3.8 (75.33%) 30 votes

Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có các từ khác nhau nhưng có cùng ý nghĩa nói về một sự vật, sự việc hay một hành động, tính chất. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, phân loại, các từ thông dụng và bài tập có đáp án. Cùng theo dõi nhé.

1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có nghĩa là “synonym”. Đây là những từ có ý nghĩa biểu đạt tương tự hoặc giống nhau nhưng khác nhau về hình thức và phát âm.

Ví dụ: Hãy xem một số cặp từ sau:

  • Start – Begin: Bắt đầu;
  • Finish – End: Kết thúc;
  • Big – Large: Rộng, lớn.

Những cặp từ phí trên có cách viết khác nhau nhưng ý nghĩa lại giống nhau. Chúng là những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.

từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

2. Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân chia thành các loại như sau:

2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối hay Absolute/Total synonyms là những từ mang nghĩa và đặc điểm giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong bất kì trường hợp hay hoàn cảnh nào.

Trường hợp này thường rất hiếm trong cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp đồng nghĩa tuyệt đối, ví dụ như:

  • Motherland – Fatherland: quê mẹ;
  • Mother language – Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ;
  • Fexion – Inflexion: Uốn cong.

Ví dụ:

  • Vietnamese is my mother language. = Vietnamese is my native tongue.

(Việt Nam là tiếng mẹ đẻ của tôi.)

  • Her motherland is Nam Dinh. = Her fatherland is Nam Dinh.

(Quê mẹ của tôi ở Nam Định.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2.2. Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có nghĩa giống nhau những sắc thái, đặc điểm lại khác nhau. Những từ này có thể hoặc không thay thế cho nhau trong các trường hợp riêng biệt.

Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu – không thể thay thế cho nhau

Đây là những từ có cùng một ý nghĩa nhưng lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau tùy theo mức độ của người nói.

Ví dụ: Look – Gaze – Stare – Glance: Nhìn

Cả 4 từ đều có nghĩa là nhìn nhưng mức độ khác nhau:

  • Look: Nhìn, miêu tả hành động nhìn chung chúng;
  • Gaze: Nhìn chằm chằm (Trong trường hợp ngưỡng mộ);
  • Stare: Nhìn chằm chằm (khi tò mò hoặc đánh giá người khác);
  • Glance: Liếc nhanh;

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh là những từ có ý nghĩa biểu đạt giống nhau nhưng khác nhau về cách diễn đạt.

Ví dụ: Mom – Mother: Mẹ.

  • Mother: Sử dụng trong trường hợp trang trọng hơn;
  • Mom: Sử dụng trong trường hợp thoải mái, thân mật. 

Từ đồng nghĩa theo địa phương

Là những từ có nghĩa giống nhau nhưng ở những nơi khác nhau được sử dụng khác nhau.

Ví dụ: Bookshop – Bookstore: Hiệu sách

  • Bookshop: dùng trong tiếng Anh – Anh.
  • Bookstore: dùng trong tiếng Anh – Mỹ;

Từ đồng nghĩa một cách uyển chuyển

Những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh này được sử dụng linh hoạt để nói giảm nói tránh.

Ví dụ:  Pass away – Die: Chết

  • Die: nói thẳng về cái chết;
  • Pass away: Ám chỉ về cái chết (tránh đau buồn và bối rối ).

3. Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

Đến đây chắc các bạn đã hiểu về cách phân loại của các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rồi phải không? Dưới đây, Step Up đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn có thể tham khảo để áp dụng vào văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày nhé.

từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

3.1. Danh từ

  • Aircraft – Airplane: Máy bay;
  • Applicant – Candidate: Ứng viên;
  • Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn;
  • Bicycle – Bike: Xe đạp;
  • Brochure – Leaflet-: Tờ rơi;
  • Chance – Opportunity: Cơ hội;
  • Downtown – City centre: Trung tâm;
  • Employee – Staff-: Nhân viên;
  • Energy – Power: Năng lượng;
  • Improvement – Development: Sự phát triển;
  • Law – Regulation: Luật, quy định;
  • Permit – License: Giấy phép;
  • Route – Road- Tuyến đường;
  • Signature – Autograph: Chữ ký.

3.2. Động từ

  • Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh;
  • Acknowledge – Concede: Thừa nhận;
  • Acquire – Obtain: Đạt được;
  • Announce – Inform: Thông báo;
  • Book – Reserve: Đặt trước;
  • Cancel – Abort: Hủy lịch;
  • Confirm – Bear out: Xác nhận;
  • Decrease – Reduce: Giảm  ;  
  • Delay – Postpone: Trì hoãn;
  • End – Finish: Kết thúc;
  • Finish – Complete: Hoàn thành;
  • Grow –  Raise: Tăng thêm;
  • Like – Enjoy: Yêu thích;
  • Participate – Join: Tham gia;
  • Require – Ask for: Yêu cầu;   
  • Seek – Search for: Tìm kiếm;
  • Start – Begin: Bắt đầu;
  • Supply – Provide: Cung cấp;
  • Tidy – Clean: Ngăn nắp.

3.3. Tính từ

  • Abstract – Recondite: Trừu tượng, khó hiểu;
  • Absurd – Ridiculous: Lố bịch;
  • Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được;
  • Bad – Terrible: Tồi tệ;
  • Damaged – Broken: Hỏng;
  • Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng;
  • Famous – Well-known: Nổi tiếng;
  • Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ;
  • Hard – Difficult: Khó khăn;
  • Intelligent – Clever: Thông minh;
  • Lucky – Fortunate: May mắn;
  • Pretty – Rather: Tương đối;
  • Quiet – Silence: Im lặng;
  • Rich – Wealthy: Giàu có.

4. Các lỗi thường mắc phải khi dùng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp khó. Các bạn cần cẩn thận tránh một số lỗi dưới khi khi dùng những từ này:

  • Lỗi ngữ pháp: Các từ đồng nghĩa thường không hoàn toàn giống nhau, vì vậy không phải trường hợp cũng có thể thay thế cho nhau;
  • Lỗi kết hợp: Đây là lỗi thường xảy ra. Do nếu lâu không dùng sẽ dẫn đến quên từ và gây nhầm lẫn;
  • Lỗi ngữ nghĩa: Hiểu sai nghĩa của các từ khi sử dụng trong câu.

5. Những lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:

Về phía người dạy: 

  • Giải thích rõ cho học sinh tại sao sử dụng từ như này là sai;
  • Tổ chức thêm nhiều bài học và hoạt động về từ đồng nghĩa cho học sinh.

Về phía người học:

  • Học từ đồng nghĩa chủ động;
  • Học cách sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh theo ngữ cảnh;
  • Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

6. Bài tập vận dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Bài tập về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.

  1. complain 
  2. exchange 
  3. explain 
  4. arrange

Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.

  1. reasonable 
  2. acceptable 
  3. pretty high 
  4. wonderful

Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.

  1. effects 
  2. symptoms 
  3. hints 
  4. demonstrations

Câu 4: I could see the finish line and thought I was home and dry.

  1. hopeless 
  2. hopeful 
  3. successful 
  4. unsuccessful

Câu 6: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.

  1. accidents 
  2. misunderstandings 
  3. incidentals 
  4. misfortunes

Câu 5: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.

  1. Artifacts 
  2. Pottery 
  3. Rugs 
  4. Textiles

Đáp án:

  1. C
  2. C
  3. D
  4. C
  5. C
  6. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm chắc được về các từ đồng ngữ. Step Up chúc bạn học tập tốt.

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI