3 2 1 START! Chắc hẳn từ Start đã quá quen thuộc với các bạn rồi, đặc biệt với ai hay… chơi game. Tuy nhiên cấu trúc Start trong tiếng Anh chi tiết thì các bạn đã biết chưa? Start đi với to V hay V-ing nhỉ? Cùng xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé!
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa Start
Start vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh.
Khi là động từ, Start có nghĩa: bắt đầu, khởi động
Ví dụ:
- A new series will start on Monday nights.
Một sê ri phim mới sẽ bắt đầu vào các tối thứ hai. - Ticket prices start from $50 and go up to $300.
Giá vé bắt đầu từ 50 đô và lên tới 300 đô. - When do you start your course?
Khi nào bạn bắt đầu khóa học này? - I started learning English in 2010.
Tớ bắt đầu học tiếng Anh vào năm 2010. - I’d just started to do the homework when the phone rang.
Tớ vừa bắt đầu làm bài tập thì chuông điện thoại kêu.
Khi là danh từ, Start sẽ mang nghĩa: sự bắt đầu, sự khởi đầu, hay vạch xuất phát
Ví dụ:
- They announced the start of a new venture.
Họ thông báo sự bắt đầu của một dự án kinh doanh mới. - I like the party from start to finish.
Tớ thích bữa tiệc từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc. - Minh stood near me at the start of the race.
Minh đứng gần tôi ở vạch xuất phát cuộc đua.
2. Cách sử dụng cấu trúc Start trong tiếng Anh
Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng cấu trúc Start khi là động từ nhé.
Start + N
Ý nghĩa: bắt đầu một việc gì đó
Ví dụ:
- I will start my new job next month.
Tớ sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tháng sau. - Should we start the game?
Chúng ta nên bắt đầu cuộc chơi thôi nhỉ? - The professor allowed us to start the experiment.
Giáo sư đã cho phép chúng ta bắt đầu cuộc thí nghiệm rồi.
Start + V-ing/To V
Ý nghĩa: bắt đầu làm gì
Ví dụ:
- They started to build/building the house in October.
Họ đã bắt đầu xây nhà vào tháng 10. - Last year I started to learn/learning Chinese.
Năm ngoái tớ bắt đầu học tiếng Trung Quốc. - Everyday at 6:00, it starts raining.
Mỗi ngày vào 6 giờ, trời bắt đầu mưa.
Thực tế thì cấu trúc Start có thể đi với cả V-ing và to V, tuy nhiên khi sử dụng start to V, người nói sẽ muốn nhấn mạnh hơn vào ngay khoảnh khắc sắp sửa bắt đầu làm một việc gì đó.
Cách dùng này thường đi với các từ biểu thị trạng thái tâm lý hoặc hoạt động tinh thần như know, understand, realize…
Ví dụ:
- Look! It’s starting to rain.
Nhìn kìa! Trời bắt đầu mưa đó. - He starts to understand the truth.
Anh ấy bắt đầu hiểu ra sự thật. - I was starting to get angry.
Tôi đã bắt đầu tức giận.
Khi chủ ngữ là vật, ta cũng thường dùng cấu trúc Start to V.
Ví dụ:
- The snow started to melt.
Tuyết đã bắt đầu tan.
3. Các cụm từ thường sử dụng với Start trong tiếng Anh
Sau đây là một số cụm từ thường sử dụng với Start trong tiếng Anh.
- Start off: bắt đầu một cuộc hành trình
We should start off early.
Chúng ta nên khởi hành sớm. - Start somebody off: khiến/giúp ai bắt đầu việc gì
What started you off on this search?
Điều gì đã khiến bạn bắt đầu nghiên cứu này? - Start on: bắt đầu làm gì đó hoặc chỉ trích, cằn nhằn ai đó (trong trường hợp không lịch sự)
He started on at me for being late.
Anh ấy cằn nhằn tôi vì đến muộn. - Start over: bắt đầu lại thứ gì
We should just start over.
Chúng ta nên bắt đầu lại mọi thứ. - Start up: khởi nghiệp
She started up her own company.
Cô ấy lập ra công ty của riêng mình.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Start trong tiếng Anh
Hãy ghi nhớ một số điều sau khi sử dụng cấu trúc Start nha:
- Start có thể đi trực tiếp với danh từ
- Start đi với V-ing và To V đều được
- Khi chủ ngữ là vật thì Start đi với to V
- Start to V nhấn mạnh vào sự việc bắt đầu xảy ra
- Nếu start được chia ở thì tiếp diễn thì động từ đằng sau ta để “to V”, chứ không để “Ving”.
It’s starting to rain.
Trời bắt đầu mưa.
5. Bài tập về cấu trúc Start trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Start trong tiếng Anh, các bạn hãy hoàn thanh nhanh phần bài tập sau đây nhé.
Bài tập:
Dịch những câu sau sang tiếng Anh
1. Động cơ không thể khởi động.
2. Khi nào bạn bắt đầu công việc mới?
3. Tớ đã bắt đầu đọc cuốn sách này từ tuần trước.
4. Tôi cần bắt đầu chăm sóc cho chú mèo của mình.
5. Cuộc đua bắt đầu từ cổng công viên
Đáp án
1. The engine won’t start.
2. When do you start your new job?
3. I started reading this book last week.
4. I need to start taking care of my cat.
5. The run starts at the entrance to the park.
Trên đây là kiến thức về cấu trúc Start trong tiếng Anh mà bạn cần biết bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng chi tiết, các cụm từ với Start và lưu ý. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn.
Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh.