4.3 (86.67%) 6 votes

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua từ “collocation”. Ngoài từ vựng, phát âm thì collocation là một yếu tố giúp bạn nói “sang” như người bản xứ. Vậy collocation là gì? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn kiến thức về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Collocation là gì?

Collocation là gì? Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.

Ví dụ:

  • Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
  • Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.

Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.

Collocation là gì?

2. Các dạng collocation phổ biến 

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu được sơ lược về collocation. Chắc hẳn các bạn không còn thắc mắc collocation là gì nữa đúng không? Do collocation được kết hợp theo thói quen theo người bản xứ nên chúng không có một quy luật chính xác rằng từ này phải ghép với từ kia. Tuy nhiên, có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • Adjective + noun

Ví dụ: fast food, nice wedding,…

  • Noun + noun

Ví dụ: information age, police station,…

  • Verb + noun

Ví dụ: catch the bus, take medicine,…

  • Noun + verb

Ví dụ: economy collapses, teams win,…

  • Adverb + adjective

Ví dụ: extremely similar, totally different,…

  • Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)

Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…

Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:

  • Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
  • Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
  • Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Phân biệt collocation và idioms

Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Step Up sẽ giúp bạn giúp bạn phân biệt bộ đôi “khó nhằn” này nhé.

Collocation

Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.

Ví dụ:

  • Go out of business: Phá sản;
  • Make time: Tranh thủ thời gian;
  • Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
  • Wide awake: Tỉnh queo.

Collocation là gì?

Idioms

Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó. 

Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.

Ví dụ:

  • Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
  • Ring a bell: Nghe quen quen;
  • Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
  • Blow off steam: Xả stress.

4. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:

Collocation với từ “big”

Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.

Collocation

Dịch nghĩa

A big accomplishment

Một thành tựu lớn

A big decision

Một quyết định lớn

A big disappointment

Một sự thất vọng lớn

A big failure

Một thất bại lớn

A big improvement

Một cải tiến lớn

A big mistake

Một sai lầm lớn

A big surprise

Một bất ngờ lớn

Collocation với từ “great”

Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.

Great + feelings (cảm xúc)

Collocation

Dịch nghĩa

Great admiration

Ngưỡng mộ

Great anger

Giận dữ

Great enjoyment

Sự thích thú tuyệt vời

Great excitement

Sự phấn khích lớn

Great fun

Niềm vui lớn

Great happiness

Hạnh phúc tuyệt vời

Great joy

Niềm vui lớn

Collocation là gì?

Great + qualities (phẩm chất)

Collocation

Dịch nghĩa

In great detail

Rất chi tiết

Great power

Năng lượng lớn

Great pride

Niềm tự hào lớn

Great sensitivity

Sự nhạy cảm tuyệt vời

Great skill

Kỹ năng tuyệt vời

Great strength

Sức mạnh lớn

Great understanding

Hiểu biết tuyệt vời

Great wisdom

Khôn ngoan tuyệt vời

Great wealth

Của cải lớn

Collocation với từ “large”

Collocation với từ “large” thường  liên quan tới số và các phép đo lường.

Collocation

Dịch nghĩa

A large amount

Một số lượng lớn

A large collection

Một bộ sưu tập lớn

A large number (of)

Một số lượng lớn (của)

A large population

Một dân số lớn

A large proportion

Một tỷ lệ lớn

A large quantity

Một số lượng lớn

A large scale

Quy mô lớn

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Collocation với từ “strong”

Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.

Collocation

Dịch nghĩa

Strong argument

Luận điểm mạnh mẽ

Strong emphasis

Sự nhấn mạnh

A strong contrast

Sự tương phản mạnh mẽ

Strong evidence

Bằng chứng mạnh mẽ

A strong commitment

Một cam kết mạnh mẽ

Strong criticism

Sự chỉ trích mạnh mẽ

Strong denial

Sự phủ nhận mạnh mẽ

A strong feeling

Một cảm giác mạnh mẽ

A strong opinion 

Một ý kiến mạnh mẽ

Strong resistance

Sự kháng cự mạnh

A strong smell

Nặng mùi

A strong taste

Một hương vị mạnh mẽ

Collocation là gì?

Collocation với từ “deep”

Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.

Collocation

Dịch nghĩa

Deep depression

Trầm cảm sâu sắc

In deep thought

Trong suy nghĩ sâu sắc

Deep devotion

Lòng sùng kính sâu sắc

In deep trouble

Dấn sâu vào rắc rối

In a deep sleep

Trong một giấc ngủ sâu

5. Học collocation hiệu quả cùng sách Hack Não Plus

Không có một cách học collocation nào cụ thể nào đúng chuẩn cả. Bạn có thể áp dụng cách học từ vựng mà bạn thấy hiệu quả để học các collocation. Một cách tốt nhất đó là học cụ thể từng cụm từ một. Tuy nhiên, bạn đừng học quá máy móc, mà có thể học cùng với sách Hack Não Plus.

Bước 1: Chuẩn bị cho mình một cuốn Hack Não Plus

Đầu tiên, bạn hãy chuẩn bị cho mình cuốn sách Hack Não Plus để bắt đầu “công cuộc” học collocation.

Đấy là cuốn sách bao gồm 1500 từ vựng tiếng Anh cùng các cụm từ, thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Những cụm từ này sẽ được giải nghĩa một cách dễ hiểu đi kèm với những ví dụ vận dụng cụ thể, giúp người học hiểu sâu hơn về những collocation này. Cuốn sách này cũng giúp các bạn học tốt từ vựng và các Idiom chứ không collocation đâu nhé.

Bên cạnh đó, bạn có thể học các collocation ngay trên điện thoại thông qua App Hack Não Pro. Đây là app đi kèm với sách Hack Não Plus. Bạn sẽ vừa được học cụm từ qua sách giấy, vừa được rèn luyện kỹ năng thông qua app.

Collocation là gì?

Bước 2: Ghi chép lại những collocation đã học

Nếu bạn không phải là một “siêu nhân” thì sẽ chẳng thể học một lần mà ghi nhớ ngay được. Chính vì vậy, mỗi khi học xong mọt collocation nào đó, bạn hãy ghi chép chung lại vào Flashcard hay một quyển sổ nhỏ xinh. Nhớ sử dụng bút highlight để làm nổi bật đúng hơn nhé. 

Một gợi ý giúp bạn ghi các cụm từ khoa học, hiệu quả:

  • Sử dụng bút dạ quang highlight những collocation học được;
  • Gi chép đầy đủ các thông tin bao gồm collocation, nghĩa, ví dụ;
  • Chia các collocation thành các chủ đề cụ thể.

Bước 3: Thường xuyên áp dụng collocation đã học vào giao tiếp hàng ngày

Việc bạn chưa học thuộc được một từ hay cụm từ là do bạn nhắc lại chúng chưa đủ số lần mà thôi. Vì vậy, với mỗi collocation đã học, bạn hãy thường xuyên áp dụng chúng vào các bài viết, trong giao tiếp hàng ngày. Càng nhắc tới chúng nhiều, não bộ bạn sẽ càng ghi nhớ được lâu hơn. 

Hãy thực hiện bước này song song cùng lúc với bước thứ 2 để đem lại hiệu quả tối đa bạn nhé. Hãy nhớ rằng, ghi chép và ôn tập thường xuyên chính là cách học collocation hay bất cứ chủ điểm nào khác một cách tốt nhất.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up với các bạn về collocation trong tiếng Anh, bao gồm collocation là gì, các dạng phổ biến và cách học hiệu quả. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy đề lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI