Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Nếu chỉ nhìn “sương sương” thì chắc hẳn có nhiều bạn không nhận ra sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary đúng không? Vậy Complementary và Complimentary là gì? Cách dùng ra sao? Hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up để nắm được các kiến thức về bộ đôi này để tránh nhầm lẫn nhé.

1. Complementary – /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn, tuy nhiên không phải như vậy mà ý nghĩa của chúng cũng giống nhau đâu nhé. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Complementary và Complimentary để thấy rõ hơn. Đầu tiên là Complementary nào.

1.1. Định nghĩa

“Complementary” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bổ sung, tương hỗ cho nhau”.

Ví dụ:

  • Mike has different but complementary skills.

(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)

  • My family and my job both fulfill separate but complementary needs.

(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)

1.2. Cách dùng Complementary trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.

Ví dụ:

  • Mike and I are complementary each other in work and study

(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)

  • Theory and practice are complementary to each other.

(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)

Complementary và Complimentary

1.3. Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Complementary:

  • Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
  • Complementary distribution: Phân phối;
  • Complementary color: Phối màu bổ sung;
  • Complementary dna: ADN bổ sung;
  • complementary medicine: Y học thay thế
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Complimentary – /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Tiếp tục tìm hiểu Complimentary để thấy được sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary nhé.

2.1. Định nghĩa

“Complimentary” là tính từ trong tiếng Anh, mang 2 nghĩa, đó là:

  • Nghĩa thứ 1: Ca ngợi, khen ngợi;
  • Nghĩa thứ 2: Miễn phí

Ví dụ:

  • Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.

(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)

  • The circus gives Complimentary tickets to children under 6 years old.

(Rạp xiếc cung cấp vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)

2.2. Cách dùng Complimentary trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .

Ví dụ:

  • My leader was extremely complimentary about my work.

(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)

  • Not all of her comments were complimentary.

(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)

Complementary và Complimentary

2.3. Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Complimentary:

  • Complimentary close: Lời kết thư;
  • Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
  • Complimentary room: Phòng miễn phí;
  • Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
  • Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.

3. Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Như vậy, mặc dù Complementary và Complimentary có phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau đấy nhé, cụ thể:

  • Complementary: bổ sung, hỗ trợ
  • Complimentary: khen ngợi, miễn phí

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng, cũng như sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary trong tiếng Anh. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều từ có phát âm gần giống nhau khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Loose và Lose là một cặp từ như vậy. Vậy Loose và Lose là gì? Chúng có cách dùng ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Loose – /luːs/

Mặc dù có cách đọc tương đối giống nhau nhưng về ý nghĩa thì Loose và Lose lại không giống nhau đâu bạn nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của Loose trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

“Loose” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.

Khi là động từ, “loose” có nghĩa là “giải phóng”.

Ví dụ: 

  • I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.

(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)

  • Be careful of thieves. Your locks are too loose.

(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)

1.2. Cách dùng Loose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc. 

Ví dụ: 

  • Mike likes to wear loose T-shirts.

(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)

  • The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.

(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)

Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để  nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ. 

loose và lose

1.3. Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh

Cụm từ với Loose phổ biến:

  • On the loose: Ngoài vòng pháp luật
  • A loose cannon: Người khó đoán
  • Break loose: Giải thoát
  • Let loose: Buông, thả lỏng
  • Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
  • Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
  • To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
  • To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Lose – /luːz/

Nếu “Loose” là lỏng lẻo thì “Lose” có nghĩa là gì? Loose và Lose khác nhau như thế nào nhỉ? Cùng tìm hiểu về Lose trong tiếng Anh nhé.

2.1. Định nghĩa

“Lose” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là “thua, đánh mất, lạc đường”.

Ví dụ: 

  • I lost my gift Mike gave me.

(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)

  • Jack lost the chess game last afternoon.

(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)

2.2. Cách dùng Lose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).

Ví dụ: 

  • My father lost his wallet.

(Cha tôi bị mất ví.)

  • I lost 20 dollars to buy this book.

(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)

Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…

Ví dụ: 

  • You lost.

(Bạn đã thua.)

  • Hung lost the match last night.

(Hùng thua trận đêm qua.)

loose và lose

2.3. Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh

Cụm từ với Lose:

  • To lose one’s head: Mất tự chủ
  • Lose your lunch: Không ăn trưa
  • Lose your tongue: Lỡ miệng
  • Lose your touch’: Không thể kết nối
  • Lose yourself: Mất kiểm soát
  • No time to lose: Không có thời gian
  • Lose face: Mất mặt

3. Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:

  • Loose: tính từ – Lỏng lẻo
  • Lose: động từ: thua, làm mất

Ví dụ: 

  • The screw is screwed very loose.

(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)

  • Don’t lose screws.

(Đừng làm mất ốc vít.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Loose và Lose. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Thoạt nhìn ví dụ chắc hẳn các bạn bị “rối” khi thấy Cloth và Clothes. Hai từ này có nghĩa là gì và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé

1. Cloth – /klɒθ/

Để phân biệt được sự khác nhau giữa Cloth và Clothes, trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Cloth trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

“Cloth”danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “vải, miếng vải”. Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.

Ví dụ:

  • Anna gave me a piece of cloth.

(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)

  • At present, the cloth industry is flourishing.

(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)

1.2. Cách dùng Cloth trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…

Ví dụ:

  • Please lay the cloth across the table.

(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)

  • The fineness of the thread makes the cloth so soft.

(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)

cloth và clothes

Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn. 

Ví dụ:

  • Wipe the wardrobe with a damp cloth.

(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)

  • My mom gently cleaned my face with a wet cloth.

(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)

1.3. Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:

  • Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
  • Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
  • Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
  • Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
  • Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
  • Man of the cloth: Giáo sĩ
  • Whole cloth: Vải nguyên tấm
  • Tablecloth: Khăn trải bàn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Clothes – /kləʊðz/

Cloth và Clothes nhìn thoáng qua trông giống dạng số ít và số nhiều phải không? Tuy nhiên lai không phải vậy đâu nhé. Tiếp tục tìm hiểu về “clothes” để thấy rõ nhé.

2.1. Định nghĩa

“Clothes” là danh từ không đếm được, có nghĩa là quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • We will buy new clothes.

(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)

  • Mike gave me a set of clothes for my birthday.

(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)

2.2. Cách dùng Clothes trong tiếng Anh

Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…

Ví dụ:

  • Lisa usually wears casual clothes.

(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)

  • Bring a change of clothes with you.

(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)

  • I’m just putting my clothes on.

(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)

  • My mom bought some new clothes for the party.

(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)

cloth và clothes

2.3. Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh

Một số từ, cụm từ thông dụng kết hợp với “Clothes” trong tiếng Anh:

  • Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu
  • Clothes basket: Giỏ đựng quần áo
  • Clothes dryer: Máy giặt
  • Clothes hanger: Mặc quần áo
  • Clothes horse: Giá phơi quần áo
  • Clothesline: Dây quần áo
  • Clothes tree: Cây quần áo
  • Clothespin: Kẹp quần áo
  • Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
  • Street clothes: Quần áo đường phố

3. Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes:

  • Cloth: Nói về vật liệu được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải;
  • Clothes: quần áo nói chung được làm từ vải.

Có thể hiểu đơn giản là “Clothes” được làm từ “Cloth”.

Ví dụ:

  • This cloth is woven from high-quality silk.

(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)

  • I have opened a clothes shop for 2 months.

(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Cloth và Clothes. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc nào khác thì hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp sớm nhất. Theo dõi Step Up để xem những bài học tiếng Anh khác nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

Cặp từ Shade và Shadow đều có nghĩa Là “bóng” trong tiếng Việt, tuy nhiên nét nghĩa và cách dùng của chúng lại khác nhau. Vậy khi nào dùng Shade? Khi nào dùng Shadow? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết về Shade và Shadow của Step Up bên dưới đây nhé.

1. Shade – /ʃeɪd/

Thông thường, mọi người thường nhầm lẫn giữa Shade và Shadow do không phân biệt được nét nghĩa cụ thể của từng từ. Vậy để phân biệt Shade và Shadow, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Shade trước nhé.

1.1 Định nghĩa

“Shade” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “bóng râm, bóng mát”.

Ví dụ:

  • The children played under the shade of trees.

(Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.)

  • The temperature in the shade is lower than outside.

(Nhiệt độ trong bóng râm thấp hơn bên ngoài.)

1.2. Cách dùng Shade trong tiếng Anh

Danh từ Shade trong tiếng Anh có cách dùng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về khu vực tối và mát ở  bên dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà (vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới được).

Ví dụ:

  • The children often play in the shade of tall buildings.

(Những đứa trẻ thường chơi dưới bóng râm của những ngôi nhà cao tầng.)

  • It’s very sunny. Let’s stand in the shade.

(Trời rất nắng. Hãy đứng trong bóng râm.)

Cách dùng 2: Dùng để nói về một vật mà bạn sử dụng để ngăn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó kém sáng hơn.

Ví dụ:

  • My mother bought me a new shade for the lamp.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc chụp mới cho chiếc đèn.)

  • I need an eyeshade to sleep easily.

(Tôi cần bịt mắt để dễ ngủ.)

Shade và Shadow

Cách dùng 3: Dùng để nói về một loại hay mức độ màu sắc cụ thể (Ví dụ nó đậm hay nhạt như thế nào)

Ví dụ:

  • Her face turned an even deeper shade of red.

(Mặt cô ấy càng đỏ hơn.)

  • This hair coloring comes in several shades.

(Màu tóc này có nhiều tông khác nhau.)

Ngoài ra, Shadow cnf được dùng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên, ở bài này cũng ta chỉ xét về “Shade” sử dụng dưới như ọt danh từ thôi nhé.

1.3. Cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh:

  • A shade: Bóng râm
  • A shade (something): Một bóng râm
  • A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó)
  • In the shade: Trong bóng râm
  • Made in the shade: Làm trong bóng râm
  • Put (someone or something) in the shade: Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) trong bóng râm
  • Shade tree: Bóng cây
  • Shades: Sắc thái
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Shadow – /ˈʃædəʊ/

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Shade rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về Shadow để biết Shade và Shadow khác nhau ở điểm nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Shadow” là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bóng của người hoặc vật”.

Ví dụ:

  • The children like to play with their shadow.

(Những đứa trẻ thích chơi với cái bóng của chúng.)

  • I saw the thief’s shadow clearly.

(I saw the thief’s shadow clearly.)

2.2. Cách dùng Shadow trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một hình dạng tối của ai hay thứ gì đó tạo ra trên bề mặt (ví dụ như trên mặt đất) khi chúng ở giữa ánh sáng và bề mặt.

Ví dụ:

  • I can see my shadow on the water.

(Tôi có thể nhìn thấy bóng của mình trên mặt nước.)

  • Mike said that he saw the shadow of a woman pass by.

(Mike nói rằng anh đã nhìn thấy bóng một người phụ nữ đi qua.)

Cách dùng 2: Dùng để nói về bóng tối ở một nơi hoặc trên một cái gì đó, đặc biệt là bạn không thể dễ dàng nhìn thấy ai hoặc cái gì ở đó.

Ví dụ:

  • A man emerged from the shadow.

(Một người đàn ông xuất hiện từ trong bóng tối.)

  • Anna shrank back into the shadows.

(Anna thu mình lại trong bóng tối.)

Shade và Shadow

Cách dùng 3: Dùng để diễn tả về sự ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là xấu) của ai hay cái gì.đó

Ví dụ:

  • I have been living for 5 years under the shadow of sadness left by my-ex.

(Tôi đã sống 5 năm dưới cái bóng của nỗi buồn do người yêu cũ để lại.)

  • Don’t live and work in someone else’s shadow.

(Đừng sống và làm việc dưới cái bóng của người khác.)

2.3. Cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh

  • Beyond a shadow of a doubt: Thoát khỏi cái bóng của sự nghi ngờ
  • Drop shadow: Đổ bóng
  • Eye shadow: Bóng mắt
  • Rain shadow: Bóng mưa
  • Shadow boxing: Đấm bốc
  • Shadow cabinet: Chính phủ lập sẵn
  • Shadow mask: Mặt nạ bóng, mạng che
  • Shadow play: Chơi rối bóng
  • Shadow puppet: Con rối bóng

3. Phân biệt Shade và Shadow trong tiếng Anh

Cả hai từ Shade và Shadow đều mang nghĩa là “Bóng”, tuy nhiên, nét nghĩa và cách dùng có sự khác nhau như sau:

Ví dụ:

  • I told the kids to play in the shade.

(Tôi bảo bọn trẻ chơi trong bóng râm.)

  • The shadow of the building stretched across the ground.

(Bóng của tòa nhà trải dài trên mặt đất.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Shade và Shadow mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho phái đẹp

Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho phái đẹp

8/3 hàng năm là ngày đặc biệt – Ngày thế giới tôn vinh những người phụ nữ. Đây cũng là dịp để phái mạnh bày tỏ tình yêu thương và lòng cảm ơn sâu sắc tới một nửa thế giới. Hơn cả những món quà đắt tiền, đó là những lời chúc hay và ý nghĩa. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất dành phái đẹp. Hãy gửi những lời yêu thương tới người quan trọng của mình nhé.

1. Lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay dành cho mẹ

Mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Mẹ cho chúng ta cuộc sống, nuôi dưỡng ta trưởng thành và hy sinh tất cả mọi thứ cho chúng ta. Vậy nên, 8/3 này, hãy gửi tới mẹ sự yêu thương và cảm ơn chân thành nhất.

Dưới đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay dành cho mẹ:

  • Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world!

Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!

  • Happy Women’s day to my Mom! Thanks for making me so full of love by the touch of your love!

Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ nhé! Con cảm ơn mẹ vì đã làm cho con tràn đầy tình yêu thương bởi tình yêu của mẹ.

  • Happy Women’s day. I wish you always happiness and health. I love you so much!

Chúc mừng ngày Phụ Nữ mẹ yêu! Con chúc mẹ luôn luôn vui vẻ và khỏe mạnh. Con yêu mẹ nhiều lắm!

lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh

  • I’m so grateful to be your daughter/son. Happy Women’s day! 

Con rất biết ơn khi được làm con gái/trai của mẹ. Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ yêu!

  • I appreciate and am grateful for what you have done for me. I love you so much, mom. I wish you a happy women’s day.

Con rất trân trọng và biết ơn những gì mẹ đã làm cho con. Con yêu mẹ nhiều lắm. Con chúc mẹ một ngày phụ nữ vui vẻ.

  • To me, you are the most beautiful woman in the world. I wish you will always be youthful and love me like now.

Đối với con, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất trên thế giới. Con chúc mẹ luôn trẻ trung và yêu con như bây giờ.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

  • My love, you have always been an even great mom! Happy Women’s day, I love you so much!

Tình yêu của con, mẹ luôn luôn là một người mẹ vĩ đại. Chúc mừng ngày phụ nữ mẹ yêu, con yêu mẹ rất nhiều.

  • Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world!

Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!

 

  • Every moment, every emotion wouldn’t be perfect without you. Only you can make my world better. Happy mom 8/3!

Mọi khoảnh khắc, mọi cảm xúc sẽ không hoàn hảo nếu không có mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể làm cho thế giới của con tốt đẹp hơn. Chúc mẹ 8/3 vui vẻ!

  • Happy Women’s day to my mom. You are the pillar of our family and also a guardian angel for me. Thank you for being someone I can look up to.

Chúc mừng ngày phụ nữ mẹ yêu. Mẹ là trụ cột của gia đình và là thiên sứ hộ mệnh của con. Cảm ơn mẹ vì đã là người cho con noi theo.

2. Lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ngắn gọn dành cho vợ, người yêu

Vợ và người yêu là những người luôn bên cạnh và chia sẻ mọi thứ với chúng ta. Ngày phụ nữ là cơ hội để các cánh mày râu bày tỏ tình yêu tới một nửa yêu thương của mình. Bên cạnh những món quà vật chất, hãy gửi tới “tình yêu” của mình những lời chúc yêu thương. Nếu bạn đang bối rối suy nghĩ nên viết những tấm thiệp như thế nào thì có thể tham khảo những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho vợ và người yêu ngày dưới đây nhé.

  • For me, the best place in the world is by your side. I wish you were always beautiful and talented. I love you so much!

Với anh, nơi tuyệt vời nhất trên thế giới là ở bên cạnh em. Chúc em yêu luôn xinh đẹp và giỏi giang. Anh yêu em nhiều lắm!

 

  • Thank you for being such a caring, loving, wife. I love you so much!

Cảm ơn em đã là người vợ luôn quan tâm và yêu anh. Anh yêu em nhiều lắm!

  • From the day you came, my world has been more beautiful. I want to spend the rest of my life loving you. Wishing you a happy March 8!

Từ ngày em đến, thế giới của anh trở nên tươi đẹp hơn. Anh muốn dành phần đời còn lại của mình để yêu em. Chúc em có một ngày 8/3 vui vẻ!

  • Every moment with you is magical. I love you.

Mọi khoảnh khắc ở bên em đều kỳ diệu. Anh yêu em!

  • Your love is like the fire that lit my world. I wish you were always beautiful and love me like now.

Tình yêu của em như ngọn lửa thắp sáng thế giới của anh. Chúc em luôn xinh đẹp và yêu anh như bây giờ.

lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh

  • Thank you for showing me what true love is. Happy Women’s Day to my love!

Cảm ơn em vì đã anh biết tình yêu đích thực là gì. Chúc mừng ngày Phụ nữ tình yêu của anh!

  • You are the most beautiful and amazing woman and I am proud to be loved by you.

Em là người phụ nữ xinh đẹp và tuyệt vời nhất và tanh tự hào khi được em yêu.

  • You are the best woman in my life. I love you more than I thought. Wishing my love 8/3 always young and confident.

Em là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh nghĩ. Chúc em yêu 8/3 luôn tươi trẻ và tự tin.

  • You are my destiny. I feel so lucky and happy to see you.

Em là định mệnh của anh. Anh cảm thấy rất may mắn và hạnh phúc khi gặp được em.

  • There’s no flower more beautiful than you and no chocolate sweeter than you! Happy Women’s day to my love.

Không có bông hoa nào đẹp hơn em và không có thanh socola nào ngọt ngào hơn em! Chúc mừng ngày tình yêu của anh ngày phụ nữ vui vẻ!

3. Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo

“Mùng 8 tháng 3 em ra thăm vườn

Chọn một bông hoa xinh tươi tặng cô giáo.”

Những câu hát trên chắc hẳn đã rất thân thuộc với nhiều thế hệ học sinh rồi phải không? Cô giáo là người lái đò, là người mẹ, luôn quan tâm và truyền dạy cho chúng ta những tri thức. Dưới đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo ý nghĩa nhất bạn có thể tham khảo:

  • Wishing you a lot of health to lead future generations of students. Happy Women’s day!

Em chúc cô dồi dào sức khỏe để dìu dắt những thế hệ học sinh tương lai. Chúc cô ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ!

  • Thank you for teaching me with kindness. I wish you a happy  Women’s. Wishing you will always be young and enthusiastic.

Cảm ơn cô vì đã dạy em bằng cả tấm lòng. Em chúc cô một ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ. Chúc cô luôn tươi trẻ và nhiệt huyết.

  • Happy Women’s day to my teacher. It has been an honor to get to learn so many things from you; thanks for inspiring me!

Chúc cô giáo em ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ. Em rất t vinh dự khi được học hỏi rất nhiều điều từ cô; cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho em!

  • You like a second mother to me. Thank you for the love and knowledge that you give to me. 

Cô như một người mẹ thứ hai đối với em. Cảm ơn cô vì tình yêu và kiến ​​thức mà cô đã truyền dạy cho em.

  • Happy Women’s day to my teacher. Please accept my immense respect and best wishes!

Chúc cô giáo của em ngày phụ nữ vui vẻ. Em mong cô chấp nhận sự tôn trọng và những lời chúc tốt đẹp nhất của em.

lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh

  • I wish you are always beautiful, happy, and energetic. You are forever my teacher, mother, and best friend.

Em chúc cô luôn xinh đẹp, vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Cô mãi mãi là người thầy, người mẹ, người bạn tốt nhất của em.

  • You are the one who inspires, gives me more strength to conquer knowledge. Thank you very much. Happy Women’s Day.

Cô là người truyền cảm hứng, tiếp thêm sức mạnh cho em để chinh phục tri thức. Em cảm ơn cô rất nhiều. Chúc cô ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ!

  • You have been an amazing role model for me. I love you, my teacher!

Cô là hình mẫu lý tưởng của em. Em yêu cô!

  • Thank you for teaching me knowledge. Thank you for helping me become a good person. On Women’s Day, I want to tell you that you are my best teacher.

Cảm ơn cô vì đã dạy kiến ​​thức cho em. Cảm ơn cô đã giúp em trở thành một người tốt. Nhân ngày quốc tế phụ nữ, em muốn nói với cô rằng cô là người thầy tốt nhất của em.

  • You like a torch, always illuminating my life. Wishing you a happy and beautiful women’s day.

Cô giống như ngọn đuốc, luôn soi sáng cuộc đời em Chúc cô có một ngày phụ nữ vui vẻ và xinh đẹp.

4. Những câu chúc mừng ngày phụ nữ bằng tiếng Anh hay nhất

Hãy gửi tới một nửa xinh đẹp của thế giới những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cùng những món quà nhỏ xinh để bày tỏ sự yêu thương và biết ơn tới họ nhé:

  • Happy Women’s Day to all wonderful women! Please become the most beautiful flowers not only today but also every day.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời! Hãy trở thành những bông hoa đẹp nhất không chỉ hôm nay mà còn mỗi ngày nhé.

  • Hey pretty girls! I wish you a funny and happy women’s day.

Này các cô gái xinh đẹp, chúc các bạn một ngày phụ nữ thật vui và hạnh phúc.

  • Always keep this smile on your lips. Happy Women’s Day.

Hãy luôn đặt nụ cười trên môi của bạn nhé. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ!

  • You are the best woman I have ever known. Wishing you are always beautiful and full of energy.

Bạn là người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Chúc các bạn luôn xinh đẹp và tràn đầy năng lượng.

  • You are beautiful and glowing like a sunflower in the sunlight. Always be beautiful and love life like now.

Em đẹp rực rỡ như hoa hướng dương dưới ánh nắng. Hãy luôn xinh đẹp và yêu đời như bây giờ.

  • You’re wonderful, outstanding, marvelous, adorable, and nice. Happy Women’s Day.

Bạn tuyệt vời, nổi bật, kỳ diệu, đáng yêu và tốt bụng. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ

  • Sending you greetings for celebrating wonderful womanhood. Happy Women’s Day.

Gửi tới bạn những lời chúc 

  • You are a beautiful, talented person, my greatest friend. Wishing you happy Women’s Day and always wonderful as now.

Bạn là một người xinh đẹp, tài năng, là người bạn tuyệt vời nhất của tôi. Chúc bạn ngày Phụ nữ vui vẻ và luôn tuyệt vời như bây giờ.

  • I just wanted to thank you from the bottom of my heart for everything that you do for me. Enjoy Women’s day, my friend.

Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn từ tận đáy lòng mình vì tất cả những gì bạn làm cho tôi. Chúc mừng ngày Phụ nữ, bạn của tôi.

  • On this international women’s day, wishing you a life full of happiness. Hope you dream big and fulfill those dreams.

Nhân ngày quốc tế phụ nữ này, chúc bạn có một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc. Mong bạn ước mơ lớn và thực hiện được những ước mơ đó.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh mà Step Up đã tổng hợp cho bạn. Bên cạnh những lời chúc, không có món quà nào to lớn hơn tình yêu thương mà bạn dành cho họ. Không chỉ 8/3, mỗi ngày hãy dành cho người phụ nữ của mình những điều tốt đẹp nhất nhé!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI