Thành thạo cách dùng cấu trúc hope nhanh chóng

Thành thạo cách dùng cấu trúc hope nhanh chóng

“Hope is being able to see that there is light despite all of the darkness.” 

(Sự hy vọng là việc có thể nhìn thấy được ánh sáng trong biển bóng tối)

– Desmond Tutu

Không chỉ trong thơ ca và các trích dẫn, mà ngay cả trong đời sống hàng ngày, chúng ta đều có những sự hy vọng, mong đợi. Vậy làm thế nào để bày tỏ sự hy vọng trong tiếng Anh? Hãy để Step Up giới thiệu cho bạn về cấu trúc hope, cách phân biệt cấu trúc này với cấu trúc wish và các bài tập ngữ pháp với động từ hope nhé.

1. Cấu trúc hope trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa và công thức thường gặp của cấu trúc hope. Hãy note lại những điểm bạn thấy hữu ích nhé.

Định nghĩa cấu trúc hope

Chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ hope để nói về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ chính.

Cách sử dụng cấu trúc hope

Công thức chung:

       S + hope (that) + S + V

hoặc

       S + hope + to V

Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được lược bỏ. Điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.

Ví dụ:

  • She hopes that he picks her up from work.

(Cô ấy hy vọng anh đón cô từ chỗ làm).

  • Susie and Annie hope their mother cooked chicken for dinner.

(Susie và Annie hy vọng mẹ của họ đã nấu gà cho bữa tối.)

  • I hope to pass the entrance exam and get into A university.

(Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học A.)

  • We hope you will contact us soon for more information.

(Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm thông tin.

Chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn: 

  • I hope so.

(Tôi (cũng) hy vọng như vậy.)

  • I hope not.

(Tôi hy vọng là không.)

Hy vọng cho hiện tại

Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.

Công thức chung:

       S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc

       S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

  • I hope that the weather where you live is nice.

(Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết đẹp.)

  • I hope that she is having the best time of her life.

(Tôi hy vọng cô ấy đang tận hưởng cuộc sống của mình.)

Hy vọng cho tương lai

Khi nói về hy vọng cho tương lại, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Việc chọn thì không thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

Công thức chung:

       S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc

       S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

  • I hope that Susie comes to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie đến bữa tiệc vào ngày mai.)

  • I hope Susie will come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope nói về mong muốn cho tương lai.

Công thức chung:

       S + hope (that) + S + can + V

Trong công thức này, động từ sau “can” phải ở dạng nguyên thể vì “can” là một động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

I hope that Susie can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.

Công thức chung:

       S + hope + to V

Ví dụ:

I hope to come to tomorrow’s party.

= I hope that I can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai

= Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc vào ngày mai.)

Hy vọng cho quá khứ

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức chung:

       S + hope (that) + S + V-ed

hoặc

       S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

  • I hope I passed the exam I took on Monday.

(Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ hai.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đậu hay không. Chúng ta vẫn sử dụng “hope” ở thì hiện tại, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ, nhưng điều đang được nghĩ đến là trong quá khứ. 

  • Susie hopes her husband has survived the war.

(Susie hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến.)

  • We hope that Annie didn’t get lost.

(Chúng mình hy vọng Annie không bị lạc.)

  • I hope that Bailey has found her purse.

(Tôi hy vọng Bailey đã tìm thấy ví của cô ấy.)

 

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa; bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Công thức chung:

       S + hoped + S + V-ed

hoặc

       S + hoped + S + would + V

Ví dụ:

  • Her parents hoped he passed the test.

(Cha mẹ anh ấy đã hy vọng anh ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng anh ấy đã không đậu))

  • I hoped I’d met Susie at the beach.

(Tôi hy vọng sẽ gặp Susie tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Susie.))

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân biệt cấu trúc hope và wish

Cấu trúc hopecấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.

“Hope” chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra. “Wish” thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra. 

Ví dụ:

  • They hope to receive a huge gift for Christmas. 

(Họ mong được nhận quà Giáng sinh thật là to.)

  • They wish they could win a lottery.

(Họ ước sẽ trúng xổ số.)

  • I hope I passed the outcome exam of the course.

(Tôi hy vọng tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học.)

  • I wish I had passed the outcome exam of the course, but it was too hard for me.

(Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi.)

Để thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). Nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VPP).

Xem thêm:

Ví dụ:

  • I hope you visit us when you have time to spare.

(Tôi hy vọng bạn sẽ thăm chúng tôi khi bạn rảnh.)

  • I wish you could visit us, but you are too busy.

(Tôi ước bạn có thể thăm chúng tôi, nhưng bạn lại bận rộn quá.)

  • I hope Susie wasn’t badly hurt in the accident.

(Tôi hy vọng Susie không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn.)

  • I wish Susie hadn’t been badly hurt in the accident.

(Tôi ước Susie đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

3. Bài tập cấu trúc hope

Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh

  1. Susie has a lot of work to do, but she (wish/hope) that she (can/finish) by 6 p.m..
  2. My girlfriend is always looking at their smartphones. I (wish/hope) she (not/do) that. It’s rude.
  3. My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he (wish/hope) he (not/buy) it.
  4. Marshall is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Marshall (wish/hope) he (have) a girlfriend.
  5. Yesterday, Annie asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Annie (wish/hope) that she (not/say) that.

 

Đáp án:

  1. She hopes that she can finish by 6 p.m.
  2. I wish she didn’t do that.
  3. He wishes he hadn’t bought it.
  4. Marshall wishes he had a girlfriend.
  5. Annie wished she hadn’t said that.

Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống

  1. I painted my nails blue, but they look terrible. I ________ I had painted them black.
  2. Susie failed his test. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.
  3. Annie had to rush to the airport. Her parents ________ she remembered her passport.
  4. My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.
  5. Hanah has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins. The game might be canceled though if it rains. She ________ it doesn’t rain.

 

Đáp án:

  1. wish
  2. wishes/hopes
  3. hoped
  4. wish/wish
  5. hopes/hopes
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là phần giới thiệu các công thức và ví dụ để bạn có thể hiểu cấu trúc hope trong tiếng Anh và biết được điểm khác nhau giữa cấu trúc với động từ wish và hope. Step Up chúc các bạn học hành tiến bộ và tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc have to trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc have to trong tiếng Anh

“You must do this.”

“You have to do this.”

Bạn có chỉ ra được điểm khác biệt trong nghĩa của hai câu trên không? Nếu bạn còn đang phân vân, đừng lo lắng vì Step Up sẽ hướng dẫn cho bạn tất tần tật về cấu trúc have to trong bài viết này. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc have to được sử dụng như thế nào và điểm có gì khác với cấu trúc must nhé.

1. Cấu trúc have to và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những điều bạn cần biết về cấu trúc have to. Liệu “have to” có phải là một động từ khuyết thiếu không? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây.

Cấu trúc have to là gì?

“Have to” thường được xếp vào nhóm các trợ động từ tình thái, nhưng thực tế nó không phải là một động từ tình thái (động từ khuyết thiếu). Nó thậm chí không phải là một trợ động từ. Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính.

Cấu trúc chung:

       S + have to + V

Trong đó, “have to” được chia theo ngôi của chủ ngữ S, và động từ V luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • I was told that I had to do that, but apparently it’s not necessary.

(Tôi được bảo à tôi phải làm việc đó, nhưng có vẻ là nó không cần thiết.)

  • Do you have to interrupt me mid-sentence everytime I talk?

(Bạn có nhất thiết phải chen vào khi mình đang nói dở câu không?)

  • She had to take the bus because her car broke down.

(Cô ấy đã phải đi xe buýt vì ô tô của cô ấy bị hỏng.)

Cách dùng cấu trúc have to

Nói chung, cấu trúc have to thể hiện nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của “have to” có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài, không phải bản thân mình (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học). “Have to” mang tính khách quan. 

Ví dụ:

  • You have to drive while you are sober only, that’s the rule.

(Bạn chỉ được lái xe khi đang tỉnh táo thôi, đấy là luật rồi.)

  • The girls have to wear uniforms on Monday and Friday.

(Những cô gái phải mặc đồng phục vào thứ hai và thứ sáu.)

  • Susie has to go to the zoo for her assignment.

(Susie phải đi tới sở thú do bài tập của cô ấy yêu cầu.)

Trong mỗi ví dụ trên, hành động buộc phải làm không phải là ý tưởng của chủ ngữ. Những điều phải làm này đều đến từ bên ngoài.

Phủ định của cấu trúc have to

Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ thường, do đó ở thể phủ định chúng ta dùng trợ động từ cộng với “not” đằng trước “have to”. Cấu trúc have not to dùng để nói về một điều gì đó không phải là bắt buộc.

Cấu trúc chung:

       S + trợ động từ + not + have to + V.

Trong công thức trên, trợ động từ có thể là các từ do, did, have, will… và động từ V luôn ở dạng nguyên thể. “Have to” được chia theo trợ động từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • You don’t have to get angry at me, we can talk this out.

(Bạn không cần phải nổi cáu với tôi, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện.)

  • She doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already.

(Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)

  • Don’t you have to go home early? Your parents must be worried.

(Bạn không phải về nhà sớm à? Bố mẹ bạn chắc đang lo lắng lắm đấy.)

Xem thêm:

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc have to và must

Cấu trúc have tocấu trúc must đều là cấu trúc ngữ pháp để nói về sự bắt buộc. Thế nhưng, những điểm khác biệt sau đây sẽ giúp bạn phân biệt chúng khi sử dụng dễ dàng và nhanh chóng:

 “Must” thể hiện được cảm xúc của người nói, trong khi “have to” thì không:

Ví dụ:

  • You must come and visit us when you’re in Hanoi.

(Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội đấy.)

  • You have to come and visit us for annual check-out.

(Bạn phải đến thăm chúng tôi để làm các thủ tục kiểm tra hàng năm.)

 

“Have to” chủ yếu thể hiện các nghĩa vụ chung, trong khi “must” được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể

Ví dụ:

  • I have to brush my teeth three times a day.

(Tôi phải đánh răng ba lần một ngày.)

  • I must have a talk with you about this issue.

(Tôi phải nói chuyện với bạn về vấn đề này.)

Lưu ý rằng, để thể hiện nghĩa vụ, điều bắt buộc hoặc việc cần phải làm gì đó trong tương lai hoặc quá khứ, “must” và “need” không được sử dụng. Chúng được thay thế bằng have to.

Ví dụ:

  • We must (need to) buy some groceries.

(Chúng ta phải (cần) mua một ít đồ.)

  • We had to buy some groceries yesterday.

(Hôm qua chúng tôi đã phải mua một ít đồ.)

  • We will have to buy some groceries.

(Chúng ta sẽ phải mua một ít đồ.)

Dạng phủ định của “have to” và “must” mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. 

“Must not” thể hiện sự cấm đoán

“Don’t have to” thể hiện rằng điều gì đó không phải nghĩa vụ hoặc cần thiết, bắt buộc phải làm.

Ví dụ:

  • You don’t have to buy anything when I invite you over for dinner.

(Bạn không cần phải mua gì khi tôi mời bạn qua ăn tối đâu.)

Trong ví dụ trên, hành động “buy” không bắt buộc, nhưng cũng không bị cấm. Người được nói đến trong câu hoàn toàn có thể mua thêm thứ gì đó khi đến nhà chủ ngữ ăn tối.

  • You mustn’t drink and drive. That’s against the laws.

(Cậu không được uống rượu xong lái xe. Thế là vi phạm pháp luật.)

Trong ví dụ trên, việc sử dụng rượu bia khi lái xe bị cấm hoàn toàn.

Xem thêm: Cấu trúc suggest trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

3. Bài tập cấu trúc have to

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. Yesterday I ________ finish my chemistry project.
A. must
B. mustn’t
C. had to
D. have to
2. Susie will ________ wait in line like everyone else.
A. must
B. have to
C. has to
D. need
3. All employees ________ on time for work.
A. must be
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to
4. We ________ forget to take the pork out of the freezer.
A. have to not
B. must
C. mustn’t
D. ought to
5. If you are under 13 you _____ to get your parents’ permission.
A. have
B. must
C. musn’t
D. don’t have to

 

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1.Your daughter may ________ try on a few different sizes.

2. The lawyer _____ get here as soon as he can.

3. Do you _____ work next weekend?

4. Bicyclists _____ remember to signal when they turn.

5. Susie, you _____ leave your clothes all over the floor like this.

 

Đáp án:

  1. have to
  2. must
  3. have to
  4. must
  5. musn’t
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc have to. Ngoài việc củng cố các kiến thức ngữ pháp, bạn cũng nên rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh để có thể thông thạo tiếng Anh nhanh chóng nhất. Bạn hãy đón đọc các bài viết của Step Up để khám phá nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị nhé.

Nắm vững cấu trúc should trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Nắm vững cấu trúc should trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Câu khuyên nhủ sử dụng “should” chắc hẳn không còn gì xa lạ với người học tiếng Anh chúng mình. Thế nhưng, bạn đã biết hết những cấu trúc khác có từ “should” chưa? Bạn có biết các cấu trúc should được sử dụng như thế nào không? Tất tần tật về kiến thức cấu trúc should sẽ được Step Up bật mí cho bạn trong bài viết này.

1. Cấu trúc should và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu công thức và cách sử dụng những cấu trúc should phổ biến như cấu trúc should haveshould be nhé.

Cấu trúc should tiếng Anh là gì?

“Should” là một trợ động từ, hay chính xác hơn là một động từ tình thái. “Should” thường mang nghĩa là “nên” làm gì đó, hoặc “phải” làm gì đó.

Ví dụ:

  • You should not do that, it’s against the rules.

(Bạn không nên làm vậy đâu, vậy là phạm quy tắc đấy.)

  • Shouldn’t you get home early?

(Không phải bạn nên đi về nhà sớm à?)

  • Susie should be studying at school right now.

(Chắc bây giờ Susie đang ở trường và học bài.)

Xem thêm: Sách Hack Não Ngữ Pháp – Bộ sản phẩm vừa ra mắt của Step Up có gì đặc biệt?

Cách dùng cấu trúc should

Cấu trúc chung:

         S + should (not) + V

Trong đó, “should” luôn luôn không biến đổi về hình thức và động từ theo sau nó luôn ở dạng nguyên thể. 

“Should” thường được dùng để:

  • Đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra khuyến nghị

Ví dụ: Hey Annie, you should not run, the floor is slippery.

(Annie à, cậu không nên chạy đâu, sàn trơn lắm.)

  • Nói về nghĩa vụ, nhưng không mang sắc thái mạnh bằng “must”

Ví dụ: You should submit the report by 3 p.m.

(Bạn phải nộp bản báo cáo vào 3 giờ chiều.)

  • Nói về xác suất và kỳ vọng

Ví dụ: She should be here by midnight.

(Cô ấy có lẽ sẽ đến vào nửa đêm.)

  • Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ

Ví dụ: Should I get the prize, I’ll treat you to a meal.

(Nếu tôi thắng giải, tôi sẽ khao cậu một bữa.)

Cấu trúc should have 

Một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh chính là cấu trúc should have với phân từ hoàn thành. Cấu trúc này được dùng để nói về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Khi thêm “not” vào đằng sau “should”, cấu trúc này lại được dùng để nói về việc không nên xảy ra nhưng đã xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc “should not have” thường dùng như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.

Công thức chung:

         S + should (not) have + PP

Ví dụ:

  • You should have told me about the accident, mother.

(Đáng lẽ mẹ nên nói với con về vụ tai nạn, mẹ à.)

  • You shouldn’t have come all the way here just to meet me.

(Bạn không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp mình đâu.)

  • We should have listened to our leader.

(Chúng ta đã nên nghe lời chỉ huy.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

Cấu trúc should be V-ing

Công thức:

         S + should be + V-ing

Cấu trúc này có hai ý nghĩa chính. 

  • Nói về một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.

Ví dụ:

It’s already past lunch time, Marshall should be working right now.

(Quá giờ ăn trưa rồi, chắc bây giờ Marshall đang làm việc.)

  • Ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không hợp lý.

Ví dụ:

It’s already past lunch time, Marshall, you should be working right now.

(Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng ra cậu nên đang làm việc rồi mới phải.)

2. Phân biệt cấu trúc should và ought to

Cấu trúc should và cấu trúc ought to có điểm gì khác biệt? Nhìn chung, chúng ta cũng có thể sử dụng “ought to” thay vì “should” với nghĩa là “nên làm gì, “cần làm gì”. Cả should và ought to đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận. Tuy nhiên, có một chút khác biệt về ý nghĩa.

  • Should được sử dụng khi chúng ta muốn bày tỏ ý kiến ​​chủ quan của mình, tức là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”.

Ví dụ: 

The husband should apologize to his wife because she was not wrong.

(Anh ấy nên xin lỗi vợ vì cô ấy là người đúng.)

  • Ought to được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện một sự thật khách quan, tức là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”.

Ví dụ:

The storm is coming. We ought to leave the house.

(Bão đang tới rồi. Chúng ta nên rời đi thôi.)

  • Ought to mạnh hơn về nghĩa.

Ví dụ: 

  • We should leave tomorrow afternoon, right after lunch.

(Chúng ta nên đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.)

  • We ought to leave tomorrow afternoon, right after lunch.

(Chúng ta cần đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.)

  • Đôi khi chúng ta sử dụng “should” sau “why” khi chúng ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do. “Ought to” không bao giờ được sử dụng theo nghĩa này.

Ví dụ: 

Why should I believe you? We’ve just met.

(Tại sao tôi nên tin bạn? Chúng ta mới gặp nhau thôi mà)

  • Should có thể thể hiện một sự dự đoán trong khi ought to thì không

Ví dụ:

It should be raining this weekend.

(Cuối tuần chắc sẽ mưa đấy.)

Trong ví dụ này, “ought to” không thay thế được cho “should”.

3. Bài tập cấu trúc should

Bài 1: Điền should hoặc ought to vào chỗ trống

  1. You _______ drive more slowly in this freezing weather. 
  2. They _______ have more parks in the city centre.
  3. “Do you think I _______ invite them to my party?” “Yes, I think you  _______.”
  4. We  _______ eat lots of fruit and vegetables every day.
  5. This television never works as it  _______. Look at the picture – it’s terrible! 
  6. There  _______ be some good films at the cinema this weekend.
  7. I  _______ have apologised to him after I was so rude. I’ll call him later to say sorry.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. should
  2. ought to
  3. should/should
  4. ought to
  5. should
  6. ought to
  7. Should

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ should

  1. It’s dark outside, why don’t you turn on the lights?
  2. Mary got a B for her Chemistry course. She could get an A for her effort.
  3. We have a test today. I guess the teacher is printing the exam papers.
  4. If you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
  5. I’m not satisfied, you are not studying.

 

Đáp án:

  1. It’s dark outside, shouldn’t you turn on the lights?
  2. Mary got an B for Chemistry course. She should have got an A for her effort.
  3. We have a test today. The teacher should be printing the exam papers.
  4. Should you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
  5. I’m not satisfied, you should be studying.
Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp – bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm: 
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
 

Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc should. Step Up mong rằng bạn đã học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp sau bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hoặc cách luyện nghe tiếng Anh nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh nhé.

 




Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh

Must là một động từ khuyết thiếu có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh chỉ biết đến nghĩa phổ biến nhất của must là “phải”. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá toàn bộ cấu trúc must và cách dùng của chúng trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc must và cách dùng

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

  • You must obey the rules or you’ll be expelled.

(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)

  • I am sure I heard something, but it must have been the wind.

(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)

  • When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a must!

(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)

  • Don’t you know wearing a mask is a must these days?

(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung:

      S + must + V

Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.

Xem thêm Cấu trúc must và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Ý nghĩa 1: 

Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Susie must improve her English if she wants to go to college.

(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)

  • Please, you must not reveal this to anybody. It’s my secret.

(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)

  • These bananas must not be eaten. They have been spoiled.

(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)

Ý nghĩa 2: 

Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.

Ví dụ: 

  • I must admit, it was a memorable experience.

(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

  • I must say, the roasted turkey is really good!

(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)

  • We must admit that we didn’t really like her child at first. 

(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)

 

Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

  • You must come and visit us when you get to Hanoi!

(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)

  • We must watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!

(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)

  • Susie must try this dish out – she is a fan of spicy foods.

(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng. 

Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:

      S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.

Ví dụ: 

  • You must have been exhausted, having to work on the weekends.

(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)

  • My bike is nowhere to be found. Someone must have stolen my bike when I was not around.

(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)

  • Marshall must have been sick, his house was freezing cold.

(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)

Xem thêm:

2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:

 

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must

Ngữ nghĩa

Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.

Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.

Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.

Mức độ trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Mức độ bắt buộc

Ít nhất

Khá cao

Cao nhất

Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.

Ví dụ:

  • You should have helped her, she was all alone.

(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)

  • Parents ought to take care of their children.

(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)

  • You must not go to this area without permissions from the authorities.

(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)

“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.

Ví dụ:

  • Susie should go to school, she will make a good student.

(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)

  • Regarding this problem, you ought to seek help from the teachers.

(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)

  • A civil must be punished if he or she violates the laws.

(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.

Ví dụ:

  • All students should take part in this event.

(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)

  • All students ought to take part in this event.

(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)

  • All students must take part in this event.

(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)

Xem thêm: 

3. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

  1. I ________ wear glasses, I can’t see very well.
  2. We ________ go for a drink one day.
  3. We ________ go to the meeting. Why didn’t you go?
  4. We ________ not talk to each other because it was an exam.
  5. We went to bed right after dinner because we ________ get up early the following day.
  6. What are you doing? You ________ be here!
  7. When we were at school we ________ wear a uniform.
  8. You ________ be an expert to use the basic functions of the program.
  9. You ________ take the entrance exam. It isn’t necessary, however.
  10. You ________ tell her that you are sorry.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. must
  2. should
  3. must
  4. must
  5. ought to
  6. should
  7. must
  8. must
  9. ought to
  10. ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

  1. If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
  2. If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
  3. Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
  4. Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
  5. You/be/ill. You/should not/go to school/today.
  6. You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
  7. You/should not/give/someone/clock/as/present.
  8. You/ought to/have/goals/in life.
  9. You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
  10. You/must/remember/feed/the dog.

 

Đáp án: 

  1. If you see Jane, you must be polite to her!
  2. If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
  3. Please tell her she should get good results at school!
  4. Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
  5. You are ill. You should not go to school today.
  6. You should not forget the lunch with our neighbours!
  7. You should not give someone a clock as present.
  8. You ought to have goals in life.
  9. You must not say anything stupid if you want keep your job.
  10. You must remember to feed the dog.

Trên đây là toàn bộ bí kíp để bạn có thể làm chủ cấu trúc must nhanh chóng nhất. Để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up bạn nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

 

Cách dùng cấu trúc due to giúp bạn đạt điểm cao 

Cách dùng cấu trúc due to giúp bạn đạt điểm cao 

Bạn đã từng gặp cấu trúc due to bao giờ chưa? Bạn có từng được khuyên rằng nên sử dụng cấu trúc này trong văn viết để ghi điểm với giám khảo? Cấu trúc due to được sử dụng rất thường xuyên trong văn viết học thuật, nhưng để bài viết của bạn súc tích nhất có thể, bạn nên hiểu rõ cấu trúc này. Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật những gì bạn cần biết về cấu trúc due to cùng ví dụ và bài tập thực hành trong bài viết dưới đây.

1. Cấu trúc due to và cách dùng

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc due to và be due to, cùng với cách dùng và những bí kíp để dùng các cấu trúc này như người bản xứ.

Cấu trúc due to là gì?

Due to trong tiếng Anh có nghĩa là “bởi vì”, “do đó”. Cấu trúc này được sử dụng để giải thích nguyên nhân, lý do cho hành động, sự việc được nhắc đến đằng trước hoặc đằng sau nó. 

Ví dụ:

  • Due to the bad weather, I had to delay my business trip.

(Do thời tiết xấu, tôi buộc phải hoãn chuyến đi của mình lại.)

  • She will not believe him, due to the fact that he is not a trustworthy person.

(Cô ấy sẽ không tin anh ta, bởi vì sự thật là anh ấy không đáng tin.)

Cách dùng cấu trúc due to 

Có hai cách dùng cấu trúc này, với hai công thức như sau:

        Due to + Noun/Noun phrase, S + V

hoặc 

        Due to the fact that + S + V, S + V

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, chỉ khác biệt ở điểm cấu trúc 1 sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ, còn cấu trúc thứ hai sử dụng mệnh đề ngay sau cụm cố định “Due to the fact that”.

Ví dụ:

  • Due to her love for him, Susie will do anything.

(Vì cô yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)

  • Due to the fact that she loves him, Susie will do anything.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc be due to 

Mặc dù cả hai cấu trúc đều dùng từ “due to”, nhưng cấu trúc be due to với động từ nguyên thể lại dùng để nói về một sự việc đã được sắp xếp, dự định để xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc chung:

        S + tobe + due to + V

Trong cấu trúc trên, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • The engagement ceremony is due to take place soon.

(Lễ đính hôn sẽ được tổ chức sớm.)

  • He hasn’t done his work properly, probably because he is due to leave this company soon.

(Dạo này anh ấy không làm việc tử tế, chắc tại anh ấy sắp rời khỏi công ty này.)

cấu trúc due to

Tuy nhiên, cấu trúc be due to mang nghĩa này sẽ dễ bị nhầm với cấu trúc:

        S + be + due to + Noun/Noun phrase

        S + be + due to + the fact that  S + V

Hai cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự (bởi vì, do đó) so với cấu trúc due to đã được giới thiệu ở trên.

Ví dụ:

  • Her failure was due to her carelessness.

(Thất bại của cô ấy là do sự bất cẩn mà ra.)

  • My late arrival is due to the fact that the train arrived late.

(Tôi đến muộn vì tàu đã tới ga muộn.)

3. Mẹo sử dụng cấu trúc due to và because of

Nếu bạn có thể sử dụng các cấu trúc ‘attributable to’, ‘caused by’ hay ‘resulting from’ thay vào chỗ của due to, bạn đang sử dụng cấu trúc này đúng cách. Nó bổ nghĩa cho danh từ và thường được đặt trước động từ ‘to be’ ở dạng này hay dạng khác.

Ví dụ: 

  • My fitness is due to regular workouts.
  • My fitness is attributable to regular workouts.
  • My fitness is caused by regular workouts.

(Sự cân đối của tôi là do tập thể dục thường xuyên đấy.)

Cấu trúc because of thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ. Do đó, bạn nên chú ý khi sử dụng hai cấu trúc này để thay thế cho nhau.

Ví dụ:

  • I took a bus because of the rain.

(Tôi đã đi xe buýt vì trời mưa.)

Ta thấy rằng mệnh đề sau because of bổ nghĩa cho động từ “took”.

  • My late arrival is due to the rain.

(Tôi đến muộn vì trời đổ mưa.)

Mệnh đề sau due to trong câu này bổ nghĩa cho danh từ “arrival”.

Nếu bạn phân vân không biết nên dùng cấu trúc due to hay cấu trúc because of, hãy sử dụng cấu trúc because of. Lưu ý rằng cấu trúc because of không thể thay thế cấu trúc be due to.

 

Ngoài các cấu trúc trên, bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc no sooner hay cấu trúc song song trong tiếng Anh. Đây điều là những cấu trúc ngữ pháp đắt giá giúp bài viết của bạn trở nên mượt mà và đạt nhiều điểm hơn. Nhiều khi, bạn cũng sẽ gặp chúng trong khi luyện nghe hoặc đọc tiếng Anh, vì vậy việc bỏ túi các cấu trúc ngữ pháp này là không hề thừa đâu nhé.

4. Bài tập cấu trúc due to

Bài 1: Điền từ because of hoặc due to vào chỗ trống

  1. ___________ the effects of El Nino, the snowfall was heavy.
  2. The crash occurred ___________ the erratic nature of the other driver.
  3. The crash was ___________ the erratic nature of the other driver.
  4. The heavy snowfall was ___________ El Nino.
  5. The snowfall came ___________ the effects of El Nino.

 

Đáp án:

  1. Because of
  2. because of
  3. due to
  4. due to
  5. because of

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc due to

  1. I can’t hear you. The speakers are too loud.
  2. Participation in this school event will not be compulsory. You have an exam next week.
  3. Susie didn’t come home last night. She must have stayed over at her friend’s house.
  4. My sister Annie hasn’t picked me up from work. She said her car wasn’t working properly.
  5. I heard Marshall passed out during his PE class. He’s exhausted, they said.

 

Đáp án: 

  1. I can’t hear you due to the loud speakers.
  2. Participation in this school event will not be compulsory due to your (upcoming) exam next week.
  3. Susie didn’t come home last night, probably due to the fact that she stayed over at her friend’s house.
  4. My sister Annie hasn’t picked me up from work due to the fact that her car wasn’t working properly.
  5. I heard Marshall passed out during his PE class due to exhaustion.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp cách sử dụng cấu trúc due to trong tiếng Anh. Cho dù đây là một cấu trúc hay, bạn không nên lạm dụng nó trong bài viết của mình. Hãy tích lũy thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp bằng cách tham khảo các bài viết khác của Step Up nhé.

 

Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z