Trong khi giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp sự xuất hiện của động từ “get”. Khi đứng độc lập, “get” có nghĩa là nhận được, đạt được điều gì đó. Tuy nhiên khi kết hợp với các từ vựng khác thì cấu trúc get lại có những ý nghĩa đa dạng khác nhau, giúp cho câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các cấu trúc này và vận dụng vào học tiếng Anh hàng ngày nhé.
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc get và cách dùng
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “get” là một động từ được sử dụng phổ biến với nhiều cấu trúc ý nghĩa khác nhau. Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu cấu trúc get kết hợp với danh từ hoặc đại từ nhé.
Get + Đại từ/Danh từ
Khi có các tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) phía sau, cấu trúc get thường mang nghĩa là “nhận, có được, nắm lấy”.
Ví dụ:
- I got a gift voucher from Hoa yesterday. (Hôm qua tôi đã nhận được một phiếu mua hàng từ Hoa.)
- Let us get you a drink. (Để chúng tớ lấy đồ uống giúp cậu nhé.)
Lưu ý: Để diễn tả trở thành ai, trở thành cái gì, chúng ta không dùng “get + danh từ” mà dùng “get + to be + danh từ”.
Ví dụ:
- Banta’s getting to be a pretty cat. (Banta đang dần trở thành một chú mèo xinh đẹp.)
- Linda’s getting to be an obedient child. (Linda đang dần trở thành đứa trẻ ngoan ngoãn.)
Get + tính từ
Một dạng cấu trúc get phổ biến khác là get đi với tính từ mang nghĩa “trở nên”.
Ví dụ:
- I’m getting cold. (Tớ đang trở nên lạnh buốt.)
- It’s time to get the candidates ready for the exam. (Đã đến lúc các thí sinh sẵn sàng cho bài kiểm tra.)
Get + giới từ
Khi kết hợp với các giới từ trong tiếng Anh, cấu trúc get thường chỉ sự di chuyển.
Ví dụ:
- Mary couldn’t get over the IQ test. (Mary đã không thể vượt qua bài kiểm tra IQ)
- I usually get up at six o’clock. (Tôi thường ngủ dậy lúc 6 giờ sáng.)
Get + phân từ quá khứ
Cấu trúc get dùng với các phân từ quá khứ để diễn đạt những việc chúng ta đã tự làm cho chính mình.
Ví dụ:
- I had only 4 minutes to get dressed before my mother called. (Tôi đã chỉ có 4 phút để mặc quần áo trước khi mẹ tôi gọi.)
- If we had planned carefully, we wouldn’t have got lost. (Nếu chúng tôi có bản đồ, chúng tôi đã không bị lạc đường.)
Get + phân từ quá khứ nhưng mang nghĩa bị động
Trong trường hợp này, cấu trúc get kết hợp với phân từ quá khứ được dùng với nghĩa bị động, tương tự như cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.
Ví dụ:
- I get paid on the 10th of this month. (Tôi được trả lương vào ngày mùng 10 tháng này.)
- We didn’t get invited to Hoa’s party. (Chúng tôi đã không được mời tới bữa tiệc của Hoa.)
Get + to V-inf và Get + V-ing
Tương tự như cấu trúc remember trong tiếng Anh, cấu trúc get cũng có thể kết hợp với to V-inf và V-ing. Trong đó, get + V-ing được dùng trong các giao tiếp thân mật, mang ý nghĩa là “bắt đầu làm gì”, còn get + to V-inf lại mang ý nghĩa “xoay sở, được phép, có cơ hội,…”
Ví dụ:
- We’d better get going now, if not it will be late. (Chúng ta phải bắt đầu đi thôi, nếu không sẽ muộn mất.)
- We didn’t get to see Min, she was too far from us. (Chúng ta không có cơ hội gặp Min, cô ấy ở quá xa.)
2. Cụm động từ thường gặp với get
Cụm động từ với get cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra. Vì vậy, hãy cùng tổng hợp lại một số cụm động từ thường gặp với get để có cách sử dụng linh hoạt cũng như làm bài thi thật tốt nhé.
- Get on: đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay), tiếp tục làm việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian, số lượng
- Get about: đi lại sau khi hồi phục sức khoẻ, lan truyền (về tin tức).
- Get across: kết nối, truyền đạt
- Get ahead: thăng tiến, thăng chức.
- Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với ai.
- Get at: với lấy vật gì, hoặc nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích ai đó.
- Get away: trốn đi, dời đi, tránh xa cái gì, ai.
- Get by: vượt qua những khó khăn.
- Get in: đến 1 nơi nào đó.
- Get in on: được tham gia vào việc gì.
- Get off: xuống (tàu, xe, hoặc máy bay), hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
- Get in with: trở nên thân thiết với ai nhằm đạt được lợi ích gì.
- Get into: trở nên hứng thú với điều gì.
- Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì, bắt đầu làm gì.
- Get around: lan truyền, lảng tránh.
- Get through: vượt qua, hay gọi điện thoại cho ai.
- Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
- Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
- Get to: đến một nơi nào đó, hoặc làm phiền, làm người khác buồn lòng.
- Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.
3. Bài tập cấu trúc get trong tiếng Anh
Để củng cố lại kiến thức vừa học ở trên, hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc get ngay sau đây nhé.
Bài tập: Chọn đáp án thích hợp cho các câu sau.
1. It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.
A. through B. by C. up from D. over
2. Linda’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?
A. by B. on C. out D. in
3. My mother insists on ______ early, even on weekends.
A. getting up B. get up C got up D. getting
4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.
A. up B. down C. off D. outside
5. It’s getting ____ here.
A. dark B. darkness C. be dark D. to be dark
6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get _______ her colleagues.
A. up to B. on for C. on well with D. in with
7. It took Mr.John a long time to ………. the death of his wife.
A. take away B. get over C. take off D. get through
8. Billy is so lazy; he won’t………. his exams.
A. get off B. get through C. keep up D. keep off
Đáp án:
- D
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- B
Trên đây là bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc get chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể tự tin sử dụng các dạng cấu trúc này để giúp câu văn sinh động hơn. Đừng quên đón chờ những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up. Chúc bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI