Advertising – Quảng cáo là một mảng “nóng” được nhiều sự quan tâm hiện nay. Trong tiếng Anh, chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Toeic. Tuy nhiên từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo tương đối khó học do tính đặc thù và đa dạng. Dưới đây Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.
Nội dung bài viết
1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Bất cứ ngành nghề nào đó đều có những thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành riêng của nó và quảng cáo cũng vậy. Đó là những khối lượng từ vựng rất khó nhớ nhưng chúng ta cần phải biết để phục vụ tốt trong công việc. Cùng Step Up tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng nhé:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Account Executive |
Nhân viên phòng khách hàng |
2 |
Account Review |
Quá trình cân nhắc đề xuất của công ty quảng cáo |
3 |
Ad slicks |
Các mẫu quảng cáo được làm sẵn |
4 |
Advertiser |
Khách hàng, người sử dụng quảng cáo |
5 |
Advertising agency |
Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo |
6 |
Advertising appeal |
Sức hút của quảng cáo |
7 |
Advertising campaign |
Chiến dịch quảng bá |
8 |
Advertising environment |
Môi trường quảng cáo |
9 |
Advertising objectives |
Mục tiêu quảng bá |
10 |
Advertising plan |
Kế hoạch quảng bá |
11 |
Advertising research |
Nghiên cứu quảng cáo |
12 |
Advertising strategy |
Chiến lược quảng cáo |
13 |
Affidavit of performance |
Bản kê phát sóng thực tế, năng lực |
14 |
Agency network |
Hệ thống các công ty quảng cáo |
15 |
Agency of record |
Bộ phận đăng ký, book quảng cáo |
16 |
Animatic |
Phần vẽ mô tả kịch bản outlines |
17 |
Answer print |
Bản in thử để khách hàng ký duyệt |
18 |
Attention value |
Đánh giá mức độ tập trung |
19 |
Audiometer |
Máy đếm âm |
20 |
Audio |
Quảng cáo bằng âm thanh |
21 |
Average frequency |
Tần suất trung bình |
22 |
Barter |
Phương thức trao đổi hàng, dịch vụ |
23 |
Behavior segmentation |
Phân khúc theo thị hiếu khách hàng |
24 |
Benefit segmentation |
Phân khúc theo lợi ích khách hàng |
25 |
Big idea |
Ý tưởng sáng tạo |
26 |
Billboard |
Biển bảng |
27 |
Billings |
Tổng doanh thu quảng cáo |
28 |
Bleed page |
Khổ tràn lề |
29 |
Body copy |
Viết nội dung thân bài cho quảng cáo |
30 |
Brainstorming |
Suy nghĩ, bàn luận, động não |
31 |
Brand |
Thương hiệu |
32 |
Brand development index (BDI) |
Chỉ số phát triển thương hiệu |
33 |
Brand loyalty |
Mức độ trung thành với thương hiệu |
34 |
Broadsheet |
Biểu ngữ, giấy in một mặt |
35 |
Bursting |
Thường xuyên và liên tục |
36 |
Business advertising |
Quảng cáo dành cho đối tượng doanh nghiệp |
37 |
Buying center |
Bộ phận mua dịch vụ |
38 |
Call to action |
Lời kêu gọi hành động |
39 |
Camera-ready |
Sẵn sàng cho làm phim |
40 |
Camera separation |
Tách màu, tạo phim negative |
41 |
Carrying effect |
Hiệu quả thực hiện chiến dịch |
42 |
Collateral sales material |
Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC |
43 |
Color separation |
Tách màu |
44 |
Combination rate |
Chi phí quảng cáo tổng hợp |
45 |
Commission |
Hoa hồng quảng cáo |
46 |
Communication objectives |
Mục tiêu truyền thông |
47 |
Comparative parity method |
Phương pháp luận lập kế hoạch so sánh |
48 |
Composition |
Thành phần, nội dung mẫu quảng cáo |
49 |
Consumer advertising |
Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng |
50 |
Consumer market |
Thị trường của đối tượng tiêu dùng |
51 |
Copy platform |
Cơ sở lời tựa |
52 |
Corporation public relations |
Làm quan hệ công chúng ở mức công ty |
53 |
Cost per order |
Giá mỗi quảng cáo |
54 |
Cost per point (CPP) |
Chi phí phải trả để đạt điểm rating |
55 |
Cover date |
Ngày đăng báo |
56 |
Creative strategy |
Chiến lược sáng tạo |
57 |
Database |
Cơ sở dữ liệu |
58 |
Display advertising |
Quảng cáo trưng bày |
59 |
Dummy |
Bản duyệt trước khi triển khai |
60 |
Editor |
Người biên tập |
61 |
Event sponsorship |
Tài trợ sự kiện |
62 |
Execution |
Sản phẩm quảng cáo thực tế |
63 |
Film negative |
Phim âm bản, làm âm bản phim |
64 |
Flat rate |
Giá quảng cáo không có giảm gi |
65 |
Flexography |
Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm |
66 |
Flighting |
Đèn chiếu sáng |
67 |
Full-service advertising agency |
Đại diện quảng cáo độc quyền |
68 |
Gatefold |
Tờ gấp, tờ rơi |
69 |
Globalization |
Toàn cầu hoá quảng cáo: thông điệp v.v |
70 |
Graphic designer |
Thiết kế đồ hoạ |
71 |
Guaranteed circulation |
Số lượng phát hành đảm bảo |
72 |
Integrated marketing communications (IMC) |
Truyền thông phối hợp với marketing |
73 |
International advertising |
Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác) |
74 |
Interlock |
Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo |
75 |
Jingle |
Nhạc nền phim quảng cáo |
76 |
Lifestyle |
Lối sống, Thói quen trong cuộc sống |
77 |
Limited-service advertising agency |
Đại lý quảng cáo nhỏ lẻ |
78 |
Local advertising |
Quảng cáo tại địa phương |
79 |
Makegood |
Quảng cáo thiện chí, hỗ trợ, đền bù. |
80 |
Market research |
Nghiên cứu thị trường |
81 |
Market segment |
Phân khúc thị trường |
82 |
Marketing |
Làm thị trường, lên chiến lược thị trường |
83 |
Marketing concept |
Khái niệm về làm thị trường |
84 |
Marketing plan |
Kế hoạch thị trường |
85 |
Mass marketing |
Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể |
86 |
Media buyer |
Người mua sản phẩm truyền thông |
87 |
Media mix |
Truyền thông hỗn hợp |
88 |
Media vehicle |
Kênh truyền thông |
89 |
Message research |
Nghiên cứu thông điệp |
90 |
News release |
Ra tin, phát hành tin trên báo |
91 |
Objective and task method |
Phương pháp luận mục tiêu và ngân sách |
92 |
Offset lithography |
Phương pháp in offset dùng lô in. |
93 |
On-sale date |
Ngày đăng tải |
94 |
Personal selling |
Bán hàng cá nhân, trực tiếp |
95 |
Photomatic |
P/p chụp ảnh minh hoạ trực tiếp |
96 |
Preferred position |
Vị trí quảng cáo ưu tiên |
97 |
Preproduction |
Tiền sản xuất |
98 |
Proof |
In thử trước khi đưa vào in hàng loạt |
99 |
Spot |
Đoạn, mẩu quảng cáo truyền hình |
2. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Sau khi đã học trọn bộ 99 từ vựng về quảng cáo bạn có thể nhớ hết được chúng không? Hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo vào giao tiếp thực tế để học thuộc nhanh hơn. Dưới đây là một số cuộc đàm thoại tiếng Anh về quảng cáo:
Ví dụ 1:
A: How much is this month’s advertising revenue?
B: 1 billion VND
A: What is the strategy for the next month?
B: We’re going to process the IMC
Ví dụ 2:
A: Have you done the advertising design yet?
B: I finished it last night. I just emailed you
A: Very well. How much is the cost per order ?
B: 12 million dong
3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Tương tự như cách học từ vựng thông qua phim ảnh, chúng ta có thể học từ vựng thông qua quảng cáo:
Bước 1: Lựa chọn quảng cáo
Việc chọn lựa quảng cáo là một khâu quan trọng của quá trình học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo. Có thể lựa chọn theo các tiêu chí sau:
- Quảng cáo yêu thích: Hãy chọn quảng cáo về thần tượng của mình. Chắc chắn bạn sẽ có động lực to lớn to học tập
- Phù hợp với trình độ: Khi mới bắt đầu, bạn hãy chọn những quảng cáo với lượng thông tin vừa phải, sau đó hãy nâng dần lên
Bước 2: Xem để hiểu
Tùy theo trình độ của bản thân để chọn phim phụ đề tiếng Việt hay phụ đề tiếng Anh. Miễn sao các bạn có thể hiểu được nội dung và các tình huống trong quảng cáo.
Bước 3: Xem để học
Hãy ghi lại những từ vựng cấu trúc đã học được từ quảng cáo. Tuy nhiên khoan tra từ điển vội nhé. Hãy cố gắng đoán nghĩa của từ trước. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và thúc đẩy tư duy não bộ.
Bước 4: Nhại quảng cáo
Nhại quảng cáo giúp bạn luyện được cách nói có ngữ điệu. Hãy “bắt chước” diễn viên nói lại đoạn quảng cáo đã học vừa để luyện từ vựng vừa luyện phát âm nhé. Chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn đấy.
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng. Mình tin rằng, chỉ cần các bạn cố gắng và nỗ lực học tập thì chắc sẽ hack não từ vựng thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI