“Tôi muốn mở cửa sổ.” – Bạn sử dụng cấu trúc câu cầu khiến trong Tiếng Anh như thế nào diễn đạt ý muốn nói? Bạn muốn nhờ người khác làm giúp mình việc gì nhưng không biết nói làm sao để lịch sự? Bài viết này sẽ là giải pháp cho bạn, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tần kiến thức về câu cầu khiến ngay dưới đây.
Nội dung bài viết
1. Câu cầu khiến là gì?
Câu cầu khiến (hay còn gọi là câu mệnh lệnh) được dùng để ra mệnh lệnh hoặc diễn tả mong muốn hay yêu cầu, nhờ vả người nghe làm hay không làm một việc gì đó.
Khi câu cầu khiến không có chủ ngữ, chúng ta cũng có thể ngầm hiểu chủ ngữ là người nghe (you).
Ví dụ:
- Help me turn on the air conditioner.
(Giúp tôi bật điều hòa.)
- Do not close the window.
(Không đóng cửa sổ.)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh
2. Câu cầu khiến dạng khẳng định trong tiếng Anh
Câu cầu khiến dạng khẳng định là mẫu câu dùng để yêu cầu người nghe làm điều gì đó.
Cấu trúc: V (nguyên mẫu) + (O)
Ví dụ:
- Give me the pencil.
(Đưa cho tôi cái bút chì.)
- Keep silent, please!
(Làm ơn giữ im lặng!)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc ngữ pháp câu khẳng định
3. Câu cầu khiến dạng phủ định trong tiếng Anh
Trái ngược với câu cầu khiến dạng khẳng định, câu cầu khiến dạng phủ định dùng để yêu cầu người nghe không làm điều gì đó.
Cấu trúc: Do not + V (nguyên mẫu) + (O)
Ví dụ:
- Don’t run outside when it’s raining.
(Đừng chạy ra ngoài khi trời mưa.)
- Don’t turn off the computer.
(Đừng tắt máy tính.)
Tìm hiểu thêm: Câu phủ định trong tiếng Anh
4. Câu cầu khiến dạng chủ động
Hãy khám phá xem cấu trúc câu cầu khiến dạng chủ động sử dụng như thế nào nhé:
Cấu trúc Have/Get: bắt buộc ai phải làm gì
Have + somebody + do + something
Get + somebody + to do + something
Ví dụ:
- I’ll have Mike fix my computer.
(Tôi bắt Mike phải sửa máy tính của tôi.)
- My mother got me to go home before 10 p.m.
(Mẹ tôi bắt tôi về nhà trước 10 giờ tối.)
Tìm hiểu thêm: Thành thạo cấu trúc Get trong tiếng Anh
Cấu trúc Make/Force: bắt buộc ai đó phải làm gì
S + make + someone + V (Nguyên mẫu)
Force: S + force + someone + to V
Ví dụ:
- Teachers make students quiet during class.
(Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học.)
- My brother forced me to cook for him.
(Anh trai tôi bắt tôi phải nấu ăn cho anh ấy.)
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp cấu trúc Make thông dụng
Cấu trúc Let/Allow/Permit: Để, cho phép ai đó làm gì
Let + somebody + do + something
ALlow/Permit + somebody + to do something
Ví dụ:
- My dad lets me go out with you tonight.
(Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học.)
- My boss allowed/permitted me to go out during business hours.
(Sếp của tôi cho phép tôi ra ngoài trong giờ làm việc.)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow: So sánh Allow, Let, Permit, Advise
Cấu trúc Help: Giúp ai đó làm gì
Help + somebody + do/to do + something
Ví dụ:
- Mike helped me bring the tree to the office.
(Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học.)
- Help me to close the window.
(Giúp tôi đóng cửa sổ.)
Lưu ý: Nếu tân ngữ theo sau “help” là các đại từ bất định, ta có thể lược bỏ tân ngữ đó và “to”.
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng Anh
5. Câu cầu khiến dạng bị động
Cấu trúc chung của câu cầu khiến thể bị động:
Causative Verbs + something + V3
Cấu trúc bị động của Have/Get: nhờ ai đó làm gì
Have/Get + something + V-ed/V3
Ví dụ:
- I have a cup of tea bought by my brother
(Tôi nhờ em trai tôi mua giúp một ly trà.)
- I get my computer fixed by Mike
(Tôi đã nhờ Mike sửa máy tính của tôi.)
Xem thêm: Tất tần tật về câu bị động trong tiếng Anh
Một số cấu trúc câu cầu khiến khác
Một số động từ như need, want, would like, prefer cũng có thể được sử dụng ở thể bị động và mang nghĩa cầu khiến. Tuy nhiên, các cấu trúc này thường ít được sử dụng, và chúng mang tính trang trọng nhiều hơn.
Need/want: Muốn ai đó làm gì cho mình (mang ý nghĩa ra lệnh)
S + need/want + something + (be) + V3/-ed
Ví dụ:
- I want my motorbike washed before I come back.
(Tôi muốn xe máy của mình được rửa sạch sẽ trước khi quay lại.)
- I need the report to be made immediately
(Tôi cần báo cáo ngay lập tức.)
Would like/prefer: Muốn ai đó làm gì cho mình ( câu mệnh lệnh lịch sự)
Would like/ prefer + something + (to be) + V-ed/V3
Ví dụ:
- I would like the window opened.
(Tôi muốn cửa sổ mở ra.)
- I would prefer the email to be sent.
(Tôi muốn email được gửi đi.)
6. Các bài tập về câu cầu khiến
Cùng làm một số bài tập về câu cầu khiến dưới đây để ôn lại kiến thức đã học bạn nhé:
Bài tập: Chọn đáp án đúng dưới đây:
1. I’ll have the boys______ the chairs.
a. paint b. to paint c. painted d. painting
2. Have these flowers______ to her office, please.
a. taken b. taking c. take d. to take
3. I am going to have a new house______
a. build b. to build c. built d. building
4. I’ll have a new dress______ for my daughter.
a. making b. to make c. make d. Made
5. You should have your car______ before going.
a. servicing b. to service c. service d. Serviced
Đáp án:
- A
- A
- C
- D
- D
Như vậy Step Up đã tổng hợp với bạn tất tần tật về các cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh. Hãy áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI