Learn và Study hẳn là những từ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Cùng mang nghĩa là học nhưng bộ đôi này lại khiến người học tiếng Anh “hoang mang”, không biết nên sử dụng từ nào. Hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Cùng xem dưới đây nhé.
1. Learn – /lɜːn/
Để tìm ra sự khác biệt giữa Learn và Study thì chúng mình hãy cùng tìm hiểu về Study trước tiên nhé.
1.1. Định nghĩa
“Learn” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “học”. Việc học ở đây diễn ra tự nhiên, đạt được kiến thức, kỹ năng bằng cách học tập, thực hành, được dạy hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Ví dụ:
- Children learn to hear and speak from people around them.
(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)
- I learned to pack Banh Chung by watching my grandfather make it.
(Tôi học gói Bánh Chưng bằng cách xem ông tôi làm.)
- Lisa learned to ride a motorbike last month.
(Lisa học lái xe máy vào tháng trước.)
- I have been learning how to write emails
(Tôi đã học cách viết email)
- Mike learned how to plant trees from his father.
(Mike học cách trồng cây từ cha mình.)
1.2. Cách dùng Learn trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “learn” được sử dụng trong các trường hợp sau:
Cách dùng 1: sử dụng diễn tả cho việc học để thu được kiến thức và các kỹ năng về một vấn đề mới.
Ví dụ:
- I learned some new words after communicating with foreigners.
(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)
- Daniel learns to play baseball with his friends.
(Daniel học chơi bóng chày với bạn bè của mình.)
Cách dùng 2: Diễn tả việc học thuộc/ghi nhớ một điều gì đó
Ví dụ:
- I don’t know how Mike manages to learn all that knowledge.
(Tôi không biết Mike làm cách nào để học được tất cả những kiến thức đó.)
- I was told to memorize the poem in the textbook by the teacher.
(Tôi được cô giáo dặn học thuộc lòng bài thơ trong sách giáo khoa.)
Cách dùng 3: sử dụng diễn tả việc học hỏi, thấm nhuần và rút ra được kiến thức về các kỹ năng cho bản thân.
Ví dụ:
- Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.
(Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.)
- I soon learned to keep silent.
(Tôi sớm học cách giữ im lặng.)
Cách dùng 4: được cho biết sự thật hoặc thông tin mà bạn không biết.
Ví dụ:
- I only learned about him later.
(Sau này tôi mới biết về anh ấy.)
- Mike was very shocked to learn the truth.
(Mike đã rất sốc khi biết sự thật.)
1.3. Cụm từ thông dụng với Learn
Dưới đây là một số cụm từ với “learn” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Cụm từ với “learn” |
Nghĩa |
Learn the hard way |
Nhận thức ra vấn đề, rút ra bài học |
Learn of |
Tìm hiểu về |
Learn the ropes |
Học việc |
To learn by rote |
Học vẹt |
Live and learn |
Sống và học hỏi |
Learn by heart |
Học thuộc lòng |
Learn by rote |
Học vẹt |
How to learn lines |
Cách học dòng |
2. Study – /ˈstʌd.i/
Đến đây chắc bạn cũng nắm được định nghĩa và cách dùng của “learn” rồi phải không? Cùng tìm hiểu tiếp kiến thức về Study để biết learn và Study khác nhau như thế nào nhé.
2.1. Định nghĩa
“Study” cũng là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc, ghi nhớ các kiến thức hoặc tham gia các trường lớp để hiểu về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- I will try to study for the test tomorrow.
(Tôi sẽ cố gắng học tập cho bài kiểm tra ngày mai.)
- I study Math all day tomorrow.
(Tôi học Toán cả ngày mai.)
2.2. Cách dùng Study trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Study được dùng để diễn tả việc học một môn học, đặc biệt là trong một khóa học giáo dục hoặc bằng cách đọc sách.
Ví dụ:
- Next term I will study animals.
(Kỳ tới tôi sẽ nghiên cứu về động vật.)
- I learned about frog reproduction through biology
(Tôi đã học về sinh sản của ếch thông qua sinh học)
Cách dùng 2: Nói về việc để kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận.
Ví dụ:
- I want to study the terms of the contract.
(Tôi muốn nghiên cứu các điều khoản của hợp đồng.)
- The teacher told us to study the subject before doing it.
(Cô giáo dặn chúng tôi phải nghiên cứu kỹ đề trước khi làm.)
2.3. Cụm từ thông dụng với Study
Cụm từ với “study” |
Nghĩa |
Work study |
Nghiên cứu công việc |
Feasibility study |
Nghiên cứu khả thi |
Field of study |
Chuyên ngành |
Literary study |
Nghiên cứu văn học |
A quick study |
Một nghiên cứu nhanh chóng |
Blind study |
Học mù |
Nature study |
Nghiên cứu thiên nhiên |
Cross sectional study |
Nghiên cứu cắt ngang |
Self study |
Tự học |
Case study |
Nghiên cứu tình huống |
Course of study |
Khoa học |
Study hall |
Hội trường học |
Time study |
Nghiên cứu thời gian |
Descriptive study |
Nghiên cứu mô tả |
Double-blind study |
Nghiên cứu mù đôi |
Prospective study |
Nghiên cứu tiềm năng |
Motion study |
Nghiên cứu chuyển động |
Quick study |
Học nhanh |
Time and motion study |
Nghiên cứu thời gian và chuyển động |
Time-and-motion study |
Nghiên cứu thời gian và chuyển động |
Study group |
Học nhóm |
Cohort study |
Học vẹt |
Postgraduate study |
Nghiên cứu sau đại học |
Pilot study |
Nghiên cứu thí điểm |
3. Phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh
Điều gây nhầm lẫn giữa hai từ này là Learn và Study đều mang nghĩa là “học”. Tuy nhiên, bộ đôi này khác nhau ở điểm sau:
- Study là học bằng cách đọc, ghi nhớ
- Learn “learn” còn có nghĩa là hiểu, là học và đúc rút kiến thức, kỹ năng qua viêc qua sự trải nghiệm.
Ví dụ:
- I studied very hard to prepare for the final exam.
(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
- I learned a lot of knowledge and experience through the subjects in school.
(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
- Daniel has been studying English for over a year but he still cannot communicate.
(Daniel đã học tiếng Anh hơn một năm nhưng cậu ấy vẫn chưa thể giao tiếp được.)
- I have learned English while living with native speakers.
(Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.)
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng dụng bộ đôi này đúng hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI