4.3 (85.45%) 11 votes

Bạn là người sành ăn? Bạn thích ăn hải sản? Crab, shrimp, fish (cua, tôm, cá),… có lẽ đều là những từ vựng tiếng Anh về hải sản quen thuộc với bạn. Nhưng còn hàu, hải sâm hay bào ngư thì sao? Cùng Step Up trở thành chuyên gia ẩm thực qua các từ vựng tiếng Anh về hải sản ngay sau đây nhé. Let’s go!

1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá

Cho đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người phát hiện, nuôi trồng và khai thác nguồn lợi phục vụ đời sống. Trong đó, cá biển là loại hải sản với số lượng vô cùng lớn và đang dạng về loài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản xem các loài cá biển được gọi tên như thế nào nhé!

  • Anchovy: cá cơm
  • Snapper: cá hồng
  • Codfish: cá thu
  • Tuna-fish: cá ngừ đại dương
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Scad: cá bạc má
  • Grouper: cá mú
  • Herring: cá trích
  • Skate: cá đuối
  • Swordfish: cá kiếm
  • Salmon: cá hồi
  • Flounder: cá bơn

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác

  • Mantis shrimp/prawn:tôm tích
  • Cuttlefish: mực nang
  • Lobster: tôm hùm
  • Squid: mực ống
  • Shrimp: tôm
  • Oyster: hàu
  • Blood cockle: sò huyết
  • Crab: cua
  • Cockle:
  • Scallop: sò điệp
  • Jellyfish: sứa
  • Sea cucumber: hải sâm
  • Sea urchin: nhím biển
  • Octopus: sạch tuộc
  • Abalone: bào ngư
  • Horn snail: ốc sừng
  • Sweet snail: ốc hương
  • Sentinel crab: ghẹ biển

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

3. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản

Nếu học từ vựng xong để đấy, bạn sẽ không thể ghi nhớ được chúng trong thời gian dài. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.

Dưới đây là một số mẫu câu trong tình huống giao tiếp cụ thể trong nhà hàng bạn có thể áp dụng nhé.

Đặt bàn (Booking)

Với khách hàng

  • I booked a table for three for 9 a.m.

(Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.)

  • A table for four please.

(Làm ơn cho một bàn bốn người.)

Với nhân viên phục vụ

  • Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!

(Bàn của quý khách chưa sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!)

  • We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)

(Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?)

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Hỏi về menu (Asking about the menu)

Nếu bạn không rõ về một món ăn nào đó trong menu, có thể sử dụng những câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng

  • What’s Fisherman’s Pie exactly? 

(Fisherman’s Pie là món gì vậy?)

  • Is this served with a drink?

(Món này có đồ uống đi kèm không?)

  • What do you recommend?

(Bạn có đề xuất món nào không?)

Gọi món (Ordering)

  • Are you ready to order?

(Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)

  • Can I take your order? 

(Quý khách muốn gọi món gì?)

  • Would you like coca cola with that?

(Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?)

  • I’ll have lobster 

(Tôi muốn một phần tôm hùm.)

  • I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza.

(Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii)

Thanh toán (Get the bill)

  • Can we have the bill please?

(Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.)

  • Could we get the bill? 

(Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)

  • Can I pay by credit card?

(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)

4. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản

Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn phải kết hợp tốt các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn luôn là khó khăn và nhàm chán đối với nhiều người. 

Vậy làm sao để có hứng thú học từ vựng? Học bằng cách nào để đem lại hiệu quả nhất? Step Up sẽ chia sẻ cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các chủ đề từ vựng khác siêu thú vị và đem lại hiệu quả tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu

Hiểu đơn giản đó là bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ cần học với câu chuyện của riêng mình.

Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về hải sản nhé:

Blood cockle: sò huyết

Từ Blood có nghĩa là máu. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu:

This blood cockle is blood-red in color

Đây chính là phương pháp tư duy tách ghép từ được áp dụng trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài ra, cuốn sách còn lược kết hợp phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự vô cùng thú vị.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp học phù hợp. Với các câu thoại trên bạn có thể thực hành ngay bằng cách tự hỏi và trả lời.Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI