Phân biệt cấu trúc Since và For chuẩn nhất

Phân biệt cấu trúc Since và For chuẩn nhất

Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ dễ nhầm lẫn cách dùng Since và cách dùng For. Bởi 2 từ này thường sử dụng trong cả vắn nói, đồng thời 2 giới từ này được sử dụng trong thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Đừng lo lắng gì cả bởi vì sau đây Step Up sẽ hướng dẫn các bạn phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Since và For

Since và For là hai giới từ được dùng rất nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh và đặc biệt trong các bài liên quan tới thi, về thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Thế nhưng, làm thế nào để phân biệt hai giới từ này và cách dùng trong từng trường hợp cụ thể?

Since và For đều được sử dụng trong câu với mục đích diễn tả về mốc thời gian hay khoảng thời gian. Nhưng mỗi từ lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau.

A. Cách dùng cấu trúc Since trong tiếng Anh

Since: Từ khi, khi, kể từ khi

Since được sử dụng để chỉ mốc thời gian mà sự việc hoặc hành động bắt đầu xảy ra, chỉ một mốc thời gian. Thường thì sẽ trả lời cho câu hỏi When đồng thời dùng nhiều trong các thì hoàn thành.

Ví dụ cụ thể: Since 8 a.m, since July, since 2005,….

B. Cách dùng cấu trúc For trong tiếng Anh

For: Khoảng, trong

For được dùng để chỉ 1 khoảng thời gian mà sự việc hay hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Không giống với Since, giới từ for dường như được dùng trong tất cả các thì cũng như trả lời cho câu hỏi How long …?

Ví dụ: For 5 days, for a long time, for 5 years,…

Xem thêm về CÁCH DÙNG SINCE và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc Since và For 

A. Cấu trúc Since:

Since + mốc thời gian

Khi Since đứng giữa câu: Được dùng để chỉ 1 mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra

Ví dụ: He has been away since Monday.

Khi Since đứng đầu câu: Được dùng để chỉ lý do hay chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)

Ví dụ: Since she wanted to pass her exam, she decided to study well (Vì cô ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, cô ấy quyết định học tốt)

B. Cấu trúc for:

For + khoảng thời gian

Ví dụ: We lived HCM city for 10 years.

Cấu trúc for

Cấu trúc for trong tiếng Anh

Since For
10 o’clock March lunchtime three hours four days 2 months
Monday 2020 they came 15 minutes 5 years years
20 June Christmas she got up two weeks ages a long time

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Các cách dùng Since và For

3.1 Cách dùng Since

*** Since dùng trong các thì hoàn thành

Các thì hoàn thành

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành

Jimmy hasn’t slept since last night.

(Jimmy đã không ngủ từ tối qua)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I have been playing badminton since 6 o’clock.

(Tôi đã chơi cầu lông từ lúc 6 giờ)

Thì quá khứ hoàn thành

I was sad when the store moved. I had worked there since I was 18 years old.

(Tôi rất buồn khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 18 tuổi)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

He had been listening that song every night since it started.

(Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)

*** Since + Thì quá khứ đơn

Micky have liked reading since she was a child

(Micky đã thích đọc sách kể từ khi cô ấy còn bé)

Since her school year started, she has been so excited

(Kể từ khi năm học mới bắt đầu, cô ta cảm thấy rất háo hức)

*** Since + Thời điểm ở quá khứ

I’ve lived here since 2019

(Tôi đã sống ở đây từ 2019)

*** Since there: kể từ đó

Since there, they have never meet together again.

(Kể từ đó, họ không bao giờ gặp nhau nữa)

3.2 Cách dùng For

Dưới đây là cách dùng của for trong tất cả các thì.

Thì trong tiếng Anh

Ví dụ

Hiện tại đơn

I play badminton for 2 hours a day

Hiện tại tiếp diễn

I’m watching TV for 1.5 hours

Hiện tại hoàn thành

They have just sleep for 15 minutes

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

He has been learning new vocabulary for 10 days

Thì quá khứ

I was born in 1990

Thì tương lai

He will go to the camp for 10 days

4. Bài tập về cách dùng cấu trúc Since và For có đáp án

Bài 1: Dùng since hoặc for để hoàn thành câu

1. It’s been raining … lunchtime.

2. Chioep has lived in London … 1995

3. Marry has lived in Paris … ten years.

4. They’re tired of waiting. They’ve been sitting here … an hour.

5. Tungnam has been looking for a job … he left school.

6. You haven’t been to a party … ages

7. I wonder where John is. I haven’t seen him … last week.

8. Carter is away. She’s been away … Friday.

9. The weather is dry. It hasn’t rained … a few months.

Đáp án: Since/ since/ for/ for/ since/ for/ since/ since/ for

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài 2: Dùng ‘since’ hoặc ‘for’ để hoàn thành câu trả lời

1. How long have you lived in the USA? – I have lived in the USA … three year.

2. How long has Marie been a nurse? – She has been a nurse … August.

3. How long has Kai known Tom? – He has known Tom … 1997.

4. How long have they studied Math? – They have studied Math … a few months.

5. How long has Kang played soccer? – He has played soccer … a long time.

6. How long has he worn glasses? – He has worn glasses … 1998.

7. How long has Emily played the piano? – She has played the piano … high school.

8. How long will you be on vacation? – I will be on vacation… three months.

9. How long have you driven a motorbike? – I have driven a motorbike … my birthday.

10. How long has Ron had his new mouse? – He has had his new mouse … last month.

11. How long has she owned the book store? – She has owned the book store … ten years.

12. How long has Gary played basketball? – He has played basketball … several years.

13. How long have your friends been in town? – They have been in town … Monday.

14. How long has Mrs. Smith lived on Shing Street? – She has lived on Shing Street … many years.

15.  How long has the post office been closed? – It has been closed … six o’clock.

Đáp án: For/ Since/ Since/ For/  For/  Since/  Since/  For/  Since/  Since/  For/ For/ Since/ For/ Since

Trên đây Step Up đã tổng hợp cách dùng since và for cũng như hướng dẫn các bạn cách phân biệt since và for trong tiếng Anh. Hi vọng rằng, với bài viết này đã phần nào giúp cho các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng since vào for trong câu. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

 

Phân biệt cách dùng Already, Since, Just, Still và Yet trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Phân biệt cách dùng Already, Since, Just, Still và Yet trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, người học rất dễ bị nhầm lẫn giữa các từ như: Already, Still, Yet, Since và Just, đặc biệt là khi chúng ta dùng thì hoàn thành. Đây là những từ quan trọng được sử dụng để nắm bắt cũng như nhận biết thì hiện tại hoàn thành, nhưng về ý nghĩa và cách dùng thì  chúng lại gây không ít khó khăn cho những ai học ngoại ngữ.

Hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ và hướng dẫn các bạn cách phân biệt để nắm rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các bài tập chia động từ nhé!

1. Hướng dẫn cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh

Cách dùng Already và Yet là đều được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already trong tiếng Anh sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet sẽ dùng ở thể phủ định.

  • Cách dùng Already trong tiếng Anh

– Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành. 

Ex: She’s already been to England once, last June.

       Cô ấy đã đến Anh một lần vào tháng 6 vừa rồi

– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.

Ex: Has Mickey already gone home?
       Mickey đã về nhà chưa?

    He’s finished his homework already.
      Anh ấy làm xong bài tập rồi.

– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là: subject + have/has + already + past participle

Ex: Her family have already discussed about the problems happening recently.

     (Gia đình của cô ấy đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)

Xem thêm cách dùng Already, Since, Just, Still, Yet và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
  • Cách dùng của Yet trong tiếng Anh

Chúng ta thường sử dụng yet trong thì hiện tại hoàn thành, hay sử dụng yet trong những câu phủ định và trong các câu hỏi .Yet cho thấy người nói đang chờ đợi 1 hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường sẽ đứng ở cuối câu.

Ex: She’s hungry. Is dinner ready yet?

      Cô ây đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?

       It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.

       Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.

Cách dùng yet trong tiếng Anh

2. Hướng dẫn cách dùng Just trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hay phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.

– Tính từ:

Just có hàm nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.

Ex:    I think she has just got what she deserved.

Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng

– Danh từ (ít gặp): The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng

– Phó từ:

Đây là dạng hay gặp nhất của just. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng trong những tình huống thường gặp nhất.

Trường hợp 1: được sử dụng để nói 1 ai đó vừa làm 1 việc mới gần đây và thông thường ở thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường được đứng ngay trước động từ chính.

Ex:  When you arrived, he had only just left.

       Trước khi bạn đến, anh ấy vừa mới rời đi

       I just saw him a moment ago.

       Tôi vừa mới trông thấy anh ta

Trường hợp 2: chỉ (=only) 

Ex: I decided to learn Japanese just for fun. 

      Tôi học tiếng Nhật  chỉ để tìm niềm vui

Trường hợp 3: Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.

Ex: This skirt is just her size. 

      Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy

Trường hợp 4: Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng

Ex: She’s just smart as her brother. 

       Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta

Trường hợp 5: Cách dùng của Yet là sẽ theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây sự chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.

Ex: Just listen to what he’s saying, will you! 

      Hãy nghe những gì anh ta nói đã

Trường hợp 6: Just in case: nghĩa là phòng khi có 1 điều gì đó không tốt xảy ra, thường được đặt ở cuối câu.

Ex: You probably won’t need to call, but take his number, just in case. 

      Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của anh ta, phòng khi cần dùng đến

Trường hợp 7: Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.

Ex: Try her home number, she might just be there. 

      Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó

Trường hợp 8 : Just: có nghĩa là đơn giản là (=simply)

Ex: It was just an ordinary book.

      Nó đơn giản là một  quyển sách bình thường

Trường hợp 9: Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.

Ex: The clock struck six just as he arrived. 

      Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Hướng dẫn cách dùng Since trong tiếng Anh

Since được dùng để nói về thời gian mà 1 hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.

  • Since + thời điểm trong quá khứ

Sau since có thể là một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:

Ex: He’ve worked here since 2015.

Anh ta bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2015

  • Since + thì quá khứ đơn

Ở trường hợp này, since đi kèm với 1 mệnh đề ở thì quá khứ đơn. 

Ex: She has travelled abroad since she was 8.

Cô ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi cô ấy lên 8

Cách dùng since trong tiếng Anh

  • Since there có nghĩa  là “kể từ đó”.

Ex: Since there, we have never used the internet

Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet

  • Since được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.

Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành

Ex: He hasn’t slept since last night.

Anh ta đã không ngủ từ tối qua

Ex: He has been playing this game since 10 o’clock.

Anh ta đã chơi trò chơi này từ lúc 10 giờ

Ex: He was sorry when the shop moved. He had worked there since I graduated.

Anh ta rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Anh ấy đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp

Ex: She had been watching that drama every night since it started.

Cô ấy đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu

4. Hướng dẫn cách dùng Still trong tiếng Anh

Cách sử dụng của Stillđể diễn tả 1 tình huống chưa được thay đổi. 

được sử dụng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ trong câu.

Ex: She’s still waiting in the queue.
      Cô ấy vẫn đang xếp hàng

Nhưng đôi khi bạn sẽ thấy nó được dùng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong hội thoại hằng ngày. 

Ex: Is she living in London, still?
      Cô ấy vẫn sống ở London à?

5. Bài tập về cách dùng Already, Still, Just, Yet và Since có đáp án

Bài tập về cách dùng already trong tiếng Anh

(Bài tập về cách dùng Already trong tiếng Anh)

1. It’s 1:00 p.m. I’m hungry. I haven’t eaten lunch _____.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

2. It’s 1:00 p.m. I’m not hungry. I’ve _____ eaten lunch.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

3. It started raining an hour ago. We can’t go for a walk because it’s _____ raining.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

4. We have not seen each other _____ Monday

  1. since
  2. still
  3. yet
  4. just

5. I have………….realized how beautiful you are.

  1. since
  2. still
  3. yet
  4. just

Đáp án: 1-3, 2-1, 3-2, 4-1, 5-4

Bên cạnh việc ôn tập và tích lũy kiến thức về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì việc học từ vựng và có một lộ trình học tiếng Anh là 1 điều cực kỳ quan trọng để giúp cho các kĩ năng của bản thân có thể cải thiện một cách nhanh chóng. Bạn có thể tải sách Hack Não Phương Pháp để có một lộ trình học tập hợp lý nhé!

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan cũng như dễ dàng phân biệt được cách dùng Already, Still, Since, Yet và Just trong tiếng Anh. Step Up chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và sớm thành công nhé!