Bài tập viết lại câu có lẽ đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Chúng xuất hiện rất nhiều trong các bài tập, các bài thi, bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Nắm vững chủ điểm ngữ pháp về viết lại câu, bạn có thể chủ động làm bài linh hoạt hơn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp tất cả các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng ghi điểm nhé!
1. Khi nào thì sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh?
Ngoài việc đáp ứng yêu cầu viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong những trường hợp dưới đây:
Khi muốn sử dụng dạng khác của từ ngữ trong câu
Sử dụng một cấu trúc hay công thức nào đó trong Tiếng Anh
Bài tập viết lại câu thường nằm trong phần tự luận của bài. Nếu như không muốn để mất điểm đáng tiếc thì đừng bỏ qua những cấu trúc viết lại câu thông dụng ngay dưới đây nhé:
Cấu trúc câu so sánh
Câu so sánh trong tiếng Anh có các dạng viết lại như sau:
Chuyển đổi từ câu so sánh hơn sang so sánh nhất và ngược lại
Ví dụ:
To me, my mom is the most wonderful woman. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất.)
⇔ To me no other woman can be more wonderful than my mom. (Với tôi, không có người phụ nữ nào có thể tuyệt vời hơn mẹ tôi.)
Chuyển đổi từ câu so sánh bằng sang so sánh hơn và ngược lại
Ví dụ:
I’m not as tall as Mike. (Tôi không cao bằng Mike.)
↔ Mike is taller than me. (Mike cao hơn tôi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc it’s time/ it’s high time/ it’s about time
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ví dụ:
You’d better come back home. (Tốt hơn hết bạn nên trở về nhà.)
⇔It’s time you came back home. (Đã đến lúc bạn trở về nhà)
⇔It’s high time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
⇔It’s about time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây, Step Up đã tổng hợp toàn bộ những cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn tập thường xuyên để “nắm trọn” điểm số của phần bài tập viết lại câu nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!
Nhắc đến bàng thái cách, chắc hẳn nhiều người học tiếng Anh sẽ cảm thấy xa lạ. Thực chất, đây là chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến, được sử dụng rất nhiều nhưng chúng ta không để ý đến tên gọi chính xác của nó. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp các bạn giải đáp tất cả thắc mắc về bàng thái cách trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa bàng thái cách trong tiếng Anh
Bàng thái cách (hay Subjunctive), là một thể đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hay sự khẩn cấp phải làm một việc gì đó. Vì vậy mà bàng thái cách thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
The teacher suggested that students come to school on time.
(Cô giáo đề nghị học sinh đến trường đúng giờ.)
It is a bad idea that he’s going to throw pigments at the kids.
(Việc anh ấy ném bột màu vào bọn trẻ là một ý tưởng tồi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ sử dụng bàng thái cách phía sau một số tính từ hay động từ đặc biệt. Trong đó, động từ ở mệnh đề phía sau sẽ chuyển về dạng nguyên mẫu đối với tất cả các ngôi của chủ ngữ.
Ví dụ:
It is essential that I get work done by 6 pm.
(Điều cần thiết là tôi phải hoàn thành công việc trước 6 giờ tối)
My mother requested us come back home before 10 pm.
(Mẹ tôi yêu cầu chúng tôi trở về nhà trước 10 giờ tối.)
Cùng Step Up tìm hiểu xem có những động từ hay tính từ nào dùng ở thể bàng thái cách nhé:
Những động từ thường dùng ở bàng thái cách
To ask (that): Để hỏi
To advise (that): Cho lời khuyên
To command (that): Ra lệnh
To desire (that): Ước muốn
To demand (that): Để yêu cầu
To insist (that): Nhấn mạnh
To recommend (that): Giới thiệu
To propose (that): Cầu hôn
To request (that): Yêu cầu
To urge (that): Đôn đốc
To suggest (that): Đề xuất
Những tính từ thường dùng ở bàng thái cách
It is best (that): Nó là tốt nhất
It is crucial (that): Nó là quan trọng
It is desirable (that): Đó là mong muốn
It is essential (that): Nó là điều cần thiết
It is imperative (that): Nó là bắt buộc
It is important (that): Nó quan trọng
It is necessary (that): Nó là cần thiết
It is recommended (that): Nó được khuyến khích
It is urgent (that): Đây là chuyện khẩn cấp
It is vital (that): Nó là quan trọng
It is a good idea (that): Ý kiến đó hay đấy
It is a bad idea (that): nó là một ý kiến không hay
3. Thể bàng thái cách ở thì hiện tại
Trong tiếng Anh, có 2 thể của bàng thái cách, đó là:
Thể bàng thái cách ở thì hiện tại
Thể bàng thái cách ở thì quá khứ
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về Thể bàng thái cách ở thì hiện tại nhé
Đối với thể bàng thái cách ở thì hiện tại, những động từ sử dụng trong câu luôn luôn là động từ nguyên mẫu không có “to” đối với tất cả các ngôi:
Chủ ngữ
Động từ to be
Động từ thường
I
be
come
We
be
come
You
be
come
They
be
come
He, she, it
be
come
Ví dụ:
It is necessary that she work more responsibly.
(Điều cần thiết là cô ấy phải làm việc có trách nhiệm hơn.)
My boss demands us work more than 8 hours a day.
(Sếp của tôi yêu cầu chúng tôi làm việc hơn 8 giờ một ngày.)
5. Một số lưu ý khi sử dụng bàng thái cách trong câu
Chỉ sử dụng bàng thái cách trong những trường hợp khẩn cấp hay nhấn mạnh tầm quan trọng. Do đó, cần chú ý nghĩa của động từ để sử dụng cho đúng.
Ví dụ:
My mom insisted that I come back.
Động từ insisted = yêu cầu => Mẹ tôi yêu cầu tôi quay lại.
My mother insisted that this was true.
Động từ insisted = khẳng định => Mẹ tôi khẳng định rằng điều này là đúng.
Do cách dùng bàng thái cách khá trang trọng nên trong văn cảnh bình thường, chúng thường được sử dụng kèm với “should” sau 3 động từ “recommend“, “suggest” và “insist.”
Ví dụ:
Doctor suggested that I should eat enough meals for the day.
(Bác sĩ đề nghị tôi nên ăn đủ bữa trong ngày.)
My sister recommended that I should use lotion in winter.
(Em gái tôi khuyên rằng tôi nên sử dụng kem dưỡng da vào mùa đông.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về bàng thái cách trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, chức năng, các thể của bàng thái cách và cả lưu ý khi sử dụng. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức ngữ pháp bổ ích. Thường xuyên theo dõi Step Up để cập nhật những kiến thức ngữ pháp mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong giờ học đang ngơ ngơ ngác ngác thì cô giáo nói to: “Pay attention to me, please!!!”. Lúc này nhớ là phải ngồi ngay ngắn nghiêm chỉnh lại ngay, vì cô giáo đã nhắc “Tập trung!!!” rồi đó. Còn nhiều trường hợp khác nữa mà chúng ta cũng cần tập trung hoặc nhắc người khác tập trung, lúc này hãy nhớ đến cấu trúc Pay attentionto để kịp thời nhắc nhở bạn bè nhé. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp các bạn hiểu và nhớ cấu trúc này dễ dàng hơn.
1. Pay attention to là gì?
Cụm từ Pay attention to được hiểu là “dành sự chú ý đến”, chỉ hành động tập trung vào một vấn đề hay sự việc vào đó.
Ví dụ:
Now is rush hour with a lot of traffic, pay attention to driving.
(Bây giờ đang là giờ cao điểm với rất nhiều phương tiện qua lại, hãy chú ý khi lái xe.)
Pay attention to the cat. It looks so cute!
(Chú ý đến con mèo. Nó trông rất dễ thương!)
Don’t forget to pay attention to suspicious activities out there.
(Đừng quên chú ý đến các hoạt động đáng ngờ ngoài đó.)
My aunt had me pay attention to her son who is sleeping in the room.
(Dì của tôi đã bảo tôi để ý đến con trai bà đang ngủ trong phòng.)
Please pay attention to the lecture!
(Mời các bạn chú ý theo dõi bài giảng!)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, Cấu trúc Pay attention to chỉ có duy nhất 1, đó là:
Pay attention to something/somebody
Cấu trúc Pay attention to sử dụng để thu hút dự chú ý của người nghe. Người nói mẫu câu này với ngụ ý rằng đây là phần quan trọng, là phần chính để người nghe có thể chuẩn bị tập trung nghe.
Ví dụ:
Pay attention to the teacher’s reminder if you don’t want to be punished.
(Chú ý nghe lời nhắc nhở của cô giáo nếu không muốn bị phạt.)
Pay attention to the signs when in traffic.
(Chú ý các biển báo khi tham gia giao thông.)
I paid attention to the blonde at the party last night.
(Tôi chú ý đến cô gái tóc vàng trong bữa tiệc đêm qua.)
The lawyer reminds me to pay attention to the terms of the contract.
(Luật sư nhắc tôi lưu ý các điều khoản trong hợp đồng.)
Mom asked me to pay attention to the soup was cooking
Như vậy, bài viết trên đây Step Up đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Pay attention to và cách dùng trong tiếng Anh. Cấu trúc này chỉ có một cách sử dụng nên cũng khá đơn giản phải không các bạn? Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cụm động từ (hay phrasal verb) là chủ điểm ngữ pháp khá đa dạng và phong phú. Chúng thường xuyên được nhắc đến trong các bài thi, các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Nắm chắc chủ điểm này, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao và gây được ấn tượng khi giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn củng cố thêm một phần ngữ pháp về cụm động từ thông qua bài viết về cấu trúc Give up.
1. Give up trong tiếng Anh
Give Up trong tiếng Anh mang nghĩa là “từ bỏ”.
Người ta sử dụng Give Up diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc làm hoặc hành động nào đó
Ví dụ:
He finally gave up smoking.
(Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.)
Giving up my current job is something I’ve always wanted to do.
(Từ bỏ công việc hiện tại là điều tôi luôn muốn làm.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Mỗi chúng ta chắc hẳn ai cũng đã từng có ý định từ bỏ một việc gì đó. Nhưng liệu bạn có biết thể hiện điều này trong tiếng Anh như thế nào không? Cấu trúc give up” ra sao? Chúng được sử dụng như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé:
Cấu trúc Give Up: bỏ cuộc
“Give up” sẽ là một động từ chính mang nghĩa là “bỏ cuộc” nếu câu có cấu trúc như sau:
S + give up + O
hoặc
S + give up, clause (mệnh đề)
Ví dụ:
She was exhausted, she gave up playing.
(Cô đã kiệt sức, cô ấy đã từ bỏ cuộc chơi.)
I will give up football because my leg is injured.
(Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)
Cấu trúc Give up: Từ bỏ ai hay người nào đó
S + give somebody up
Ví dụ:
After all, I decided to give him up. I feel hurt
(Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)
She gave two of her children up to run after her new love.
(Cô cho hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)
He gave up eating fast food after gaining weight so fast.
(Anh ấy đã bỏ ăn thức ăn nhanh sau khi tăng cân quá nhanh.)
He gave up playing sports due to a severe injury.
(Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng.)
3. Bài tập cấu trúc Give up
Như vậy chúng ta đã cùng nhau học các cấu trúc Give up trong tiếng Anh. Dưới đây là bài tập giúp các bạn ôn luyện lại kiến thức đã học nhé:
Bài tập: Viết câu tiếng Anh sử dụng cấu trúc give up:
Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.
Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng..
Anna từ bỏ sự nghiệp để chạy theo tiếng gọi của tình yêu.
Anh ta ngừng uống rượu vì dạ dày quá đau.
Chúng tôi phải đưa vở bài tập cho cô giáo kiểm tra.
Tôi đưa món đồ chơi yêu thích nhất cho bạn thân.
Sau khi nghe bác sĩ khuyên, tôi đã bỏ rượu.
Tôi đưa chìa khóa xe cho bố.
John đã từ bỏ công việc của mình.
Cô ấy không thể đi lại sau tai nạn nhưng cô ấy quyết tâm không từ bỏ tập luyện.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là tất tần tật kiến thức cấu trúc give up. Bạn có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp cho người mới bắt đầu.
Những câu yêu cầu, đề nghị khá phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài các cấu trúc như Let’s, how about, what about…thì chúng ta có thể sử dụng cấu trúc could you please để yêu cầu, đề nghị ai đó làm việc gì một cách lịch sự. Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tần về cấu trúc could you please cũng như cách dùng trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc could you please và cách dùng
Trong tiếng Anh giao tiếp, cấu trúc Could you là mẫu câu yêu cầu rất hữu dụng, phổ biến nhưng cũng đảm bảo đủ lịch sự trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Please được thêm vào trong câu dùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng của yêu cầu, đồng thời cũng cho người nghe thấy được thái độ thành khẩn của người đưa ra yêu cầu.
Ta có cấu trúc Could you please như sau:
Could you + (please) + V(nguyên mẫu) + …
Cấu trúc mang nghĩa là: Bạn có thể vui lòng làm gì đó…
Ví dụ:
Could you please help me solve this problem?
(Bạn có thể vui lòng giúp tôi giải quyết vấn đề này?)
Could you please don’t smoke here?
(Làm ơn đừng hút thuốc ở đây được không?)
Khi sử dụng câu đề nghị với “can”,“could” và “would” thì người ta thường đặt Please ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên có thể đặt “please” ở giữa câu, thể hiện yêu cầu mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
Could you say that again, please?
Please could you talk about that again?
Could you please say that again?
Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?
Xin vui lòng bạn có thể nói về điều đó một lần nữa?
Bạn có thể vui lòng nói lại lần nữa được không?
Có thể dùng “possibly” thay thế cho “please” để đề nghị lịch sự hơn.
Ví dụ:
Could you possibly get to me a cup of tea?
(Bạn có thể lấy cho tôi một tách trà được không?)
Could you possibly show me the way to the nearest bank?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ngân hàng gần nhất không?)
Câu có sử dụng “possibly” nghe có vẻ lịch sự hơn. Vì vậy đây là cách giúp cho câu yêu cầu bạn hay hơn.
Sử dụng Couldn’t để diễn tả người nói hy vọng một câu trả lời có lý hơn.
Ví dụ:
Couldn’t you wait one minute?
(Bạn không thể đợi một phút sao?)
Couldn’t you close the window?
(Bạn không thể đóng cửa sổ được sao?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Câu trúc will/would you (please) cùng ý nghĩa với cấu trúc Can you (please) là “bạn có thể (làm ơn)…”.
Tuy nhiên, Cấu trúc Will you nghe có tính uy vệ hơn. Vì vậy mà cấu trúc này kém lịch sự hơn. Will/would thể đặt ở vị đầu hoặc cuối câu.
Will/would you (please) + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
Will you please help me cook dinner?
= (Could you please help me cook dinner?
(Bạn vui lòng giúp tôi nấu bữa tối được không?)
Turn off the TV, will you?
= Could you please turn off the?
(Tắt TV được không?)
Lưu ý: Do tính uy vệ, kém lịch sự nên chúng ta chỉ nên dùng cấu trúc will/would thay cho cấu trúc could you please trong những tình huống thân mật suồng sã và thật sự thân thiết.
Ngoài ra, Will/would cũng có thể được sử dụng cho lời yêu cầu ở ngôi thứ ba:
Ví dụ:
Would you invite the Smiths and grandparents to the charity event. Please wear white clothing when join
(Bạn có thể vui lòng mời Smiths và ông bà đến sự kiện từ thiện. Vui lòng mặc quần áo trắng khi tham gia)
Would anyone who knows how to solve this exercise, please go to the worksheet
(Có bạn nào biết giải bài tập này thì vào giải bài nhé.)
Trên đât là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cấu trúc Could you please và các cấu trúc có thể thay thế cho Could you please. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thể dùng câu đề nghị tốt hơn, phù hợp với từng hoàn cảnh, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI