Đa phần trong câu tiếng Anh, tính từ sẽ đi kèm với một giới từ để hoàn thiện ý của câu. Thử thách ở đây là tính từ đi với giới từ nào, và nếu tính từ đi với giới từ này thì mang nghĩa là gì. Ví dụ như từ Responsible for: chịu trách nhiệm cho việc gì sẽ khác với Responsible to: chịu trách nhiệm về ai. Đừng vội hoảng hốt mà “vò đầu bứt tai” nhé! Trong quá trình học dần dần bạn sẽ nhớ được thôi. Bài viết dưới đây của Step Up đã tổng hợp các tính từ đi với giới từ để bạn tiện tra cứu, tránh nhầm lẫn khi viết hay nói. Cùng xem nhé!
Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh
Nội dung bài viết
1. Tính từ đi với giới từ Of
Dưới đây là các tính từ đi với giới từ Of thông dụng nhất.
STT |
Tính từ |
Nghĩa |
1 |
afraid of |
sợ, e ngại về |
2 |
ahead of |
trước |
3 |
ashamed of |
xấu hổ về |
4 |
aware of |
nhận thức về |
5 |
capable of |
có khả năng |
6 |
certain of |
chắc chắn về |
7 |
confident of |
tự tin |
8 |
conscious of |
có ý thức về |
9 |
doubtful of |
nghi ngờ |
10 |
envious of |
ghen tị về |
11 |
full of |
đầy |
12 |
guilty of |
phạm tội |
13 |
hopeful of |
hi vọng |
14 |
independent of |
độc lập |
15 |
jealous of |
ghen tị |
16 |
joyful of |
vui mừng |
17 |
kind of |
kiểu như là |
18 |
nervous |
lo lắng về |
19 |
nice of |
tốt, tốt bụng |
20 |
proud of |
tự hào về |
21 |
quick of |
nhanh chóng |
22 |
scared of |
sợ |
23 |
sick of |
chán nản |
24 |
silly of |
ngốc nghếch |
25 |
suspicious of |
nghi ngờ |
26 |
sweet of |
ngọt ngào |
27 |
terrified |
khiếp sợ về |
28 |
tired of |
mệt mỏi |
29 |
typical of |
điển hình |
Ví dụ:
- I’m afraid of heights.
Tôi sợ độ cao.
- Children are not capable of looking after themselves.
Trẻ con chưa có khả năng tự chăm sóc cho mình.
- Was it silly of me to try joining this competition?
Tôi có ngốc nghếch không khi thử tham gia cuộc thi này?
2. Tính từ đi với giới từ To
Có rất nhiều tính từ đi với giới từ To trong tiếng Anh đó!
STT |
Tính từ |
Nghĩa |
1 |
able to |
có thể |
2 |
acceptable to |
có thể chấp nhận |
3 |
accustomed to |
quen với |
4 |
addicted to |
đam mê |
5 |
agreeable to |
có thể đồng ý |
6 |
allergic to |
dị ứng |
7 |
clear to |
rõ ràng |
8 |
committed to |
cam kết |
9 |
contrary to |
trái với |
10 |
dedicated to |
cống hiến |
11 |
equal to |
tương đương với |
12 |
exposed to |
phơi bày, để lộ |
13 |
familiar to sb |
quen thuộc đối với ai |
14 |
favourable to |
tán thành, ủng hộ |
15 |
grateful |
biết ơn ai |
16 |
harmful |
có hại |
17 |
identical to |
giống hệt |
18 |
important to |
quan trọng |
19 |
kind to |
tử tế |
20 |
liable |
có khả năng bị |
21 |
likely to |
có thể |
22 |
lucky to |
may mắn |
23 |
married to |
kết hôn |
24 |
necessary |
cần thiết |
25 |
next to |
bên cạnh |
26 |
open to |
cởi mở với ai |
27 |
opposed to |
đối lập |
28 |
pleasant |
hài lòng |
29 |
preferable to |
ưa thích hơn |
30 |
profitable to |
có lợi cho ai |
31 |
related to |
liên quan |
32 |
responsible to |
có trách nhiệm với ai |
33 |
rude to |
thô lỗ |
34 |
similar to |
giống ai/cái gì |
35 |
superior to |
cao hơn ai/cái gì về mặt địa vị |
36 |
useful to |
có ích cho ai |
37 |
willing to |
sẵn lòng làm gì |
Ví dụ:
- John was addicted to video games.
John đã từng bị nghiện chơi điện tử.
- I’m not allergic to anything, so lucky.
Tôi không bị dị ứng với bất kỳ thứ gì, thật may mắn.
- What you say is not related to my point of view.
Điều bạn nói không liên quan đến luận điểm của tôi.
Xem thêm: |
3. Tính từ đi với giới từ For
Tiếp theo là các tính từ đi với giới từ For.
STT |
Tính từ |
Nghĩa |
1 |
anxious for |
lo lắng |
2 |
available for |
có sẵn cái gì |
3 |
bad for |
xấu cho |
4 |
convenient for |
thuận lợi cho |
5 |
dangerous for |
nguy hiểm |
6 |
difficult for |
khó |
7 |
eager for |
ham, háo hức làm gì |
8 |
eligible for |
đủ tư cách |
9 |
famous for |
nổi tiếng vì điều gì |
10 |
fit for |
thích hợp với |
11 |
good for |
tốt cho |
12 |
grateful for |
biết ơn về việc |
13 |
greedy for |
tham lam |
14 |
helpful for |
có ích |
15 |
late for |
trễ |
16 |
liable for |
có trách nhiệm về |
17 |
necessary for |
cẩn thiết |
18 |
notorious for |
nổi tiếng (xấu) về |
19 |
perfect for |
hoàn hảo |
20 |
prepared for |
chuẩn bị cho |
21 |
qualified for |
đạt chất lượng |
22 |
ready for |
sẵn sàng cho |
23 |
respected for |
được kính trọng |
24 |
responsible for |
có trách nhiệm cho việc gì |
25 |
sorry for |
xin lỗi về |
26 |
suitable for |
thích hợp cho ai |
27 |
thankful for |
biết ơn vì |
28 |
useful for |
có lợi |
29 |
well-known for |
nổi tiếng với |
Ví dụ:
- Congrats! You are eligible for membership.
Chúc mừng! Bạn đủ tư cách để làm hội viên.
- Our masks are qualified for exportation.
Khẩu trang của chúng tôi đạt tiêu chuẩn cho xuất khẩu.
- This restaurant is famous for French dishes.
Nhà hàng này nổi tiếng với các món Pháp.
4. Tính từ đi với giới từ In
Các tính từ nào thì sẽ đi với giới từ In nhỉ, không chỉ mỗi “interested in” đâu.
STT |
Tính từ |
Nghĩa |
1 |
disappointed in |
thất vọng về |
2 |
experienced in |
có kinh nghiệm trong việc |
3 |
interested in |
thích thú trong việc |
4 |
involved in |
liên quan tới |
5 |
skilled in |
có kĩ năng trong việc |
6 |
slow in |
chậm chạp |
7 |
successful in |
thành công trong cái gì |
8 |
talented in |
có tài trong cái gì |
9 |
engaged in |
tham dự, liên quan |
10 |
deficient in |
thiếu hụt cái gì |
11 |
fortunate in |
may mắn trong cái gì |
12 |
honest in |
trung thực với cái gì |
13 |
enter in |
tham dự vào |
14 |
weak in |
yếu trong cái gì |
Ví dụ:
- I am disappointed in my bestfriend.
Tôi thất vọng về người bạn thân nhất của tôi.
- This team isn’t experienced in marketing.
Đội ngũ này không có kinh nghiệm về marketing.
- Was he successful in business?
Anh ấy có thành công trong kinh doanh không?
5. Tính từ đi với giới từ About
About thương mang nghĩa là “về vấn đề gì đó”. Cùng tham khảo các tính từ đi với giới từ About dưới đây.
STT |
Tính từ |
Nghĩa |
1 |
angry about |
tức giận về |
2 |
anxious about |
lo lắng về |
3 |
enthusiastic about |
hào hứng về |
4 |
excited about |
phấn khích về |
5 |
furious about |
tức giận về |
6 |
happy about |
vui vì |
7 |
mad about |
tức vì |
8 |
nervous about |
lo lắng về |
9 |
pessimistic about |
tiêu cực về |
10 |
sad about |
buồn vì |
11 |
serious about |
nghiêm túc với |
12 |
upset about |
tức giận về |
13 |
worried about |
lo lắng về |
14 |
sorry about |
hối tiếc, tiếc về |
15 |
curious about |
tò mò về |
16 |
doubtful about |
hoài nghi về |
17 |
reluctant about |
ngần ngại với |
18 |
uneasy about |
không thoải mái |
Ví dụ:
- My mother was angry about my performance at school.
Mẹ tôi tức giận về kết quả của tôi ở trường.
- Jane’s not happy about her new boss.
Jane không vui về người sếp mới của cô ấy.
- You seem so nervous about the exam?
Bạn có vẻ rất lo lắng về bài kiểm tra.
6. Tính từ đi với giới từ With
Cuối cùng là các tính từ đi với giới từ With, thường mang nghĩa “với điều gì”.
STT |
Tính từ |
Nghĩa |
1 |
impressed with |
ấn tượng với |
2 |
patient with |
kiên nhẫn với |
3 |
consistent with |
kiên trì với |
4 |
busy with |
bận với cái gì |
5 |
angry with |
tức giận với |
6 |
associated with |
liên kết với |
7 |
bored with |
chán với |
8 |
blessed with |
may mắn |
9 |
content with |
hài lòng với |
10 |
crowded with |
đông đúc |
11 |
disappointed with |
thất vọng với |
12 |
fed up with |
chán ngấy |
13 |
familiar with |
quen thuộc với |
14 |
furious with |
tức giận với |
15 |
ok with |
ổn với |
16 |
pleased with |
hài lòng với |
17 |
popular with |
phổ biến với |
18 |
satisfied with |
hài lòng với |
Ví dụ:
- I am blessed with strong health.
Tôi may mắn vì có sức khỏe tốt.
- This city is always crowded with tourists.
Thành phố này lúc nào cũng đông đúc khách du lịch.
- Are you familiar with this system?
Bạn đã quen với thiết bị này chưa?
Trên đây là 145 tính từ đi với giới từ hay gặp nhất trong tiếng Anh, các bạn có thể lưu lại để tìm kiếm khi cần nhé. Hãy cố gắng tự học tiếng Anh tại nhà hàng ngày, đọc và xem nhiều phim, truyện liên quan, các bạn sẽ thấy quen với những cấu trúc tính từ đi với giới từ này nhanh thôi!