“There is no failure except in no longer trying.”
(Không có cái gọi là thất bại, trừ khi bạn ngừng cố gắng.)
Elbert Hubbard
Cấu trúc no longer (hay cấu trúc not any longer) dùng để nói về sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc này cũng như điểm khác biệt của no longer và any more trong bài viết này nhé.
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc no longer và cách dùng
Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc no longer cũng như những điều bạn cần nắm vững khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này.
Cấu trúc no longer là gì?
Cấu trúc với từ “no longer” là một cấu trúc mang tính trang trọng hơn cấu trúc not any longer. Cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa một hành động, trạng thái nào đó đã kết thúc.
Ví dụ:
- Susie no longer loves Marshall, they broke up.
(Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.)
- Susie does not love Marshall any longer, they broke up.
(Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.)
Cách sử dụng cấu trúc no longer
“No longer” thường xuất hiện ở vị trí giữa câu như các trạng từ tiếng Anh khác (giữa chủ ngữ và động từ chính, hay sau động từ tình thái hoặc trợ động từ đầu tiên, hay sau động từ to be khi to be là một động từ chính).
Ví dụ:
- My grandparents no longer live here, they moved.
(Ông bà tôi không sống ở đây nữa, họ chuyển đi rồi.)
- Ben can no longer run, he has been running for the past 3 hours.
(Ben không chạy nổi nữa, anh ấy đã chạy suốt ba giờ đồng hồ rồi.)
- She said she was no longer a teacher, she worked as a housewife then.
(Cô ấy nói cô ấy không làm giáo viên nữa, giờ cô ấy là nội trợ.)
Trong phong cách rất trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc no longer ở vị trí đầu câu, với chủ ngữ và động từ đảo ngược.
Ví dụ:
- No longer does she dream of becoming a pop star.
(Cô ấy không còn mơ mộng làm ca sĩ nhạc pop nữa.)
- No longer is he with us, he passed away.
(Anh ấy không còn với chúng ta nữa, anh ấy mất rồi.)
- No longer did he make her heart race.
(Anh không còn làm trái tim cô rung động nữa.)
2. Phân biệt cấu trúc no longer và any more
Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng cách dùng lại có một chút khác biệt. Hãy note lại những lưu ý dưới đây để phân biệt cấu trúc no longer và cấu trúc any more nhé.
“No longer” trang trọng hơn “any more”, và đôi khi có thể nghe không tự nhiên ở trong ngữ cảnh hội thoại thường ngày. Trong văn nói, chúng ta có xu hướng sử dụng một động từ phủ định và theo sau là “any more”. “No longer” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- They broke up and aren’t wife and husband any more.
(Họ đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa.)
- They divorced, and therefore are no longer wife and husband.
(Họ ly hôn, và do đó không còn là vợ chồng nữa.)
Xem thêm:
Cấu trúc no longer (hoặc cấu trúc not any longer) thường dùng để chỉ thời gian, và được dùng để diễn tả điều gì đã đã đến hồi kết. Trong khi đó, “any more” thường dùng để chỉ sự hết số lượng.
Ví dụ:
- Students, the exam’s over, you can no longer write anything from this point.
(Tất cả học sinh chú ý, giờ thi đã hết, các em không được viết thêm thứ gì kể từ bây giờ.)
- Honey, is there any more food? I’m hungry.
(Vợ ơi, có còn thức ăn nữa không? Anh đói quá.)
“Any more” và “anymore” không phải một từ, mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau, thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau. “Any more” đề cập đến số lượng, còn “anymore” là một trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
- Susie cannot come over anymore, she’s moved to another state.
(Susie không thể qua chơi được nữa, bạn ấy chuyển sang bang khác sống rồi.)
- If there aren’t any more questions, I shall end the meeting here.
(Nếu không ai còn câu hỏi gì nữa, tôi sẽ kết thúc buổi họp tại đây.)
3. Bài tập cấu trúc no longer
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc no longer
- Lily and Patrick got into an argument, and they broke up.
- I’m not friends with Annie anymore, she’s too mean.
- She realized they ran out of time for the assignment.
- Can you check my computer out? It won’t turn on.
- I’m sorry, the previous owner doesn’t live here any longer.
Đáp án:
- Lily and Patrick got into an argument, and they are no longer lovers.
- I’m no longer friends with Annie, she’s too mean.
- She realized they could no longer submit the assignment in time.
- Can you check my computer out? I can no longer turn it on.
- I’m sorry, the previous owner no longer lives here.
Bài 2: Điền no longer, any more hoặc anymore vào chỗ trống
- Susie ___________ wears the boring colors of her former style.
- You just need to answer me this and I will not ask ________ questions.
- He was ________ tired, _________ concerned about having to work on the weekend.
- I wouldn’t worry __________ if I were you.
- Flying to London isn’t __________ expensive than travelling by car.
Đáp án:
- no longer
- any more
- no longer, no longer
- anymore
- any more
Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc no longer và so sánh cấu trúc ngữ pháp này với các cấu trúc tương tự. Ngoài việc củng cố kiến thức ngữ pháp, bạn có thể tham khảo thêm bí quyết luyện nghe tiếng Anh để nhanh chóng thông thạo tiếng Anh. Các bạn hãy đón đọc những bài viết sắp tới của Step Up nhé.