Có lẽ không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi lựa chọn sử dụng Do và Make bởi chúng đều mang nghĩa là “làm”. Vậy Do và Make khác nhau như thế nào? Cách sử dụng bộ đôi này ra sao? Step Up dễ giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
1. Do – /də/
Để phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Do nhé.
1.1. Định nghĩa
“Do” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “làm”. Từ này vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ các bạn nhé.
Ví dụ:
- I did my homework before going to class.
(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì đấy?)
Ngoài ra, “do” còn lại một trợ động từ trong tiếng Anh, giúp các động từ khác hình thành thể phủ định hay nghi vấn.
Ví dụ:
- I don’t know anything about this.
(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)
- Do the children break Mr. Smith’s vase?
(Có phải bọn trẻ làm vỡ chiếc bình của ông Smith không?)
1.2. Cách dùng Do trong tiếng Anh
Do đóng nhiều vai trò khác nhau nên “do” cũng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.
Trong tiếng Anh, “do” được sử dụng khi:
Nói về một công việc, học tập, nghề nghiệp hay nhiệm vụ. Tuy nhiên hoạt động này không tạo ra các sản phẩm hữu hình (vật chất) nào mới.
Ví dụ:
- Mike said that he likes to do his current job.
(Mike nói rằng anh ấy thích làm công việc hiện tại của mình.)
- Did you do the work yesterday?
(Bạn đã làm công việc ngày hôm qua chưa?)
Chỉ về một hoạt động chung chung, không cụ thể
Ví dụ:
- Do it!
(Làm đi!)
- Hurry up, Mark! We still have a lot to do.
(Nhanh lên, Mark! Chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)
Sử dụng làm trợ động từ để hỏi trong thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- Do you like that?
(Bạn có thích điều đó không?)
- Did the men leave?
(Những người đàn ông đã rời đi?)
1.3. Cụm từ thông dụng với Do trong tiếng Anh
Có rất nhiều từ, cụm từ kết hợp với “do”. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “do” trong tiếng Anh:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Do a/the crossword |
Giải ô chữ |
Do an experiment |
Làm thí nghiệm |
Do damage (to) |
Gây hại đến |
Do exercises |
Làm bài tập, tập thể dục. |
Do harm |
Có hại, gây hại |
Do one’s best |
Làm hết sức mình |
Do one’s hair |
Làm tóc |
Do research |
Nghiên cứu. |
Do someone a favor |
Giúp đỡ ai |
Do someone a good turn/do someone a favor |
Làm việc tốt, làm ân huệ |
Do the dishes |
Rửa bát |
Do the ironing/ shopping/washing, etc |
Ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ … |
Do the shopping |
Đi mua sắm |
Do your homework |
Làm bài tập về nhà |
Do your taxes |
Nộp thuế |
2. Make – /meɪk/
Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu được cách dùng của “do” rồi đúng không? Tiếp tục tìm kiểu về “make” để tìm ra sự khác biệt giữa Do và Make nhé.
2.1. Định nghĩa
“Make” vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
Động từ “make” mang nghĩa là “làm, tạo nên”. Tương tự như “do”, Make vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tiếng Anh.
Ví dụ:
- My mother made a dress for me for my 18th birthday.
(Mẹ tôi may một chiếc váy cho tôi nhân dịp sinh nhật 18.)
- The chef is guiding the students to make the cake.
(Đầu bếp đang hướng dẫn học viên làm bánh.)
Danh từ “make” mang nghĩa là “cách làm” hay “cách làm”.
Ví dụ:
- I really like the make of that box.
(Tôi thực sự thích cách làm của chiếc hộp đó.)
- Is this your own make?
(Đây có phải là của riêng bạn làm?)
2.2. Cách dùng Make trong tiếng Anh
Động từ Make được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:
Diễn tả hành động chế tạo, sản xuất ra một sản phẩm hữu hình dựa vào những vật liệu đã có sẵn
Ví dụ:
- My mother makes a lot of jam to prepare for Tet.
(Mẹ tôi làm rất nhiều mứt để chuẩn bị cho ngày Tết.)
- Wine is made from grapes.
(Rượu vang được làm từ nho.)
Nói về việc gây ra hành động, tương tác với đối tượng khác hoặc phản ứng lại với điều gì
Ví dụ:
- I made many new friends over the past vacation.
(Tôi đã có nhiều bạn mới trong kỳ nghỉ vừa qua.)
- Mike makes me very happy. He proposed to me.
(Mike khiến tôi rất hạnh phúc. Anh ấy đã đầu hôn tôi.)
Nói về một kế hoạch hay dự định
Ví dụ:
- You have to make a choice
(Bạn phải lựa chọn.)
- Jack usually makes fun of another.
(Jack thường trêu đùa người khác.)
Make đi với danh từ để diễn tả việc nói “speaking” hoặc tạo ra tiếng động.
Ví dụ:
- Make some noise, everybody.
(Quẩy lên các bạn ơi)
- The teacher calls a student to make a speech.
(Giáo viên gọi một học sinh phát biểu ý kiến.)
Sử dụng với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn.
Ví dụ:
- Do you know how to make ice cream?
(Bạn có biết làm kem không?)
- Please make me a coffee.
(Làm ơn làm cho tôi một ly cà phê.)
2.3. Cụm từ thông dụng với Make trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “make” trong tiếng Anh:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Make (something) of (somebody) |
Hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó. |
Make (something) out to be |
Khẳng định |
Make (something) over to (somebody) |
Chuyển nhượng cho. |
Make a bed |
Dọn giường |
Make a cake |
Làm bánh |
Make a contribution to |
Góp phần |
Make a fuss over sth |
Làm rối, làm ầm cái gì đó lên |
Make a habit of sth |
Tạo thói quen làm gì |
Make a living |
Kiếm sống |
Make a mess |
Làm xáo trộn, bừa bộn |
Make a mess |
Bày bừa ra |
Make allowance for sb |
Chiếu cố cho ai |
Make an effort |
Cố gắng |
Make an effort |
Nỗ lực |
Make an impression on sb |
Gây ấn tượng với ai |
Make for (something) |
Di chuyển về hướng |
Make friend with sb |
Kết bạn với ai |
Make money |
Kiếm tiền |
Make money |
Kiếm tiền |
Make off |
Vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn |
Make off with |
Ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi |
Make progress |
Tiến bộ |
Make the most/the best of sth |
Tận dụng triệt để |
Make up |
Trang điểm |
Make up for (something) |
Đền bù cho |
Make a decision = Make up one’s mind |
Quyết định |
Make way for sb/sth |
Dọn đường cho ai, cái gì |
3. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh
Cả 2 động từ Do và Make đều có nghĩa là “làm”, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không giống nhau. Các cách dùng của Do và Make như Step Up đã hướng dẫn bạn ở phía trên cho ta thấy rõ điều này. Ngoài ra, hành động “làm” Do và Make khác nhau cụ thể như sau:
- Do: Không tạo ra các sản phẩm hữu hình;
- Make: Tạo ra sản phẩm mới cụ thể.
Ví dụ:
- I did the work my mother assigned.
(I did the work my mother assigned.)
- I made my mom her favorite chicken cake.
(Tôi đã làm cho mẹ tôi món bánh gà yêu thích của bà.)
Trên đây , Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Do và Make. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI