Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Chắc hẳn, bạn đã từng gặp cấu trúc này trong phim ảnh, bài hát hay các bài tập tiếng Anh. Vậy những điều cần biết về cấu trúc nothing but là gì, hãy tìm hiểu sâu hơn cùng Step Up trong bài viết này nhé!
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa Nothing but
Nothing but là một cụm danh từ mang nghĩa “không gì ngoài, chỉ”.
Ví dụ:
- I wish you nothing but happiness.
Tôi chúc bạn sẽ có không gì ngoài niềm vui. - Rebecca did nothing but whining.
Rebecca không làm gì ngoài lải nhải.
2. Cách dùng cấu trúc Nothing but
Có 3 cách dùng cấu trúc Nothing but mà chúng ta sẽ cần nhớ.
2.1. Nothing but đi với danh từ
Thứ nhất, Nothing but có thể đi với danh từ. Cụm từ này có nghĩa là “không có gì ngoài cái gì”.
S + V + nothing but + N
Ví dụ:
- He has nothing but money.
Anh ta không có gì ngoài tiền. - We have nothing but wishes for you.
Chúng tôi không có gì ngoài những lời chúc dành cho bạn.
Lưu ý: Nếu Nothing but đi cùng Ving, Ving ở đây trở thành một danh từ nghĩa là việc làm, hoạt động gì đó.
2.2. Nothing but đi với động từ
Thứ hai, Nothing but có thể đi với động từ, có nghĩa là “không làm gì ngoài”. Cấu trúc này được dùng để mô tả ai đang chỉ làm gì tại thời điểm nhất định.
S + V + nothing but + V nguyên thể
Ví dụ:
- We are trying to clean the kitchen and you are doing nothing but play video games.
Chúng tôi đang cố gắng dọn dẹp bếp và bạn đang chẳng làm gì ngoài chơi điện tử. - The cashier did nothing but stare at me.
Người thu ngân đó không làm gì ngoài nhìn chằm chằm vào tớ.
2.3. Nothing but đi với đại từ
Cuối cùng, Nothing but có thể đi với đại từ.
Ví dụ:
- I want nothing but you.
Tôi không muốn gì ngoài bạn. - Monica cares about nothing but herself.
Monica không quan tâm đến bất cứ gì ngoài bản thân chị ấy.
3. Phân biệt cấu trúc Nothing but, Everything but và Anything but
Cùng xem ba cấu trúc trông có vẻ giống nhau này khác nhau ở điểm gì nhé!
Cấu trúc Nothing but
Nothing but có nghĩa là “không gì ngoài X”. Khi ta nói Nothing but, ý nghĩa của câu sẽ là chỉ có X.
Ví dụ:
- I like nothing but fishing.
Tôi không thích gì ngoài câu cá. = Tôi chỉ thích câu cá. - James enjoys nothing but singing.
James không thích gì ngoài ca hát. = James chỉ thích ca hát.
Cấu trúc Anything but
Anything but có nghĩa là “bất cứ gì ngoài X”. Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa của câu sẽ là bất cứ gì trừ X ra/không X. Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về sự lựa chọn, đánh giá.
Ví dụ:
- Your speech is anything but excellent.
Bài phát biểu của bạn là bất cứ gì ngoài xuất sắc. = Bài phát biểu của bạn không hề xuất sắc. - I would wear anything but green.
Tôi sẽ mặc bất cứ gì trừ màu xanh lá. = Tôi sẽ không mặc màu xanh lá.
Cấu trúc Everything but
Everything but có nghĩa là “mọi thứ trừ X”. Khi nói Everything but, ý của người nói là X trở thành thứ duy nhất bị loại trừ. Cấu trúc Everything but thường được dùng khi nói đến nhiều đồ vật.
Ví dụ:
- I have brought: towels, a swimsuit, wine,… Everything but sunscreen!
Tớ đã mang theo: khăn, bộ đồ bơi, rượu,… Mọi thứ trừ kem chống nắng! - I would like to take everything but that blouse.
Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trừ cái áo đó ra.
4. Bài tập về cấu trúc Nothing but
Cấu trúc Nothing but rất thú vị phải không nào? Để chắc chắn đã các bạn hiểu bài hoặc đơn giản là thử sức, hãy làm bài tập dưới đây từ Step Up nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- They have been doing nothing but __________.
- worked
- to work
- work
- I want to buy nothing but__________
- new clothes
- to new clothes
- having new clothes
- Tori likes nothing but __________.
- to skate
- skating
- skate
- I wanted nothing but __________ for him.
- wish
- wishes
- wishing
- He is so annoying! I want nothing but __________.
- he disappears
- his disappearance
- disappearing for him
- I am trying my best and you are doing nothing but __________.
- being lazy
- lazy
- lazying
Bài 2: Chọn một trong các từ sau để điền vào chỗ trống:
nothing but, anything but, everything but
- You have __________ a bottle. It’s okay, use mine.
- I miss you. I wish you __________ joy.
- Your work is __________ good. It needs more time.
- On that day, they did __________ swim.
- We eat __________ fish because we don’t like seafood.
Đáp án:
Bài 1:
- C
- A
- B
- B
- B
- A
Bài 2:
- everything but
- nothing but
- anything but
- nothing but
- anything but
Đến đây là đã kết thúc bài học về cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ kiến thức và biết cách áp dụng cấu trúc Nothing but cũng như cấu trúc Anything but, Everything but.
Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật giỏi!