Bên cạnh các động từ chúng ta đã quen mặt như động từ “to be” (am, is, are, …), các động từ chỉ hành động (run, go, write,…), trong ngữ pháp tiếng Anh còn có một loại động từ dùng để diễn đạt khả năng, sự cấm đoán hay sự cần thiết. Đó là nhóm động từ khuyết thiếu. Bạn đã biết rõ về các dạng động từ này và cách sử dụng của chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về từng dạng động từ khuyết thiếu ngay sau đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là loại động từ có chức năng bổ trợ nghĩa cho động từ chính, không được sử dụng là động từ chính trong câu. Nó dùng để diễn đạt khả năng, sự dự định, sự cấm đoán hay cả sự cần thiết… Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể để bổ sung nghĩa cho động từ chính.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến như: have to, must, can, could, may, might, should, ought to,…
Cấu trúc:
S + Modal verb (must/can/could/may/might/should,…) + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Linda can play volleyball very well. (Linda có thể chơi bóng chuyền rất giỏi.)
- You should finish your homework before going to the theatre. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà của mình trước khi đi xem phim.)
Xem thêm:
Xem chi tiết động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh và các kiến thức ngữ pháp với sách Hack Não Ngữ Pháp, giúp bạn ứng dụng trực tiếp 90% chủ điểm ngữ pháp vào giao tiếp và thi cử.
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Do không mang đầy đủ chức năng và tính chất của động từ thường, khi sử dụng các động từ khuyết thiếu chúng ta cần lưu ý những điểm sau đây.
Không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều
Các động từ khuyết thiếu không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều, chỉ sử dụng ở hai thời điểm đó là hiện tại và quá khứ.
Dạng của hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
Dạng của quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better
Ví dụ:
- My brother can speak French fluently. (Anh trai của tôi có thể nói tiếng Pháp thành thạo.)
- We could go out if it didn’t rain. (Chúng tôi đã có thể ra ngoài đi chơi nếu mà trời không mưa.)
Không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay các dạng phân từ khác.
Thay vì được sử dụng cho tất cả các thì như động từ thường, động từ khuyết thiếu không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay bất kỳ dạng phân từ nào khác.
Ví dụ:
- Linda can dance very beautifully. (Linda có thể nhảy rất đẹp.)
- Bill will go to Cat Ba tomorrow. (Bill sẽ đi Cát Bà vào ngày mai.)
Không cần trợ động từ đi kèm trong câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi có vấn từ.
Ví dụ:
A: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
B: Yes, I can (Tôi có thể.)
Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu.
Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính và bổ nghĩa cho động từ đó, vì vậy chúng mang cách dùng tương tự như một trợ động từ.
Ví dụ:
- I will go to Sam Son beach next Sunday. (Tôi sẽ đi tới biển Sầm Sơn vào chủ nhật tới đây.)
- I won’t go to Sam Son beach next Sunday. (Tôi sẽ không đi tới biển Sầm Sơn vào chủ nhật tới đây.)
3. Các động từ khuyết thiếu thường gặp
Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có một ý nghĩa và chức năng riêng biệt. Vì vậy chúng ta phải nắm rõ cách dùng của từng từ để có thể vận dụng linh hoạt trong tiếng Anh cũng như tránh những nhầm lẫn không đáng có. Hãy cùng Step Up tổng hợp lại một số động từ khuyết thiếu thường gặp nhất qua bảng ngay sau nhé.
Động từ khuyết thiếu |
Chức năng |
Ví dụ |
Chú ý |
Can: có thể |
Diễn tả khả năng tại hiện tại hoặc tương lai về ai đó có thể làm được những gì hoặc một sự việc có thể sắp xảy ra. |
|
Can và Could trong tiếng Anh còn được sử dụng trong các câu hỏi, câu đề nghị, xin phép và yêu cầu. Ví dụ:
|
Could: có thể (dạng quá khứ của “can”) |
Diễn đạt một khả năng xảy ra trong thì quá khứ |
My daughter could read books when she was only four years old. |
|
Have to: phải |
Diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì nhưng là do tác động bởi yếu tố khách quan (nội quy, quy định…) |
“You have to stop smoking.” Her doctor said. |
Don’t have to = Don’t need to (không cần thiết phải làm gì) |
Must: phải, chắc hẳn |
|
|
Mustn’t – chỉ sự một cấm đoán Ví dụ:
|
May: có thể |
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại |
It may rain today |
May và might còn có thể dùng để xin phép. Nhưng might ít sử dụng trong văn nói, chủ yếu sử dụng trong câu gián tiếp: Ví dụ:
|
Might: có thể (dạng quá khứ của “may”) |
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ (cũng có thể dùng cho hiện tại nhưng ít khả năng hơn “may”) |
Who has just called Lam might be June. |
|
Will: sẽ |
|
|
Will và Would còn được dùng trong câu đề nghị, yêu cầu và lời mời Ví dụ:
|
Would: sẽ (quá khứ của “will”) |
diễn tả một giả định xảy ra hoặc một dự đoán về sự việc có thể xảy ra trong quá khứ |
I would go picnicking if it didn’t rain. |
|
Shall: sẽ |
Thường dùng để xin ý kiến và lời khuyên. (Hiện nay “will” được sử dụng nhiều hơn so với “shall”) |
Where shall we eat tomorrow evening? |
|
Should: nên |
|
|
|
Ought to: nên |
Chỉ sự bắt buộc, có tính chất mạnh hơn “Should” nhưng bé hơn “Must” |
You ought not to eat ice cream at night. |
Trong quá trình luyện nghe tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp rất thường xuyên những cấu trúc câu có sử dụng động từ khuyết thiếu. Vì vậy đừng quên bỏ túi ngay những đặc điểm riêng biệt trên của chúng để giúp ích cho bạn trong quá trình học nhé.
4. Bài tập động từ khuyết thiếu
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp
1. When John was young, he _____ work in the garden for long hours.
a. can b. could c. will d. should
2. He_____ have gone out with Mary because he was with me that day.
a. mustn’t b. shouldn’t c. won’t d. couldn’t
3. Because we have to be there by 7.30, we_____ take a grabcar.
a. ought to b. may c. ought d. are able to
4. It_____ rain today. Let’s take an umbrella.
a. could be b. must c. might d. had better
5. _____ you help me with the homework?
a. May b. Shall c. Should d. Will
Đáp án:
- b
- d
- a
- c
- d
Bài 2: Chọn đáp án đúng trong ngoặc
- She ……. go to work early, didn’t she? (had to/ has to/ ought to)
- His eyes were so bad that he ……….. read the newspapers. (shouldn’t/hadn’t to/ couldn’t/ can’t)
- There’s the waiter. We …….. ask him for the bill. (will/ shall/ am able to/ could)
- ………..you be able to come to the B.M workshop? – I’m afraid not. (Can/ will/ May/ should)
- His car broke down so he ………..come by bus. (had to/ must/should/ could)
- ……………. ask you some questions? – Okay, go ahead. (Shall I / Will I / Should I / May I )
- She ……….. go now. She’s getting late. (had rather/ had better/ ought/ would rather)
Đáp án
- had to
- couldn’t
- will
- will
- had to
- May I
- had better
✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức cũng như một số bài tập luyện tập về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Step Up hy vọng rằng thông qua bài viết, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích cũng như động lực chinh phục tiếng Anh mỗi ngày. Đừng quên cập nhật những chia sẻ tiếp theo của Step Up nhé. Chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI