4.9 (98.37%) 86 votes

Có thể bạn đã nghe qua hoặc nắm chắc về phần các cụm tính từ, danh từ hoặc động từ. Thế còn cụm phân từ thì sao? Bạn có biết cụm phân từ trong tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào không? Step Up sẽ giải đáp câu hỏi này bằng những kiến thức tổng hợp về cụm phân từ trong tiếng Anh ngay dưới đây.

1. Cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh (participial phrase) được định nghĩa là một nhóm từ bao gồm một phân từ và bổ ngữ hoặc danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ có chức năng như tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc bổ sung cho hành động hoặc trạng thái được biểu thị trong phân từ. 

Ví dụ:

  • Running into his long-lost brother, Marshall was overjoyed.

(Chạy đến bên người anh thất lạc bấy lâu của mình, Marshall đã vui mừng khôn tả.)

  • Susie watched her mother making breakfast patiently.

(Susie kiên nhẫn nhìn mẹ cô ấy làm bữa sáng)

  • Having been looking for their books for too long, they gave up.

(Họ đã tìm những quyển sách của họ quá lâu, họ đã bỏ cuộc.) 

Bạn có thể thấy rằng, trong các ví dụ trên, mệnh đề chứa cụm phân từ đều có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính. Khi rút gọn mệnh đề sử dụng cụm phân từ, các mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ với nhau.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Vị trí cụm phân từ trong câu

Cụm phân từ trong tiếng Anh có ba vị trí chủ yếu: ở đầu câu, ở phía sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu.

Cụm phân từ ở đầu câu

Ví dụ:

  • Looking around the house for the tenth time, the mother whose child was lost felt hopeless.

(Tìm kiếm quanh nhà đến 10 lần, người mẹ có đứa con bị mất tích cảm thấy vô vọng.)

  • Convinced by the young student’s determination to work at his company, the director gives a second chance.

(Sự quyết tâm của người sinh viên trẻ khao khát được làm việc ở công ty này đã thuyết phục giám đốc trao cho cậu cơ hội thứ hai.)

Cụm phân từ ở phía sau chủ ngữ

Ví dụ:

  • The princess, kissed by the prince, woke up after a hundred years of sleeping.

(Công chúa, được hôn bởi vị hoàng tử, đã tỉnh dậy sau giấc ngủ một trăm năm.)

  • A loyal worker, having devoted to the company for 10 years, now has retired.

(Một nhân viên trung thành, đã cống hiến cho công ty được 10 năm, giờ đã nghỉ hưu.)

Cụm phân từ ở cuối câu

Ví dụ:

  • I am not sure, but I think I saw Susie walking down the street with Marshall.

(Tôi cũng không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ tôi đã thấy Susie cùng xuống phố với Marshall.)

  • Hello, I believe I caught a sight of your lost son wandering around the street.

(Xin chào, tôi nghĩ là tôi đã thấy con bạn đi lạc loanh quanh ở đường ABC.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Các loại cụm phân từ phổ biến

Phân từ tiếng Anh là một động từ V-ing (phân từ hiện tại) hoặc V-ed (phân từ quá khứ) hay having VPP (phân từ hoàn thành). Do đó, có 3 cụm phân từ trong tiếng Anh tương ứng.

Cụm phân từ hoàn thành

Đơn vị ngữ pháp này bắt đầu bằng một phân từ hoàn thành dạng “having + VPP”. Bạn có thể tham khảo bảng động từ bất quy tắc để xem dạng đúng của động từ trong câu.

Công thức chung:

Having + VPP + … , S + V

Ví dụ:

  • Having done the laundry, my mother took a rest.

(Giặt phơi đồ xong, mẹ tôi nghỉ một lát.)

  • We decided to go to Ha Long bay, having considered all options carefully.

(Chúng tôi đã quyết định đi vịnh Hạ Long, sau khi cân nhắc tất cả những lựa chọn kỹ càng.)

Cụm phân từ quá khứ

Cụm phân từ này thường mang nghĩa bị động, bắt đầu bằng một phân từ quá khứ dạng V-ed. 

Công thức chung:

V-ed + …, S + V

Ví dụ:

  • Taken aback by the hero’s strength, the villain plans to flee.

(Bị choáng ngợp bởi sức mạnh của vị anh hùng, tên phản diện định trốn đi.)

  • The teacher, admired by all of her students, devoted her life to teaching.

(Người giáo viên, được tôn trọng bởi tất cả học sinh của cô, đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.)

Cụm phân từ hiện tại

Cụm phân từ trong tiếng Anh này thường mang nghĩa chủ động, trái với cụm phân từ quá khứ, và bắt đầu bằng một V-ing.

Công thức chung:

V-ing + …, S + V

Ví dụ:

  • Looking into her eyes, he knew he felt in love with those mesmerizing dark brown pearls.

(Nhìn vào đôi mắt của cô, anh biết anh đã yêu đôi ngọc trai nâu đậm đầy thu hút ấy.)

  • She laughed, telling him to treat her for a meal.

(Cô ấy cười, bảo anh hãy đãi cô một bữa.)

4. Chức năng của cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là tính từ, bổ sung ý nghĩa cho một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • The project assigned by the teacher this week is a difficult one.

(Dự án được giao bởi giáo viên tuần này khá khó đấy.)

  • The groups of students playing basketball are going to compete against each other.

(Những nhóm học sinh đang chơi bóng rổ sẽ thi đấu với nhau.)

Ngoài ra, cụm phân từ còn có thể đóng vai trò thay thế cho mệnh đề trạng ngữ.

5. Bài tập cụm phân từ

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

  1. My mother told me to wait for her 10 more minutes. She was doing the household chores by herself.
  2. Susie and Marshall are being scolded by their parents. They had a fight and hurt each other.
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV. I think nobody is at home.
  4. Their company had been doing well in recent years. It is expected to continue to flourish.
  5. Her eyes are strained. They have been exposed to screens for too long.

 

Đáp án:

  1. My mother, doing the household chores by herself, told me to wait for her 10 more minutes. 
  2. Having had a fight and hurt each other, Susie and Marshall are being scolded by their parents. 
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV, thinking nobody is at home.
  4. Their company, having been doing well in recent years, is expected to continue to flourish.
  5. Exposed to screens for too long, her eyes are strained.

Bài 2: Thay thế phần in nghiêng trong các câu dưới đây thành cụm phân từ hiện tại

1. As our family doesn’t have enough time to travel, we often stay at home.

=> ______________________________________

2. She was well-mannered and helped her grandmother in the kitchen.

=> ______________________________________

3. Susie walked home at midnight and spotted a thief.

=> ______________________________________

4. Since he didn’t feel well he refused to go to the zoo.

=> ______________________________________

5. The man was sitting in a salon near the supermarket. He was having his hair done and his beard shaved. 

=> ______________________________________

 

Đáp án:

  1. Not having enough time to travel, we often stay at home. 
  2. She was well-mannered helping her grandmother in the kitchen. 
  3. Walking home at midnight Susie spotted a thief.
  4. Not feeling well, he refused to go to the zoo. 
  5. Sitting in a salon near the supermarket, the man was having his hair done and his beard shaved. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về cụm phân từ trong tiếng Anh. Ngoài việc chú trọng tích lũy kiến thức ngữ pháp, bạn nên rèn luyện các kỹ năng như nghe tiếng Anh để có thể giỏi tiếng Anh một cách toàn diện nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI