Cấu trúc before trong tiếng Anh [Cách dùng và bài tập]

Cấu trúc before trong tiếng Anh [Cách dùng và bài tập]

“He finished his homework before going to class.
Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đến lớp.”
Trong tiếng Anh cấu trúc before là một trong những cấu trúc đơn giản và được sử dụng khá phổ biến. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp hợp những kiến thức cơ bản về cấu trúc before để cho các bạn dễ dàng nắm được cấu trúc này nhé.

1. Sơ lược về cấu trúc Before vị trí của mệnh đề chứa before

Cấu trúc before được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày khá phổ biến. Đồng thời, cấu trúc này cũng được các giáo viên lựa chọn trong những bài test trình độ dành cho học sinh của mình.

1.1. Định nghĩa ( Before là gì )

Before có nghĩa là “trước đó”.

Before được sử dụng trong câu với các vai trò khác nhau như giới từ, trạng từ hoặc từ nối.

Ví dụ:

  • I knew the news before he spoke.
    Tôi đã biết tin trước khi anh ta nói.
  • She left before he got here.
    Cô ấy đã rời đi trước khi anh ta đến đây.
  • He did his homework before going to school.
    Anh ấy đã làm bài tập trước khi đến trường.

Before dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • She washes her hands before she cooks.
    Cô ấy rửa tay trước khi cô ấy nấu ăn.
  • He cleans his room before leaving the house.
    Anh ấy dọn dẹp phòng của mình trước khi ra khỏi nhà.

Xem thêm: Cấu trúc if only trong tiếng Anh

1.2. Vị trí của mệnh đề dùng Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề before có thể đứng phía trước hoặc phía sau mệnh đề còn lại. Khi mệnh đề before đứng trước, nó được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.

Vị trí của cấu trúc before

Ví dụ:

  • Before she met him, she was a very cheerful girl.
    Trước khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy là một cô gái vô cùng vui vẻ.
  • Before he decides on an issue, he will consider it very carefully..
    Trước khi cân nhắc một vấn đề nào đó, anh ấy sẽ cân nhắc rất kỹ lưỡng.
  • She locks the door carefully before she goes to work.
    Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi cô ấy đi làm.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người ta sẽ cân nhắc sử dụng cấu trúc before như thế nào cho hợp lý. Nhìn chung. Có ba cấu trúc before thường dùng. Cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo dưới đây.

2.1. Before ở quá khứ

Trong thì quá khứ đơn, cấu trúc before có dạng như sau;

Before + simple past, past perfect
past perfect + before + simple past

Cấu trúc before ở quá khứ dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.

Nếu trước before là mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề sau before sẽ ở dạng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before he succeeded, he had to work very hard.
    Trước khi thành công, anh ấy đã phải làm việc rất vất vả.
  • Before I came here I had met him.
    Trước khi tôi đến đây tôi đã gặp anh ta.
  • Before she finished the class, she had been very tired.
    Trước khi cô ấy kết thúc buổi học cô ấy đã rất mệt mỏi.

2.2. Before ở hiện tại

Ở thì hiện tại, cấu trúc before có dạng như sau:

Before + simple present, simple present
simple present + before + simple present

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó.

Nếu mệnh đề trước before được chia ở thì hiện tại đơn thì sau before mệnh đề cũng ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, my mother often tells me stories.
    Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe.
  • Before I go to school, I usually have breakfast at home.
    Trước khi tôi đến trường tôi thường ăn sáng tại nhà.
  • Before starting a presentation, I usually practice very carefully.
    Trước khi bắt đầu một bài thuyết trình tôi thường luyện tập rất kỹ lưỡng.

Xem thêm: Cấu trúc have got và những ví dụ cụ thể trong tiếng Anh

2.3. Before ở tương lai

Cấu trúc before ở thì tương lai có dạng:

Before + simple present, simple future
simple future + before + simple present

Cấu trúc before trong trường hợp này được sử dụng để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó.

Nếu trước before mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau before được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before she leaves, he will confess to her.
    Trước khi cô ấy rời đi, anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy.
  • He will be back home before his mother finishes dinner.
    Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.
  • We will submit the lesson before we go home.
    Chúng tôi sẽ nộp bài trước khi chúng tôi về nhà.

3. Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh

Khi nhắc đến cấu trúc before người ta thường nghĩ ngay đến cấu trúc after đẻ so sánh. After có nghĩa trái ngược với before. 

Nếu như before có nghĩa là “trước khi” thì after có nghĩa là “sau đó”.

Phân biệt cấu trúc before và cấu trúc after

Dưới đây là các dạng cấu trúc của after trong tiếng Anh.

Cấu trúc after dạng 1:

After + past simple + present simple

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra trong quá khứ và để lại hậu quả đến hiện tại.

Ví dụ:

  • After the house was completed, we have a more comfortable life.
    Sau khi ngôi nhà được hoàn thành chúng tôi có một cuộc sống thoải mái hơn.
  • After I drunk coffee I feel more awake.
    Sau khi tôi uống cà phê tôi cảm thấy tỉnh táo hơn.

Cấu trúc after dạng 2:

After + present perfect/simple present + simple future

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện kế tiếp một hành động.

Ví dụ:

  • After I cook rice, I will watch TV.
    Sau khi tôi nấu cơm tôi sẽ xem TV.
  • After dinner I will go to the movies.
    Sau khi ăn tối tôi sẽ đi xem phim.

Cấu trúc after dạng 2

After simple past + simple past

Trong cấu trúc after này, hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.

Ví dụ:

  • After the film was released, it was highly appreciated by experts.
    Sau khi bộ phim được công chiếu, nó đã được giới chuyên môn đánh giá rất cao.
  • After he left, she cried a lot.
    Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy đã khóc rất nhiều.

Xem thêm: Cấu trúc agree trong tiếng Anh và những lưu ý

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý nho nhỏ nhưng vô cùng quan trọng để giúp các bạn sử dụng cấu trúc before được chính xác hơn nhé.

  • Before ngoài giữ vai trò như một liên từ trong mệnh đề, nó còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc có dạng đảo ngữ.
    Ví dụ:
    Before completing her studies, she had a lot of financial problems.
    Trước khi hoàn thành việc học của mình cô ấy đã gặp rất nhiều vấn đề về tài chính.
  • Nếu mệnh đề chứa before đứng ở đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy.
  • Khi hai chủ nữ giống nhau, mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing.
  • Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì (mệnh đề trước before sẽ lùi mootjt hì so với mệnh đề sau before). 

Xem thêm: Cấu trúc object trong tiếng Anh và ví dụ minh họa

5. Bài tập về cấu trúc Before trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập nhỏ để giúp các bạn luyện tập cấu trúc before trong tiếng Anh nhé.

Bài tập: Fill in the correct form of the words to complete the following sentences.

  1. She came to see me before she (board)_____the plane back home.
  2. He (move) _____house before we found him.
  3. She (come) _____before me.
  4. You should wash your hands before (eat)_____.
  5. Students need to (study) _____old lessons before going to school.
  6. Put your clothes (away)_____before it rains.
  7. He (finish)_____the cake before she returned.
  8. The house will be cleaned before you (move)_____in.
  9. Before (choose) _____a university, you need to determine your interests and passions.
  10. Change your negative habits before your life (ruin)_____.

Đáp án:

  1. Boarded
  2. Moved
  3. Came/ will come/ is going to come
  4. Eating
  5. Study 
  6. Finished 
  7. Move
  8. Choosing 
  9. Is ruined

Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức đầy đủ về bổ ích về cấu trúc before trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này các bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chinh phục cấu trúc before nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung nhé.

 

50+ câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

50+ câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

Cuộc sống không ai là không mắc lỗi lầm. Điều quan trọng đó là khi chúng ta là sai chúng ta biết nhận lỗi và sửa lỗi. Người Việt Nam hay có một cái thói đó là ngại nói xin lỗi. Biết mình có lỗi đó, muốn xin lỗi đó nhưng lại ngại nói ra. Nước ngoài họ không như vậy. Cùng Step Up học tập những lời xin lỗi bằng tiếng Anh dưới để tìm ra cách nói lời xin lỗi hiệu quả cho bản thân nhé!

1. Xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu

Các anh khi có người yêu thì không tránh khỏi việc bị người yêu dỗi đúng không nào. Dù là biết lỗi của mình hay không thì mình khuyên các chàng là hãy xin lỗi sớm khi còn có thể nhé. 

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu có thể bạn sẽ cần đó.

  • Sorry for making me sad. I will change for the better.
    Xin lỗi vì đã làm em buồn. Anh sẽ thay đổi để trở nên tốt hơn.
  • I promise this will be the last time I make a mistake. You are a beautiful and kind girl, you will forgive me, won’t you?
    Anh hứa đây sẽ là lần cuối cùng anh mắc lỗi. Em là cô gái xinh đẹp và tốt bụng, em sẽ tha thứ cho anh đúng không?
  • As long as you cry, all mistakes are due to you. I’m sorry for making you sad because of me. Do not Cry. I cry will not be beautiful anymore
    Chỉ cần em khóc thì mọi lỗi lầm là do anh. Anh xin lỗi vì đã làm em phải buồn vì anh. EM đừng khóc. Em khóc sẽ không còn xinh đẹp nữa.

Xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho người yêu

  • I’m sorry for not being able to always be by your side, but in my heart I always remember you.
    Anh xin lỗi vì đã không thể luôn ở cạnh bên em nhưng trong lòng anh luôn nhớ về em.
  • I’m sorry to see you myself and love you when I don’t have anything in hand to take care of you.
    Anh xin lỗi vì bản thân lại gặp em và yêu em khi chưa có gì trong tay để chăm sóc cho em.
  • I apologize for sometimes I’m not mature enough to understand you.
    Anh xin lỗi vì đôi khi bản thân chưa đủ trưởng thành để thấu hiểu em.
  • I’m sorry for being late with you.
    Anh xin lỗi vì đã trễ hẹn với em.
  • I’m sorry for letting you suffer so much pity over the past time.
    Anh xin lỗi vì đã để em phải chịu nhiều tủi thân trong thời gian qua.
  • I’m sorry for not trusting you. You are wrong.
    Anh xin lỗi vì đã không tin tưởng em. Là anh sai.
  • I’m sorry for misunderstanding you and for letting you suffer a lot.
    Anh xin lỗi vì đã hiểu lầm em và để em chịu nhiều tổn thương.
  • I’m sorry for not coming soon enough to make you suffer like that.
    Anh xin lỗi vì đã không đến sớm hơn để em phải đau lòng như vậy.
  • I’m sorry for making you suffer because of me.
    Anh xin lỗi vì đã khiến em phải khổ vì anh.
  • I’m sorry for not giving you the life you wanted.
    Anh xin lỗi vì đã không mang đến cho em cuộc sống như em mong muốn.
  • I’m sorry for breaking my promise.
    Anh xin lỗi vì đã thất hứa.
  • I’m sorry for forgetting about our anniversary.
    Anh xin lỗi vì đã quên mất ngày kỉ niệm của chúng ta.
  • I’m sorry for forgetting about your birthday.
    Anh xin lỗi vì đã quên mất ngày sinh nhật của em. 
  • I know I was wrong, but I still want to tell you I’m sorry and love you.
    Anh biết anh đã rất sai nhưng anh vẫn muốn nói với em rằng xin lỗi em và yêu em.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 35 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

2. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình

Có lẽ người mà chúng ta khó mở lời nói câu xin lỗi nhất chính là những người thân trong gia đình phải không nào? Vì quá đỗi thân thuộc nên khi nghĩ đến việc nói xin lỗi thì có vẻ như là rất ngượng ngùng nhỉ. 

Xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho gia đình

Cùng xua đi sự gượng gạo với những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình dưới đây nhé.

  • I’m sorry for being stubborn and not listening to you
    Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời mẹ.
  • I’m sorry for sneaking out to play without your permission.
    Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép.
  • I’m sorry for losing the money that Dad gave me to pay school.
    Con xin lỗi vì đã làm mất số tiền mà bố cho để đóng học.
  • I’m sorry for my disrespectful actions.
    Con xin lỗi vì đã có những hành động vô lễ.
  • I’m sorry for making a mistake.
    Con xin lỗi vì đã mắc sai lầm.

  • I’m sorry for not understanding the great sacrifice you made for me. I love you, Mom.
    Con xin lỗi vì đã không hiểu được sự hy sinh to lớn của bố mẹ dành cho con. Con yêu mẹ.
  • I’m sorry for being irritated with you.
    Con xin lỗi vì đã cáu gắt với bố mẹ.
  • I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you.
    Bố xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con.
  • I’m sorry for breaking my promise.
    Bố xin lỗi vì thất hứa với con.
  • I’m sorry for scolding me. I love you son.
    Bố xin lỗi vì đã mắng con. Bố yêu con.
  • I’m sorry for not believing what you said and hitting you. I really is a bad dad.
    Bố xin lỗi vì đã không tin vào những điều con nói và đã đánh con. Bố thật là một ông bố tồi. 
  • I’m sorry I shouted at you in front of everyone, making you ashamed. Don’t be mad at me.
    Bố xin lỗi vì đã lớn tiếng với con trước mặt mọi người, khiến con phải xấu hổ. Đừng giận bố nhé.
  • I’m sorry I couldn’t make it in time for your birthday. I will buy a big gift to make up for you.
    Bố xin lỗi vì không thể về kịp sinh nhật của con. Bố sẽ mua một món quà thật lớn để bù đắp cho con.
  • I’m sorry for lying and not doing homework. I already know the mistake and I promise I won’t make it again.
    Con xin lỗi vì đã nói dối và không làm bài tập về nhà. Con đã biết lỗi rồi và con hứa sẽ không lặp lại sai lầm đó nữa.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: 50+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa

3. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Trong công việc chúng ta sẽ hạn chế tối đa việc mắc lỗi nếu muốn hoàn thành tốt công việc. Nhưng đôi khi vẫn sẽ có những sự cố ngoài ý muốn và đòi hỏi lúc này chúng ta cần nói lời xin lỗi.

Xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho công việc

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc giúp bạn giải vây một cách hiệu quả.

  • I’m sorry for being late. I promise this is the first time and also the last.
    Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi hứa đây là lần đầu tiên cũng là lần cuối cùng.
  • I’m sorry for messing with your report.
    Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn.
  • I’m sorry for dropping your phone. I will have it repaired. You can use my phone temporarily until I bring your phone home.
    Tôi xin lỗi vì đã làm rơi chiếc điện thoại của bạn. Tôi sẽ đem nó đi sửa. Bạn có thể dùng tạm điện thoại của tôi cho đến khi tôi đem chiếc điện thoại của bạn về.
  • I apologize for not completing the assigned work. Please give me one more chance.
    Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao. Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa.
  • I feel extremely guilty for losing this important contract. I accept all responsibility before the company.
    Tôi cảm thấy vô cùng có lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này. Tôi xin chịu mọi trách nhiệm trước công ty.
  • I’m sorry I forgot the important thing you said.
    Tôi xin lỗi vì đã quên mất điều quan trọng mà bạn nói

Xem thêm: 50+ lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

4. Mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail

Cho đến ngày nay thì email vẫn là phương tiện được nhiều tổ chức cũng như cá nhân sử dụng để thuận tiện cho việc liên lạc trong vấn đề công việc. Khi chúng ta  những sự cố và cần xin lỗi đối tác thì việc sử mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail sẽ giúp chúng ta thể hiện được sự chuyên nghiệp từ những điều nhỏ nhất.

Dưới đây là mẫu thư các bạn có thể sử dụng khi muốn xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail.

Mẫu xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh khi khách khiếu nại dịch vụ

Dear….

Thank you for your helpful feedback on the quality of our service. We are very sorry for the bad experiences you have had.

As the manager of… .I would like to apologize on behalf of the staff to you and your family.

Your complaint has alerted us to the tuning of our staff language team as well as their way of doing things to ensure the high standards of customer service we aim to achieve.

Thanks to your specific contributions, we were able to find and provide a decent penalty for the employee for that day.

At the same time, to compensate for the loss and inconvenience you have encountered, We would like to send you a 50% coupon on all products at our chain stores. We would be very pleased to welcome you on your upcoming visit with our best service.

Once again, on behalf of all staff of … sincerely apologize to you.

Best regards!

Bản dịch nghĩa

Thân gửi….

Cảm ơn bạn đã đưa ra những phải hồi vô cùng hữu ích về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.  Chúng tôi rất lấy làm tiếc vì những trải nghiệm không mấy tốt đẹp mà bạn đã gặp phải. 

Với tư cách là quản lý của ….Tôi xin thay mặt nhân viên gửi lời xin lỗi chân thành nhất đến bạn và gia đình. 

Khiếu nại của bạn đã cảnh tỉnh chúng tôi về việc chỉnh chu trong việc chấn chỉnh lại đội ngũ nhân viên cũng như là cách làm việc của họ để đảm bảo tiêu chuẩn cao trong dịch vụ với khách hàng mà chúng tôi luôn hướng tới.

Nhờ có những đóng góp cụ thể của bạn mà chúng tôi đã có thể tìm cũng như là đưa ra một mức hình phạt xứng đáng đối với bạn nhân viên ngày hôm đó.

Đồng thời để đền bù cho những tổn thất cũng như là sự bất tiện mà bạn đã gặp phải, Chúng tôi xin gửi đến bạn phiếu giảm giá 50% trên tất cả các mặc hàng tại các chuỗi cửa hàng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ rất hân hạnh nếu được đón tiếp quý khách hàng trong lần ghé thăm sắp tới với một dịch vụ tốt nhất.

Một lần nữa tôi xin thay mặt toàn bộ nhân viên của … chân thành xin lỗi khách.

Trân trọng!

Các câu xin lỗi trong tiếng Anh ở đầu thư, email

Để bắt đầu một email xin lỗi trong công việc, bạn có thể sử dụng một số câu xin lỗi mở đầu như sau:

  • This letter is perhaps my sincere apology to you.
    Bức thư này có lẽ là lời xin lỗi chân thành mà tôi muốn gửi đến bạn.
  • I wanted to apologize to you sooner.
    Tôi đã muốn gửi lời xin lỗi đến bạn sớm hơn.
  • Hope you will forgive my mistake after reading this letter.
    Mong rằng bạn sẽ tha thứ cho lỗi lầm của tôi sau khi đọc bức thư này.

Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh ở cuối thư, email

Sau một bức thư xin lỗi chúng ta cũng cần một câu kết để thể hiện thành ý và sự hối lỗi của mình. Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh ở cuối thư mà các bạn có thể tham khảo.

  • Sincere apologies to you!
    Chân thành xin lỗi bạn!
  • I would be happy if you forgive me!
    Tôi sẽ rất vui nếu được bạn tha thứ!
  • Please accept my apologies!
    Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi!
  • Sending you this sincere apology!
    Gửi đến bạn lời xin lỗi chân thành này!

5. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường

Dưới đây là những câu xin lỗi trong cuộc sống đời thường mà bạn thường xuyên thấy hoặc cần sử dụng.

  • I’m sorry
    Tôi xin lỗi!
  • Sorry!
    Xin lỗi!
  • I’m so sorry! 
    Tôi rất xin lỗi!
  • Excuse me
    Xin lỗi! (khi bạn làm phiền ai đó)
  • Sorry for your loss
    Chia buồn với bạn ( khi ai đó có người thân qua đời)
  • Sorry for keeping you waiting!
    Xin lỗi vì để bạn phải đợi!
  • Please forgive me!
    Hãy tha lỗi cho tôi!
  • Sorry I’m late/Sorry for being late
    Xin lỗi tôi đến muộn!
  • Pardon me!
    Xin lỗi! ( Dùng khi bạn ngắt lời ai đó)
  • I have to say sorry you!
    Tôi phải xin lỗi bạn!
  • I forget it by mistake!
    Tôi xin lỗi đã quên mất điều đó!
  • Terribly sorry!
    Vô cùng xin lỗi anh!
  • I’m sorry! I was careless.
    Tôi xin lỗi tôi bất cẩn quá.
  • I’m sorry! I don’t mean to.
    Tôi xin lỗi, tôi không cố  ý.
  • That’s my fault.
    Đó là lỗi của tôi.
  • I was wrong.
    Tôi sai.

6.Xin lỗi bằng tiếng Anh trong văn viết

Sử dụng câu xin lỗi trong giao tiếp và trong văn nói sẽ có phần khác nhau, cụ thể hãy cùng chúng mình tham khảo những mẫu câu xin lỗi bằng tiêng Anh trong văn viết dưới đây.

  • I’m awfully/ terribly sorry!
    Tôi thực sự rất xin lỗi!
  • I beg your pardon!
    Tôi nợ anh một lời xin lỗi!
  • I’m so sorry for what I’ve done!
    Tôi đã vô cùng hối hận vì những gì mà mình đã gây ra!
  • It’s hard for you to accept my apology but I still hope you don’t stay mad at me for too long.
    Thật khó để bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi nhưng tôi vẫn mong bạn đừng giận tôi quá lâu.
  • Apologies may seem belated, but I’m still looking forward to sending it to you. I really feel guilty.
    Lời xin lỗi có vẻ muộn màng, nhưng tôi vẫn mong được gửi đến bạn. Tôi thực sự cảm thấy tội lỗi.
  • What I said may make you feel more uncomfortable but I really want to apologize to you.
    Những gì tôi nói có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu hơn nhưng tôi thực sự muốn xin lỗi bạn.

7.Xin lỗi bằng tiếng Anh cho bạn bè

Một số câu xin lỗi dành cho bạn bè khi bạn lỡ làm họ giận dỗi.

  • Sorry my dear friend. Don’t be mad at me anymore.
    Xin lỗi người bạn thân yêu của tôi. Đừng giận tôi nữa.
  •  My bad.
    Lỗi của mình.
  • Oh my God! I ruined it. Sorry very much.
    Ôi chúa ơi! Tôi đã làm hỏng nó. Xin lỗi rất nhiều.
  • Sorry my friend.
    Xin lỗi bạn tôi.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã giới thiệu đến các bạn những lời xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và được sử dụng thông dụng nhất. Hy vọng các bạn sẽ không gặp nhiều trường hợp phải nói lời xin lỗi, nhưng tuy nhiên nếu chẳng may thì vẫn có thể nói được những lời xin lỗi từ chính sự biết lỗi của bản thân.

 

Cấu trúc try trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc try trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Theo sau một động từ trong tiếng Anh có thể là “to V” hoặc “Ving”. Tuy nhiên có những động từ mà nó có thể đi cùng với cả hai loại trên. Try là một trong số chúng. Tuy nhiên, mỗi trường hợp, cấu trúc try sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc try trong bì viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa Try

Try được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể là một động từ hoặc một danh từ tùy theo ngữ cảnh.

1.1. Động từ

Try được sử dụng với nghĩa là “cố gắng”.

Ví dụ:

  • He tries to finish his exam.
    Anh ấy cố gắng hoàn thành bài thi của mình.
  • She tries to chase the thief.
    Cô ấy cố gắng đuổi theo tên trộm.
  • He tries to win the competition.
    Anh ấy cố gắng giành chiến thắng trong cuộc thi.
  • I try to show the teacher what I am capable of.
    Tôi cố gắng chứng tỏ với cô giáo khả năng của mình.
  • He tries to apologize to her.
    Anh ấy cố gắng xin lỗi cô ấy.

Try còn có nghĩa là “thử”.

Ví dụ:

  • She tried turning on the air conditioner.
    Cô ấy thử bật chiến điều hòa.
  • He tried the new wireless headset.
    Anh ấy thử chiếc tai nghe mới.
  • My dad tried driving my new car.
    Bố tôi thử lái chiếc xe mới của tôi.

Một số trường hợp try còn có nghĩa là “xét xử” hay “bắt giữ”.

Ví dụ:

  • He was tried for theft.
    Anh ta đã bị xét xử vì tôi trộm cắp.
  • He was tried by the supreme court.
    Anh ta bị xét xử bởi tòa án tối cao.

Định nghĩa cấu trúc try

1.2. Danh từ

Try được dùng với chức năng là danh từ có nghĩa là “sự nỗ lực”, “sự cố gắng”.

  • Her try finally paid off.
    Sự cố gắng của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.
  • I acknowledge her recent try.
    Tôi công nhận sự cố gắng của cô ấy trong thời gian gần đây.
  • Don’t be discouraged,a try again.
    Đừng nản lòng, hãy thử lại một lần nữa.

Xem thêm: Cấu trúc stop và cách dùng trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Try trong tiếng Anh

Như chúng ta đã biết, cấu trúc try có hai dạng. Try + to V và try + Ving.

Bây giờ cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc này nhé.

2.1. Try + to + Verb (infinitive)

Try + to V được sử dụng khi người nói muốn nói về việc ai đó cố gắng làm gì.

Cấu trúc:

S + try + to + V

Ví dụ:

  • We try to get to the airport on time.
    Chúng tôi cố gắng đến sân bay đúng giờ.
  • My sister tried to eat all the bread.
    Em gái tôi cố gắng ăn hết chiếc bánh mỳ.
  • My brother is trying to fix the computer.
    Anh trai tôi cố gắng sưa chiếc máy tính.

cấu trúc try to V

2.2. Try + Verb_ing

Cấu trúc Try + Ving được sử dụng để nói về việc ai đó thử làm gì.

Cấu trúc :

S + try + Ving + …

Ví dụ: 

  • I tried eating some sweets.
    Tôi thử ăn một chút đồ ngọt.
  • I tried playing the guitar.
    Tôi đã thử chơi guitar.
  • I try showering with cold water in winter.
    Tôi thử tắm bằng nước lạnh vào mùa đông.

Xem thêm: Cấu trúc need trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try trong tiếng Anh

Một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc try trong tiếng Anh

  • Cấu trúc try có hai trường hợp do đó người học cần nắm vững để tránh nhầm lẫn.
  • Động từ try được chia theo thì của chủ ngữ.
  • Try out sth on sb: khảo sát ý kiến
  • Try out for sth: Cạnh tranh vị trí nào đó.

4. Bài tập về cấu trúc Try trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập nhỏ giúp các bạn luyện tập thực hành sử dụng cấu trúc try. 

Chọn từ thích hợp để hoàn thiện các câu dưới đây.

  1. My mother is not at home. I tried (driving/to drive) her car.
  2. She has a headache. she could (try) a little pain reliever.
  3. He tries (running/to run) as fast as possible so as not to be late for class.
  4. She tries (showing/to show) her ability.
  5. Let’s try (playing/to play) some fun game.

Đáp án

  1. Driving
  2. Try
  3. To run
  4. To show
  5. Playing

Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức về cấu trúc try trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà chúng mình mang lại sẽ giúp các bạn sử dụng cấu trúc try một cách thành thạo hơn.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

Cấu trúc whenever trong tiếng Anh chính xác nhất

Cấu trúc whenever trong tiếng Anh chính xác nhất

Chúng ta đều biết, when có nghĩa là “khi nào”. Vậy các bạn có biết whenever thì có nghĩa là gì không? Nếu như các bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc whenever thì hãy cùng với chúng mình khám phá bài học dưới đây nhé. Trong bài học này, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức chính xác và hữu ích về cấu trúc whenever trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa Whenever

Whenever trong tiếng Anh có nghĩa là “bất kỳ khi nào”.

Ví dụ:

  • Call me whenever you need.
    Hãy gọi điện cho tôi bất kỳ khi nào bạn cần.
  • She can come here whenever she wants.
    Cô ấy có thể đến đây bất cứ khi nào cô ấy muốn.
  • I will draw pictures whenever I have time.
    Tôi sẽ vẽ tranh vào bất cứ khi nào tôi có thời gian.

2. Cách sử dụng cấu trúc Whenever trong tiếng Anh

Cấu trúc whenever được sử dụng để nói về thời gian mà một hành động, sự việc được lặp lại.

Ví dụ:

  • She reads books whenever she feels sad.
    Cô ấy đọc sách bất cứ khi nào cô ấy cảm thấy buồn.
  • He cooks whenever he misses her.
    Anh ấy nấu ăn mỗi lần anh nhớ cô.
  • We fly kites together whenever we go home.
    CHúng tôi cùng nhau thả diều mỗi khi chúng tôi về quê.

3. Cụm từ đi với ever trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ cụm từ đi với ever khác mà các bạn cần biết.

Các cụm từ di với ever trong tiếng Anh khác

Whoever

Đầu tiên đó là whoever.

Whoever có nghĩa là “bất cứ ai”, “cho dù là ai”, “bất kỳ ai”.

Ví dụ:

  • I’ll find out who hurt you, whoever it is.
    Tôi sẽ tìm ra người làm hại bạn cho dù người đó là ai.
  • Whoever can be a suspect.
    Bất kỳ ai cũng đều có thể là nghi phạm.

Whatever

Whatever có nghĩa là “bất kỳ điều gì”.

Ví dụ:

  • When I do whatever I try my best.
    Khi tôi làm bất bất cứ điều gì tôi đều cố gắng hết mình.
  • I will do whatever you want.
    Tôi sẽ làm bất cứ điều gì bạn muốn.

Xem thêm: Cấu trúc how long trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Whichever

Whichever có nghĩa là “bất cứ cái gì”.Whichever được sử dụng khi lựa chọn một cái gì đó trong một số lượng nhất định.

Ví dụ:

  • Out of these two hats take whichever one you want.
    Trong hai chiếc mũ này hãy lấy cái mài bạn muốn.
  • You can choose whichever of the bags here.
    Ban có thể chọn bất kỳ cái túi nào ở đây.

Wherever

Wherever có nghĩa là “bất kỳ nơi nào”.

Ví dụ:

  • I will go with you wherever you go.
    Tôi sẽ đi cùng bạn tới bất cứ nơi nào.
  • You can call me wherever you want with the internet.
    Bạn có thể gọi cho tôi ở bất kỳ nơi nào có mạng internet.

However

However được sử dụng với nghĩa là “dù cách nào” hoặc “tuy nhiên”.

Ví dụ:

  • However fast she ran, she couldn’t keep up with the car.
    Dù cô ấy chạy nhanh cô ấy cũng không thể đuổi kịp chiếc xe.
  • However hard he tried, he couldn’t find her.
    Dù cố gắng đến mấy anh ấy cũng không thể tìm thấy cô ấy.
  • Your article is very good however there are still some small errors that need to be fixed.
    Bài viết của em rất tốt tuy nhiên vẫn còn một số lỗi nhỏ cần sửa.
  • She is very pretty however her personality is not good.
    Cô ấy xinh đẹp nhưng tính tình không tốt.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Whenever trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ycs dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc whenever trong tiếng Anh nhé,

  • Tránh nhầm lẫn whenever với những cụm từ kết hợp với ever khác.
  • Whenever thường được dùng trong thì hiện tại đơnthì tương lai đơn
  • Mệnh đề chứa whenever có thể đứng ở đầu câu.

5. Bài tập về cấu trúc Whenever trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc whenever, các bạn đã tự tin sử dụng tốt cấu trúc này chưa? Hãy thử sức cùng bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Điền whenever, whoever, whatever, whichever, wherever, however vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất.

  1. My brother will play basketball _____he feels sad.
  2. My sister often goes to Jolly Coffee _____she wants coffee.
  3. _____hard I tried, I still couldn’t get the scholarship.
  4. You can buy _____in this store.
  5. The prize can go to _____is lucky.
  6. Take me _____without him.
  7. You can use this blender _____you want to drink smoothies.
  8. Do _____you believe is right.

Đáp án:

  1. Whenever
  2. Whenever
  3. However
  4. Whichever
  5. Whoever
  6. Wherever
  7. Whenever
  8. Whatever

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về cấu trúc whenever trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này mang lại những kiến thức hữu ích cho các bạn. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Cấu trúc feel trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc feel trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Khi các bạn muốn nói về cảm nhận của bản thân, các bạn thường nói như thế nào?
“I feel so sad!” Đây cũng chính là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc feel trong tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc feel ngay nào.

1. Định nghĩa Feel

Feel được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cảm thấy”.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel something is wrong here.
    Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây.

2. Cách sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Trong nhiều trường hợp feel được sử dụng với những ý nghĩa khác nhau. CÙng chúng mình tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh nhé.

2.1. Feel like doing st

Feel được sử dụng khi người nói muốn ai, hoạc chính họ làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Cool days, I feel like cycling around the lake.
    Những ngày mát mẻ, tôi muốn đạp xe quanh hồ.
  • I feel like listening to a gentle song.
    Tôi muốn nghe một bài hát nhẹ nhàng.
  • I feel like buying a new dress.
    Tôi muốn mua một chiếc váy mới.
  • I feel like a cup of coffee.
    Tôi muốn một ly cà phê.
  • I feel like going to the movies with you.
    Tôi muốn đi xem phim cùng bạn.
  • I feel like crying loudly to forget the sadness.
    Tôi muốn khóc thật to để quên đi nỗi buồn.

Cách sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh

2.2. Feel like/as if/as though + clause

Cấu trúc này có nghĩa là : Có cảm giác như thế nào.

Ví dụ:

  • I feel like everything is not true.
    Tôi cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.
  • I feel like he’s lying.
    Tôi cảm thấy như anh ta đang nói dối.
  • I feel like he doesn’t really love me.
    Tôi cảm thấy như anh ấy không thực sự yêu tôi.

Xem thêm: Cấu trúc how far trong tiếng Anh cơ bản nhất

2.3. Feel + That clause

Cấu trúc này có nghĩa : cảm thấy rằng.

Thông thường nó sẽ được sử dụng trong trường hợp bày tỏ ý kiến phản hồi.

  • She feels that there is something very suspicious about him.
    Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.
  • He felt that we were being watched.
    Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.

2.4. Cấu trúc Feel khác

Ngoài các trường hợp kể trên thì theo sau feel còn có thể là một danh từ hoặc một tính từ :

Ví dụ:

  • I’m like an idiot for believing in her.
    Tôi như một tên ngốc khi cứ tin vào cô ta.
  • I feel very happy to be praised by the teacher.
    Tôi cảm thấy rất vui vì được cô giáo khen ngợi.

Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người để diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể sử dụng ở cả thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Giữa chúng không có sự khác biệt quá lớn.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
    I’m feeling tired.

    Tôi đang cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel so sad.
    Tôi cảm thấy rất buồn.
    I’m feeling so sad.

    Tôi đang cảm thấy rất buồn.

Xem thêm: Cấu trúc how often trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Một số lưu ý nhỏ khi sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh:

  • Trong các ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc feel có thể có những nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
  • Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì có nghĩa là “mạng lại cảm giác”.
  • Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

Lưu y khi sử dụng cấu trúc feel

4. Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập nhỏ để các bạn có thể thực hành cấu trúc feel vừa học nhé.

Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.

  1. like/ sad./ feel/ she’s/ I
  2. headache./ He/ a/ feels
  3. shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
  4. I/ watching/ me./ feel/ is/ someone 
  5. I/ anime./ like/ feel/ watching 

Đáp án

  1. I feel like she’s sad.
  2. He feels a headache.
  3. She feels the shirt is quite tight.
  4. I feel someone is watching me.
  5. I feel like watching anime.

Trên đây chúng mình đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc feel trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với các bạn học sinh đang loay hoay với cấu trúc feel nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!