Các cụm từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp thông dụng.Chúng được sử dụng nhiều trong các bài tập và cả giao tiếp hàng ngày. Một trong những cụm từ phổ biến gần như ai cũng đã từng bắt gặp đó chính là “as well as”. Bạn đã nắm được cách dùng cấu trúc as well as trong tiếng Anh hay chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tần về cấu trúc này trong tiếng Anh nhé.
Nội dung bài viết
1. Cách dùng cấu trúc as well as trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc as well as mang nghĩa là “cũng như”. Trong câu, có thể dịch as well as với nghĩa “vừa… vừa” hay “không những… mà còn”. Cụm từ này mang nét nghĩa tương đồng với cấu trúc “not only …but also”.
Ví dụ:
- Mr. Smith is talented as well as having a sharp mindset.
(Ông Smith không chỉ tài năng mà còn có tư duy nhạy bén).
- My mother is a good businessman as well as a perfect housewife.
(Mẹ tôi là người kinh doanh giỏi cũng như người nội trợ hoàn hảo. )
Cấu trúc As well as trong tiếng Anh như sau:
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause
Nhìn vào cấu trúc trên ta thấy, từ đứng trước và sau “as well as” là V-ing hoặc 2 loại từ giống nhau. Đây cũng là bản chất cách dùng As well as trong tiếng Anh. Cấu trúc As well as đực sử dụng để đưa ra những thông tin đã biết và nhấn mạnh những thông tin ở phía sau.
Ví dụ:
- Mike is good at studying as well as handsome.
(Mike vừa học giỏi vừa đẹp trai.)
- He is patriarchal as well as brute.
(Anh ấy gia trưởng cũng như vũ phu.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc As well as: Động từ theo sau “as well as” thường là dạng động từ thêm “ing” (V-ing)
Ví dụ:
- Jenny gives me useful advice as well as helping me make reports quickly.
(Jenny không những cho tôi những lời khuyên hữu ích mà còn giúp tôi làm bản báo cáo nhanh chóng.)
- He walks every day regularly as well as exercises every morning.
(Họ đi bộ hàng ngày đều đặn cũng như tập thể dục vào mỗi buổi sáng.)
2. Cấu trúc mở rộng của as well as trong tiếng Anh
Phía trên là những kiến thức cơ bản nhất về cấu trúc as well as. Ngoài cách dùng như trên, chúng ta còn một số cấu trúc mở rộng khác của as well as.
2.1. As well as đi với động từ nguyên mẫu
Nếu động từ chính của câu là động từ nguyên mẫu thì động từ phía sau “as well as” ta cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”. Đây là một phần quang trọng và hay bị nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc As well as nên bạn cần đặc biệt lưu ý.
Ví dụ:
- John can ride the motorbike as well as ride the car.
(John không những có thể đi xe máy mà còn có thể đi ô tô.)
- The dolphin in the circus can catch the ball as well as clap their hand.
(Cá heo trong rạp xiếc vừa có thể bắt bóng vừa có thể vỗ tay.)
2.2. As well as để nối hai chủ ngữ
Vậy nếu như trong câu tiếng Anh có tới 2 chủ ngữ thì chúng ta nên sử dụng cấu trúc As well as như thế nào?
Trong trường hợp này, động từ trong câu được chia theo chủ ngữ đầu của câu. Nếu chủ ngữ trong câu ở dạng số ít thì động từ cũng được chia tương ứng.
Ví dụ:
- My mom, as well as my dad, both expected me to graduate.
(Mẹ cũng như bố đều mong tôi tốt nghiệp.)
- My classmates, as well as I , are very happy when my teacher recovers from illness.
(Em cũng như các bạn trong lớp rất vui mừng khi cô giáo tôi khỏi bệnh.)
Cấu trúc As well as
Xem thêm:
3. Một số cấu trúc mở rộng của As … As trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu As well as như trê, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc mở rộng của As as khác. Cùng Step Up tìm hiểu xem chúng là gì nhé:
As far as: theo như
Ví dụ: As far as the latest announcement, we will be off for 4 consecutive days. (Theo thông báo mới nhất, chúng tôi sẽ nghỉ 4 ngày liên tục.)
As good as: gần như
Ví dụ: As well as no one is in here. (Gần như không có ai ở đây.)
As much as: gần như là, hầu như là, dường như
Ví dụ: After studying hard, Mike as well as finished the knowledge. (Sau khi học chăm chỉ, Mike gần như là đã học xong kiến thức.)
As long as: miễn là
Ví dụ: As long as he forgives me, I can do whatever he asks. (Chỉ cần anh ấy tha thứ cho tôi, tôi có thể làm bất cứ điều gì anh ấy yêu cầu.)
As soon as: ngay khi
Ví dụ: As soon as I received the test results, I immediately informed my mother. (Ngay khi nhận được kết quả xét nghiệm, tôi đã báo ngay cho mẹ.)
As early as: ngay từ khi
Ví dụ: I fell in love with Anna as early as I met her. (Tôi đã yêu Anna ngay khi gặp cô ấy.)
4. Bài tập về As well as
Hãy làm bài tập về cấu trúc As soon as dưới đây để ôn tập lại kiến thức đã học nhé:
Bài tập: Sử dụng cấu trúc As well as để chuyển những câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh:
- Anh ấy bị thương ở cánh tay, cũng như bị gãy chân.
- Em gái tôi vừa phải dọn dẹp nhà cửa vừa phải nấu bữa tối.
- Hút thuốc không tốt, và cũng khiến bạn có mùi khó chịu.
- Bạn bè tôi cũng như tôi, đang háo hức mong chờ một năm học mới sắp đến.
- Cô ấy vừa thông minh lại còn tốt bụng.
Đáp án:
- He hurt his arm, as well as breaking his leg.
- My sister has to clean the house as well as cook dinner.
- Smoking is not good, as well as making you smell bad.
- My friends, as well as I, are forward to the coming of a new school year.
- She is clever as well as nice.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc As well as mà Step Up muốn chia sẽ với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn. Chúc các bạn học tập tốt!