Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy cụm “hard work” để diễn tả về sự chăm chỉ. Tuy nhiên, chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa hai dạng là Hard work và Hard-working. Vậy Hard work và Hard-working có cách dùng như thế nào? Khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Hard work – /ˈhɑrˌdwɜrk/
Nhìn qua thì có lẽ các bạn sẽ dễ hiểu nhầm rằng Hard work và Hard-working là dạng động từ thêm “ing” và có nghĩa giống nhau. Thực tế thì không phải như vậy đâu nhé, hard work và Hard-working khác nhau hoàn toàn đấy. Trước tiên thì cùng tìm hiểu về Hard work trước nhé.
1.1. Hard work nghĩa là gì?
“Hard work” là một danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ, mang nghĩa là (sự) làm việc chăm chỉ”.
Ví dụ:
- Hard work gives you many experiences.
(Làm việc chăm chỉ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm.)
- I appreciate Mike’s hard work.
(Tôi đánh giá cao sự chăm chỉ của Mike.)
1.2. Cách dùng Hard work trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Hard work để nói về sự chăm chỉ làm việc.
Ví dụ:
- It has been 2 months of hard work.
(Đã 2 tháng làm việc chăm chỉ.)
- Without hard work there is no success.
(Không có sự chăm chỉ thì không có thành công.)
- Lisa acquired lots of money by hard work.
(Lisa kiếm được rất nhiều tiền nhờ làm việc chăm chỉ.)
2. Hard Working – /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/
Vậy Hard work và Hard-working khác nhau như thế nào? Để trả lời câu hỏi này, tiếp tục tìm hiểu về Hard-working nhé.
2.1. Hard Working nghĩa là gì?
“Hard-working” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “chăm chỉ”. Lưu ý rằng, chúng ta bắt buộc phải sử dụng dấu gạch ngang giữa cụm “Hard-working”, không biết “Hard working” nhé.
Ví dụ:
- Mike is hard-working and conscientious.
(Mike làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
- My best friend is a hard-working person.
(Bạn thân của tôi là một người việc chăm chỉ.)
2.2. Cách dùng Hard Working trong tiếng Anh
Hard-working trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người chăm chỉ, luôn nỗ lực và chăm chút trong công việc.
Ví dụ:
- He was a hard-working man who was always completely well done.
(Anh ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành tốt công việc.)
- My company includes lots of hard-working employees.
(Công ty của tôi bao gồm rất nhiều nhân viên làm việc chăm chỉ.)
- Jack is a hard-working man.
(Jack là một người đàn ông làm việc chăm chỉ.)
3. Phân biệt Hard work và Hard Working trong tiếng Anh
Như vậy, đến đây chúng ta có thể thấy Hard work và Hard-working có sự khác biệt cơ bản như sau:
- Hard work: Danh từ – (sự) làm việc chăm chỉ.
- Hard-working: Tính từ – chăm chỉ (nói về đức tính của ngon người).
Ví dụ:
- Hard work is the key to success.
(Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.)
- Mary enjoys a sound after her day’s hard work.
(Mary tận hưởng âm thanh sau một ngày làm việc chăm chỉ.)
- Jack is more hard-working than Mike.
(Jack chăm chỉ hơn Mike.)
- He’s a hard-working guy who always thinks about work.
(Anh ấy là một chàng trai làm việc chăm chỉ và luôn nghĩ về công việc.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và phân biệt Hard work và Hard-working trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thức mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!