“Please go along with me – Hãy đi cùng tôi”.
Đã bao giờ bạn muốn rủ ai đó đi đâu cùng với mình nhưng lại chưa biết nói như thế nào không? Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc “along with”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về “along with” và những cụm từ đi kèm thông dụng cũng như cách phân biệt với “together with”.
Nội dung bài viết
1. Along with là gì?
“Along with” là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “cùng với”.
Cấu trúc: Along with + someone/something
Ví dụ:
- Now we’ve got an electric bill, water along with some other costs.
(Bây giờ chúng tôi đã có hóa đơn điện, nước cùng một số chi phí khác.)
- I made this cake with flour, eggs along with milk.
(Tôi làm bánh này với bột mì, trứng cùng với sữa.)
2. Phân biệt along with và together with
Cả “along with” và “together with” đều mang nghĩa là “cùng với”. Tuy nhiên 2 cụm từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích nhé:
A ~ Along with ~ B có nghĩa là A sẽ làm một việc gì đó thì B tham gia vào; Tuy nhiên A có thể hoàn thành việc này một mình.
A ~ Together with~ B mang nghĩa là A và B cùng làm một việc gì đó (mang nghĩa bình đẳng hơn.)
Ví dụ:
- I drew this picture along with John. – Mang nghĩa là: Tôi vẽ bức tranh này và John cũng có tham gia vẽ cùng.
- I drew this picture together with John. – Mang nghĩa là: Tôi cà John cùng nhau vẽ bức tranh này.
hay
- Jenny invites her friend to go shopping along with her..- Mang nghĩa là: Jenny mời bạn đi mua sắm nhưng đi với cô ấy, nếu người bạn không đi cô ấy có thể đi một mình.
- Jenny go shopping together with her friend.. – Mang nghĩa là: Cả Jenny và bạn cô ấy cùng nhau đi mua sắm.
3. Các cụm từ đi với along with
Cùng tìm hiểu các cụm từ đi với “along with” thông dụng trong tiếng Anh nhé:
Go along with
“Go along with” mang nghĩa là “đi cùng với”.
Cấu trúc: Go along with someone/something
Được sử dụng với nghĩa là ủng hộ một ý tưởng hay đồng ý với ai đó.
Ví dụ:
- Mike agreed, but it’s going to be harder persuading Susan to go along with it.
(Mike đồng ý, nhưng sẽ khó thuyết phục Susan đồng ý với nó.)
- I went along with Mike because he didn’t know his way to the new company.
(Tôi đi cùng Mike vì anh ấy không biết đường đến công ty mới.)
Come along with
“Come along with” có nghĩa là “đi cùng với”.
Cấu trúc: Come along with someone/something
Ví dụ:
- If you want to, I’ll play along with you.
(Nếu bạn muốn, tôi sẽ chơi cùng với bạn.)
- I came along with my grandmother.
(Tôi đi cùng với bà tôi.)
Play along with
“Play along with” có nghĩa là “chơi cùng với”.
Ví dụ:
- So I will play along with my father one of those in a few minutes.
(Vì vậy, tôi sẽ chơi cùng với cha tôi một trong những trò chơi đó trong vài phút nữa)
- I started playing volleyball along with my sister when I was 8 years old
(Tôi bắt đầu chơi bóng chuyền khi tôi 8 tuổi cùng với chị gái của tôi.)
Lưu ý: “Play along” còn mang nghĩa là giả vờ đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là để đạt được điều bạn muốn hoặc tránh một cuộc tranh cãi.
Ví dụ:
- He played along with his boss’s plan to get his heart.
(Anh ta giả vờ đồng ý với kế hoạch của sếp để lấy lòng anh ta.)
- I know you don’t like Mary’s idea, but just play along with her for a while.
(Tôi biết bạn không đồng ý với ý tưởng của Mary nhưng chỉ giả vờ đồng ý với cô ấy.)
Sing along with
“Sing along with” có nghĩa là “hát theo, hát cùng”.
Ví dụ:
- Lucy is very happy to be able to sing along with her idol.
(Lucy rất vui khi được hát cùng thần tượng của mình.)
- The audience sang along with Son Tung during the concert.
(Khán giả đã hát theo Sơn Tùng trong đêm nhạc.)
Get along with
“Get along with” có nghĩa là “hòa hợp với”.
Ví dụ:
- I get along with my roommate very well.
(Tôi rất hòa thuận với bạn cùng phòng.)
- Have you gotten along with the new environment yet?
(Bạn đã hòa nhập với môi trường mới chưa?)
4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp
Cấu trúc với “along with” trong tiếng Anh cũng không quá khó phải không? Tuy nhiên để học tốt cụm từ này và những chủ điểm ngữ pháp khác thì chúng ta cần phải có những phương pháp thông minh và tài liệu chuẩn. Một trong những “người bạn đồng hành” mà bạn nên sở hữu để cùng nhau nâng cao ngữ pháp đó là sách Hack Não Ngữ Pháp. Sách được nghiên cứu và biên soạn bởi anh Nguyễn Hiệp – là tác giả của bộ sách Hack Não 1500 và Hack Não Plus.
Bộ sách Hack Não Ngữ Pháp bao gồm một sách giấy tổng hợp những kiến thức ngữ pháp căn bản và 1 App học thông minh Hack Não Pro.
Sách Hack Não Ngữ Pháp
Cung cấp đầy đủ nền tảng ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:
- Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
- Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
- Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
Từng chủ điểm ngữ pháp trong sách sẽ được minh họa bằng hình ảnh, sơ đồ tư duy thay vì chỉ nêu lý thuyết riêng để học viên có thể dễ hiểu và dễ nhớ. Các kiến thức về ngữ pháp trong sách được giản lược một cách ngắn gọn để bạn nắm chắc cốt lõi nhưng vẫn có thể mở khóa được các kiến thức liên quan. Ngoài ra, để nhớ các cấu trúc phức tạp, sách sẽ đưa ra các gợi ý, các mẹo để nhớ nhanh và nhớ lâu các kiến thức đã học.
Đồng hành cùng với từng chủ điểm ngữ pháp sẽ là các mẩu chuyện ngắn hài hước, vui nhộn của hai nhân vật Mèo Chủ Tịch và Chó Van Gâu để bạn thư giãn tinh thần trước khi bắt đầu mỗi bài học.
App Hack Não Pro
App Hack Não Pro cung cấp cho người học đầy đủ một lộ trình luyện tập và ứng dụng lý thuyết đã học từ sách để áp dụng vào các bài tập thực tế.
App gồm 2 phần luyện tập:
- Các bài luyện tập tương ứng với sách giúp bạn ôn luyện lại những kiến thức, vận dụng làm bài tập;
- Kho đề thi tổng hợp: Giúp bạn kiểm tra năng lực, khả năng ghi nhớ và học ngữ pháp của bản thân.
Ngoài ra, App Hack Não Pro còn được tích hợp thêm tính năng thống kê kết quả học tập. Các bộ sưu tập các video chia sẻ các phương pháp, bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Không những thế, Step Up còn hỗ trợ người học thông qua lớp học livestream mỗi tuần với các giáo viên có chuyên môn cao và group cộng đồng trên Facebook.
Trên đây là tất tấn tật tần kiến thức về “along with”, cách phân biệt “along with” và “together with”. Nếu như bạn còn băn khoăn hay thắc mắc cần giải đáp hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp.
Chúc các bạn chinh phục Anh Ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI