Cấu trúc regret được dùng để diễn tả về sự hối tiếc. Đây là đơn vị ngữ pháp thường xuất hiện trong các dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh, nhưng gây ra không ít khó khăn với người học. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc regret đầy đủ nhất cũng như cách phân biệt với một số cấu trúc tương tự nhé.
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc regret
Cũng như cấu trúc remember, cấu trúc regret trong tiếng Anh có thể kết hợp được đồng thời với cả động từ nguyên thể có “to” và động từ thêm “ing”. Vậy sự khác nhau giữa 2 cách kết hợp này là gì? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Cấu trúc regret + to V
Cấu trúc:
Regret + (not) + to + V: lấy làm tiếc để …
Trong trường hợp này, cấu trúc regret được sử dụng với ý nghĩa lấy làm tiếc để thông báo về một sự việc nào đó. Thông thường cấu trúc này sẽ đi kèm một số động từ như: tell, say, inform, announce,…
Ví dụ:
- I regret to inform you that you failed this exam. (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã trượt bài kiểm tra này.)
- We regret to announce that your trip has been canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc thông báo rằng chuyến đi của các bạn đã bị hủy.)
Cấu trúc regret + Ving
Cấu trúc:
Regret + (not) + Ving: hối hận về, hối hận vì …
Cấu trúc regret kết hợp Ving được dùng để nói về sự hối hận về một chuyện đã làm, hay một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- We regret not taking our camera. It is very nice here. (Chúng tôi rất hối hận vì đã không đem theo máy ảnh. Ở đây thực sự rất đẹp.)
- I regret telling Min about my secret. (Tôi rất hối hận vì đã nói với Min về bí mật của mình.)
2. Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget
Cấu trúc regret, remember, forget mang ý nghĩa khác nhau nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi cấu trúc giống nhau và thường cùng xuất hiện trong bài thi. Vì vậy hãy cùng so sánh 3 cấu trúc phổ biến để củng cố lại kiến thức ở trên nhé.
1. Cấu trúc regret, remember và forget đều được dùng với V-ing khi nói về việc đã xảy ra. Riêng cấu trúc forget ở dạng này chỉ được dùng ở dạng câu phủ định hoặc câu có chứa “will never forget”
Ví dụ:
- I regret not attending this event. (Tôi hối hận vì đã không tham gia sự kiện đó.)
- Linda remembered turning off the laptop when she left the office. (Linda nhớ đã tắt máy tính khi cô ấy rời khỏi văn phòng.)
- We will never forget witnessing her perfect performance. (Chúng tôi sẽ không bao giờ quên việc chứng kiến màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy ngày.)
2. Cấu trúc regret, remember và forget đi với “to Verb” diễn tả hành động xảy ra trước. Trong trường hợp này, cấu trúc regret thường được theo sau bởi các động từ như: say, tell, announce, inform.
Ví dụ:
- We regret to say that this event has to be canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi buộc phải thông báo rằng sự kiện này buộc phải huỷ bỏ.)
- I will remember to call you when I arrive at home. (Tôi sẽ nhớ gọi bạn khi tôi về đến nhà.)
- She often forgets to lock the door before going to bed. (Cô ấy hay quên khoá cửa trước khi đi ngủ.)
3. Cấu trúc regret, remember, forget cũng có thể đi kèm với một danh từ hay đại từ hoặc một mệnh đề that, riêng theo sau remember và forget có thể được đi theo sau bởi các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng how, who, why, when, where, …
Ví dụ:
- I regret that your performance isn’t good enough to pass our test. (Tôi rất tiếc rằng màn thể hiện của bạn chưa đủ tốt để vượt qua bài kiểm tra của chúng tôi.)
- Linda can’ t remember when she met June last. (Linda không thể nhớ lần cuối cô ấy gặp June là khi nào.)
- My mother has forgotten where she put her phone. (Mẹ của tôi quên mất bà ấy để điện thoại của mình ở đâu.)
3. Bài tập cấu trúc regret
Để hệ thống lại kiến thức học được ở trên, chúng ta hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc regret nhé.
Bài tập: Chia dạng động từ thích hợp cho các chỗ trống sau:
- I regret not (buy) _________ this dress.
- I regret (tell) ______ John what we were planning to do that evening.
- I regret (tell) ______ you that you failed the final exam.
- June regretted (speak) ______ so rudely to Luna.
- We regret (announce) ______ the late arrival of the 6.45 from Ho Chi Minh.
- I regret (go) ______ to cinema.
- I regret (inform) ______ that our trip was cancelled.
- Linda regretted not (take) ______ an umbrella when going out.
Đáp án:
- buying
- telling
- to tell
- speaking/having spoken
- to announce
- going
- to inform
- taking
Trên đây là bài viết tổng hợp của Step Up về cấu trúc regret chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đã có thể phân biệt rõ ràng cách sử dụng các trường hợp của regret cũng như nắm rõ khác biệt giữa 3 cấu trúc regret, remember và forget. Song song với việc củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn đừng quên trau dồi thêm kỹ năng nghe tiếng Anh cũng như giao tiếp hằng ngày để có thể thành thục tiếng Anh như người bản ngữ nhé. Chúc bạn thành công!