Nếu bạn thường xuyên có những khoản chi tiêu cần đến sự thanh toán từ phía ngân hàng thì chắc không còn xa lạ với việc điền vào một tờ đơn các thông tin cần thiết để ngân hàng có thể thực hiện giao dịch giúp bạn. Quá trình đó là quá trình bạn đang ủy nhiệm chi cho ngân hàng. Vậy ủy nhiệm chi tiếng Anh có gì khác với ủy nhiệm chi không? Cùng Step Up tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung bài viết
1. Ủy nhiệm chi là gì?
Ủy nhiệm chi có thể hiểu đơn giản là việc một bên có nghĩa vụ chi trả ủy nhiệm cho ngân hàng gửi số tiền cần chi đến bên thụ hưởng số tiền đó. Người ủy nhiệm cần điền vào một tờ giấy xác nhận ủy nhiệm chi của ngân hàng.
2. Ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì?
Ủy nhiệm chi tiếng Anh được dịch là: Payment Order.
Vì đây là một văn bản có tính pháp lý được công nhận bởi pháp luật nên về cơ bản thì ủy nhiệm chi tiếng Anh hay tiếng Việt thì đều có có nghĩa tương đương như định nghĩa về ủy nhiệm chi bên trên.
3. Từ và cụm từ thường dùng trong ủy nhiệm chi tiếng Anh
Dưới đây là một số từ và cụm từ thường dùng trong ủy nhiệm chi tiếng Anh. Cùng tìm hiểu để nắm rõ các đầu mục này trong văn bản ủy nhiệm chi tiếng Anh nhé.
STT |
Từ và cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Payment Order |
Ủy nhiệm chi |
2 |
Banker’s order |
Đơn hàng của ngân hàng |
3 |
Standing orders |
Đơn đặt hàng thường trực |
4 |
Money order |
Lệnh chuyển tiền |
5 |
Banking procedures |
Thủ tục ngân hàng |
6 |
Money transfer procedure |
Thủ tục chuyển tiền |
7 |
Token |
Mã thông báo |
8 |
Transaction control code |
Mã đối soát giao dịch |
9 |
Account number |
Số tài khoản |
10 |
Account name |
Tên tài khoản |
11 |
Bank name |
Tên ngân hàng |
12 |
Amount in figures |
Số tiền bằng số |
13 |
Amount in words |
Số tiền bằng chữ |
14 |
Details |
Nội dung |
15 |
Supervisor |
Kiểm soát viên |
16 |
Teller |
Giao dịch viên |
17 |
Chief accountant |
Kế toán trưởng |
18 |
Debit account |
Tài khoản trả tiền |
19 |
Applicant |
Người làm đơn ủy nhiệm chi |
Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh ngân hàng chi tiết nhất
4. Mẫu câu thường dùng khi nói về ủy nhiệm chi tiếng Anh
Thông thường trong các đơn đề nghị ủy nhiệm chi sẽ có các đầu mục và người làm đơn chỉ cần điền các thông tin cá nhân. Do đó trong giấy ủy nhiệm chi không sử dụng các câu tiếng Anh. Dưới đây là một số câu nói về ủy nhiệm chi tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống.
- You will need to send in payment orders a few days in advance to ensure payment will be made on time.
Bạn cần gửi ủy nhiệm chi trước vài ngày để đảm bảo việc thanh toán các khoản chi đúng hạn. - You usually pay an amount in payment orders more than you intend.
Bạn thường xuyên phải trả các khoản ủy nhiệm chi lớn hơn dự định của bạn. - My payment order is in the envelope.
Phiếu ủy nhiệm chi tôi để trong phong bì. - You can sign up for a payment order with rent.
Bạn có thể đăng ký một ủy quyền chi cho tiền thuê nhà.
Xem thêm về biên bản nghiệm thu tiếng Anh.
Qua bài viết này các bạn đã hiểu được ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì đồng thời biết được các thành phần có trong đây. Hy vọng với những kiến thức hữu ích này có thể giúp các bạn thuận tiện hơn trong việc xử lý các giấy tờ liên quan đến ủy nhiệm chi tiếng Anh nhé.
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI