4.9 (98.1%) 147 votes

Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến, thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi, liên từ có vai trò nối các cụm từ, các câu và đoạn văn với nhau. Liên từ được chia làm  3 loại chính với những vai trò, ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tần về ý nghĩa, cách dùng của một trong ba loại liên từ, đó là liên từ phụ thuộc.

1. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Liên từ phụ thuộc

Vai trò: Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề trong câu có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions).

Ví dụ:

  • John plays games after he finishes his homework.

(John chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Even though she is seriously ill, she still goes to work

(Dù ốm nặng nhưng cô ấy vẫn đi làm)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các liên từ phụ thuộc thường gặp 

Có rất nhiều liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê với các bạn những liên từ phụ thuộc thông dụng, thường xuyên được sử dụng

After, Before (sau khi – trước khi)

After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa nghĩa đối lập nhau là sau khi – trước khi, chúng diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác

Ví dụ:

  • I go out after doing the housework.

(Tôi đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.)

  • Mike did not forget to greet everyone before leaving.

(Mike không quên chào mọi người trước khi ra về.)

Although, though, even though (mặc dù)

Bộ ba liên từ phụ thuộc này biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.

Lưu ý: Một số cấu trúc tương tự với Although / though / even though có thể dùng với mệnh đề:

  • Despite và in spite of + N/V-ing
  • Despite the fact that và in spite of the fact that + mệnh đề

Liên từ phụ thuộc

Ví dụ:

  • Although she is not well, she still goes to school. (Dù không khỏe nhưng cô ấy vẫn đi học.)

=>  In spite of the fact that she is not well, she still goes to school.

  • They continued to play soccer even though it rained. (Họ tiếp tục chơi bóng đá mặc dù trời mưa.)

=> Despite the rain, they continued to play soccer.

Tìm hiểu thêm: Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

As (bởi vì/khi)

Miêu tả hai hành động đồng thời xảy ra; hoặc diễn tả một nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Mike went out as I came here.

(Mike đã ra ngoài khi tôi đến đây)

  • As he was lazy, he failed the exam

(Vì lười biếng nên anh ấy đã trượt kỳ thi.)

As soon as (ngay khi mà)

Diễn tả mối quan hệ thời gian.

Ví dụ:

  • The class became quiet as soon as the teacher arrived.

(Cả lớp trở nên im lặng ngay khi giáo viên đến.)

  • As soon as the teacher gave the homework, I did it.

(Ngay sau khi cô giáo đưa bài tập về nhà, tôi đã làm.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc as soon as trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Because, since (bởi vì)

Liên từ phụ thuộc because, since diễn tả một nguyên nhân, lý do.

Ví dụ:

  • Because I felt sick, I took a day off.

(Bởi vì tôi thấy không khỏe, nên tôi xin nghỉ một ngày.)

  • Since Huong left for Ha Noi, I haven’t seen her. 

(Bởi vì nhà Hương đã rời Ha Noi nên tôi không gặp cô ấy.)

Liên từ phụ thuộc

Lưu ý: Phân biệt cách dùng của since:

  • Since là liên từ phụ thuộc khi mang nghĩa “bởi vì”
  • Since dùng trong thì hiện tại hoàn thành nếu mang ý nghĩa là mốc thời gian

Ví dụ:

  • Since Huong left for Ha Noi, I haven’t seen her. – Since là liên từ

(Bởi vì nhà Hương đã rời Ha Noi nên tôi không gặp cô ấy.)

  •  I haven’t seen Huong since he left for Ha Noi.  – Since là từ chỉ mốc thời gian

(Tôi đã không gặp Hương kể từ khi cô ấy rời Hà Nội.)

Tìm hiểu thêm: Cách dùng since trong tiếng Anh

Even if (kể cả khi)

Diễn tả điều kiện giả định mạnh.

Ví dụ:

  • Even if I explained everything to her, she still wouldn’t forgive me.

(Ngay cả khi tôi giải thích mọi chuyện với cô ấy, cô ấy vẫn không tha thứ cho tôi.)

  • He was still driving on purpose even if he drank a lot of alcohol.

(Anh ta vẫn cố ý lái xe ngay cả khi đã uống rất nhiều rượu.)

If, unless (nếu/ nếu không)

Diễn tả điều kiện

Ví dụ:

  • If you study hard, you will pass the exam.

(Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ qua môn.)

  • You will be seriously ill unless you stop smoking.

(Bạn sẽ bị ốm nặng trừ phi bạn bỏ thuốc lá)

Liên từ phụ thuộc

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Now that (vì giờ đây)

Diễn tả mối quan hệ nhân quả theo thời gian.

Ví dụ: 

  • Now that I have done the homework, I can play all day.

(Vì giờ đây tôi đã làm bài tập về nhà xong rồi nên tôi có thể chơi cả ngày)

  • I already have a driver’s license, and now that I can practice driving.

(Tôi đã có bằng lái xe và bây giờ tôi có thể hành nghề lái xe.)

So that, in order that (để)

Diễn tả mục đích.

Ví dụ:

  • I go to work early in order that avoid traffic jams.

(Tôi đi làm sớm để tránh tắc đường.)

  • So that I decorate my bedroom, I need to buy some things.

(Để trang trí phòng ngủ của mình, tôi cần mua một số thứ.)

Until (cho đến khi)

Liên từ phụ thuộc Until diễn tả mối quan hệ thời gian, thường được sử dụng với câu phủ định.

Ví dụ: 

  • Mike didn’t go to sleep until his mom came home.

(Mike không đi ngủ cho đến khi mẹ cậu ta nhà)

  • He doesn’t try to study until he has poor grades.

(Nó không cố gắng học cho đến khi bị điểm kém.)

When (khi)

Miêu tả quan hệ thời gian

Ví dụ: 

  • When I got home, my sister was crying.

(Khi tôi về tới nhà, em gái tôi đang khóc.)

  • It rained when I went to school.

(Trời mưa khi tôi đi học.)

While (trong khi) 

Diễn tả mối quan hệ thời gian – trong khi; hoặc miêu tả sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ: 

  • Jenny was playing games while her sister was doing her homework.

(Jenny đang chơi game trong khi em gái của cô ta đang làm bài tập về nhà.)

  • While it was snowing, we played soccer.

(Trong khi trời có tuyết, chúng tôi đá bóng.)

Liên từ phụ thuộc

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh

In case, in the event that (trong trường hợp, phòng khi)

Liên từ phụ thuộc này diễn tả tình huống giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: 

  • Remember to charge the phone in case of a power outage.

(Nhớ sạc điện thoại phòng khi mất điện.)

  • I will not attend the event in the event that I get sick.

(Tôi sẽ không tham dự sự kiện trong trường hợp tôi bị ốm.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết

Once (một khi)

Diễn tả sự ràng buộc

Ví dụ: 

  • Once he was married, he was not allowed to speak with another girl.

(Khi đã kết hôn, anh ta không được phép nói chuyện với người con gái khác.)

  • You can’t stop once you have used drugs.

(Bạn không thể dừng một khi bạn đã sử dụng ma túy.)

3. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, một số từ cũng được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc, chúng được gọi là đại từ quan hệ. Mặc dù đại từ quan hệ có hình thức và chức năng tương đối giống với liên từ phụ thuộc nhưng hai loại từ này khác nhau.

Liên từ phụ thuộc

Những đại từ quan hệ gốc gồm “who”, “that” và “which” có thể làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc trong khi liên từ phụ thuộc không thể đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề. 

Ví dụ:

  • John was the one who had an accident last night.

(John là người gặp tai nạn đêm qua.)

  • We are talking about laptops which we can take easily.

(Chúng ta đang nói về máy tính xách tay, chúng ta có thể dễ dàng mang theo.)

4. Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé:

Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc phù hợp vào ô trống

  1. She has decided to move to Ha Noi ___________ there are more opportunities for employment in that city.
  2. ___________ he can save a lot of money by taking the bus, Russ still drives his car into the city every day.
  3. They’ll have a good rice harvest this year _____________ it rains a lot and prevents them from harvesting their crops.
  4. You can borrow my car _____________ you agree to be very careful with it.
  5. Our neighbor is going to buy a gun __________ she can protect herself from intruders who break into her apartment.

Liên từ phụ thuộc

Đáp án:

  1. Because
  2. Although
  3. Unless
  4. As long as
  5. So that
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho bản thân. Step Up chúc bạn học tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI