Cuối tuần đến với biết bao nhiêu dự định. Chúng ta đã dành thời gian một tuần để làm việc chăm chỉ. Cuối tuần là khoảng thời gian để bạn và những người thân yêu tận hưởng cuộc sống. ĐỪng quên gửi lời chúc thân thương đến với mọi người nhé. Dưới đây, Step Up sẽ mang đến những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh hay nhất. Cùng tham khảo nhé.
Nội dung bài viết
1. Lời chúc cuối tuần cho người yêu bằng tiếng Anh
Nếu bạn đang trong mối quan hệ yêu đương với một cô nàng hay một anh chàng nào đó thì những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh sẽ là công cụ giúp tình cảm của bạn và người ấy thêm gắn kết đấy.
Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho người yêu bằng tiếng Anh đầy ngọt ngào và yêu thương.
- The weekend is here. Wish my darling a great day off with my family!
Cuối tuần đến rồi. Chúc em yêu của anh có một ngày nghỉ tuyệt vời bên gia đình nhé! - Tomorrow is Sunday. I wish you many interesting things during this weekend.
Ngày mai là chủ nhật. Chúc em gặp nhiều điều thú vị trong ngày nghỉ cuối tuần này. - I’ve been working so hard for the past week so god has set aside this Sunday for me. Enjoy it my love.
Em đã rất chăm chỉ trong một tuần vừa rồi nên thượng đế đã để dành ngày chủ nhật này cho riêng em. Hãy tận hưởng nó nhé tình yêu của anh. - Have you prepared anything for this weekend yet? If not, then you have some ideas for us already.
Em đã chuẩn bị gì cho dịp cuối tuần này chưa. Nếu chưa thì anh đã có một vài ý tưởng cho chúng ta rồi đó. - Have a nice weekend with your family. Love you!
Chúc em cuối tuần vui vẻ bên gia đình nhé. Yêu em! - Wishing you a warm and lucky weekend.
Chúc em cuối tuần ấm áp và may mắn. - Have a happy weekend, my love. Love you forever!
Chúc tình yêu của anh có một ngày cuối tuần hạnh phúc. Mãi yêu em! - My honey is ready to rest for the weekend yet? Have a nice weekend!
Em yêu của anh đã chuẩn bị nghỉ ngơi cuối tuần chưa? Chúc em cuối tuần vui vẻ nhé! - At the end of the week, let’s put aside the fatigue to enjoy it.
Cuối tuần đến rồi hãy gác lại những mệt mỏi để tận hưởng nó nhé. - Have a nice weekend. Don’t forget to call me in your free time. Love you.
Chúc em cuối tuần vui vẻ. Đừng quên gọi điện cho anh lúc rảnh nhé. Yêu em. - One week passed, leaving many regrets. Forget it to enjoy the weekend. Everything I will try in the new week.
Một tuần lại qua đi để lại bao điều nuối tiếc. Hãy tạm quên đi để tận hưởng ngày cuối tuần nhé. Mọi thứ mình sẽ cố gắng vào tuần mới. - Wish my lover a perfect weekend.
Chúc người yêu của anh có một ngày cuối tuần trọn vẹn. - Wish your weekend filled with laughter.
Chúc ngày cuối tuần của em tràn ngập tiếng cười.
Xem thêm: 55 lời cảm ơn bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
2. Lời chúc cuối tuần cho gia đình bằng tiếng Anh
Gia đình và những người thân yêu là phần không thể thiếu đối với mỗi người.
Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho gia đình bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bạn. CÙng tham khảo nhé!
- Have a nice weekend, mom and dad.
Chúc bố mẹ có một ngày cuối tuần vui vẻ. - How did this week go by dad? I wish you a good weekend as you wish.
Tuần này của bố trôi qua thế nào? Chúc bố có một ngày cuối tuần thuận lợi như mong muốn nhé. - Good luck to everyone at the weekend.
Chúc mọi người cuối tuần gặp nhiều may mắn. - Have a nice weekend. Be careful when going out, children.
Cuối tuần tốt lành nhé. Đi chơi nhớ chú ý an toàn nhé các con. - Have a nice weekend and have many interesting things. Parents will let their children come to the grandmother’s house to play.
Chúc con cuối tuần vui vẻ và gặp nhiều điều thú vị. Bố mẹ sẽ cho con sang nhà bà ngoại chơi. - The weekend is here. Enjoy the weekend with a picnic.
Cuối tuần đến rồi. Cùng tận hưởng cuối tuần với một chuyến dã ngoại nhé. - Have a nice weekend, my dear mother. I’m out here.
Cuối tuần vui vẻ nhé mẹ yêu của con. Con ra ngoài đây. - Are you going to go play chess, aren’t you? Have a nice weekend, dad.
Bố chuẩn bị đi chơi cờ đúng không? Bố cuối tuần vui vẻ nhé. - It was great to go out today. Should we go for a weekend walk, baby.
Ngày hôm nay thật tuyệt để đi ra ngoài. Chúng ta có nên đi dạo cuối tuần không nhỉ con yêu. - Do you make cakes this weekend? Have a nice weekend mom with delicious cakes.
Cuối tuần này mẹ có làm bánh ngọt không? Chúc mẹ cuối tuần vui vẻ với những chiếc bánh thơm ngon nhé. - This weekend I will be joining the school’s music program. Wishing everyone a happy stay at home even without children. Love everybody!
Cuối tuần này con sẽ tham gia chương trình ca nhạc của trường. Chúc mọi người ở nhà vui vẻ dù không có con nhé. Yêu mọi người! - I will miss you so much when I have to go on business this weekend. Have a warm weekend.
Con sẽ rất nhớ bố mẹ khi phải đi công tác vào cuối tuần này. Chúc bố mẹ có một cuối tuần ấm áp.
Xem thêm: 50+ lời chúc valentine bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất
3. Lời chúc cuối tuần cho bạn bè bằng tiếng Anh
Đôi lúc chỉ những hành động như như lời chúc sẽ khiến những mối quan hệ của bạn trở nên tốt đẹp hơn rất nhiều. Chỉ với những câu chúc chân thành tình bạn của bạn cũng có thể có những sự khác biệt mới. Điều này sẽ khiến các bạn cảm thấy thú vị hơn đó.
Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho bạn bè bằng tiếng Anh chân thành và vui tươi. Các bạn cùng tham khảo nhé.
- My dear, it’s been the weekend. Wake up to have a fun weekend.
Bạn yêu của tôi ơi, đã đến cuối tuần rồi. Bạn hãy thức dậy để đón một ngày cuối tuần đầy niềm vui nhé. - God will bring you a warm weekend.
Chúa sẽ mang đến cho bạn một ngày cuối tuần ấm áp. - Weekends are days off, but it’s pointless if we just lie in the same place right? Wake up and enjoy the weekend together.
Cuối tuần là ngày nghỉ nhưng thật vô vị nếu chúng ta chỉ nằm một chỗ đúng không? Hãy thức dậy và cùng nhau tận hưởng ngày cuối tuần vui vẻ nào. - Wish my friends a happy weekend with loved ones.
Chúc bạn của tôi cuối tuần vui vẻ bên những người thân yêu nhé. - Welcome the weekend with a happy spirit. It will be a great day for you.
Hãy đón ngày cuối tuần với một tinh thần vui vẻ nhé. Đó sẽ là một ngày tuyệt vời dành cho bạn. - Thousand rays of sunlight have woken up. Make the weekend a great one
Ngàn tia nắng đã thức dậy rồi. Hãy biến ngày cuối tuần trở thành một ngày tuyệt vời. - Weekends would be great if we went out together. I will pick you up over!
Ngày cuối tuần sẽ thật tuyệt vời nếu chúng ta ra ngoài cùng nhau. Tôi sẽ qua đón bạn nhé! - Tomorrow is the weekend. Should we do something special? Let me give you a good weekend.
Mai là cuối tuần. Chúng ta có nên làm gì đó đặc biệt không? Để tôi mang đến cho bạn một ngày cuối tuần vui vẻ nhé. - My friends, Weekend is here. Get rid of all your thoughts and enjoy.
Những người bạn của tôi ơi, Ngày cuối tuần đến rồi. Gạt hết những suy tư và tận hưởng đi nào.
- One week has passed. Weekend is the time to take care of yourself. Wish you happy weekend.
Một tuần đã qua đi. Cuối tuần là lúc bạn chăm sóc cho bản thân. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ. - This weekend is a great time to relax. Have a nice weekend.
Cuối tuần này là khoảng thời gian tuyệt vời để thư giãn. Cuối tuần tốt lành nhé. - One weekend is enough to relax you and prepare yourself for the stressful new week.
Một ngày cuối tuần là đủ để bạn thư giãn để chuẩn bị cho một tuần mới đầy áp lực. - A very short week. Mai is the weekend. Wish you a happy and meaningful Sunday.
Một tuần thật ngắn. Mai là cuối tuần rồi. Chúc bạn một ngày chủ nhật vui vẻ và ý nghĩa. - Doing good deeds together over the weekend will make you feel happier.
Cùng nhau làm những việc tốt vào cuối tuần sẽ giúp bạn cảm thấy vui vẻ hơn. - Weekend fishing is a great hungry idea. Wish you happy weekend.
Câu cá cuối tuần là một ý tưởng tuyệt vời đói. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ. - Weekend wishes you a happy life.
Cuối tuần chúc mày sống sung sướng.
Xem thêm: 50+ lời khen bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại
4. Lời chúc cuối tuần cho đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Thời gian cuối tuần chính là thời điểm mà chúng ta chào tạm biệt những người đồng nghiệp của mình. Kết thúc một tuần làm việc căng thẳng nhưng không kém phần vui vẻ. CÙng gửi những lời chúc thay cho lời chào tạm biệt cuối tuần dành cho đồng nghiệp nhé.
Dưới đây là lời chúc cuối tuần cho đồng nghiệp bằng tiếng Anh có thể bạn sẽ thích thú đó.
- Tomorrow is the weekend. Bye everyone. Have a nice weekend everyone.
Ngày mai là cuối tuần rồi. Tạm biệt mọi người. Chúc mọi người có một ngày cuối tuần vui vẻ. - Wishing everyone a warm weekend with family and loved ones.
Chúc mọi người có một ngày cuối tuần ấm áp bên gia đình và những người thân yêu. - Have a nice weekend and lots of smiles, everyone.
Chúc mọi người có ngày nghỉ cuối tuần vui vẻ và nhiều tiếng cười nhé. - Weekend is coming, everyone. Leave work to return with family.
Ngày cuối tuần đến rồi mọi người ơi. Gác lại công việc trở về cùng về với gia đình thôi nào. - Try to get a good job done in a week for a relaxing and fuss-free weekend.
Hãy cố gắng hoàn thành tốt công việc trong một tuần để có một ngày cuối tuần thật thư giãn và không phải phiền muộn nhé. - Have you finished the work yet? Now is the time to go home and enjoy the weekend with loved ones. Have a nice weekend everyone.
Mọi người đã hoàn thành công việc chưa? Giờ là lúc chúng ta trở về nhà và tận hưởng cuối tuần cùng những người thân yêu rồi. Chúc mọi người cuối tuần vui vẻ nhé. - Heard you just got married. Have a nice weekend with your wife.
Nghe nói anh mới lấy vợ. Chúc anh cuối tuần vui vẻ bên vợ của anh nhé. - The weekend is a time for family and self. Don’t worry too much about work. Please spend the happiest feelings for your loved ones.
Ngày cuối tuần là thời gian dành cho gia đình và bản thân. Đừng bận tâm quá nhiều đến công việc. Hãy dành những cảm xúc vui vẻ nhất cho những người thân yêu nhé. - Have an energetic weekend, boss.
Chúc Sếp có một ngày cuối tuần tràn đầy năng lượng. - I Hope you have a surprise weekend.
Chúc chị có một ngày cuối tuần nhiều bất ngờ. - Weekend full of joy. Wish everyone have a lot of fun
Cuối tuần lòng đầy hân hoan. Chúc mọi người gặp nhiều niềm vui nhé.
5. Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng vẫn vô cùng ý nghĩa nhé.
- Have a nice weekend!
Chúc cuối tuần vui vẻ! - Good luck to the weekend.
Chúc cuối tuần may mắn. - Good weekend, many surprises.
Chúc cuối tuần nhiều bất ngờ. - Busy weekend!
Ngày cuối tuần rộn ràng nhé! - Worry-free weekend!
Cuối tuần không lo âu nhé! - Have a nice weekend!
Chúc bạn có một ngày cuối tuần thú vị nhé! - Warm weekend.
Ngày cuối tuần ấm áp nhé. - Sweet weekend!
Cuối tuần ngọt ngào nhé!
Trên đây, Step Up đã mang đến cho bạn những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa. Những lời chúc tuy không tốn quá nhiều công sức nhưng lại khiến người nghe cảm thấy vui vẻ và cảm nhận được tình cảm cũng như là thiện ý mà ta dành cho họ.
Step Up chúc các bạn học tập tốt và thành công!