Viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay nhất

Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi quốc gia, mỗi cộng đồng và mỗi cá nhân chúng ta. Nếu bạn đang muốn viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để truyền cảm hứng cho bạn bè, hay đơn giản là một bài tập trên lớp mà bạn muốn viết thật hay, thì hãy để Step Up giúp bạn nhé. 

1. Bố cục bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Để bài viết được mạch lạc và rõ ý, bạn hãy lập bố cục (dàn ý) trước khi viết. Bạn có thể viết theo dàn ý cơ bản sau đây: 

Phần 1: Phần mở đầu: Đề cập đến tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường 

Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này, bạn có thể nói đến:

  • Các biện pháp bảo vệ môi trường hiện nay
  • Đưa ra thông điệp bảo vệ môi trường (hậu quả của tàn phá môi trường, sự nỗ lực của thế giới,…)
  • Những hành động cụ thể giúp bảo vệ môi trường
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nhấn mạnh tầm quan trọng/ý nghĩa của việc bảo vệ môi trường, nêu suy nghĩ của bạn (hy vọng, đóng góp của bản thân,…) 

 

2. Từ vựng thường dùng để viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Chủ đề môi trường rất rộng lớn, Step Up sẽ cung cấp bạn một số từ vựng cơ bản dùng để viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
n ecosystem /ˈikoʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
n climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
n climate change /ˈklaɪmət/ /ʧeɪnʤ/ biến đổi khí hậu
n atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ khí quyển
n biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ sự đa dạng sinh học
n natural resources /ˈnæʧərəl/ /ˈrisɔrsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
n acid rain /ˈæsəd/ /reɪn/ mưa axit
n destruction /dɪˈstrʌkʃən/ sự phá hủy
n deforestation /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ sự phá rừng
n alternative energy /ɔlˈtɜrnətɪv/ /ˈɛnərʤi/ năng lượng thay thế
n awareness /əˈwɛrnəs/ nhận thức
n global warming /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
n greenhouse effect /ˈgrinˌhaʊs/ /ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
n pollution /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
n exploitation /ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/ sự khai thác

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
adj harmful /ˈhɑrmfəl/ gây hại
adj renewable /riˈnuəbəl/ có thể phục hồi
adj reusable /riˈuzəbəl/ có thể tái sử dụng
adj toxic /ˈtɑksɪk/ độc hại
adj polluted /pəˈlutəd/ bị ô nhiễm
adj man-made /mæn/-/meɪd/ nhân tạo
adj sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
v pollute /pəˈlut/ làm bẩn, làm ô nhiễm
v contaminate /kənˈtæməˌneɪt/ làm độc hại
v destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
v die out /daɪ/ /aʊt/ chết dần
v dry up /draɪ/ /ʌp/ khô can
v emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
v protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
v recycle /riˈsaɪkəl/ tái chế
v prohibit /proʊˈhɪbət/ cấm

3. Mẫu bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo và hoàn thiện bài viết của riêng mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về biện pháp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Các bạn hoàn toàn có thể viết về những biện pháp bảo vệ môi trường nổi bật hiện nay trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

Environment plays a crucial part in our life. Therefore, we need to protect the environment as well as the ecosystem  as much as possible. There are some main ways to do that. Firstly, a good strategy is to save energy and natural resources which are limited. We can use less energy by switching off all electronic devices when they are not in use, not wasting water, using a bike or a bus instead of driving a car. The government should also set a limit for the exploitation of resources. Secondly, we need to conserve the old forest, rainforest, build more safari and national parks, and plant more trees to make a place to live for wild animals. Prohibiting hunters who hunt animals out of the law allowance is also important. Last but not least, there is a must to raise people’s awareness. People should be encouraged strongly to do good things like: using less plastic things, not throwing trash everywhere,… I hope that in the future the earth will be cleaner.

viet ve bao ve moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Môi trường đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, chúng ta cần bảo vệ môi trường cũng như hệ sinh thái hết sức có thể. Có một số cách chính để làm điều đó. Thứ nhất, chiến lược tốt là tiết kiệm năng lượng và tài nguyên thiên nhiên vốn có hạn. Chúng ta có thể sử dụng ít năng lượng hơn bằng cách tắt tất cả các thiết bị điện khi chúng không sử dụng, không lãng phí nước, sử dụng xe đạp hoặc xe buýt thay vì lái xe ô tô. Chính phủ cũng nên đặt ra giới hạn cho việc khai thác tài nguyên. Thứ hai, chúng ta cần bảo tồn rừng già, rừng nhiệt đới, xây dựng thêm các vườn quốc gia và safari, trồng nhiều cây xanh hơn để làm nơi sinh sống cho các loài động vật hoang dã. Việc cấm thợ săn săn bắt động vật ngoài quy định của pháp luật cũng rất quan trọng. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là phải nâng cao ý thức của người dân. Nên khuyến khích mọi người làm những việc tốt như: bớt dùng đồ nhựa, không vứt rác bừa bãi khắp nơi,… Mong rằng trong tương lai trái đất sẽ sạch hơn.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về thông điệp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Nếu bạn muốn kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường thì có thể nhấn mạnh thông điệp này trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu: 

What is the environment? It’s the air we breathe, the water we drink, and is everything we need for our life. However, that environment is being damaged day by day. The air is contaminated, the water becomes dirt and poisoned, and many countries in the world are facing extreme weather conditions. Sadly, our activities are one of the major causes of pollution. Therefore, it’s important to know that protecting our planet starts with you! Dear government, please be more strict to actions that harm our environment. Dear enterprises, don’t do things that seriously pollute the water and the air, let’s spend time and money finding the right way to run your business. Sustainable development is the key to the future. Finally, dear individuals, my friends, you can use less plastic, plant a tree, reuse things and do many other actions. Protecting the environment is a powerful way to save ourselves and our future. Let’s say no to pollution and stand up for the Earth.

viet ve bao ve moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Môi trường là gì? Đó là không khí chúng ta thở, nước chúng ta uống và là mọi thứ chúng ta cần cho cuộc sống của mình. Tuy nhiên, môi trường đó đang bị hủy hoại từng ngày. Không khí bị ô nhiễm, nước trở nên bẩn và nhiễm độc, nhiều quốc gia trên thế giới đang phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đáng buồn thay, các hoạt động của chúng ta là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm. Do đó, điều quan trọng là phải biết rằng việc bảo vệ hành tinh của chúng ta bắt đầu từ bạn! Thưa chính phủ, xin hãy nghiêm khắc hơn với những hành động làm tổn hại đến môi trường của chúng ta. Các doanh nghiệp thân mến, đừng làm những việc gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn nước và không khí, chúng ta hãy dành thời gian và tiền bạc để tìm ra một hướng đi đúng đắn để điều hành công việc kinh doanh của mình. Phát triển bền vững là chìa khóa của tương lai. Cuối cùng, các cá nhân thân mến, các bạn của tôi, các bạn có thể sử dụng ít nhựa hơn, trồng một cái cây, tái sử dụng mọi thứ và làm nhiều hành động khác. Bảo vệ môi trường là một cách mạnh mẽ để cứu chính chúng ta và tương lai của chúng ta. Hãy nói không với ô nhiễm và đứng lên vì Trái đất.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về hành động bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Hành động nhỏ sẽ tạo nên thay đổi lớn. Bạn có thể nhắc tới những hành động cụ thể trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Protecting our planet starts with you. Here are just a few of the things you can do. First, we can avoid using plastic because it’s hard to recycle. Instead, bring a reusable shopping bag with you when you go out or reuse one plastic bag until it wears out. Secondly, remember to turn off the light when you don’t need it and unplug electrical household appliances when you’re not using them. You can also replace old electrical equipment with others which are more energy efficient. In addition, it’s good if you can bike more and drive less. This will reduce the air pollution as well as saving natural resources. Last but not least, you can join some volunteer activities to save our planet such as planting trees, collecting trash on the beach,… A good planet is hard to find. We luckily found it so we need to try our best to protect it. Let’s join hands to save our environment.

viet ve bao ve moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Bảo vệ hành tinh của chúng ta bắt đầu từ bạn. Đây chỉ là một vài trong số những điều bạn có thể làm. Đầu tiên, chúng ta có thể tránh sử dụng nhựa vì nó khó tái chế. Thay vào đó, hãy mang theo một túi mua sắm có thể tái sử dụng khi bạn đi ra ngoài hoặc tái sử dụng một túi nhựa cho đến khi nó hỏng. Thứ hai, hãy nhớ tắt đèn khi bạn không cần thiết và rút phích cắm của các thiết bị điện gia dụng khi bạn không sử dụng chúng. Bạn cũng có thể thay thế thiết bị điện cũ bằng những thiết bị khác tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, thật tốt nếu bạn có thể đạp xe nhiều hơn và lái xe ít hơn. Điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí cũng như tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn có thể tham gia một số hoạt động tình nguyện để cứu lấy hành tinh như trồng cây, nhặt rác trên bãi biển,… Một hành tinh tốt rất khó tìm. Chúng ta may mắn tìm thấy nó nên chúng ta cần cố gắng hết sức để bảo vệ nó. Hãy chung tay cứu lấy môi trường của chúng ta.

Trên đây là hướng dẫn của Step Up với đề bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, bao gồm bố cục bài viết, từ vựng và ba đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. 

Step Up chúc bạn học tốt nha! 

 

Viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh – Hướng dẫn & Bài mẫu

Viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh – Hướng dẫn & Bài mẫu

Sau này, bạn muốn làm nghề gì, có muốn kinh doanh không, hay là trở thành một người nổi tiếng? Nếu bạn đang gặp phải đề bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh mà chưa biết giải quyết như thế nào, thì Step Up sẽ giúp bạn ngay dưới đây. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Vì là dự định nên đã có phần trăm thành hiện thực cao hơn so với một “ước mơ” rồi. Bạn hãy nghĩ xem bạn thích làm gì, hay bạn hợp làm gì trước khi bắt tay vào viết nhé. 

Sau khi đã xác định được dự định rồi thì bạn có thể triển khai theo bố cục sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về dự định của bạn

  • Bạn dự định sẽ làm gì trong tương lai?
  • Dự định này có từ bao giờ? 
  • Cảm nhận chung của bạn về công việc bạn dự định sẽ làm 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về dự định tương lai của bạn

  • Lý do bạn có dự định đó là gì?
  • Bạn đã và đang chuẩn bị như thế nào cho dự định đó?
  • Bạn kỳ vọng gì vào dự định đó? 
  • … 

Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính kết hợp suy nghĩ của bạn về dự định tương lai này. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Bạn sẽ cần biết một số từ vựng về nghề nghiệp, kết hoạch,… để viết trong bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh của mình đó. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n future plan /ˈfjuʧər/ /plæn/ kế hoạch tương lai
n passion /ˈpæʃən/ đam mê
n knowledge /ˈnɑləʤ/ kiến thức
n experience /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
n career path /kəˈrɪr/ /pæθ/ con đường sự nghiệp
n success /səkˈsɛs/ thành công
n milestone /ˈmaɪlˌstoʊn/ cột mốc
n company /ˈkʌmpəni/ công ty
n enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/ doanh nghiệp
v encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khích lệ
v follow /ˈfɑloʊ/ theo đuổi
v plan /plæn/ lên kế hoạch
v become /bɪˈkʌm/ trở thành
v achieve /əˈʧiv/ đạt được
v determine /dəˈtɜrmən/ xác định
v satisfy /ˈsætəˌsfaɪ/ làm hài lòng
v try hard /traɪ/ /hɑrd/ cố gắng hết sức

3. Mẫu bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh để bạn tham khảo và hoàn chỉnh bài viết của mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về dự định làm người nổi tiếng bằng tiếng Anh

Việc trở nên nổi tiếng ngày càng trở nên dễ dàng hơn, ngày càng có nhiều KOL, hot blogger,… Nếu bạn cũng đang dự định tương lai trở thành một nhân vật của công chúng thì có thể viết về dự định này trong bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh.

Đoạn văn mẫu:

My biggest dream has always been becoming a famous actor. Since I was a kid, I loved watching movies and was a big fan of beautiful actresses. Sometimes, I tried to imitate them, imagining being in that scene. This passion of acting gradually grew in me. It became more serious when I told my parents that I wanted to become an actress in the future. Luckily, they totally encouraged me to follow my dream. After high school, I will apply to the University of Theater and Performing Arts in Hanoi. I will try hard to learn skills and knowledge related to acting. At present, I sometimes work as models for several fashion brands, and join the Future Actors Club in my school. I hope I can become famous in the future, being able to satisfy my passion as well as earn a lot of money.

viet ve du dinh trong tuong lai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ước mơ lớn nhất của tôi luôn là trở thành một diễn viên nổi tiếng. Từ khi còn nhỏ, tôi đã thích xem phim và là một fan cuồng của các nữ diễn viên xinh đẹp. Đôi khi, tôi cố gắng bắt chước họ, tưởng tượng ra cảnh trong phìl đó. Niềm đam mê diễn xuất này dần dần lớn lên trong tôi. Mọi chuyện trở nên nghiêm túc hơn khi tôi nói với bố mẹ rằng tôi muốn trở thành một diễn viên trong tương lai. May mắn thay, họ hoàn toàn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình. Sau khi học xong cấp 3, tôi sẽ nộp hồ sơ vào trường Đại học Sân khấu và Điện ảnh Hà Nội. Tôi sẽ cố gắng học hỏi nhiều kỹ năng và kiến thức liên quan đến diễn xuất. Hiện tại, tôi thỉnh thoảng làm người mẫu cho một số nhãn hiệu thời trang và tham gia Câu lạc bộ Diễn viên Tương lai ở trường tôi. Tôi hy vọng mình có thể trở nên nổi tiếng trong tương lai, có thể thỏa mãn đam mê cũng như kiếm được nhiều tiền.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về dự định làm giáo viên bằng tiếng Anh

Chắc hẳn nhiều người đã từng có ý đinh trở thành một nhà giáo khi con nhỏ và cả khi đã lớn lên. Trở thành một giáo viên cũng có thể là sự lựa chọn của bạn khi viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh. 

Đoạn văn mẫu:

In the future, I want to become a teacher in Maths. I have two little brothers so I have helped them to do homework at home since they started going to school. Perhaps, that’s the reason why I have skills in teaching and imparting knowledge to other people. Besides, I enjoy helping people, like my brothers, to clearly understand a problem or a topic they don’t know. Luckily, I study quite well, especially in Maths. I love working with numbers and charts and formulas. The feeling when I successfully find the answer to an exercise is really awesome. My grades in Math are always high and I also achieved several prizes in Maths contests. That’s why I decided to become a Maths teacher in the future. I hope I can spread my passion for Math to my future students.

viet ve du dinh trong tuong lai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Trong tương lai, tôi muốn trở thành giáo viên dạy Toán. Tôi có hai em trai nhỏ nên tôi đã giúp chúng làm bài tập ở nhà kể từ khi chúng bắt đầu đi học. Có lẽ, đó là lý do tại sao tôi có kỹ năng giảng dạy và truyền đạt kiến thức cho người khác. Ngoài ra, tôi thích giúp mọi người, như anh em của tôi, hiểu rõ ràng một vấn đề hoặc một chủ đề mà họ không biết. May mắn là tôi học khá tốt, đặc biệt là môn Toán. Tôi thích làm việc với các con số, biểu đồ và công thức. Cảm giác khi tôi tìm thành công đáp án cho một bài tập thực sự rất tuyệt vời. Điểm môn Toán của tôi luôn cao và tôi cũng đã đạt được một số giải thưởng trong các cuộc thi Toán. Đó là lý do tôi quyết định trở thành giáo viên dạy Toán trong tương lai. Tôi hy vọng mình có thể truyền niềm đam mê Toán học đến các học sinh tương lai của mình.

Xem thêm: 

3.3. Đoạn văn mẫu viết về dự định mở cửa hàng bằng tiếng Anh

Việc kinh doanh cá nhân cũng rất tuyệt đó. Với đề bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh, bạn có thể viết về dự định mở cửa hàng của riêng bạn.

Đoạn văn mẫu:

My dad used to say “Nothing ventures, nothing gains”. Therefore, I think I will open my own business in the future. I’m just a high school student now, however, I have a small online business selling sneakers. My customers are mainly my friends and my relatives. Although the profit is not much, I don’t need to ask my parents for allowances anymore. The most important thing is I’m able to learn basic processes of running a business. I will study Business Administration in university to enhance my knowledge in this field and then work for an enterprise for a few years to gain experience, to learn how to operate a business. Then, I will use my savings to start my own business. It’s a long way to go, but I will try my best to make my dream come true. 

viet ve du dinh trong tuong lai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Cha tôi thường nói “Phi thương bất phú”. Vì vậy, tôi nghĩ mình sẽ mở cơ sở kinh doanh riêng trong tương lai. Bây giờ tôi chỉ là một học sinh trung học, tuy nhiên, tôi có một doanh nghiệp online nhỏ bán giày thể thao. Khách hàng của tôi chủ yếu là bạn bè và họ hàng của tôi. Tuy lãi chẳng được bao nhiêu nhưng tôi không cần phải xin tiền tiêu vặt từ bố mẹ nữa. Điều quan trọng nhất là tôi có thể học các quy trình cơ bản để vận hành một doanh nghiệp. Tôi sẽ học ngành Quản trị kinh doanh ở trường đại học để nâng cao kiến thức của mình trong lĩnh vực này và sau đó làm việc cho một doanh nghiệp trong một vài năm để tích lũy kinh nghiệm, học cách vận hành một doanh nghiệp. Sau đó, tôi sẽ sử dụng tiền tiết kiệm của mình để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. Còn một chặng đường dài phía trước nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức để biến ước mơ của mình thành hiện thực.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh cùng với ba đoạn văn mẫu đi cùng. Ngoài ra, Step Up cũng cung cấp cho bạn thêm các từ vựng cần thiết với chủ đề này.

Hy vọng bài viết sẽ có ích với bạn nha!

 

Viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh có dịch đầy đủ

Viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh có dịch đầy đủ

Conan là bộ truyện tranh trinh thám rất nổi tiếng đối với các bạn trẻ Việt Nam từ lâu. Một số tập truyện đã được chuyển thể thành phim hoạt hình  thu hút nhiều người xem. Nếu bạn là fan của bộ phim này và đang muốn viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Step Up giúp bạn nhé! 

1. Bố cục bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh

Giống khi viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh, để có một bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh mạch lạc, rõ ràng và đạt điểm cao, bạn nên lập bố cục (dàn ý) trước khi viết.

Hãy tham khảo bố cục dưới dây nhé:

Phần 1: Giới thiệu chung về bộ phim Conan

  • Tên của bộ phim đó là gì? 
  • Bạn xem khi nào, ở đâu?
  • Ấn tượng của bạn với bộ phim đó

Phần 2: Nội dung chính của bộ phim Conan 

  • Phần phim nói tới nội dung gì?
  • Các nhân vật có trong bộ phim 
  • Cảm xúc của bạn khi xem bộ phim đó
  • Lí do bạn yêu thích là gì? 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính, nêu suy nghi, cảm nhận của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh

Với chủ đề phim ảnh trinh thám, bạn nên học một số từ vựng liên quan thông dụng để áp dụng vào bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh của mình nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n film series /fɪlm/ /ˈsɪriz/ loạt phim
n detective /dɪˈtɛktɪv/ thám tử
n detective genre /dɪˈtɛktɪv/ /ˈʒɑnrə/ thể loại trinh thám
n comic book/comics /ˈkɑmɪk/ /bʊk/
/ˈkɑmɪks/
truyện tranh
n animated film /ˈænəˌmeɪtəd/ /fɪlm/ phim hoạt hình
n case /keɪs/ vụ án
n plot /plɑt/ cốt truyện
n main character /meɪn/ /ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính
n villain /ˈvɪlən/ kẻ xấu
n secret /ˈsikrət/ bí mật
v base on /beɪs/ /ɑn/ dựa vào
v solve /sɑlv/ phá án
v poison /ˈpɔɪzən/ đầu độc
v shrink /ʃrɪŋk/ co lại
v figure out /ˈfɪgjər/ /aʊt/ hiểu rõ
adj engaging /ɛnˈgeɪʤɪŋ/ lôi cuốn
adj interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
adj curious /ˈkjʊriəs/ tò mò
adj intelligent /ɪnˈtɛləʤənt/ thông minh

3. Mẫu bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh

Sau đây là 2 đoạn văn mẫu viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh để bạn tham khảo cho bài viết của chính mình. 

Step Up sẽ tách 3 phần mở, thân, kết để bạn dễ hiểu về bố cục nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về phim Conan bằng tiếng Anh

Bạn có thể giới thiệu chung về bộ phim khi viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

As a big fan of Detective Conan comics, I also enjoy watching the film series of the same name.  Since 1997, there has been an animated Detective Conan movie released each year. Until now, there are 24 movies in this series.

The film series is about a detective named Shinichi Kudo, whose physical age was chemically reversed to that of a 6-year-old boy. He has to hide his true mental development. The goofball inventor that lives next door to him gives him a hand to do this. The inventor comes up with a story saying that Shinichi is a child named Conan Edogawa (Conan as in Sir Arthur Conan Doyle) and Conan starts living with Ran, Shinichi’s crush, because she quite likes Conan. Ran’s father is an amateur detective, however, with the help from Conan, he gradually becomes famous. In each episode, Conan solves many cases while trying to keep his true identity a secret. Each movie tells about a different case which is picked from the most interesting ones in comics. The plot is really engaging, making me curious about the true villain.

If you are a fan of the detective genre, Detective Conan is a series you shouldn’t miss. 

viet ve bo phim conan bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Là một fan ruột của truyện tranh Thám tử lừng danh Conan, tôi cũng thích xem bộ phim cùng tên. Kể từ năm 1997, đã có một bộ phim hoạt hình Thám tử lừng danh Conan được phát hành mỗi năm. Cho đến nay, có 24 bộ phim trong loạt phim này.

Bộ phim kể về một thám tử tên là Shinichi Kudo, với độ tuổi thật bị đảo ngược về mặt hóa học thành một cậu bé 6 tuổi. Cậu ấy phải che giấu sự phát triển về trí óc thực sự của mình. Vị tiến sĩ “đại tài” sống cạnh nhà cậu ấy đã giúp cậu ấy làm điều này. Nhà phát minh đã kể câu chuyện rằng Shinichi là đứa trẻ tên Conan Edogawa (tên Conan lấy từ truyện Sir Arthur Conan Doyle) và Conan bắt đầu sống với Ran, crush của Shinichi, vì cô ấy khá thích Conan. Cha của Ran là một thám tử nghiệp dư, tuy nhiên, với sự giúp đỡ từ Conan, ông dần trở nên nổi tiếng. Trong mỗi tập phim, Conan giải quyết nhiều vụ án trong khi cố gắng giữ bí mật về danh tính thực sự của mình. Mỗi bộ phim kể về một vụ án khác nhau được chọn ra từ những vụ án thú vị nhất trong truyện tranh. Cốt truyện thực sự hấp dẫn, khiến tôi tò mò về nhân vật phản diện thực sự.

Nếu bạn là người yêu thích thể loại trinh thám thì Thám tử lừng danh Conan là một bộ truyện bạn không nên bỏ qua.

3.2. Đoạn văn mẫu giới thiệu về nhân vật trong phim Conan bằng tiếng Anh

Các nhân vật trong phim Conan cũng rất đa dạng và thú vị, khi viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh, bạn có thể viết về những nhân vật này. 

Đoạn văn mẫu:

For the fans of the detective genre, the famous Detective Conan is the film series that we should not miss. Since 1997, there have been 24 movies released and they attract millions of viewers from all over the world.

The characters in these movies are all based on the comic written by Aoyama Gosho – a genius in creating characters and building plots. Shinichi, the main character, is a high school detective. When Shinichi is trying to figure out a dirty deal, he is poisoned. Instead of dying, he’s shrunken down to the size of a fourth grader. With the help of Hiroshi Agasa, a goofball inventor that lives next door to Shinichi, Shinichi becomes a child named Conan and starts living with Ran, a classmate and a crush of Shinichi. She is also a karate expert, and her father, Mori is an amateur detective. Conan helps Mori to solve many cases. Conan also has a group of close friends at his primary school. They create a kid detective team and together solve various cases. In addition, there are many different characters like police officers, other friends,…

This is a very intelligent and well-written show and is recommended to anyone who loves a good murder mystery.

viet ve bo phim conan bang tieng anh

Đối với những fan của thể loại trinh thám thì Thám tử lừng danh Conan là bộ phim mà chúng ta không nên bỏ qua. Kể từ năm 1997, đã có 24 bộ phim được phát hành và chúng thu hút hàng triệu khán giả từ khắp nơi trên thế giới.

Các nhân vật trong các bộ phim này đều dựa trên truyện tranh được viết bởi Aoyama Gosho – một thiên tài trong việc tạo hình nhân vật và xây dựng cốt truyện. Shinichi, nhân vật chính, là một thám tử trung học. Khi Shinichi đang cố gắng tìm hiểu một thỏa thuận bẩn thỉu, anh ấy đã bị đầu độc. Thay vì chết, anh ta thu nhỏ lại với kích thước của một học sinh lớp bốn. Với sự giúp đỡ của Hiroshi Agasa, một nhà phát minh “đại tài” sống cạnh Shinichi, Shinichi trở thành một đứa trẻ tên Conan và bắt đầu sống với Ran, một người bạn cùng lớp và là người yêu của Shinichi. Cô cũng là một chuyên gia karate, và cha cô, Mori là một thám tử nghiệp dư. Conan giúp Mori phá nhiều vụ án. Conan cũng có một nhóm bạn thân ở trường tiểu học của mình. Họ thành lập một đội thám tử nhí và cùng nhau giải quyết nhiều vụ án khác nhau. Ngoài ra, còn có nhiều nhân vật khác nhau như cảnh sát, các người bạn khác,…

Đây là một loạt phim rất thông minh và được viết hay. Loạt phim phù hợp với những ai yêu thích những vụ án bí ẩn thú vị.

Xem thêm:

 

Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh, các từ vựng thông dụng liên quan và hai đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha. 

Step Up chúc các bạn học tốt! 

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Đây có lẽ là một đề bài đã rất quen thuộc với các bạn học sinh rồi. Khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh, bạn có thể viết về thú cưng của mình, hoặc một con vật mà bạn quan tâm. Step Up sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết này chỉn chu hơn ngay sau đây, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, bạn hãy lên bố cục (dàn ý) trước cho bài viết để tránh bị sót ý hay thiếu ý. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về con vật bạn yêu thích

  • Đó là loài vật nào? 
  • Đặc điểm nổi bật của loài vật này
  • Cảm nhận của bạn đối với convật đó

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả về con vật đó

  • Đặc điểm hình dáng:
    + Màu lông 
    + Đôi mắt
    + Cái đuôi
    + Cái tai
  • Hoạt động của con vật
  • Vai trò của con vật
  • Những kỉ niệm gắn bó với con vật 

Phần 3: Phần kết: Nêu lên suy nghĩ, cảm nhận của bạn về con vật bạn yêu thích.

2. Từ vựng thường dùng để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Bạn nên học một số từ vựng thông dụng, chuyên dùng khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh để bài viết được công thêm điểm nha. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n animal /ˈænəməl/ động vật
n pet /pɛt/ vật nuôi
n reptile /ˈrɛptaɪl/ bò sát
n lover /ˈlʌvər/ người yêu thích
n cat-person /kæt/-/ˈpɜrsən/ người yêu mèo
n fur /fɜr/ lông
n glistening eyes. /ˈglɪsənɪŋ/ /aɪz/. mắt long lanh
v accompany /əˈkʌmpəni/ đồng hành
v protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
v keep a pet /kip/ /ə/ /pɛt/ nuôi giữ vật nuôi
v feed /fid/ cho ăn
adj bushy /ˈbʊʃi/ rậm rạp
adj favorite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích
adj cute /kjut/ đáng yêu
adj loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
adj aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung dữ
adj friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện

Xem thêm:

3. Mẫu bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Sau đây, Step Up gửi đến bạn ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo.

Đừng quên viết bằng chính cảm xúc và tình cảm của mình thì đoạn văn sẽ hay hơn rất nhiều đó. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về con chó bằng tiếng Anh

Chó vốn là người bạn thân thiết với chủ nuôi của mình, nếu đây cũng là con vật bạn yêu thích thì hãy viết về chú chó trong bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

My favorite pet is a dog. I love dogs because they are cute and loyal to their owners. I have a dog at home, his name is Ki. Ki is a dog which I have been keeping for four years. It is a Poodle so it is really friendly. It has bushy and soft brown fur and glistening eyes. When I look at his big, beautiful eyes, I just melt like ice cream on a hot summer day. Ki takes pleasure in sniffing everything when he has nothing particular to do. Everyday, I give her some biscuits and milk in the morning, rice and meat in the afternoon. Whenever I go out in the evening, he always accompanies me like he wants to protect me. Ki seems to be one of my best friends, I love him very much!

viet ve con vat yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Vật nuôi yêu thích của tôi là một con chó. Tôi yêu chó vì chúng dễ thương và trung thành với chủ. Tôi có một chú chó ở nhà, nó tên là Ki. Ki là một chú chó mà tôi đã nuôi trong bốn năm. Nó là một con Poodle nên nó thực sự rất thân thiện. Chú ta có bộ lông màu nâu rậm rạp và mềm mại cùng đôi mắt long lanh. Khi tôi nhìn vào đôi mắt to và đẹp của chú, tôi chỉ muốn tan chảy như cây kem trong một ngày hè nóng bức. Ki thích thú với việc đánh hơi, tìm hiểu về mọi thứ khi cậu ta không có việc gì đặc biệt để làm. Hàng ngày, tôi cho chú chó ăn bánh quy và sữa vào buổi sáng, cơm và thịt vào buổi chiều. Mỗi khi tôi đi chơi vào buổi tối, chú ta luôn đi cùng tôi như muốn bảo vệ tôi. Ki dường như là một trong những người bạn tốt nhất của tôi, tôi yêu cậu ấy rất nhiều!

3.2. Đoạn văn mẫu viết về con mèo bằng tiếng Anh

Bạn có phải là một “cat-person” không? Nếu có thì hãy chọn một chú mèo để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh nha.

Đoạn văn mẫu:

I’m a true cat-person. I think cats are the cutest animal in this world. My pet is a Vietnamese cat named Binko. He is an adorable black and white cat with a very adorable round face. Binko is always friendly to me, but wary of strangers. He loves many things such as lying on the carpet, lying under the sun, he also loves playing and especially eating. Whenever he is hungry, he calls me with big and glistlistening eyes. And his eyes always light up with excitement whenever he sees food. I have been keeping him for more than 10 years, so he is quite old now but still playful. He follows me everywhere in the house and waits for me to come home everyday. After all, I love Binko very much, he is an angel to me. 

viet ve con vat yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu mèo thực sự. Tôi nghĩ rằng mèo là động vật dễ thương nhất trên thế giới này. Thú cưng của tôi là một chú mèo Việt Nam tên là Binko. Cậu là một chú mèo đen trắng với khuôn mặt tròn vô cùng đáng yêu. Binko luôn thân thiện với tôi, nhưng cảnh giác với người lạ. Chú ta thích nhiều thứ như nằm trên thảm, nằm dưới nắng, cậu ấy cũng thích chơi đùa và đặc biệt là thích ăn nhất. Bất cứ khi nào đói, chú mèo đều gọi tôi với đôi mắt to và long lanh. Và mắt cậu ấy luôn sáng lên vì thích thú mỗi khi nhìn thấy đồ ăn. Tôi đã nuôi cậu ấy hơn 10 năm rồi nên giờ cậu ta đã khá già nhưng vẫn nghịch ngợm. Cậu ấy đi theo tôi mọi nơi trong nhà và đợi tôi về nhà hàng ngày. Sau tất cả, tôi yêu Binko rất nhiều, chú mèo ấy là một thiên thần với tôi.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về con rắn bằng tiếng Anh

Rất nhiều người có sở thích hơi lạ hơn, đó là nuôi bò sát như rắn chẳng hạn. Đây là một vật nuôi độc đáo, nếu bạn có đam mê này thì có thể chọn rằn khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

I’m a reptile lover. Taking care of any reptile is a unique experience. With many safe breeds to choose from, snakes are a popular choice. I have a Ball Python sneak at home and her name is Selsa. Like any pet, snakes offer company and stress relief for their owners. Selsa is really a good girl, easy to handle and is not aggressive.  Its skin is smooth, often shiny, and dry to the touch, not slimy like many people think. Like all reptiles, snakes are ectotherms, so Selsa is dependent on external or environmental sources of heat to maintain her own body heat. I have to build a glass cage with a light to keep her warm. Watching and playing with Selsa gives me a sense of tranquility. In my opinion, snake is a fascinating companion pet. 

viet ve con vat yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu bò sát. Chăm sóc bất kỳ loài bò sát nào là một trải nghiệm độc đáo. Với nhiều giống an toàn để lựa chọn, rắn là một lựa chọn phổ biến. Tôi có một chú rắn Ball Python ở nhà và tên cô ấy là Selsa. Giống như bất kỳ vật nuôi nào, rắn mang lại sự bầu bạn và giảm bớt căng thẳng cho chủ nhân của chúng. Selsa thực sự là một cô gái tốt, dễ gần và không hung dữ. Da nó mịn, thường bóng, sờ vào thấy khô chứ không nhờn dính như nhiều người vẫn nghĩ. Giống như tất cả các loài bò sát, rắn là loài máu lạnh (phụ thuộc nhiệt độ bên ngoài), vì vậy Selsa phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài hoặc môi trường để duy trì thân nhiệt của mình. Tôi phải xây một cái lồng kính có đèn để giữ ấm cho cô ấy. Ngắm nhìn và chơi với Selsa cho tôi cảm giác yên bình. Theo tôi, rắn là một vật nuôi đồng hành hấp dẫn.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục của một bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh, các từ vựng thông dụng trong chủ đề này cùng với ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích!

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh nha. 

 

Bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Các bạn có biết vì sao các hoa hậu lại hay đi làm từ thiện không? Đó là vì cái thiện cũng chính là cái đẹp đó. Những việc làm từ thiện đều mang đến những ý nghĩa lớn cho cộng đồng và cho cả chính chúng ta. Nếu bạn đang muốn chia sẻ một bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Step Up nhé. 

1. Bố cục bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh

Những công việc chúng ta đóng góp cho các tổ chức/cộng đồng mà xuất phát từ lòng thương, không vì mục đích nào khác chính là từ thiện. 

Khi viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, bạn nên triển khai theo bố cục sau: 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về việc làm từ thiện đó

Bạn có thể chọn một trong số các ý như:

  • Đó là việc làm từ thiện gì, ở đâu, khi nào?
  • Việc làm đó có do tổ chức nào thực hiện không?
  • Cảm nhận chung của bạn về việc làm từ thiện đó
  • … 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về việc làm từ thiện của bạn

  • Mục đích/Ý nghĩa của công việc đó
  • Các hoạt động cụ thể bạn làm trong công việc đó
  • Suy nghĩ/cảm nhận của bạn trong việc làm từ thiện
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận/hy vọng/… của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh

Step Up sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường dùng với chủ đề viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh để bạn viết bài dễ dàng hơn nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
v Volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/
Làm từ thiện, làm tình nguyện
v Donate /ˈdoʊˌneɪt/ Quyên góp
n Donation /doʊˈneɪʃən/ Sự quyên góp
n Charity fund /ˈʧɛrɪti/ /fʌnd/ Quỹ từ thiện
n Charity house /ˈʧɛrɪti/ /haʊs/ Nhà ở từ thiện
n Charity organization /ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ Tổ chức từ thiện
n Endowment /ɛnˈdaʊmənt/ Tài trợ
n Fund raiser /fʌnd/ /ˈreɪzər/ Buổi gây quỹ
n Benefactor /ˈbɛnəˌfæktər/ Nhà hảo tâm
n Handout /ˈhænˌdaʊt/ Phát
n Orphange /ˈɔːr.fən.ɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
n Blood donation /blʌd/ /doʊˈneɪʃən/ Hiến máu nhân đạo
n Needy people /ˈnidi/ /ˈpipəl/ Người cần sự giúp đỡ
n Homeless people /ˈhoʊmləs/ /ˈpipəl/ Người vô gia cư
n Contribution /ˌkɑntrəˈbjuʃən/ Sự đóng góp
adj Spiritual /ˈspɪrɪʧəwəl/ Thuộc về tinh thần
adj Emotional /ɪˈmoʊʃənəl/ Xúc động, giàu cảm xúc
adj Positive /ˈpɑzətɪv/ Tích cực

3. Mẫu bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh để bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh

Miền Trung nước ta hàng năm phải hứng chịu rất nhiều thiên tai như lũ lụt, sạt lở,… Nếu bạn đã từng có chuyến đi từ thiện miền Trung hoặc ấn tượng với hoạt động từ thiện ở miền Trung thì hãy viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

Being a volunteer is one of the best things you can do with your life. I have been a member of a charity fund since 18. As a volunteer, I have had many chances to visit different regions in Vietnam to help people who need help. The trip that I remember the most is the trip to Central Vietnam in 2020. At that time, people living here were suffering from a lot of difficulties and lost after three floods, four storms and a series of landslides. My organization held a fundraiser in Ho Chi Minh to collect money, clothes and necessities. Many benefectors came to donate things. After that, we went to several provinces in Central Vietnam, met the committee there and distributed the donated things. I still remember that driving was very difficult due to the mud, many roads were still flooded so it was impossible to cross. In addition, landslides could occur at any time so it was really dangerous and stressful. However, seeing the joy of people receiving gifts, I felt that all the hard work was worth it. I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people. 

viet ve viec lam tu thien bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là một tình nguyện viên, tôi đã có nhiều cơ hội đến các vùng khác nhau ở Việt Nam để giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Chuyến đi mà tôi nhớ nhất là chuyến vào miền Trung năm 2020. Khi đó, người dân nơi đây đang phải gánh chịu muôn vàn khó khăn, mất mát sau phong ba, bão lụt và hàng loạt vụ sạt lở đất. Tổ chức của tôi đã tổ chức một buổi quyên góp tại Hồ Chí Minh để quyên góp tiền, quần áo và nhu yếu phẩm. Nhiều nhà hảo tâm đã đến quyên góp đồ đạc. Sau đó, chúng tôi đến một số tỉnh ở miền Trung, gặp ủy ban ở đó và phân phát những thứ quyên góp được. Tôi còn nhớ lúc đó lái xe rất khó khăn do bùn lầy, nhiều đoạn đường còn ngập nước nên không thể băng qua được. Ngoài ra, sạt lở đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào nên thực sự nguy hiểm và căng thẳng. Tuy nhiên, nhìn thấy niềm vui của mọi người khi nhận quà, tôi cảm thấy công sức mình bỏ ra đều xứng đáng. Tôi hy vọng ngày càng có nhiều tổ chức từ thiện cũng như tài trợ để giúp đỡ những người khó khăn.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi bằng tiếng Anh

Viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, bạn có thể chọn viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi. 

Đoạn văn mẫu:

Members of a charity organization also benefits themselves because they get to see how their contribution has made a difference. My first volunteer trip was in June 2020 at an orphanage in Hanoi. The orphanage is housing children without parents from different regions in our country.  It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my uncle who was a founder and chairman of a charity in Hanoi, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we brought food and clothes to the kids. In addition,  we held some activities such as playing games, singing, dancing,… It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. The selfless act of volunteering also provides a spiritual enhancement to me.

viet ve viec lam tu thien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Các thành viên của tổ chức từ thiện cũng mang lại lợi ích cho chính họ vì họ được thấy sự đóng góp của họ đã tạo ra sự khác biệt như thế nào. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại một trại trẻ mồ côi ở Hà Nội. Cô nhi viện này là nơi ở của những đứa trẻ không có cha mẹ từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Nó cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Lúc đó, chú tôi là người sáng lập và là chủ tịch một tổ chức từ thiện ở Hà Nội, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày chúng tôi đến thăm, chúng tôi đã mang thức ăn và quần áo cho bọn trẻ. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức một số hoạt động như chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi thấy các em nhỏ được ôm trong nụ cười. Hành động tình nguyện quên mình cũng giúp tôi nâng cao tinh thần.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện vùng cao bằng tiếng Anh

Cuộc sống ở các tỉnh miền núi cũng thường khó khăn hơn rất nhiều, một chuyến đi từ thiện vùng cao cũng có thể là chủ đề khi bạn viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

In Vietnam, there are still many provinces and cities where people’s lives are still difficult, especially in the mountainous area. In the winter, even kids living there don’t have enough warm clothes to wear. That’s why last year, I decided to join a charity organization to support the kids in Ha Giang. We used social networks to call for donations of old clothes, books,… for people in Ha Giang, especially the children. Then, we directly went there and visited the poorest districts. The weather was so cold, it was only about 5 degrees in the morning. Our help was never enough, but we tried our best and we are also still trying. I hope this year, we can collect more money and clothes. Knowing that you made a positive impact on someone is an emotionally uplifting experience that can never be matched by money or fame. 

viet ve viec lam tu thien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố đời sống người dân còn nhiều khó khăn, nhất là miền núi. Vào mùa đông, ngay cả những đứa trẻ sống ở đó cũng không có đủ quần áo ấm để mặc. Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, sách vở,… cho người dân Hà Giang, đặc biệt là các em nhỏ. Sau đó, chúng tôi trực tiếp đến đó và thăm các huyện nghèo nhất. Trời rét quá, sáng ra chỉ còn khoảng 5 độ. Sự giúp đỡ của chúng tôi không bao giờ là đủ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức và chúng tôi vẫn đang cố gắng. Tôi hy vọng năm nay, chúng tôi có thể thu thập được nhiều tiền và quần áo hơn. Biết rằng bạn đã tạo ra tác động tích cực đến ai đó là một trải nghiệm thăng hoa về mặt cảm xúc mà tiền bạc hay danh vọng không bao giờ sánh được.

Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục của một bài viết viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, các từ vựng thường dùng và ba đoạn văn mẫu để các bạn tham khảo. Hãy viết bằng những cảm xúc và trải nghiệm chân thực nhất của bạn nhé!

Step Up chúc các bạn học tốt!