Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi bạn muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate . Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Congratulate

Congratulate là một động từ, mang nghĩa chúc mừng, chúc mừng ai đó, chúc mừng ai đó vì điều gì. 

Ví dụ: 

  • We are here to congratulate you! 
    Chúng tôi ở đây để chúc mừng bạn! 
  • Sarah congratulated her best friend on winning the race.
    Sarah chúc mừng bạn thân nhất của cô ấy vì chiến thắng cuộc đua. 
  • I must congratulate you on your impressive presentation.
    Tôi phải chúc mừng bạn vì bài thuyết trình quá ấn tượng. 

cau truc congratulate

2. Cách sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Dù nhìn Congratulate có vẻ hơi dài, nhưng cách sử dụng cấu trúc Congratulate thì rất đơn giản thôi.

2.1. Khi đằng sau Congratulate là tân ngữ chỉ người

Khi bạn muốn nói chúc mừng ai đó, ta dùng cấu trúc:

congratulate + O 

Ý nghĩa: chúc mừng ai đó

Ví dụ: 

  • Minh, I congratulate you! 
    Minh, tôi chúc mừng bạn. 
  • In order to congratulate myself, I bought a big cake. 
    Để chúc mừng bản thân, tôi đã mua một chiếc bánh lớn. 
  • You should come to congratulate your sister. 
    Bạn nên tới để chúc mừng chị gái của bạn. 

2.2. Cấu trúc Congratulate sb on doing sth

Tiếp theo, khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, hãy nhớ cấu trúc:

congratulate + O + on + N/V-ing 

Ý nghĩa: chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì

Ví dụ: 

  • Many people have congratulated her on her marriage. 
    Rất nhiều người đã chúc mừng đám cưới của cô ấy. 
  • I met Jane yesterday and congratulated her on winning the lottery.
    Tôi đã gặp Jane ngày hôm qua và chúc mừng cô ấy vì thắng xổ số. 
  • She congratulated him on having passed his driving test.
    Cô ấy chúc mừng anh đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình. 

cau truc congratulate

2.3. Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thân

Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau: 

S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing)

Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì) 

Ví dụ:

  • Duc has every reason to congratulate himself.
    Đức có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy. 
  • I will congratulate myself on passing the exam. 
    Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi. 
  • The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round. 
    Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết. 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn hãy lưu ý một số điều sau nha:

  • Congratulate đi với giới từ ON 
  • Đi sau giới từ ON là một danh từ hoặc V-ing 
  • Khi tự chúc mừng bản thân, Congratulate sẽ đi với đại từ phản thân
  • Ta có thể dùng that trong cấu trúc Congratulate

Ví dụ:
I should congratulate you that you graduated.

Tôi nên chúc mừng bạn rằng bạn đã ra trường.

cau truc congratulate

  • Ngoài việc dùng động từ Congratulate để chúc mừng, người nước ngoài cũng sử dụng danh từ Congratulations (Viết tắt: Congrats) trong câu ngắn gọn. 

Ví dụ: 
Congratulations! You are the champion! 
Chúc mừng! Cậu là người chiến thắng! 
Congrats on your promotion!
Mừng vì sự thăng chức của bạn/ 

4. Bài tập về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Cùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé. 

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống 

1. She often ______ her son when he gets good grades. 

A. congratulate 
B. congratulates
C. congratulated 

2. I want to congratulate ______! She has won the race! 

A. she
B. her
C. herself

3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project. 

A. in
B. at
C. on

4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?

A. get
B. getting
C. got

5. He should congratulate you on your ______ day. 

A. graduate
B. graduating
C. graduation

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau: 

1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.

2. He congratulated him on his birthday. 

3. I congratulated Jill on win the award.

4. I congratulate you on you great discovery.

5. Allow me to congratulating you on your birthday.

Đáp án

Bài 1: 

1. B
2. B
3. C
4. B
5. C

Bài 2:

1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.

2. He congratulated himself on his birthday. 

3. I congratulated Jill on winning the award.

4. I congratulate you on your great discovery.

5. Allow me to congratulate you on your National Day.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập minh họa. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!

Step Up chúc bạn học tốt nha. 

 

Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Để diễn tả ai có thể làm điều gì đó trong tiếng Anh, ngoài động từ Can, bạn có thể sử dụng cấu trúc Be able to. Cấu trúc Be able to được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh (Can chỉ có dạng Can và Could). Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Be able to

Able là một tính từ mang nghĩa có thể, có đủ khả năng (để làm gì đó).

Be able to là một cụm từ đầy đủ đứng trong câu, theo sau là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.

Ví dụ:

  • I’m able to take care of my cats.
    Tớ có thể chăm sóc lũ mèo của tớ.
  • It’s able to see the Fansipan mountain from here.
    Có thể thấy được núi Fansipan từ đây đó.
  • Linh wasn’t able to meet me yesterday.
    Linh đã không thể gặp tôi vào ngày hôm qua. 

cau truc be able to

2. Cách sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Cấu trúc Be able to rất đơn giản và dễ sử dụng, bạn chỉ cần để ý chia đùng V to be là được.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.1. Dạng khẳng định

S + be (chia) + able to + V 

Ý nghĩa: Ai đó có thể làm gì

Ví dụ:

  • Don’t worry. Minh will be able to come.
    Đừng lo, Minh sẽ tới được thôi. 
  • That boy is able to speak 5 languages.
    Cậu bé kia có thể nói được 5 thứ tiếng.
  • Huong is able to drive but she doesn’t have a car.
    Hương lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô. 

2.2. Dạng phủ định

S + be (chia) + not able to + V 

Ý nghĩa: Ai đó không thể làm gì

Ví dụ: 

  • I’m not able to access the wifi. 
    Tớ không thể vào được wifi. 
  • The boy hasn’t been able to ride a bike. 
    Cậu bé vẫn chưa đi được xe đạp đâu.
  • Hung is not able to swim today because the pool is closed. 
    Hùng không thể bơi hôm nay được vì bể đóng cửa rồi. 

cau truc be able to

Nếu không muốn dùng “not”, ta có thể dùng từ trái nghĩa với Able là Unable.

Ví dụ:

  • I’m unable to understand this lesson.
    Tôi không thể hiểu được bài học này

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp, bạn chỉ cần để ý chia động từ “be” ở đúng thì. 

Về mặt ý nghĩa, hầu hết mọi lúc thì cấu trúc Be able to đều có thể thay thế được cho động từ khuyết thiếu Can. Tuy nhiên: 

  • Ta thường dùng Can cho những kỹ năng, năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định. 
  • Ta thường dùng Be able để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn. 

Ví dụ:

  • Linh can’t swim, he has never learned how.
    Linh không thể bơi được, cô ấy chưa từng học bơi.
    (Trong trường hợp nay, thay thế Can = Be able to cũng không sao)
  • Linh’s not able to swim, the swimming pool is closed today.
    Linh không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay. 
    (Trong trường hợp này, người nước ngoài thường KHÔNG dùng Can) 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

Ngoài ra, cấu trúc Be able to có thể sử dụng được ở tất cả các thì (còn Can thì không).

Ví dụ:

  • He will be able to join the party. 
    He will can join the party.
    Anh ấy sẽ có thể tham gia buổi tiệc.
  • I have been able to speak English since I was 5.
    Tôi đã có thể nói được tiếng Anh kể từ khi 5 tuổi. 

cau truc be able to

Lưu ý thêm là cấu trúc Be able to ít được sử dụng ở câu bị động

Ví dụ:

  • He can’t be allowed to do this.
    Anh ấy không thể được chấp nhận làm việc này.
  • He’s not able to be allowed to do this
    (THƯỜNG KHÔNG DÙNG) 

4. Bài tập về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Để ghi nhớ rõ hơn về cấu trúc Be able to, các bạn hãy luyện tập với 2 bài tập sau đây né:

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào ô trống:

1. Will Trang be able to ______ with the work?

A. cope
B. coping
C. coped

2. I’m sorry that I ______ able to phone you yesterday.

A. am not
B. is not
C. was not

3. ______ you able to understand what she is trying to say?

A. Do
B. Are
C. Will

4. Some people are able _______ on a rope. 

A. walk
B. walking
C. to walk

5. We are ______ to breathe without oxygen. 

A. able
B. unable
C. be able

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. It’s so wonderful being able seeing the sea.

2. I didn’t think he is able to do that.

3. Will you can to come?

4. I can’t to help you in this situation. 

5. Phuong could able to drive for 2 months. 

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. B

Bài 2: 

1. It’s so wonderful being able to see the sea.

2. I didn’t think he was able to do that.

3. Will you be able to come?

4. I can’t help you in this situation. 

5. Phuong has been able to drive for 2 months. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần ghi nhớ về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý khi dùng và bài tập. Hy vọng bài viết có ích đối với bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt nha! 

 

Cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói mời ai đó làm gì một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc Wonder if. Nếu chưa hiểu rõ về cách dùng cấu trúc Wonder if thì bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé, cấu trúc này sẽ không làm khó bạn đâu. 

1. Định nghĩa Wonder if

Wonder if có thể dịch ra một số nghĩa như: thắc mắc rằng…, tự hỏi là.., muốn biết là,…, thường được sử dụng trong những câu mời lịch sự.

Tùy vào ngữ cảnh thì ta sẽ dịch Wonder if khác nhau. 

Ví dụ:

  • I wonder if you’d like to have dinner with me? 
    Liệu bạn có muốn ăn tối với tôi không? 
  • I wonder if you could tell me more about her?
    Tôi không biết là bạn có thể nói thêm cho tôi về cô ấy không?
  • I was wondering if you’d like to come to my house this Sunday?
    Không biết bạn có muốn tới nhà tôi vào Chủ Nhật tuần này không?

cau truc wonder if trong tieng anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Như các bạn đã thấy ở trên, cấu trúc Wonder if được dùng trong các câu mời.

Wonder if được đặt ở đầu câu, trước một lời đề nghị, yêu cầu để khiến lời đề nghị lịch sự và trang trọng hơn. Những câu đề nghị cũng thường ở dạng lịch sự (would like, might, could,…)

Ngoài ra, whether có thể dùng để thay thế cho if. 

Ví dụ:

  • I wonder if/whether you guys would like to join the party?
    Liệu các bạn có muốn tham gia buổi tiếc không?
  • I wonder if I might have a drink?
    (= May I have a drink?) 
    Liệu tôi có thể có một đồ uống không? 

Trong các trường hợp trang trọng, ta chia động từ wonder ở thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

  • I was wondering if/ whether you could lend me your laptop?
    Không biết là bạn có thể cho tôi mượn laptop không? 
  • We were wondering if/whether you might give us more information. 
    Liệu bạn có thể cho chúng tôi thêm thông tin không?

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Các bạn cần phân biệt được cấu trúc Wonder if và động từ Wonder khi đứng lẻ. 

Wonder chỉ đơn giản mang nghĩa: tự hỏi, băn khoăn điều gì đó.

Còn khi đi với if hoặc whether thì cấu trúc Wonder if mang nghĩa đề nghị hay yêu cầu. 

Ví dụ: 

  • Your parents are wondering where you are.
    Bố mẹ cậu đang thắc mắc cậu ở đâu đấy.
  • I’ve been wondering about (= considering) going to Paris.
    Tớ đang cân nhắc việc đi đến Paris. 
  • Will this cake be big enough for four, I wonder?
    Chiếc bánh này có đủ cho 4 người không ta, tôi tự hỏi? 

cau truc wonder if trong tieng anh

4. Bài tập về cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Luyện tập một chút đề ghi nhớ hơn về cấu trúc này nha!

Bài tập

Bài 1: Điền wonder hoặc wonder if vào chỗ trống

1. I ______ how he could do that! 

2. I ______ you might visit my apartment? 

3. I was ______ you could pass me the book? 

4. I ______ what it was about her childhood. 

5. When did he last brush his teeth, she ______.

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Wonder if và Wonder

1. Liệu bạn có thể đưa quyển sách này cho Sarah không?

2. Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại tức giận.

3. Không biết ngài có tham dự cuộc họp hôm nay không ạ? 

4. Cậu có thể đưa tôi cái mũ kia được không?

5. Cô ấy đến từ đâu, tôi tự hỏi.

Đáp án

Bài 1: 

1. wonder

2. wonder if

3. wondering if

4. wonder

5. wonders/wondered

Bài 2:

1. I wonder if you could give this book to Sarah?

2. I wonder why she was angry.

3. I wonder if you might join the meeting today?

4. I wonder if you could give me that hat?

5. Where does she come from, I wonder. 

 

Trên đây là kiến thức về cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt! 

 

Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 nhiều mã đề

Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 nhiều mã đề

Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 cho các sĩ tử 2k6 đã được update ngay rồi đây. Hãy “check” ngay đáp án CÁC MÃ ĐỀ cùng Step Up nhé!

1. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 119

Mã đề 119

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1

Đáp án mã đề 119

1. C 2. B 3. A 4. D 5. B
6. C 7. B 8. A  9. C 10. A 
11. A 12. D 13. C 14. B 15. A
16. A 17. B 18. D 19. A 20. B
21. B 22. B 23. D 24. C 25. B
26. A 27. C 28. A 29. D 30. D

2. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 103

Mã đề 103

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1

Đáp án mã đề 103

1. C 2. D 3. A 4. A 5. D
6. A 7. A 8. C 9. B 10. B
11. B 12. A 13. B 14. D 15. B
16. A 17. B 18. D 19. B 20. D
21. B 22. A 23. C 24. A 25. A
26. B 27. C 28. C 29. D 30. D

3. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 106

Mã đề 106

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1

Đáp án mã đề 106

1. B 2. A 3. D  4. B 5. D
6. D 7. A 8. C 9. B 10. A
11. C 12. A 13. C 14. C 15. C
16. B 17. B 18. D 19. B 20. D
21. B 22. A 23. C 24. B 25. D
26. B 27. A 28. A 29. C 30. D

4. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 112

Mã đề 112

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112

Đáp án mã đề 112

1. D 2. B 3. C 4. D 5. A
6. D 7. D 8. B 9. B 10. D
11. A 12. D 13. C 14. B 15. C
16. A 17. B 18. A 19. A 20. D
21. A 22. B 23. B 24. A 25. A
26. C 27. A 28. B 29. B 30. C

5. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 123

Mã đề 123

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123

Đáp án mã đề 123

1. D 2. C 3. D  4. D 5. D
6. D 7. D 8. C 9. C 10. D
11. B 12. D 13. B 14. D 15. A
16. A 17. C 18. C 19. B 20. C
21. A 22. A 23. B 24. A 25. B
26. C 27. B 28. A 29. C 30. A

6. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 111

Mã đề 111

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1

Đáp án mã đề 111

1. B 2. B 3. D 4. C 5. C
6. A 7. B 8. A  9. C 10. C
11. A 12. D 13. D 14. C 15. D
16. C 17. B 18. A 19. A 20. A
21. C 22. C 23. A 24. B 25. C
26. B 27. A 28. B 29. A 30. D

 

Các bạn thấy đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 như thế nào? Hãy comment nhé! Chúc các bạn bình tĩnh, tự tin tiếp tục với kỳ thi! 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Different from trong tiếng Anh chuẩn xác

Cấu trúc Different from trong tiếng Anh chuẩn xác

Khi muốn nói hai vật, hai người nào đó khác nhau, ta sử dụng cấu trúc Different from. Bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng cấu trúc Different from và phân biệt với cấu trúc The same as. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Different from

Trong tiếng Anh, “different” là một tính từ mang nghĩa: khác, khác biệt, thường đi với giới từ “from”.

Cụm từ Different from có thể được dịch là: khác với (ai/cái gì).

Ví dụ: 

  • My opinion is different from yours.
    Ý kiến của tôi khác với ý kiến của cậu. 
  • Minh is so different from his brother.
    Minh rất khác anh trai của của cậu ấy. 

2. Cách sử dụng cấu trúc Different from

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu với bạn cấu trúc Different from và một số cấu trúc khác liên quan nữa nha. 

2.1 Cấu trúc Different from

Câu trúc Different from như sau: 

S + to be/linking verb + different from + O (O là Danh từ/Đại từ) 

Chú ý: Linking verb là các động từ nối, đi được với tính từ (thay vì trạng từ) dùng để miêu tả các trạng thái của người/vật. 

Ví dụ:

  • Humans are different from other animals.
    Loài người khác với các giống loai khác. 
  • Your dress looks different from mine.
    Váy cậu trông khác với váy của tớ. 
  • The song is different from the last time I heard it. 
    Bài nhạc khác với lần trước tôi nghe.

cau truc different from

2.2 Các cấu trúc Different trong tiếng Anh

Trong văn nói, có lúc các bạn sẽ thấy họ dùng “different to” thay cho “different from”. 

Ví dụ: 

  • Jane is different to her mom.
    Jane khác với mẹ của cô ấy. 
  • Your new car is so different to the old one.
    Chiếc xe mới của cậu khác với cái cũ ghê. 
  • Mai’s salary is different to mine.
    Lương của Mai khác với lương của tôi. 

Ngoài ra trong tiếng Anh – Mỹ, người bản xứ cũng dùng different than. 

Ví dụ: 

  • This coffee tastes very different than/from/to the one I often drink.
    Vị cà phê này khác với loại tôi hay uống. 
  • We’re planning something different this year than/from/to (what) we did last year.
    Năm nay chúng tôi định làm một cái gì đó khác năm ngoái.

cau truc different from

Trong tiếng Anh – Anh, nhiều người dùng different than trước một mệnh đề nhưng cũng nhiều người coi cách dùng này không chính xác.

Ví dụ:

  • Huong’s accent is different now than before she went to England.
    Giọng của Hương bây giờ khác với trước khi cô ấy tới Anh. 
  • You look different now than I met you last month.
    Cậu bây giờ trông khác với khi tớ gặp cậu tháng trước. 

3. Phân biệt cấu trúc Different from và The same as trong tiếng Anh

Trái nghĩa với cấu trúc Different from là cấu trúc The same as mang nghĩa: giống nhau, giống với. 

Cấu trúc The same as như sau:

the same as + Noun 
the same + Noun + as

Ví dụ: 

  • Your shirt is the same as hers.
    Áo của cậu giống áo cô ấy kìa. 
  • Duc is the same age as my husband.
    Đức cùng tuổi với chồng tôi. 
  • The apple has the same weight as the orange.
    Quả táo này có khối lượng giống với quả cam. 

4. Bài tập với cấu trúc Different from

Sau đây, hãy cùng luyện tập cấu trúc Different from một chút để nhớ lâu hơn nhé. 

Bài tập luyện tập: 

Hoàn thành 2 bài tập sau thật nhanh nào!

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

1. The final match today is different ______ 2019.

2. How are you ______ from your father ?

3. The cake tastes ______ as chocolate.

4. We imagine ourselves more ______ other animals.

5. Rain is pronounced ______ reign in English.

Bài 2: Viết lại những câu sau sang tiếng Anh dùng 

1. Tình huống của họ khác với của chúng ta. 

2. Bóng đá khác với các loại hình thể thao khác.

3. Cô ấy đi giày giống cậu.

4. EQ khác IQ như thế nào?

5. Anh ấy được sinh cùng ngày với tôi.

cau truc different from

Đáp án:

Kiểm tra xem mình làm đúng chưa nhé!

Bài 1: 

1. from

2. different

3. the same

4. different from

5. the same as

Bài 2: 

1. Their situation is different from ours.

2. Football is different from other kinds of sport.

3. She wears the same shoes as you.

4. How is EQ different from IQ?

5. He was born on the same day as me.

Xem thêm: Cách dùng different chính xác trong tiếng Anh

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Different from trong tiếng Anh. Step Up tin bạn sẽ không gặp khó khăn nhiều với cấu trúc này đâu. Chúc các bạn học tốt!