Nhắc đến bàng thái cách, chắc hẳn nhiều người học tiếng Anh sẽ cảm thấy xa lạ. Thực chất, đây là chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến, được sử dụng rất nhiều nhưng chúng ta không để ý đến tên gọi chính xác của nó. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp các bạn giải đáp tất cả thắc mắc về bàng thái cách trong tiếng Anh nhé!
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa bàng thái cách trong tiếng Anh
Bàng thái cách (hay Subjunctive), là một thể đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hay sự khẩn cấp phải làm một việc gì đó. Vì vậy mà bàng thái cách thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- The teacher suggested that students come to school on time.
(Cô giáo đề nghị học sinh đến trường đúng giờ.)
- It is a bad idea that he’s going to throw pigments at the kids.
(Việc anh ấy ném bột màu vào bọn trẻ là một ý tưởng tồi.)
2. Chức năng của bàng thái cách
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ sử dụng bàng thái cách phía sau một số tính từ hay động từ đặc biệt. Trong đó, động từ ở mệnh đề phía sau sẽ chuyển về dạng nguyên mẫu đối với tất cả các ngôi của chủ ngữ.
Ví dụ:
- It is essential that I get work done by 6 pm.
(Điều cần thiết là tôi phải hoàn thành công việc trước 6 giờ tối)
- My mother requested us come back home before 10 pm.
(Mẹ tôi yêu cầu chúng tôi trở về nhà trước 10 giờ tối.)
Cùng Step Up tìm hiểu xem có những động từ hay tính từ nào dùng ở thể bàng thái cách nhé:
Những động từ thường dùng ở bàng thái cách
- To ask (that): Để hỏi
- To advise (that): Cho lời khuyên
- To command (that): Ra lệnh
- To desire (that): Ước muốn
- To demand (that): Để yêu cầu
- To insist (that): Nhấn mạnh
- To recommend (that): Giới thiệu
- To propose (that): Cầu hôn
- To request (that): Yêu cầu
- To urge (that): Đôn đốc
- To suggest (that): Đề xuất
Những tính từ thường dùng ở bàng thái cách
- It is best (that): Nó là tốt nhất
- It is crucial (that): Nó là quan trọng
- It is desirable (that): Đó là mong muốn
- It is essential (that): Nó là điều cần thiết
- It is imperative (that): Nó là bắt buộc
- It is important (that): Nó quan trọng
- It is necessary (that): Nó là cần thiết
- It is recommended (that): Nó được khuyến khích
- It is urgent (that): Đây là chuyện khẩn cấp
- It is vital (that): Nó là quan trọng
- It is a good idea (that): Ý kiến đó hay đấy
- It is a bad idea (that): nó là một ý kiến không hay
3. Thể bàng thái cách ở thì hiện tại
Trong tiếng Anh, có 2 thể của bàng thái cách, đó là:
- Thể bàng thái cách ở thì hiện tại
- Thể bàng thái cách ở thì quá khứ
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về Thể bàng thái cách ở thì hiện tại nhé
Đối với thể bàng thái cách ở thì hiện tại, những động từ sử dụng trong câu luôn luôn là động từ nguyên mẫu không có “to” đối với tất cả các ngôi:
Chủ ngữ |
Động từ to be |
Động từ thường |
I |
be |
come |
We |
be |
come |
You |
be |
come |
They |
be |
come |
He, she, it |
be |
come |
Ví dụ:
- It is necessary that she work more responsibly.
(Điều cần thiết là cô ấy phải làm việc có trách nhiệm hơn.)
- My boss demands us work more than 8 hours a day.
(Sếp của tôi yêu cầu chúng tôi làm việc hơn 8 giờ một ngày.)
4. Thể bàng thái cách ở thì quá khứ
Đối với thể bàng thái quá khứ (past subjunctive) chỉ xảy ra với động từ to be. To be “were” được sử dụng cho tất cả các trường hợp
Chủ ngữ |
Động từ to be |
I |
were |
We |
were |
You |
were |
They |
were |
He, she, it |
were |
Ví dụ:
- If I were you, I would study even harder.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn nữa.)
- It is urgent that many houses were submerged in sea water by flooding.
(Đây là chuyện khẩn cấp rằng mưa lũ khiến nhiều ngôi nhà chìm trong biển nước.)
5. Một số lưu ý khi sử dụng bàng thái cách trong câu
Chỉ sử dụng bàng thái cách trong những trường hợp khẩn cấp hay nhấn mạnh tầm quan trọng. Do đó, cần chú ý nghĩa của động từ để sử dụng cho đúng.
Ví dụ:
- My mom insisted that I come back.
Động từ insisted = yêu cầu => Mẹ tôi yêu cầu tôi quay lại.
- My mother insisted that this was true.
Động từ insisted = khẳng định => Mẹ tôi khẳng định rằng điều này là đúng.
Do cách dùng bàng thái cách khá trang trọng nên trong văn cảnh bình thường, chúng thường được sử dụng kèm với “should” sau 3 động từ “recommend“, “suggest” và “insist.”
Ví dụ:
- Doctor suggested that I should eat enough meals for the day.
(Bác sĩ đề nghị tôi nên ăn đủ bữa trong ngày.)
- My sister recommended that I should use lotion in winter.
(Em gái tôi khuyên rằng tôi nên sử dụng kem dưỡng da vào mùa đông.)
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về bàng thái cách trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, chức năng, các thể của bàng thái cách và cả lưu ý khi sử dụng. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức ngữ pháp bổ ích. Thường xuyên theo dõi Step Up để cập nhật những kiến thức ngữ pháp mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI