Nắm vững cấu trúc however nhanh chóng nhất

Nắm vững cấu trúc however nhanh chóng nhất

Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với từ “But” trong các câu miêu tả sự tương phản, trái ngược nhau. Thế nhưng bạn đã hiểu rõ về “However” – người anh em tưởng chừng như “song sinh” mà lại có điểm khác biệt rõ ràng so với “But” chưa? Hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc however cùng các “anh chị em” của cấu trúc này như but, therefore và nevertheless nhé.

1. Cấu trúc however và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “However”, sau đó là cấu trúc however và cách sử dụng của cấu trúc này nhé.

Nghĩa của từ However

However /haʊˈevə(r)/ mang nghĩa chung là “nhưng mà”, “cho dù”, “tuy nhiên”. 

Từ này thường được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ. 

Từ đồng nghĩa với “However” gồm có but, nevertheless, nonetheless, still, yet, though, although, even so, anyway.

Cách dùng cấu trúc however

1. However sử dụng như một trạng từ cho cả mệnh đề

Ở cách dùng này, cấu trúc however cho thấy câu đằng sau có liên quan như thế nào với những gì được nhắc đến trước đó. Từ “However” có thể được đặt ở:

  • Đầu câu (theo sau bởi dấu phẩy)

Cấu trúc chung: 

           However, S + V

Ví dụ: Prices haven’t been rising. However, it is unlikely that this trend will continue.

  • Cuối câu (sau dấu phẩy)

Cấu trúc chung: 

           S +V, however.

Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely that this trend will continue, however.

  • Giữa câu (trong một cặp dấu phẩy)

Cấu trúc chung: 

           S, however, V

hoặc

           S + V, however + …

Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely, however, that this trend will continue.

Ở các ví dụ trên, ý nghĩa của câu (Giá cả không tăng lên. Tuy nhiên, khó có khả năng xu hướng này sẽ tiếp tục.) không hề thay đổi. Tuy nhiên, bạn cần nhớ thêm dấu phẩy vào đúng vị trí để không bị sai ngữ pháp cấu trúc however nhé.

Xem thêm:

2. However sử dụng như một trạng từ 

  • Trước một tính từ hoặc trạng từ

Cấu trúc chung:

           However + adj/adv + S + V, S + V

hoặc

           S + V+  however +  S + V

Ví dụ: 

However hard she tried, she could not forget him.

She could not forget him however hard she tried.

(Dù cố gắng đến đâu, cô ấy cũng không thể quên được anh.) 

  • Trước much hoặc many 

Cấu trúc chung:

           However much/many (+ N) + S + V, S + V

hoặc

           S + V however much/many (+ N) + S + V

Ví dụ: However much we earn, we will never be pleased.

(Dù kiếm được bao nhiêu đi chăng nữa, chúng tôi sẽ không bao giờ hài lòng.) 

  • Bắt đầu câu hỏi (mang nghĩa giống như how)

Cấu trúc chung:

           However + trợ động từ + S + V?

Ví dụ: However did you succeed to make she change her mind?

(Bạn làm như thế nào để thành công trong việc thuyết phục cô ấy đổi ý vậy?)

3. However sử dụng như một liên từ (nối hai mệnh đề)

Cấu trúc chung:

           S + V + however + S + V

Ví dụ: 

You can arrange the furniture however you want.

(Bạn có thể sắp xếp đồ đạc theo cách bạn muốn.)

Xem thêm: Cấu trúc no sooner 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc however và cấu trúc tương tự

Các cấu trúc tương tự của however đều rất dễ gặp trong tiếng Anh, đặc biệt là khi luyện nghe tiếng Anh. Bạn hãy note lại những điểm kiến thức dưới đây để không bị nhầm lẫn các cấu trúc này với cấu trúc however nhé.

However và But

Như đã nhắc đến ở phần mở đầu, hai từ này được sử dụng khá giống nhau. Tuy nhiên, khi dùng để nối hai mệnh đề, chúng được dùng trong văn cảnh khác biệt. Cấu trúc however dùng trong ngữ cảnh hai vế trái ngược nhưng không đối nghịch hoàn toàn; còn “But” được sử dụng khi hai mệnh đề trước và sau nó hoàn toàn trái ngược nhau.

Bảng dưới đây tổng hợp sự khác nhau về cách dùng trong câu của “But” và “Howver”

But

However

– Không đứng đầu câu và cuối câu (trong văn viết)

– Thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu phẩy

– But thường thông dụng hơn trong văn nói

– Đứng đầu câu, sau nó có dấu phẩy

– Đứng cuối câu và trước nó có dấu phẩy

– Đứng giữa câu, trong một cặp dấu phẩy hoặc có thể không có

– However có nét nghĩa trang trọng hơn nên thường dùng trong văn viết.

Ví dụ:

  • I am scared, however, I’ll try to talk to her. (Tôi rất sợ, nhưng tôi sẽ thử nói chuyện với cô ấy.)
  • I am scared, but I feel excited at the same time. (Tôi rất sợ, nhưng tôi cũng cảm thấy hào hứng nữa.)

However và Therefore 

“However” và “Therefore” đều có thể làm trạng từ và vị trí trong câu tương đối giống nhau. Sự khác biệt giữa cấu trúc however và therefore là “However” làm trạng từ mang nghĩa tuy nhiên, dù sao… và có các từ đồng nghĩa như nevertheless, nonetheless, even so, that said, in spite of this… Trong khi “Therefore” làm liên từ mang nghĩa “do (mục đích) đó” hoặc “vì (mục đích) đó”, đề cập đến điều gì đó đã được nêu phía trước. “Therefore” không thể đứng cuối câu như cấu trúc however.

Ví dụ:

  • He loves her. However, she doesn’t love him. (Anh ấy yêu cô ta. Tuy nhiên, cô lại chẳng hề yêu anh.)
  • He loves her. She doesn’t love him, however. (Anh ấy yêu cô ta; vậy mà cô lại chẳng hề yêu anh.)
  • He loves her. He often, therefore, dreamt about her. (Anh ấy yêu cô ta. Do đó, anh ấy hay mơ về cô.)

However và Nevertheless

“Nevertheless” và “However” đều được sử dụng để diễn đạt sự trái ngược nhau, tương phản. Tuy nhiên, cấu trúc nevertheless được sử dụng với nghĩa nhấn mạnh và trang trọng hơn so với cấu trúc however. Về vị trí trong câu, cả hai từ này đứng ở đầu câu khi nói về sự đối lập giữa hai ý tưởng. Trong một số trường hợp, chúng vẫn có thể nằm ở giữa câu (trong một cặp dấu phẩy) hoặc cuối câu (sau dấu phẩy).

Ví dụ:

  • I don’t think I like him, however, I think he’s kind of cool. (Tôi không nghĩ tôi thích cậu ta nhưng tôi thấy cậu ta cũng khá ngầu.)
  • I understand your concerns. Nevertheless, I’m afraid I cannot solve your issue. (Tôi hiểu những lo ngại của ngài. Tuy nhiên, tôi e rằng tôi không thể giải quyết được vấn đề này.)

3. Bài tập cấu trúc however

Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

  1. ________ hard she tried, she couldn’t get the trophy. (However/Although/Nevertheless).
  2. _______ he was able to do the exercises, he wasn’t given the points. (Although/However)
  3. ________ carefully Susie drove, Susie couldn’t avoid the accident. (However/Although/Nevertheless).
  4. Life isn’t long, ________, we still waste a lot of time. (However/But/Nevertheless)
  5. The ending of the story is cool, _______, I didn’t like it. (However/But/Nevertheless)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. However
  2. Although
  3. However
  4. Nevertheless/however
  5. However

Bài 2: Viết lại câu với các từ trong ngoặc

  1. I tried my best not to cry. I cried. (but)
  2. She looks pretty in that dress. He invites her for a dance. (therefore)
  3. Susie is running late today. She won’t be punished because the teacher hasn’t arrived yet. (however)
  4. We seek compromise. They continue to encroach us. (nevertheless)
  5. I am tired today. I still have to work until 9 p.m. (however)

 

Đáp án:

  1. I tried my best not to cry but I cried.
  2. She looks pretty in that dress. Therefore, he invites her for a dance.
  3. Susie is running late today. She, however, won’t be punished because the teacher hasn’t arrived yet. 
  4. We seek compromise. Nevertheless, they continue to encroach us. 
  5. I am tired today. I still have to work until 9 p.m., however.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc however trong tiếng Anh. Ngoài ra các kiến thức về tính từ ghép hay trợ động từ cũng là những yếu tố quan trọng trong một câu văn. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về chủ đề ngữ pháp nhé!

Để trợ động từ tiếng Anh không còn là nỗi lo của bạn

Để trợ động từ tiếng Anh không còn là nỗi lo của bạn

Chúng ta đều biết rằng mỗi câu hoàn chỉnh cần ít nhất một động từ. Nhưng bạn có biết và hiểu rõ về “phụ tá” nho nhỏ của những động từ ấy – chính là trợ động từ không? Bạn có đang mơ hồ về những câu hỏi như trợ động từ là gì? Hay chức năng của trợ động từ là gì? Hôm nay, hãy để Step Up giải đáp tất tần tật những thắc mắc của bạn về trợ động từ trong tiếng Anh nhé.

1. Định nghĩa trợ động từ tiếng Anh (Auxiliary Verbs)

Các động từ phụ trợ (Auxiliary hay Helping Verbs) được sử dụng cùng với động từ chính để thể hiện thì của động từ hoặc để tạo thành một phủ định hoặc câu hỏi. Các trợ động từ phổ biến nhất là have, be và do. Trợ động từ luôn đi kèm với động từ chính, không thể thay thế cho động từ chính trong câu.

Ví dụ: Did you have dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)

Trong ví dụ trên, “did” là trợ động từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính “have”. 

2. Cách nhận biết trợ động từ tiếng Anh

Chúng ta biết rằng mỗi câu đều có ít nhất một động từ trong đó. Có hai loại động từ chính: Động từ hành động được sử dụng để mô tả các hoạt động có thể thực hiện được và động từ liên kết được sử dụng để mô tả các điều kiện. Cả động từ hành động và động từ liên kết đều có thể đi kèm với các trợ động từ.

Cách nhận biết một từ không phải trợ động từ tiếng Anh

Đôi khi các hành động hoặc điều kiện chỉ xảy ra một lần và sau đó chúng kết thúc. Trong các trường hợp này, các động từ giống nhau mà bình thường được dùng làm trợ động từ sẽ trở thành động từ hành động hoặc động từ liên kết. 

Ví dụ: Susie slammed the car door on her toes. She is in awful pain. 

(Susie sập cửa xe hơi vào ngón chân mình. Cô ấy đau đớn vô cùng.)

Trong ví dụ này, chúng ta thấy từ “is”. Đây là một trong những trợ động từ phổ biến nhất (be), nhưng vì nó đứng một mình ở đây nên nó không hoạt động như một trợ động từ. “Is” là một động từ liên kết trong câu này. 

Cách nhận biết một từ là trợ động từ tiếng Anh

Động từ chính, còn được gọi là động từ cơ sở, cho biết loại hành động hoặc điều kiện đang diễn ra. Một trợ động từ đi kèm với động từ chính và chuyền tải các sắc thái khác giúp người đọc có được cái nhìn cụ thể về sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ: Susie is always missing stuff. (Susie rất hay mất đồ.)

Trong ví dụ này, trợ động từ “is” cho ta biết rằng tần suất việc mất đồ của Susie là rất nhiều. (Cấu trúc be always + V-ing dùng để than phiền về một điều gì đó). “Is” trong câu này là trợ động từ bổ nghĩa cho từ “missing”.

Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh chuẩn nhất

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Chức năng của trợ động từ tiếng Anh

Trợ động từ trong tiếng Anh có thể mang rất nhiều ý nghĩa, mặc dù nó chỉ là một từ đơn lẻ mang nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Các chức năng của thành phần ngữ pháp này bao gồm:

  • Cung cấp thông tin về thời gian, tức là thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: Did you do it? (Bạn đã làm việc đó chưa?)

  • Bổ sung ý nghĩa về số ít hay số nhiều cho chủ ngữ

Ví dụ: They have been drinking beers for 2 hours. (Họ uống bia được hai tiếng đồng hồ rồi.)

  • Thêm sự nhấn mạnh vào một câu

Ví dụ: I do think you should take this offer. (Tôi thực sự nghĩ bạn nên nhận lời đề nghị này.)

4. Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu ba loại trợ động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là trợ động từ Be, Do và Have. Đây là phần kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng, nên bạn hãy ghi chép lại nhé.

Trợ động từ Be

Động từ “be” hay “to be” được dùng phổ biến trong nhiều loại câu. Hình thức của “be” có thể thay đổi theo thì của câu: 

  • Các thì hiện tại (be, am, are, is, to be, aren’t, are not), 
  • Các thì hoàn thành (been), 
  • Các thì quá khứ (was, were, wasn’t, was not, weren’t , were not).

“Be” với vai trò trợ động từ luôn được theo sau bởi một động từ khác để tạo thành cụm động từ, có thể là số nhiều hoặc số ít, quá khứ hay hiện tại. Các câu phủ định sẽ thêm “not” vào sau “to-be”.

Ví dụ:

  • Can’t you see I am working? (Bạn không thấy tôi đang làm việc à?)
  • This is going to give me headaches. (Việc này sẽ khiến tôi đau đầu đây.)
  • Weren’t you complaining about the extra work last week? (Không phải bạn đã than phiền suốt về công việc làm thêm tuần trước à?)

Trợ động từ Do

Trợ động từ do, does thường được sử dụng như là một động từ hành động. Các trợ động từ sau có thể đứng độc lập trong tất cả các thì: do, to do, does, done, did , didn’t, doesn’t hay did not. 

Trợ động từ do, does, did sẽ kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh, nó được sử dụng trong câu để nhấn mạnh. “Do” cũng thường được dùng trong các câu nghi vấn và câu phủ định. “Do” còn được dùng trong câu tỉnh lược, mà động từ chính được hiểu trước đó. 

Ví dụ:

  • Do not underestimate me! (Đừng có xem thường tôi!)
  • I missed you. I really did. (Tôi đã nhớ bạn. Tôi thực sự đã rất nhớ bạn.)
  • She does have a nice voice. (Cô ấy có giọng nói hay thật đấy.)

Trợ động từ Have

“Have” là động từ có thể đứng độc lập, thường dùng trong các thì hoàn thành với các dạng: had, hadn’t/had not, has, having, have. Khi nó được sử dụng với vai trò trợ động từ, “have” phải kết hợp với động từ chính để tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

  • I have just read this book. (Tôi vừa đọc quyển sách này xong.)
  • You should have been more careful. (Bạn đã nên cẩn thận hơn.)
  • Hasn’t she decided to move to LA? (Không phải cô ấy đã quyết định chuyển đến LA à?)

Xem thêm: Giỏi ngay ngữ pháp trạng từ chỉ tần suất trong 5 phút

5. Bài tập trợ động từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Mom _______ been working hard all night.
  2. _______ Jane brings tea?
  3. We _______ bought a new pair of earrings to replace the ones that were lost in our bags.
  4. If she _______ arrive in time, she’ll have to take a later train.
  5. Joe _______ taking Hana to the airport.
  6. Susie _______ ski or roller skate.
  7. He _______ baking cookies for dessert.
  8. The bed _______ nicely made as soon as Laura got up.
  9. Unfortunately, our lunch _______ been eaten by the cat.
  10. I hope she _______ have an accident on her way to school.

 

Đáp án:

  1. has
  2. Did
  3. have 
  4. doesn’t
  5. is
  6. doesn’t
  7. was
  8. has
  9. doesn’t

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. Susie ________________ always wanted to try skydiving.
A. was
B. doesn’t
C. has
D. is
2. Marie _____________ going to be upset when she hears what happened.
A. will
B. don’t
C. is
D. didn’t
3. What ________________ the kids doing when you last saw them?
A. was
B. were
C. are
D. did
4. Where __________________ you go on your summer vacation?
A. were
B. did
C. are
D. been
5. Why do you think she __________ call you like she said she would?
A. didn’t
B. is
C. hasn’t
D. have

 

Đáp án:
1. C
2. C
3. B
4. B
5. D

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trợ động từ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được định nghĩa, cách nhận biết và và các loại trợ động từ thông dụng sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.

 

Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ? Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết phân biệt hai loại động từ trên như thế nào, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu và nắm vững bản chất ngoại động từ và nội động từ qua những ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành nhé.

1. Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu định nghĩa, cấu trúc câu dùng nội động từ tiếng Anh và các ví dụ về nội động từ thường gặp.

Định nghĩa nội động từ trong tiếng Anh 

Nội động từ được định nghĩa đơn giản là một động từ không có tân ngữ trực tiếp. Điều đó có nghĩa là không có từ nào trong câu cho biết ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ. Mặc dù có thể có một từ hoặc cụm từ theo sau nội động từ, những từ và cụm từ đó thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.

Ví dụ: Annie laughed. (Annie đã cười)

Trong ví dụ này, động từ “laugh” là một nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu rằng chủ ngữ Annie là chủ thể của hành động cười mà không cần bất cứ tân ngữ nào đi kèm. Đây là một câu hoàn chỉnh với nội động từ.

Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, ride, die, sleep, lie, …

Cấu trúc câu dùng nội động từ trong tiếng Anh

Cấu trúc chung:

         Subject + Verb

Ví dụ:

  • Susie walked to the post office. (Susie đã đi bộ tới bưu điện.)
  • The building collapsed due to the earthquake. (Tòa nhà đã sập vì động đất.)
  • He cried until his eyes turned red. (Anh ấy đã khóc đến khi đôi mắt ửng đỏ.)

Danh sách các nội động từ phổ biến

2. Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ tổng hợp định nghĩa ngoại động từ tiếng Anh và phân biệt ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép.

Định nghĩa ngoại động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ là động từ theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu sử dụng ngoại động từ mà thiếu đi tân ngữ. Điều này trái ngược với nội động từ, không có tân ngữ đi kèm. 

Ví dụ: The dog chases me. (Con chó đuổi theo tôi.)

Trong ví dụ này, “chase” là một ngoại động từ. Ta thấy rằng nếu thiếu tân ngữ “me” thì câu này không rõ nghĩa, người đọc sẽ không biết con chó đuổi ai. Vì thế, để câu này hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, theo sau ngoại động từ “chase” phải là tân ngữ “me”.

Các ngoại động từ thường gặp là make, buy, send, give,…

Danh sách các ngoại động từ phổ biến

Ví dụ:

  • My mother makes me do some errands. (Mẹ tôi khiến tôi làm mấy việc lặt vặt.)
  • Did you buy this pack of cookies yesterday? (Bạn mua gói bánh quy này hôm qua à?)
  • He sent me flowers because he couldn’t pay me a visit. (Anh ấy gửi tôi hoa vì không thể đến thăm tôi.)

Ngoại động từ đơn

Những động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh chỉ cần một tân ngữ theo sau nó gọi là ngoại động từ đơn.

Cấu trúc câu:

         Subject + Verb + Object

Ví dụ:

  • Grandmother wants you to go home. (Bà ngoại muốn cậu về nhà.)
  • Hanah brought some red envelopes. (Hanah đã đem một vài chiếc lì xì.)
  • Susie threw the ball. (Susie đã ném quả bóng đi.)

Ngoại động từ kép

Những động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh cần nhiều hơn một tân ngữ theo sau nó gọi là ngoại động từ kép. Có hai loại tân ngữ theo sau loại động từ này:

  • Tân ngữ gián tiếp: đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu
  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động bởi động từ trong câu một cách trực tiếp

Cấu trúc câu:

         Subject + Verb + Object 1 + Object 2

Ví dụ:

  • Can you show me the way to the post office? (Bạn có thể chỉ cho mình đường đến bưu điện không?)
  • She lends me her iphone. (Cô ấy cho tôi mượn chiếc iphone của mình.)
  • Natalie gave us a lot of books. (Natalie đã tặng chúng tôi rất nhiều quyển sách.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Trường hợp đặc biệt: một từ với vai trò ngoại động từ và nội động từ

Một động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Hãy xem những ví dụ dưới đây để hiểu thêm nhé.

Động từ

Nội động từ

Ngoại động từ

Write

She can’t write because she’s too small.

(Cô bé không thể viết vì còn nhỏ quá.)

Write me a letter once you get back from the trip.

(Viết thư cho tôi khi bạn về nhà sau chuyến đi nhé.)

Wash

Susie was wet, so she took off her clothes and washed.

(Susie bị ướt nên cô ấy đã cởi bỏ quần áo và tắm rửa.)

You need to wash your face and brush your teeth.

(Bạn cần rửa mặt và chải răng.)

Close

The case closed without finding out the real criminal.

(Vụ án đóng lại mà không tìm được hung thủ thực sự.)

Close your eyes and take a nap.

(Nhắm mắt lai và chợp mắt một lúc đi.)

Các động từ có thể ở cả hai dạng phổ biến là: move, start, change, close, open, stop, do, set, run, live, wash, write…

Xem thêm:

4. Bài tập ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng

answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win

Đáp án:

Cả hai dạng

Nội động từ

Ngoại động từ

burn

drop

move

ring

shake

sleep

win

arrive

exist

happen

live

occur

rise

answer

buy

explain

give

park

read

tell

Bài 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào

  1. The wind was blowing fiercely.
  2. The loud noise woke me. 
  3. Suddenly the child woke up. 
  4. She advised me to consult a doctor. 
  5. Let’s invite your cousins as well.
  6. Let’s discuss your plans. 
  7. I waited for an hour. 
  8. I received your letter in the morning. 
  9. I heard a lovely song in the morning. 
  10. I am going to send her some flowers. 

 

Đáp án:

  1. Nội động từ
  2. Ngoại động từ
  3. Nội động từ
  4. Ngoại động từ
  5. Ngoại động từ
  6. Ngoại động từ
  7. Nội động từ
  8. Ngoại động từ
  9. Ngoại động từ
  10. Ngoại động từ
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết về cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ hai loại động từ này sẽ giúp bạn không bị bỏ sót từ (ví dụ tân ngữ đi sau ngoại động từ) trong khi luyện nghe tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết mới của Step Up để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người thú vị nhất

Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người thú vị nhất

“We come in all shapes and sizes.”

(Mỗi người đều có ngoại hình riêng biệt.)

Mỗi màu tóc, màu da, khuôn mặt, vóc dáng… đều có một nét đặc trưng, hấp dẫn khác nhau. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng miêu tả khuôn mặt, vóc dáng,… trong tiếng Anh. Những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích trong cả văn nói và văn viết đấy.

Từ vựng về chiều cao và độ tuổi

  • Young: trẻ tuổi
  • Tall: cao
  • Middle-aged: trung niên
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Short: thấp
  • Old: già
  • Từ vựng miêu tả màu da và vóc dáng
  • Dark-skinned: da tối màu
  • Plump: phúng phính tròn trịa
  • Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
  • Slim: gầy
  • Yellow-skinned: da vàng
  • Olive-skinned: da vàng, tái xanh
  • Fat: béo
  • Well-built: to, khỏe mạnh

Từ vựng chỉ hình dáng khuôn mặt

  • Round: mặt tròn
  • Long: mặt dài
  • Triangle: mặt hình tam giác, góc cạnh
  • Oval: mặt trái xoan
  • Square: mặt vuông chữ điền

Từ vựng về mái tóc 

  • Wavy brown hair: tóc nâu, xoăn sóng
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Plait: tóc tết
  • Short spiky hair: tóc đầu đinh
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Bald: không để tóc, hói
  • Short black: tóc đen ngắn
  • Ponytail: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails: tóc buộc hai bên
  • Long black: tóc đen dài

Từ vựng tả mũi 

  • Hooked nose: mũi khoằm và lớn
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Long nose: mũi dài
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Straight nose: mũi thẳng

Từ vựng miêu tả miệng/môi

  • Large mouth: miệng rộng
  • Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
  • Curved lips: môi cong
  • Thin lips: môi mỏng
  • Full lips: môi dài, đầy đặn

Từ vựng về đặc điểm trên khuôn mặt khác

  • Beard: râu
  • Freckles: tàn nhang
  • Wrinkles: nếp nhăn
  • Acne: mụn
  • Mustache: ria mép
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác

Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình con người khác có thể bạn cần biết.

  • With wrinkles: có nếp nhăn
  • Scar: sẹo, vết sẹo
  • With lines: có nếp nhăn
  • With glasses: đeo kính
  • With dimples: lúm đồng tiền
  • Birthmark: vết bớt, vết chàm
  • Beard: râu
  • With freckles: tàn nhang
  • Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
  • Mole: nốt ruồi
  • Liquid: mắt long lanh, sáng
  • Moustache: ria mép
  • Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Close-set: mắt gần nhau
  • Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Piggy: mắt ti hí
  • Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
  • Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
  • Sunken: mắt trũng, mắt sâu
  • Flat- top: đầu bằng
  • Bob: tóc ngắn quá vai
  • Cropped hair: tóc cắt ngắn
  • French braid: tóc đuôi sam
  • Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
  • Bun: tóc búi cao
  • Permed hair: tóc uốn lượn sóng
  • Mixed-race: lai
  • Bunch: tóc buộc cao
  • Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
  • Frizzy: tóc uốn thành búp
  • Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
  • Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
  • Hourglass figure: hình đồng hồ cát
  • Muscular: cơ bắp rắn chắc
  • Flabby: nhũn nhẽo, chảy xệ, yếu ớt
  • Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Ngoài những tính từ được liệt kê ở bên trên, Step Up sẽ giới thiệu với bạn những cụm từ cùng chủ đề cực kỳ thú vị và ý nghĩa. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây vào sổ tay tiếng Anh của bạn nhé.

1. In rude health: cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh

Ví dụ:

She’s in rude health and very fit.

(Cô ấy cực kỳ khỏe mạnh và cân đối.)

2. Dead ringer for someone: một người hoặc một vật gần giống với người khác; một bản sao hoàn hảo

Ví dụ:

They are not twins, but are dead ringers for each other.

(Họ không phải sinh đôi nhưng trông giống nhau lắm.)

3. Bald as a coot: hoàn toàn bị hói, tức là không có bất kỳ sợi tóc nào trên đầu

Ví dụ:

He tried many products, however he’s still bald as a coot.

(Anh ấy từng thử qua nhiều sản phẩm nhưng vẫn trọc lóc không một cọng tóc.)

4. All skin and bone: cực kỳ gầy, chỉ có da bọc xương

Ví dụ:

Susie has an eating disorder, that’s why she’s all skin and bone.

(Susie mắc chứng rối loạn ăn uống, nên cô ấy trông chỉ toàn da bọc xương.)

5. Look like a million dollars: ai đó trông cực kỳ quyến rũ hoặc giàu có

Ví dụ:

That Gucci dress makes her daughter look like a million dollars.

(Cái váy Gucci đó khiến con gái cô ấy trông cực kỳ sang chảnh.)

6. Look a sight: trông không gọn gàng, xấu xí, lố bịch

Ví dụ:

I think work has worn you out, you look a sight.

(Tôi nghĩ công việc khiến bạn rã rời rồi, trông bạn hơi luộm thuộm.)

7. Not a hair out of place: chỉ một người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ

Ví dụ:

Our boss is going to meet an investor, no wonder he does not have a hair out of place.

(Sếp chúng ta đang chuẩn bị gặp một nhà đầu tư, thảo nào anh ấy trông hoàn hảo đến thế.)

8. Down at heel: ngoại hình có dấu hiệu bị bỏ bê

Ví dụ:

Marshall will never let himself down at heel, he’s a model.

(Marshall sẽ không bao giờ bỏ bê việc chăm chút ngoại hình, anh ấy là người mẫu mà.)

9. Dressed to kill: mặc quần áo quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật

Ví dụ:

Wow, you dressed to kill and are definitely going to be the Prom Queen.

(Chà, bạn ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, chắc chắn bạn sẽ giành được danh hiệu Nữ hoàng Buổi tiệc.)

10. Cut a dash: có vẻ ngoài, phong cách hấp dẫn hoặc phong thái khá táo bạo

Ví dụ:                                                

They are going to a cosplay festival, so it’s only reasonable to cut a dash.

(Họ đang chuẩn bị tới một lễ hội hóa trang, nên việc họ có phong cách khá độc đáo cũng dễ hiểu thôi.)

Xem thêm:

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Chủ đề miêu tả ngoại hình là một chủ đề rất phổ biến trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. hãy cùng tham khảo một đoạn văn dùng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn nhé.

 

Chủ đề (topic): hãy viết một bài văn miêu tả ngoại hình con người. 

Susie is as stunning as a movie star. Her thick, wavy, long black hair falls gracefully to her neck, encircling her face in the form of a diamond. Typically, her smooth, clear skin and high cheekbones are brought out by a golden suntan. Her wide deep blue eyes remind me of a cove. Her curved nose gives her the appearance of a little child. Her mouth is a tiny mouth that she frequently accentuates with shiny pink lipstick, framed by puffy lips. When she smiles, her white teeth, well-formed and even, brighten her entire face.

 

Bản dịch:

Susie đẹp như một minh tinh màn bạc. Mái tóc đen dài, dày, gợn sóng buông xuống cổ một cách duyên dáng, ôm lấy khuôn mặt góc cạnh như một viên kim cương. Làn da mịn màng, sạch sẽ và gò má cao của cô ấy được tôn lên bởi một màu da rám nắng. Đôi mắt xanh sâu thẳm của cô ấy khiến tôi nhớ đến một vịnh nhỏ. Chiếc mũi cong cong mang lại cho cô vẻ ngoài của một đứa trẻ. Khuôn miệng của cô là một khuôn miệng nhỏ nhắn mà cô thường xuyên tô bằng son môi màu hồng bóng, viền bởi đôi môi căng mọng. Khi cô ấy cười, hàm răng trắng, đều và đẹp, làm sáng bừng cả khuôn mặt.

5. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người hiệu quả

Từ vựng tiếng anh là biển kiến thức vô tận. Để học từ vựng cần sự chăm chỉ một cách bền bỉ. Đối với từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người cũng vậy. 

Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng tiếng Anh về ngoài hình con người nói riêng.

Học từ vựng với âm thanh tương tự

Phương pháp “âm thanh tương tự” là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá mới lạ nhưng vô cùng hiệu quả. Điều này đã được kiểm chứng qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là một trong những cuốn sách áp dụng thành công phương pháp này.

Hack Não 1500 hiện đang là cuốn sách học từ vựng tiếng Anh co người mất gốc bán chạy top đầu trên sàn thương mại điện tử Tiki.

Phương pháp âm thanh tương tự: Đây là phương pháp sử dụng âm thành của những từ tiếng Việt nhưng có phát âm gần giống với từ tiếng Anh mà bạn muốn học, Sau đó đặt một câu có chứa từ thay thế đó sao cho có nghĩa và dễ hình dung. Điều này giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng hơn.

Vơi phương pháp này bạn có thể học thuộc tối thiểu 30 từ vựng một ngày mà không sợ bị quên từ.

Áp dụng từng vựng đã học vào cuộc sống 

Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và sử dụng nó một cách tự nhiên thì điều mà bạn cần làm là sử dụng nó một cách thường xuyên. 

Ngôn ngữ để giao tiếp, do đó chúng ta cần luyện tập để tạo nên mạch ghi nhớ dài hạn đối với từ vựng mình muốn học

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người. Step Up mong bạn đã tích lũy thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị chủ đề miêu tả ngoại hình. Hãy đón đọc những bài viết mới về từ vựng theo chủ đề của Step Up bạn nhé. 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Trong tiếng Anh, khi muốn miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, chúng ta thường dùng tính từ. Thế nhưng, có một bí quyết để ghi điểm cao trong các bài kiểm tra – đó chính là sử dụng tính từ ghép. Hãy cùng Step Up khám phá xem tính từ ghép là gì, có chức năng như thế nào cùng các ví dụ, bài tập thực hành trong bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives)

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Ví dụ về các tính từ ghép:

2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo

Cách 1: Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

  • Accident-prone: dễ bị tai nạn
  • Air-sick: say máy bay
  • Brand-new: nhãn hiệu mới
  • Home-sick: nhớ nhà
  • Lightening-fast: nhanh như chớp.
  • Sea-sick: say sóng
  • Snow-white: trắng như tuyết
  • Top-most: cao nhất
  • World-famous: nổi tiếng thế giới
  • World-wide: trên toàn thế giới

Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
  • A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
  • A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
  • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
  • A one-way street: đường một chiều
  • A 20-page document: tài liệu 20 trang
  • A five-minute break: giải lao 5 phút

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được

Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
  • Newly-born: sơ sinh
  • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
  • So-called: được gọi là, xem như là
  • Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
  • Well-dressed: mặc đẹp
  • Well-educated: được giáo dục tốt
  • Well-known: nổi tiếng

Cách 4: Tính từ + V-ing

Ví dụ:

  • Sweet-smelling: mùi ngọt
  • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
  • Long-lasting: lâu dài
  • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
  • Far-reaching: tiến triển xa
  • Easy-going: dễ tính

Cách 5: Danh từ + V-ing

Ví dụ:

  • Face-saving: giữ thể diện
  • Hair-raising: dựng tóc gáy
  • Heart breaking: xúc động
  • Money-making: làm ra tiền
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Top-ranking: xếp hàng đầu

Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Strong-minded: có ý chí, kiên định
  • Slow-witted: chậm hiểu
  • Right-angled: vuông góc
  • One-eyed: một mắt, chột
  • Low-spirited: buồn chán
  • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
  • Good-tempered: thuần hậu

Cách 7: Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • All-star: toàn là ngôi sao
  • Deep-sea: dưới biển sâu
  • Full-length: toàn thân
  • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
  • Long-range: tầm xa
  • Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
  • Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
  • Second-hand: cũ, đã được sử dụng

Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Air-conditioned: có điều hòa
  • Home-made: tự làm, tự sản xuất
  • Mass-produced: đại trà, phổ thông
  • Panic-stricken: sợ hãi
  • Silver-plated: mạ bạc
  • Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
  • Wind-blown: gió thổi
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Ngoài những tính từ ghép trên, có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc chúng trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn. 

  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức

Xem thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

4. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

Không chỉ bắt gặp trong luyện nghe tiếng Anh với các đoạn văn, hội thoại, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, đánh giá bản thân. Cùng điểm quá một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé.

  • Ash-colored: có màu xám khói
  • Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
  • Clear-sighted: sáng suốt
  • Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
  • Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
  • Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
  • Hard-working: làm việc chăm chỉ
  • Heart-breaking: tan nát cõi lòng
  • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
  • Horse-drawn: kéo bằng ngựa
  • Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
  • Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
  • New-born: sơ sinh
  • Short-haired: có tóc ngắn
  • Thin-lipped: có môi mỏng
  • Well-lit: sáng trưng
  • White-washed: quét vôi trắng

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

5. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  2. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  3. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  4. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  5. This news broke my heart. This is _______ news.
  6. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  7. This man has a strong will. He is a _______ man.
  8. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  9. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

 

Đáp án:

  1. paper-thin
  2. money-making
  3. two-month
  4. 19th-century
  5. heart-breaking
  6. long-lasting
  7. strong-willed
  8. handmade
  9. record-breaking
  10. time-consuming

Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. His degree course took five years to complete. 

=> It was a _____________________________

  1. It takes ten minutes to drive from my house to work.

=> It is a _____________________________ 

  1. My dog has got short legs. 

=> It is a _____________________________ 

  1. Only members who carry their cards are allowed inside.

=> Only _____________________________

  1. That man always looks rather angry.

=> He is a rather _____________________________

  1. That man dresses in a scruffy manner.

=> He is a _____________________________

  1. The child behaves well.

=> He is a _____________________________

  1. They planned the attack in a very clever way.

=> It was a very _____________________________ 

  1. This film star is very conscious of her image.

=> This film star is _____________________________

  1. What’s the name of that perfume that smells horrible?

=> What is the name of that ______________________?

 

Đáp án:

  1. 5-year course
  2. ten-minute drive from my house to work
  3. short-legged dog
  4. card-carrying members are allowed inside
  5. angry-looking man
  6. scruffy-dressed man
  7. well-behaved child
  8. cleverly-planned attack
  9. very image-conscious
  10. horrible-smelled
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh. Ngoài ra các kiến thức về động từ, danh từ, trạng từ,…cũng là những yếu tố quan trọng trong một câu văn. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về các chủ đề ngữ pháp nhé!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI