Object vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nghĩa của hai loại từ này lại… chẳng liên quan đến nhau lắm. Nếu bạn chưa nắm chắc các cấu trúc Object thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa Object
Khi là danh từ, object mang nghĩa là một đồ vật, một vật thể nào đó hoặc một mục tiêu, mục đích.
Ví dụ:
- My father has a collection of precious objects.
Bố tôi có một bộ sưu tập những đồ vật quý giá. - I saw an unidentified flying object (UFO) yesterday!
Tớ đã thấy một vật thể bay không xác định vào ngày hôm qua đấy! - With the object of attracting customers, my company holds many events.
Với mục đích thu hút thêm khách hàng, công ty của chúng tôi tổ chức rất nhiều sự kiện.
Ngoài ra trong ngữ pháp thì Object còn được dịch là tân ngữ.
Ví dụ:
- In the sentence “I like apples”, “apples” is the object of the verb “like”.
Trong câu “I like apples”, “apples” là tân ngữ của động từ” like.
Khi là động từ, object (đi với giới từ to) có nghĩa là phản đối, không đồng tình với điều gì đó.
Ví dụ:
- I don’t think anyone will object to leaving early.
Tớ không nghĩ là có ai phản đối việc về sớm đâu. - Lara objects to being called Mike’s assistant.
Lara phản đối việc bị gọi là trợ lý của Mike. - She objected that the price was too high.
Cô ấy phản đối rằng giá cao quá.
2. Cách sử dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh
Trong phần này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn các cấu trúc Object với Object ở dạng động từ nhé.
Ta có công thức chung như sau:
object to + N/V-ing
Ý nghĩa: phản đối ai, cái gì
Ví dụ:
- Some people object to the new policy.
Một số người phản đối chính sách mới. - He objects to superstitious activities.
Anh ấy phản đối những hành động mê tín dị đoan. - I object to being treated like this.
Tôi không thích bị đối xử như vậy.
Sau đây sẽ là một số cấu trúc Object thường gặp.
2.1 Object to the idea
Ý nghĩa: phản đối một ý kiến/ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
- My mom object to the idea that I move out.
Mẹ tôi phản đối ý tưởng tôi dọn ra ngoài sống. - Do you object to this idea?
Bạn có phản đối ý kiến này không.
2.2 Object to the notion
Ý nghĩa: phản đối một quan điểm nào đó.
Ví dụ:
- Scientists often object to the notions of each other.
Các nhà khoa học thường phản đối quan điểm lẫn nhau. - I object to the notion that alcohol can be the salvation of anything.
Tôi phản đối quan điểm rằng rượu có thể là cứu cánh của bất cứ thứ gì.
2.3 Object to the use
Ý nghĩa: phản đối một mục đích nào đó
Ví dụ:
- Many people object to the use of stimulant to relax.
Rất nhiều người phản đối việc sử dụng chất kích thích để thư giãn. - We must object to the use of personal information to earn money.
Chúng ta cần phản đối việc sử dụng thông tin cá nhân để kiếm tiền.
2.4 Object strongly
Ý nghĩa: phản đối mạnh mẽ
Ta có thể thêm trạng từ “strongly” vào sau động từ object để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ.
Ví dụ:
- I strongly object to your behavior!
Tôi rất không thích hành động của bạn! - The emlpoyees object strongly to the decision of the board of directors.
Các nhân viên phản đối kịch liệt quyết định của ban giám đốc.
2.5 Object that + sentence
Ngoài ra, ta có thể dùng “that” sau object để nối với mệnh đề.
Ví dụ:
- My teacher objected that the test will be more difficult.
Giáo viên của tôi phản đối việc bài kiểm tra trở nên khó hơn nữa. - I object that the price is too high.
Tôi phản đối việc giá quá cao.
3. Lưu ý khí sử dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh
Step Up tin rằng cấu trúc Object không hề khó khăn đối với bạn.
Hãy lưu ý một chút rằng trong cấu trúc Object to + N/V-ing thì “to” ở đây là giới từ đi với object, chứ KHÔNG phải động từ ở dạng “to V-ing” đâu nha.
4. Bài tập về cấu trúc Object trong tiếng Anh
Sau đây hãy luyện tập một chút với cấu trúc Object để ghi nhớ kiến thức được lâu hơn.
Chọn đáp án thích hợp vào chỗ trống:
1. Look, there’s a strange ______ in the sky!
A. object
B. object to
C. objects
2. The locals are objecting ______ plans for a new shopping centre.
A. to
B. for
C. that
3. My best friend often objects to ______ but it’s okay.
A. my use
B. my notions
C. my object
4. He ______ the fact that the documents weren’t available before the meeting.
A. object to
B. objects to
C. objected to
5. I object ______ we use this technique.
A. that
B. to
C. for
Đáp án
1. A
2. A
3. B
4. C
5. A
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Object mà các bạn cần biết, bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập. Hy vọng các bạn thấy bài viết có ích.
Step Up chúc các bạn học tốt nhé!