Permit và Permission hai trong những từ rất dễ gây nhầm lẫn, và thường xuất hiện ở dạng bài tập “multiple choice”. Vậy Permit và Permission là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng có điểm gì khác nhau? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Permit (noun) – /ˈpɜːmɪt/
Nếu đang ôn thi đại học hay ôn luyện TOEIC thì hãy chú ý nắm kỹ về Permit và Permission để tránh mất điểm đáng tiếc. Cùng học ngay bộ đôi này thôi nào, trước tiên là Permit nhé.
1.1. Định nghĩa
“Permit” là danh từ đếm được trong tiếng Anh, có nghĩa là “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I went to the embassy to apply for a permit.
(I went to the embassy to apply for a permit.)
- We can’t enter the military base without a permit.
(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)
1.2. Cách dùng Permit trong tiếng Anh
Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.
Ví dụ:
- You cannot open a pharmacy without a business permit.
(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)
- You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.
(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)
- I have to obtain the necessary permits for the project.
(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)
Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.
1.3. Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Building permit |
Giấy phép xây dựng |
Conditional use permit |
Giấy phép sử dụng có điều kiện |
Entry permit |
Giấy phép nhập cảnh |
Exit permit |
Giấy phép xuất cảnh |
Fishing permit |
Giây phép đánh bắt ca |
Hunting permit |
Giấy phép săn bắn |
International driving permit |
Giấy phép lái xe quốc tế |
Learners permit |
Giấy phép học tập |
Occupancy permit |
Giấy phép cư trú |
Permit to travel |
Giấy phép đi du lịch |
Residence permit |
Giấy phép cư trú |
Special use permit |
Giấy phép sử dụng đặc biệt |
Weather permitting |
Thời tiết cho phép |
Work permit |
Giấy phép lao động |
2. Permission – /pəˈmɪʃən/
Để phân biệt Permit và Permission thì tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Permission nhé.
2.1. Định nghĩa
“Permission” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sự cho phép, sự chấp nhận”.
Khác với Permit, Permission là một danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Mike took my car without my permission.
(Mike đã lấy xe của tôi mà không có sự cho phép của tôi.)
- The company has been refused permission to be active.
(Công ty đã bị từ chối cho phép hoạt động.)
2.2. Cách dùng Permission trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Diễn tả hành động cho phép ai đó làm điều gì, đặc biệt là khi điều này được thực hiện bởi ai đó ở vị trí có thẩm quyền.
Ví dụ:
- My brother went out without my parent’s permission.
(Em trai tôi đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của cha mẹ tôi.)
- With Mike’s permission, I used his computer.
(Với sự cho phép của Mike, tôi đã sử dụng máy tính của anh ấy.)
Cách dùng 2: Nói về một tuyên bố chính thức bằng văn bản cho phép ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
- We need to obtain the necessary permissions to reproduce illustrations.
(Chúng tôi cần có được các quyền cần thiết để tái tạo các hình ảnh minh họa.)
- The business permission is valid forever.
(Giấy phép kinh doanh có giá trị vĩnh viễn.)
Xem thêm:
2.3. Cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh:
Cụm từ |
Dich nghĩa |
Access permission |
Quyền truy cập |
Express permission |
Bày tỏ sự cho phép |
Formal permission |
Sự cho phép chính thức |
Government permission |
Sự cho phép của chính phủ |
Necessary permission |
Sự cho phép cần thiết |
Official permission |
Sự cho phép chính thức |
Permission level |
Mức độ cho phép |
Permission marketing |
Tiếp thị cho phép |
Planning permission |
Cho phép lập kế hoạch |
Planning permission |
Giấy phép xây dựng |
Prior permission |
Sự cho phép trước |
Written permission |
Sự cho phép bằng văn bản |
3. Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh
Đến đây, ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Permit và Permission như sau:
Permit |
Permission |
Nghĩa: Giấy phép |
Sự cho phép |
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm đếm được |
Ví dụ:
- You need the permit to go through this place.
(Bạn cần giấy phép để đi qua nơi này.)
- I will have a picnic with my friends if I have my parent’s permission.
(Tôi sẽ có một buổi dã ngoại với bạn bè nếu được sự cho phép của bố mẹ.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Permit và Permission. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa cặp đôi này nữa. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI