Hiện nay, tiếng Anh văn phòng là một yếu tố vô cùng quan trọng, nó như một chiếc chìa khóa giúp bạn thành công trên con đường sự nghiệp. Thế nhưng, vốn tiếng Anh hạn hẹp lại trở thành rào cản khiến bạn khó nắm bắt được cơ hội vàng để làm việc trong môi trường quốc tế năng động. Hiểu được điều này, Step Up xin chia sẻ với các bạn tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng giúp bạn tự tin giao tiếp nơi công sở nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Trong thời kỳ kinh tế mở cửa hội nhập như hiện nay, các công ty đa quốc gia xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Nếu bạn đang có dự định sẽ ứng tuyển vào những công ty quốc tế thì đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng ngay dưới đây nhé! Chắc chắn nó sẽ giúp bạn rất nhiều đấy.
Từ vựng văn phòng phẩm – Office Stationery
Đồ dùng văn phòng phẩm là thứ không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng. Bạn thấy chúng hàng ngày ở nơi làm việc nhưng đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
- Calculator: máy tính cầm tay
- Calendar: lịch
- Clipboard: bảng kẹp giấy
- Computer: máy tính để bàn
- Correction pen: bút xóa
- Crayon: bút màu
- Envelope: phong bì
- File cabinet: tủ đựng tài liệu
- File folder: tập hồ sơ
- Folder: tập tài liệu
- Glue: keo dán
- Scissors: kéo
- Paper clip: kẹp giấy
- Pencil: bút chì
- Pins: ghim
- Post-it-notes: giấy nhớ
- Printer: máy in
- Projector: máy chiếu
- Rubber stamp: con dấu
- Sellotape: cuộn băng dính
Xem thêm: Bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Các phòng ban trong văn phòng
Bạn làm việc tại phòng ban nào trong công ty? Hãy xem trong từ vựng tiếng Anh văn phòng để biết thêm về các phòng ban trong công ty nhé!
- Department (viết tắt Dept): phòng, ban, bộ phận
- Accounting department: phòng kế toán
- Administration department: phòng hành chính
- Audit department: phòng Kiểm toán
- Customer Service department: phòng Chăm sóc Khách hàng
- Financial department: phòng tài chính
- Human Resources department: phòng nhân sự
- Marketing department: phòng marketing
- Operation department: phòng vận hành
- Production department: phòng sản xuất
- Quality department: phòng quản lý chất lượng
- Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
- Sales department: phòng kinh doanh
- Outlet: cửa hàng bán lẻ
- Agency: đại lý
Các chức vụ trong văn phòng
Nhắc đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ có trong mỗi công ty:
- Chairman: chủ tịch
- CEO-Chief Executives Officer: giám đốc điều hành, tổng giám đốc
- President: chủ tịch
- Vice president: phó chủ tịch
- The board of directors: hội đồng quản trị
- Founder: người sáng lập
- Director: giám đốc
- Senior managing director: giám đốc điều hành cấp cao
- Deputy/vice director: phó giám đốc
- Assistant manager: trợ lý giám đốc
- Executive: quản lý điều hành
- Head of department: trưởng phòng
- Manager: quản lý
- Supervisor: người giám sát
- Representative: người đại diện
- Team leader: trưởng nhóm
- Employer: chủ
- Employee: nhân viên
- Colleague/ Co-worker: đồng nghiệp
- Trainee: nhân viên tập sự
- Worker: công nhân
- Labor union: công đoàn
Từ vựng chế độ, phúc lợi người lao động
Khi học chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng bạn cần cần lưu tâm đến một số từ vựng về chế độ, phúc lợi người lao động. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi cho chính bản thân bạn.
- Agreement: hợp đồng
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ được hưởng
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Pension scheme: chế độ lương hưu, trợ cấp
- Promotion: thăng chức
- Resign: từ chức
- Salary increase: tăng lương
- Salary: lương
- Sick leave: nghỉ ốm
- Training scheme: chế độ tập huấn
- Travel expenses: chi phí đi lại
- Working hours: giờ làm việc
2. Các mẫu câu sử dụng trong tiếng Anh văn phòng cho người đi làm
Để trở thành một nhân vên xuất sắc và có nhiều cơ hội thăng tiến thì đòi hỏi bạn phải nâng cao trình độ tiếng Anh. Vì vậy, bạn phải thực sự chú tâm, không ngừng bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng cho mình. Đồng thời hãy áp dụng chúng trong thực tế giao tiếp tại văn phòng thường xuyên nhé!
- Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc bây giờ được chứ?)
- I’m here to talk about …
(Tôi ở đây để nói về việc …)
- I want as many ideas as possible to …
(Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để …)
- Please finish this assignment by + time
(Vui lòng hoàn thành công việc này trước …)
- I think we need to buy a new + văn phòng phẩm
(Tôi nghĩ chúng ta cần mua … mới)
- Be careful and don’t make the same kinds of mistake again
(Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.)
- This invoice is overdue
(Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán.)
- She’s having a leaving-do + time
(Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào…)
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Ngoài ra các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng khác qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách thích hợp rất nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả với hình ảnh, audio sinh động, tạo cảm hứng cho người học.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những kiến thức bổ ích, thiết thực trong công việc. Step Up chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI