Vào dịp năm mới, sinh nhật hay bước vào năm học, chúng ta thường đề ra những lời hứa. Dù là lời hứa với ai, chúng ta cũng luôn mong chúng có thể trở thành sự thật và đặt mọi tình cảm vào nó. Vậy trong tiếng Anh, những lời hứa có điều gì đặc biệt hơn? Hãy cùng Step Up tìm câu trả lời thông qua cấu trúc promise nhé!
1. Cấu trúc promise và cách dùng
Cấu trúc promise trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói mong muốn được diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể trong cuộc sống.
Cấu trúc promise kết hợp với “to Vinf”
Cấu trúc:
S + promise + to Vinf…
Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I promise to finish the homework before 11 p.m. (Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
- Lien promises not to smoke. (Liên hứa không hút thuốc).
- My boyfriend promised to go out with me tonight. (Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)
Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề
Cấu trúc:
S + promise + (that) + S + V …
Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
Ví dụ:
- Mary promised that she would come to my birthday party. (Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi.)
- June promises that he won’t go to bed late. (June hứa rằng anh ấy sẽ không đi ngủ muộn.)
- Linda promises that she will buy gifts for us. (Linda hứa rằng cô ấy sẽ mua quà cho chúng tôi.)
Cấu trúc promise kết hợp với danh từ
Cấu trúc:
S + promise + someone + something….
Một cách sử dụng khác của cấu trúc promise là kết hợp với danh từ để hứa hẹn ai đó về việc gì.
- I promised my parents good grades. (Tôi hứa với bố mẹ về điểm số cao.)
- Linda promised me beautiful gifts. (Linda đã hứa với tôi về những món quà xinh xắn.)
- My mother promised me a lovely hat for my birthday. (Mẹ tôi đã hứa về một chiếc mũ dễ thương cho ngày sinh nhật của tôi.)
Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Cấu trúc promise thường xuyên xuất hiện ở ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp. Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise ở trên.
Cấu trúc:
“S + V…”, S1 say/tell (said/told)
➔ S1 + promise + (that) + S + V + …
➔ S1 + promise + to Vinf …
Ví dụ:
- “I will be back before 7 p.m”, Luna said. (“Tôi sẽ quay lại trước 7 giờ tối”, Luna nói.)
➔ Luna promised she would be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).
➔ Luna promised to be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).
2. Bài tập cấu trúc promise
Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc promise vừa học ở trên để tổng hợp lại kiến thức của mình nhé.
Bài 1: Chuyển những câu sau sang câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise
- June said to me: “I will tell you the secret tomorrow.”
=>
- “I won’t tell Anna about the situation”, Linda said
=>
- “I will never do this again ” Jane said to his girlfriend.
=>
- Jim said “I’ll visit Linda’s parents when I arrive in Ha Noi”.
=>
Đáp án:
- June promised to tell me the secret the following day.
- Linda promised not to tell Anna about the situation.
- Jane promised his girlfriend not to do that again.
- Jim promised to visit Linda’s parents when he arrived in Ha Noi.
Bài 2: Chia dạng đúng của các động từ sau
- She promised (buy) ______ a new laptop for me.
- Linda promised (pay) ______ 100$ for me.
- Ann promised (visit) _____ my house the following month.
- Linh promised (finish) _____ her project before 1st September.
- I promise (clean) ____ the house everyday.
Đáp án
1. to buy
2. to pay
3. to visit
4. to finish
5. to clean
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc promise chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã có thể nắm rõ cách diễn đạt về lời hứa trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng khác cũng như phương pháp học tiếng Anh hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp. Step Up chúc bạn thành công!