4.9 (97.7%) 113 votes

Đối với các bạn đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì tiếng Anh về mua sắm là một đề tài không thể thiếu. Đi du lịch nước ngoài hay đơn giản là những cửa hàng quần áo, trung tâm mua sắm cần dùng ngoại ngữ thì bạn lại không thể.

Chắc chắn rằng việc mua sắm, shopping, trao đổi, thanh toán là điều thiết yếu nhưng vốn kiến thức ngoại ngữ bạn lại chỉ gói gọn: money, market, expensive, cheap hay có thể là: how much is it… thì như vậy là không đủ cho một lần mua sắm thành công.

Đừng lo lắng, hôm nay Step Up sẽ chia sẻ tới bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về mua sắm, cụm từ thông dụng, từ vựng chủ đề shopping và đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hãy cùng khám phá qua bài viết này nhé!

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm

  1. How much is it?: Giá của món đồ này bao nhiêu?
  2. How much are they?: Giá của chúng bao nhiêu?
  3. Can you give me a discount or give me a another thing?: Bạn có thể giảm giá hay tặng tôi một thứ gì đó khác được chứ?
  4. What can I do for you?/ Can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?
  5. Please show me your jacket style this winter: Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông này
  6. I’m looking for some jeans: Tôi đang tìm mấy cái quần jean
  7. Any other pants?: Có cái quần nào khác nữa không?
  8. Can you give me some other hats?: Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?
  9. Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
  10. How much is the tax?: Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?
  11. Please try it on: Bạn mặc thử xem sao
  12. Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
  13. I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này
  14. You can think about it: Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định
  15. Do you like the my hair?: Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?
  16. Do you want to buy it?: Bạn muốn mua chứ?
  17. The pattern is popular at present: Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
  18. This is good as well as cheap: Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt
  19. Is this dress different color?: Cái váy này có màu khác không bạn?
  20. It’s too big for me: Nó rất lớn đối với tôi
  21. Can I see a smaller size?: Cho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?
  22. Can i change another one if it’s not suitable for my friend?: Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?
  23. OMG! What’s the material of this one?: Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?
  24. It’s famous brand: Đây là nhãn hiệu nổi tiếng
  25. It’s latest design: Đó là thiết kế mới nhất
  26. Please give the money to cashier: Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân
  27. Cashier is beside: Quầy thu ngân ngay bên cạnh
  28. How much is my money?: Của tôi hết bao nhiêu tiền?
  29. How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
  30. Can I pay with my card?: Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Một số cụm từ thường gặp trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping

  1. go/go out/be out shopping: đi mua sắm
  2. go to the mall/a store/the shops: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm
  3. hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
  4. try on shoes/ clothes: thử giày/ quần áo
  5. go on a spending spree: mua sắm thỏa thích
  6. serve customers: phục vụ khách hàng
  7. buy something online or purchase something online: mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng
  8. ask for a refund: đòi tiền hoàn lại 
  9. compare prices: so sánh giá cả
  10. be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
  11. serve customers: phục vụ khách hàng
  12. shopping cart: xe đẩy mua hàng
  13. cash register: máy đếm tiền

Tiếng Anh về chủ đề shopping

Tiếng Anh về mua sắm

3. Một vài đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề mua sắm

Để việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên dễ dàng cũng như giúp bạn có thể ứng dụng được ngay vào trong cuộc trò chuyện hàng ngày, Step Up sẽ cung cấp tới bạn những đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!

1. Đoạn hội thoại thứ nhất:

Andre: What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho bà?

Bill: A pair of shoes for my daughter
Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi

Andre: What colour do you want?
Bà muốn màu gì?

Bill: Do you like the blue shoes, Christee?
Con có thích giày màu xanh không Christee?

Christee: I don’t like blue. I want pink shoes
Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng

Bill: Can we see a pair of pink shoes, please?
Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?

Andre: Yes. What size?
Vâng. Cỡ nào ạ?

Bill: Size 225
Cỡ 225

Andre: Here you are. Try these on, please
Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem

Bill: How are they, dear?
Có vừa không con gái?

Christee: They are just all right, Mom
Chúng vừa khít mẹ ạ

Bill: We’ll take them. Here’s the money
Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền

Andre: Thank you
Cám ơn bà

2. Đoạn hội thoại thứ hai:

Lulia: Good afternoon. What can I do for you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?

Jolie: I’d like to buy a shirt
Tôi muốn mua chiếc áo sơ mi

Lulia: What size, please?
Chị mặc cỡ nào?

Jolie: Size S
Cỡ S

Lulia: Here’s one in your size
Cỡ đó đây thưa chị

Jolie: May I try it on?
Tôi có thể mặc thử chứ?

Lulia: Of course. The fitting room is over there
Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia ạ

Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping

Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping

4. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng nhất

  1. Wallet: ví tiền
  2. Purse: ví tiền phụ nữ
  3. Bill: hóa đơn
  4. Receipt: giấy biên nhận
  5. Refund: hoàn lại tiền
  6. Credit card: thẻ tín dụng
  7. Cash: tiền mặt
  8. Coin: tiền xu
  9. Cashier: nhân viên thu ngân
  10. Price: giá
  11. Queue: hàng/ xếp hàng
  12. Brand: thương hiệu
  13. Shop assistant: nhân viên bán hàng
  14. Manager: quản lý cửa hàng
  15. Sample: mẫu, hàng dùng thử
  16. Billboard: bảng, biển quảng cáo
  17. Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  18. Department: gian hàng, khu bày bán
  19. Leaflet: tờ rơi
  20. Cash register: máy đếm tiền mặt
  21. Checkout: quầy thu tiền
  22. Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  23. Member card: thẻ thành viên
  24. Change: tiền trả lại
  25. Return: trả lại hàng
  26. Bid: sự trả giá
  27. Bargain: việc mặc cả
  28. Cheque: tấm séc
  29. Coupon: phiếu giảm giá
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những dạng mẫu câu, từ vựng, cụm từ cũng như một vài đoạn hội thoại tiếng Anh về mua sắm thông dụng nhất. Các bạn hãy cố gắng tích lũy cũng như note lại cho bản thân để cải thiện vốn tiếng Anh của mình nhé. Step Up chúc các bạn sớm thành công!

Xem thêm:

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI