

  • How to use a microwave?

(Cách sử dụng lò vi sóng như thế nào vậy?)

  • Should I add spice to the soup?

(Tôi có nên nêm thêm gia vị vào món súp này không?)

  • Please tell me the effect of garlic when cooking?

(Làm ơn nói cho tôi biết tác dụng của tỏi khi chế biến món ăn này là gì?)

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp

Dưới đây là những mẫu hội thoại giao tiếp trong nhà bếp để bạn tham khảo nhé

Hội thoại từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

A: Hi Mom! Can I help you?, Mom. 

(Chào mẹ! con có thể giúp gì được gì không ạ?)

B : Oh, thanks. 

(Ô, cảm ơn con)

A: What should I first do here?

( Đầu tiên con nên làm gì ạ?)

B : First, take all the vegetables out of the refrigerator.

(Đầu tiên, giúp mẹ lấy tất cả rau ở tủ lạnh ra nhé.)

A: Yes, and then?

(Dạ, sau đó thì làm gì nữa ạ?)

B: Help me wash the vegetables in the sink over there.

(Giúp mẹ rửa sạch rau trong bồn rửa).

A: Ok, what’s next, please.

(Tiếp theo làm gì ạ?)

B: After that, place all the vegetables by the cutting board.

(Sau đó, con hãy xếp gọn tất cả rau củ vào thớt.)

A:What’s more, mom?

(Còn gì nữa không mẹ?)

B: Alright. Thanks

(Ổn rồi. Cảm ơn con)

Xem thêm:

 
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình. Theo dõi Step Up để cập nhật những kiến thức từ vựng và ngữ pháp bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI