Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Propose là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, cần một thời gian làm quen thì mới có thể thành thạo. Do đó, Step Up sẽ phân tích thật kỹ để giúp các bạn hiểu cặn kẽ cấu trúc này.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa Propose
Động từ Propose có 3 nghĩa chính: “dự định”, “đề xuất”, “cầu hôn”.
Ví dụ:
- Binh and I propose to travel to the UK. (propose ở đây là “dự định”)
Bình và tôi dự định đi du lịch ở nước Anh. - Jack proposed a promotion because he thought he had worked really hard in the past year. (propose ở đây là “đề xuất”)
Jack đã đề xuất được thăng chức vì anh ấy nghĩ rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ năm vừa qua. - I want to propose to my girlfriend, but I need to ask her family for permission first. (propose ở đây là “cầu hôn”)
Tôi muốn cầu hôn bạn gái tôi, nhưng trước tiên tôi cần phải xin phép gia đình em ấy đã.
2. Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ tập trung học cách dùng cấu trúc Propose với hai nghĩa “dự định” và “đề xuất”.
2.1. Propose to do sth: Có ý định làm gì
Cấu trúc Propose đầu tiên là Propose to V, mang nghĩa “có ý định làm gì, dự định làm gì”.
S + propose to + V
Ví dụ:
- Hang proposed to go to a new school.
Hằng đã có dự định chuyển sang trường mới. - Why do you propose to forgive her? She never said sorry.
Tại sao cậu lại có dự định tha thứ cho cô ấy? Cô ấy đã bao giờ nói xin lỗi đâu. - I propose to take Spanish in next semester.
Em định học tiếng Tây Ban Nha vào học kỳ tiếp theo.
2.2. Propose doing sth: Đề nghị làm gì
Cấu trúc Propose thứ hai cũng thông dụng đó là Propose doing sth, mang nghĩa “đề nghị, đề xuất làm gì”.
S + propose + Ving
Ví dụ:
- I propose throwing a big birthday party for our mom.
Chị đề nghị tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn cho mẹ của chúng ta. - I propose having dinner at McDonald’s.
Em đề xuất ăn tối ở McDonald’s. - We are so sorry for the convenience. We propose giving you a refund.
Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đề nghị được bồi thường cho bạn.
2.3. Propose N: Đề nghị việc gì, có gì
Để nói “đề xuất, đề nghị một việc/có gì đó”, ta sử dụng cấu trúc sau:
S + propose + N
Ví dụ:
- I propose a toast! (a toast = “sự cụng ly”)
Tôi đề nghị chúng ta cụng ly! - “What does he want?” – “He proposed a ceremony for our town.”
“Anh ấy muốn gì vậy?” – “Anh ấy đề xuất một buổi lễ kỷ niệm cho thị trấn của chúng ta.” - We propose a new TV.
Chúng tớ đề nghị có một cái TV mới.
3. Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean
Một số người có thể nhầm lẫn chức năng của ba từ Propose, Agree và Mean trong nghĩa định làm gì. Sau đây là sự khác biệt của ba từ khi sử dụng với ý nghĩa này:
Cấu trúc Propose
Cấu trúc Propose khi muốn nói “ai dự định làm gì” sẽ là S + propose + to V.
Từ Propose thường sẽ được sử dụng trong trường hợp dự định làm một việc có sự tham gia của người khác.
Ví dụ:
- Our friends propose to cancel all the plans and stay home.
Những người bạn của chúng tôi dự định huỷ mọi kế hoạch và ở nhà. - Don’t tell me you propose to quit your job.
Đừng bảo tớ cậu định nghỉ việc luôn nhé. - I propose to go to the gym.
Tôi dự định đi tập gym.
Cấu trúc Agree
Cấu trúc S + agree (for N) + to V mang nghĩa “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”.
Ví dụ:
- At first, everyone agreed to go to Hanoi in the summer. However, they switched to Da Nang instead.
Đầu tiên, mọi người đều đồng ý đi Hà Nội vào mùa hè. Tuy nhiên, thay vào đó họ lại đổi sang Đà Nẵng. - She agreed to go camping.
Cô ấy đã đồng ý đi cắm trại. - Linh and Phuong will agree for you to go to Kien’s house if you wash all the dishes.
Linh và Phương sẽ đồng ý cho em sang nhà Kiên nếu em rửa tất cả đống bát.
Cấu trúc Mean
Trong bài này, ta tập trung vào nghĩa “có ý định” của Mean khi làm động từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc S + mean to + V để nói “ai có ý định làm gì”.
Cấu trúc này không trang trọng, thường sử dụng trong văn nói. Khác với cấu trúc Propose, cấu trúc Mean thường dùng khi nói về ý định cá nhân hơn là việc làm cùng với người khác.
Ví dụ:
- Thank you for saving me! I meant to run over there.
Cảm ơn vì đã cứu mình! Mình đã định chạy ra đó. - He never meant to be a doctor.
Anh ấy chưa bao giờ có ý định trở thành một bác sĩ. - Sorry, I meant to call Huy, not you.
Xin lỗi, tớ định gọi Huy cơ, không phải cậu.
4. Bài tập về cấu trúc Propose
Hãy làm bài tập dưới đây cùng Step Up để kiểm tra độ hiểu bài cấu trúc Propose nhé!
Bài 1: Điền đúng cấu trúc Propose cùng với động từ trong ngoặc (nếu có)
Ví dụ:
George __________ (walk) in that room.
George định bước vào căn phòng đó.
=> George proposes to walk in that room.
- Sakura __________ (have) a meeting.
Sakura đã đề nghị có một buổi họp. - I ________ (go) to school.
Tôi đã định đi đến trường. - We _________ (live) in a different country.
Chúng tôi dự định sống ở một đất nước khác. - I ___________ a promotion.
Em đề xuất được thăng chức. - I __________ (move) the closet to our parents’ house.
Chị đề nghị chuyển chiếc tủ sang nhà bố mẹ.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- Nhan has agreed __________ to the movies with me.
A. going
B. to go
C. go
- I meant __________ a new pair of shoes but I changed my mind.
A. buying
B. to buy
C. would buy
- We propose __________ to Sai Gon next week.
A. to travel
B. traveling
C. travel
4. “What is your proposal?” – “I propose __________ the lightbulbs.
A. fixing
B. to fix
C. have fixed
- I would like to __________ hiring a new employee.
A. mean
B. agree
C. propose
Đáp án:
Bài 1:
- Sakura proposed having a meeting.
- I proposed to go to school.
- We propose to live in a different country.
- I propose a promotion.
- I propose moving the closet to our parents’ house.
Bài 2:
- B
- B
- A
- A
- C
Và đó là kết thúc bài học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Sau nhiều lần tiếp xúc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này.
Step Up chúc bạn học tập tốt nhé!